biến tần KCLY KOC600
“☆” Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, có thể sửa đổi “★” Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, không thể sửa đổi “●” Biểu thị tham số này chỉ có thể đọc, không thể sửa đổi
“*” Biểu thị tham số này là “tham số nhà máy”, chỉ giới hạn để nhà máy thiết lập
Bảng mã biến tần KCLY KOC600
Mã hàm | Tên chức năng KOC600 | Mô tả | Giá trị | Sửa đổi |
b0 nhóm chức năng cơ bản | ||||
b0-00 | Lựa chọn loại động cơ | Hàng đơn vị: Chọn động cơ 1 | 0 | ★ |
Hàng chục: Chọn động cơ 2 | ||||
0: Động cơ không đồng bộ | ||||
1: Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu | ||||
Hàng đơn vị: Chọn điều khiển động cơ 1 | ||||
Hàng chục: Chọn điều khiển động cơ 2 | ||||
0: Điều khiển Vecter cảm ứng không tốc độ (SVC) | ||||
b0-01 | Lựa chọn động cơ và phương thức điều khiển | 1: Điều khiển Vecter cảm ứng có tốc độ (FVC) | 2 | ★ |
2: Điều khiển V/F | ||||
Hàng trăm, Hàng nghìn: Bảo lưu | ||||
Hàng vạn: Lựa chọn động cơ | ||||
0: Động cơ 1 | ||||
1: Động cơ 2 | ||||
b0-02 | Lệnh chạy | 0: Điều khiển bàn phím(Đèn LED tắt) | 0 | ★ |
1: Điều khiển terminal(Đèn LED bật) | ||||
2: Điều khiển bằng truyền thông(Đèn LED nhấp nháy) | ||||
b0-03 | Lệnh điều khiển tần số X | 0: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12,UP/DOWN có thể thay đổi, mất nguồn không lưu lại) | 10 | ★ |
1: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12, UP/DOWN có thể sửa, mất nguồn vẫn lưu dữ liệu) | ||||
2:AI1 | ||||
3:AI2 | ||||
4:AI3 | ||||
5:Cài đặt xung PLUSE (DI6) | ||||
6:Lệnh đa cấp | ||||
7:PLC đơn giản | ||||
8:PID | ||||
9:Cài đặt Truyền thông | ||||
10:AI-KB (Chiết áp bàn phím) | ||||
b0-04 | Lệnh điều khiển tần số phụ Y | Giống b0-03 (Lựa chọn tần số X) | 1 | ★ |
b0-05 | Lựa chọn phạm vi tần số phụ Y | 0:Tương đối tần số lớn nhất | 0 | ☆ |
1:Tương đối tần số X | ||||
b0-06 | Phạm vi tần số phụ Y | 0%~150% | 100% | ☆ |
Hàng đơn vị: Lựa chọn nguồn tần số | ||||
0:Tần số chính X | ||||
1:Kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ (Mối quan hệ hoạt động do hàng chục quyết định) | ||||
2:Chuyển đổi tần số chính và tần số phụ | ||||
3:Chuyển đổi giữa tần số chính X và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ | ☆ | |||
b0-07 | Lựa chọn nguồn tần số | 4:Chuyển đổi tần số phụ Y và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ | 0 | ☆ |
Hàng chục: quan hệ hoạt động giữa tần số chính và phụ | ||||
0:Chính + Phụ | ||||
1:Chính – Phụ | ||||
2:Giá trị lớn nhất | ||||
3:Giá trị nhỏ nhất | ||||
b0-08 | Phần bù khi thêm tần số phụ | 0.00Hz~ b0-13 | 0.00Hz | ☆ |
b0-09 | Lệnh gói tần số | Hàng đơn vị: Bàn phím | 0 | ☆ |
0:Không tác dụng | ||||
1:Cài đặt tần số bằng số | ||||
2:AI1 | ||||
3:AI2 | ||||
4:AI3 | ||||
5:Cài đặt xung PULSE | ||||
6:Đa tốc độ | ||||
7:PLC đơn giản | ||||
8:PID | ||||
9:Đưa ra truyền thông | ||||
Hàng chục: Terminal | ||||
Hàng trăm:Truyền thông | ||||
Hàng nghìn:Tự động | ||||
b0-10 | Lựa chọn lưu tần số khi dừng máy | 0:Không lưu | 1 | ☆ |
1:Lưu | ||||
b0-11 | Đơn vị tần số | 1:0.1Hz | 2 | ☆ |
2:0.01Hz | ||||
b0-12 | Phạm vi điều chỉnh tần số | 0.00Hz~Tần số lớn nhất(b0-13) | 50.00Hz | ☆ |
b0-13 | Tần số lớn nhất | 50.00Hz~3000.0Hz | 50.00Hz | ☆ |
b0-14 | Nguồn giới hạn trên của tần số | 0:b0-15 Cài đặt | 0 | ☆ |
1:AI1 | ||||
2:AI2 | ||||
3:AI3 | ||||
4:Cài đặt xung PULSE | ||||
5:Cài đặt truyền thông | ||||
b0-15 | Giới hạn trên tần số | Giới hạn dưới của tần số b0-17~Tần số lớn nhất b0-13 | 50.00Hz | ☆ |
b0-16 | Giới hạn trên của tần số bù | 0.00Hz~Tần số lớn nhất b0-13 | 0.00Hz | ☆ |
b0-17 | Giới hạn dưới của tần số | 0.00Hz Giới hạn trên của tần số b0-15 | 0.00Hz | ☆ |
b0-18 | Phương hướng vận hành | 0:Phương hướng đồng nhất | 0 | ☆ |
1:Phương hướng tương phản | ||||
b0-19 | Khi vận hành tiêu chuẩn UP/DOWN | 0:Tần số vận hành | 0 | ★ |
1: Tần số cài đặt | ||||
b0-20 | Phương thức tăng giảm tốc độ | 0:Tăng giảm tốc độ đường thẳng | 0 | ☆ |
1:Tăng giảm tốc độ A đường cong S | ||||
2: Tăng giảm tốc độ B đường cong S | ||||
b0-21 | Thời gian tăng tốc 1 | 0.00s~650.00s(b0-25=2) | Tùy vào model | ☆ |
0.0s~6500.0s(b0-25=1) | ||||
0s~65000s(b0-25=0) | ||||
b0-22 | Thời gian giảm tốc 1 | 0.00s~650.00s(b0-25=2) | Tùy vào model | ☆ |
0.0s~6500.0s(b0-25=1) | ||||
0s~65000s(b0-25=0) | ||||
b0-23 | Tỷ lệ thời gian bắt đầu đường cong S | 0.0%~(100.0%-b0-24) | 30.00% | ☆ |
b0-24 | Tỷ lệ thời gian kết thúc đường cong S | 0.0%~(100.0%-b0-23) | 30.00% | ☆ |
b0-25 | Đơn vị thời gian tăng giảm tốc | 0:1 S | 1 | ☆ |
1:0.1 S | ||||
2:0.01 S | ||||
b0-26 | Thời gian tăng giảm tốc độ theo tiêu chuẩn cơ bản tần số | 0:Tần số lớn nhất(b0-13) | 0 | ★ |
1:Tần số cài đặt | ||||
2:100Hz | ||||
b1 Nhóm tham số điều khiển khởi động, dừng | ||||
0:Khởi động trực tiếp | ||||
1:Khởi động bám theo vận tốc | ★ | |||
b1-00 | Phương thức khởi động | 2:Khởi động kích từ dự phòng(Động | 0 | |
cơ không đồng bộ AC) | ||||
Phương thức bám theo vận tốc | 0:Bắt đầu từ lúc tần số dừng máy | |||
b1-01 | 1:Bắt đầu từ vận tốc bằng 0 | 0 | ★ | |
2:Bắt đầu từ tần suất lớn nhất | ||||
b1-02 | Bám theo tốc độ nhanh chậm | 1~100 | 20 | ★ |
b1-03 | Tần số khởi động | 0.00Hz~10.00Hz | 0.00Hz | ☆ |
b1-04 | Thời gian giữ tần số khởi động | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-05 | Khởi động sau khi phanh DC/Dòng kích từ dự phòng | 0%~100% | 0% | ★ |
b1-06 | Khởi động sau khi phanh DC/Thời gian kích từ dự phòng |
0.0~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-07 | Phương thức dừng máy | 0:Dừng giảm tốc | 0 | ☆ |
1:Dừng tự do | ||||
b1-08 | Dừng máy sau khi phanh DC bắt đầu từ tần số | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | |
b1-09 | Thời gian đợi dừng máy sau khi phanh DC | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-10 | Dòng điện dừng máy sau khi phanh DC | 0%~100% | 0% | ★ |
b1-11 | Thời gian dừng máy sau khi phanh DC | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b2 Nhóm chức năng phụ trợ | ||||
b2-00 | Ấn nút tần số vận hành | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 6.00Hz | ☆ |
b2-01 | Ấn nút thời gian tăng tốc | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-02 | Ấn nút thời gian giảm tốc | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-03 | Thời gian tăng tốc 2 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-04 | Thời gian giảm tốc 2 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-05 | Thời gian tăng tốc 3 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-06 | Thời gian giảm tốc 3 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-07 | Thời gian tăng tốc 4 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-08 | Thời gian giảm tốc 4 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-09 | Tần số nhảy 1 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-10 | Tần số nhảy 2 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-11 | Biên độ tần số nhảy | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-12 | Trong quá trình tăng giảm tốc tần số nhảy có | 0:Không | 0 | ☆ |
1:Có | ||||
b2-13 | Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian tăng tốc 1 và thời gian tăng tốc 3 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-14 | Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian giảm tốc 1 và thời gian giảm tốc | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-15 | Chế độ điều khiển chạy nghịch | 0:Cho phép | 0 | ☆ |
1:Không cho phép | ||||
b2-16 | Thời gian chết chạy thuận nghịch | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-17 | Cài đặt tần số thấp hơn giới hạn tần số làm việc | 0:Dưới giới hạn tần số vận hành | 0 | ☆ |
1:Dừng máy | ||||
2:Vận hành với tốc độ bằng 0 | ||||
b2-18 | Điều khiển cân bằng tải | 0.00Hz~10.00Hz | 0.00Hz | ☆ |
b2-19 | Ưu tiên lựa chọn nút ấn terminal | 0: Vô hiệu | 0 | ☆ |
1: Có hiệu | ||||
b2-20 | Cài đặt thời gian bật nguồn đạt tới | 0h~65000h | 0h | ☆ |
b2-21 | Cài đặt thời gian vận hành đạt tới | 0h~65000h | 0h | ☆ |
b2-22 | Thời gian vận hành đạt tới thời gian cài đặt | 0:Tiếp tục vận hành | 0 | ☆ |
1:Dừng máy | ||||
b2-23 | Điều khiển quạt gió | 0:Quạt quay khi vận hành | 0 | ☆ |
1:Quạt tiếp tục quay | ||||
b2-24 | Tần số ngủ đông | 0.00Hz~Tần số làm việc(b2-26) | 0.00Hz | ☆ |
b2-25 | Trì hoãn thời gian ngủ đông | 0.0s~6000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-26 | Tần số làm việc | Tần số ngủ đông(b2-24)~Tần số lớn | 0.00Hz | ☆ |
nhất(b0-13) | ||||
b2-27 | Trì hoãn thời gian làm việc | 0.0s~6000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-28 | Lựa chọn chức năng đặt thời gian vận hành | 0:Không | 0 | ☆ |
1:Có | ||||
b2-29 | Lựa chọn đặt thời gian vận hành | 0:b2-30 Cài đặt giá trị | 0 | ☆ |
1:AI1 | ||||
2:AI2 | ||||
3:AI3 | ||||
Phạm vi tương tự đầu vào đối ứng với b2- 30 | ||||
b2-30 | Đặt thời gian vận hành | 0.0 Min~6500.0Min | 0.0Min | ☆ |
b2-31 | Đặt thời gian vận hành lần này đạt tới | 0.0 Min~6500.0Min | 0.0Min | ☆ |
b2-32 | Chức năng bảo vệ khởi động | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
1:Bảo vệ | ||||
b3 Nhóm tham số đóng ngắt đầu vào terminal | ||||
0:Không chức năng | ||||
1:Vận hành chạy thuận FWD hoặc vận | ||||
b3-00 | Lựa chọn chức năng DI1 | hành theo mệnh lệnh | 1 | ★ |
2:Vận hành chạy nghich REV hoặc phương hướng vận hành thuận nghịch | ||||
3:Điều khiển vận hành 3 dây | ||||
4:Ấn nút chạy thuận (FJOG) | ||||
5:Ấn nút chạy nghịch (RJOG) | ★ | |||
b3-01 | Lựa chọn chức năng DI2 | 6:Đa cấp tốc độ 1 | 2 | |
7:Đa cấp tốc độ 2 | ||||
8:Đa cấp tốc độ 3 | ||||
9:Đa cấp tốc độ 4 | ||||
10:Terminal UP | ★ | |||
b3-02 | Lựa chọn chức năng DI3 | 11:Terminal DOWN | 6 | |
12:Cài đặt xóa (Terminal, bàn phím) UP/DOWN | ||||
13:Thời gian tăng giảm tốc terminal 1 | ||||
14:Thời gian tăng giảm tốc terminal 2 | ★ | |||
b3-03 | Lựa chọn chức năng DI4 | 15:Chuyển đổi nguồn tần số | 7 | |
16:Chuyển đổi tần số X với tần số đã đặt trước | ||||
17:Chuyển đổi tần số Y với tần số đã đặt trước | ||||
b3-04 | Lựa chọn chức năng DI6 | 18:Lệnh chạy chuyển đổi terminal | 8 | ★ |
19:Lệnh điều khiển chuyển đổi terminal | ||||
20:Chuyển đổi chế độ điều khiển tốc độ/momen | ||||
21:Không cho phép chế độ điều khiển momen | ||||
b3-05 | Lựa chọn chức năng DI6/HDI | 22:Tạm thời dừng PID | 32 | |
23:Điểm treo PID | ||||
24:Chạy nghịch PID | ||||
25:Chuyển đổi tham số PID | ||||
Lựa chọn chức năng DI7 (Mở rộng điều khiển terminal) | 26:Reset trạng thái PLC | ★ | ||
b3-06 | 27:Tạm dừng chế độ chạy Zig-Zag | 0 | ||
28:Ngõ vào bộ đếm | ||||
29:Reset bộ đếm | ||||
Lựa chọn chức năng DI8 (Mở rộng điều khiển terminal) | 30:Ngõ vào đếm độ dài | ★ | ||
b3-07 | 31:Reset độ dài | 0 | ||
32:Ngõ vào tần số đọc xung (Chỉ HDI | ||||
có hiệu) | ||||
33:Sửa đổi tần số | ||||
Lựa chọn chức năng DI9 (Mở rộng điều khiển terminal) | 34:Không cho phép tăng giảm tốc đố | ★ | ||
b3-08 | 35:Lựa chọn động cơ terminal 1 | 0 | ||
36:Lựa chọn động cơ teminal 2 | ||||
37:Reset lỗi | ||||
Lựa chọn chức năng DI10 (Mở rộng điều khiển terminal) | 38:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường mở | ★ | ||
b3-09 | 39:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường đóng | 0 | ||
40:Người dùng tự định nghĩa lỗi 1 | ||||
41:Người dùng tự định nghĩa lỗi 2 | ||||
Lựa chọn chức năng DI11 (Mở rộng điều khiển terminal) | 42:Tạm dừng vận hành | ★ | ||
b3-10 | 43:Dừng tự do | 0 | ||
44:Dừng gấp | ||||
45:Dừng phần ngoài terminal 1 | ||||
46:Dừng phần ngoài terminal 2 | ||||
Lựa chọn chức năng DI12 (Mở rộng điều khiển terminal) | 47:Giảm tốc thắng DC | ★ | ||
b3-11 | 48:Lập tức thắng DC | 0 | ||
49:Xóa thời gian vận hành lần này | ||||
b3-12 | Thời gian lọc terminal DI | 0.000s~1.000s | 0.010s | ☆ |
b3-13 | Phương thức lệnh terminal | 0:Hai dây 1 | 0 | ★ |
1:Hai dây 2 | ||||
2:Ba dây 1 | ||||
3:Ba dây 2 | ||||
b3-14 | Tốc độ thay đổi tần số UP/DOWN terminal | 0.001Hz/s~65.535Hz/s | 1.000Hz/s | ☆ |
b3-15 | Thời gian delay on DI1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-16 | Thời gian delay off DI1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-17 | Thời gian delay on DI2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-18 | Thời gian delay off DI2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-19 | Thời gian delay on DI3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-20 | Thời gian delay off DI3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-21 | Thời gian delay on DI4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-22 | Thời gian delay off DI4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-23 | Thời gian delay on DI5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-24 | Thời gian delay off DI5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
0:Hiệu quả thấp | ||||
1:Hiệu quả cao | ||||
Hàng đơn vị:DI1 | ★ | |||
b3-25 | Trạng thái lựa chọn logic từ DI 1 | Hàng chục:DI2 | 0 | |
Hàng trăm:DI3 | ||||
Hàng nghìn:DI4 | ||||
Hàng chục nghìn:DI5 | ||||
0:Hiệu quả thấp | ||||
1:Hiệu quả cao | ||||
Hàng đơn vị:DI6 | ★ | |||
b3-26 | Trạng thái lựa chọn logic từ DI 2 | Hàng chục:DI7 | 0 | |
Hàng trăm:DI8 | ||||
Hàng nghìn:DI9 | ||||
Hàng chục nghìn:DI10 | ||||
0:Hiệu quả thấp | ||||
Trạng thái lựa chọn logic từ DI 3 | 1:Hiệu quả cao | ★ | ||
b3-27 | Hàng đơn vị:DI11 | 0 | ||
Hàng chục:DI12 | ||||
b4 nhóm điều khiển ngõ vào-ra terminal | ||||
b4-00 | Chế độ ngõ ra terminal FM | 0:Ngõ ra đọc xung (FMP) | 1 | ☆ |
1:Ngõ ra ON/OFF (FMR) | ||||
0:Không | ||||
1:Tín hiệu Ready máy biến tần | ||||
Lựa chọn chức năng đầu ra FMR | 2:Trong quá trình vận hành biến tần | ☆ | ||
b4-01 | 3:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do) | 0 | ||
4:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do, nhưng sụt áp không ngõ ra) | ||||
5:Giới hạn chạy ZigZag | ||||
6:Giới hạn momen | ||||
7:Đạt giới hạn tần số trên | ☆ | |||
b4-02 | Lựa chọn chức năng Rơ le 1 (T/A-T/B-T/C) | 8:Đạt tần số giới hạn dưới (liên quan đến vận hành) | 3 | |
9:Đạt tần số giới hạn dưới (dừng có đầu ra) | ||||
10:Chạy nghịch | ||||
b4-04 | Lựa chọn chức năng DO1 | 11:Vận hành từ tốc độ bằng không (Khi dừng không ngõ ra) | 1 | ☆ |
12:Vận hành từ tốc độ bằng không 2 (Khi dừng có ngõ ra) | ||||
13:Cài đặt giá trị đếm đạt được | ||||
14: Chỉ định giá trị đếm đạt được | ||||
15: Độ dài đạt được | ☆ | |||
b4-05 | Lựa chọn chức năng DO2 [Mở rộng] | 16:Hoàn thành chu kì PLC | 0 | |
17:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT1 | ||||
18:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT2 | ||||
19:Đạt đến tần số | ||||
20:Đạt đến tần số đầu ra 1 | ☆ | |||
b4-06 | Lựa chọn chức năng DO3 [Mở rộng] | 21:Đạt đến tần số đầu ra 2 | 0 | |
22:Đạt đến dòng điện đầu ra 1 | ||||
23:Đạt đến dòng điện đầu ra 2 | ||||
b4-07 | Lựa chọn chức năng DO4 [Mở rộng] | 24:Đạt đến nhiệt độ IGBT | 0 | ☆ |
25:Đạt đến thời gian cài đặt đầu ra | ||||
26:Trạng thái dòng điện 0 | ||||
27:Dòng điện đầu ra vượt giới hạn | ||||
28:Trạng thái sụt áp đầu ra | ||||
29:Dự báo máy biến tần quá tải | ||||
30:Dự báo motor quá nhiệt | ☆ | |||
b4-08 | Lựa chọn chức năng DO5 [Mở rộng] | 31:Dự báo motor quá tải | 0 | |
32:Trong quá trình mất tải | ||||
33:AI1 > AI2 | ||||
34:Đầu vào AI1 vượt giới hạn | ||||
35:Báo động đầu ra (Tất cả các lỗi) | ☆ | |||
b4-09 | Lựa chọn chức năng DO6 [Mở rộng] | 36:Thời gian vận hành lần này đạt đến | 0 | |
37:Thời gian bật nguồn tích lũy đạt đến | ||||
38:Thời gian vận hành tích lũy đạt đến | ||||
b4-10 | Trì hoãn thời gian thông FMR | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-11 | Trì hoãn thời gian đóng FMR | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-12 | Trì hoãn thời gian thường mở RELAY1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-13 | Trì hoãn thời gian thường ngắt RELAY1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-16 | Trì hoãn thời gian thông DO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-17 | Trì hoãn thời gian đóng DO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-18 | Trì hoãn thời gian thông DO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-19 | Trì hoãn thời gian đóng DO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-20 | Lựa chọn Logic đầu ra DO 1 | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Hàng đơn vị Logic phản: FMR | ||||
Hàng chục:RELAY1 | ||||
Hàng trăm:RELAY2 | ||||
Hàng nghìn:DO1 | ||||
Hàng vạn:DO2 | ||||
b4-21 | Lựa chọn Logic đầu ra DO2 | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Hàng đơn vị Logic phản:DO3 | ||||
Hàng chục:DO4 | ||||
Hàng trăm:DO5 | ||||
Hàng nghìn:DO6 | ||||
Hàng vạn:Bảo lưu | ||||
b4-22 | Giá trị kiểm tra tần số 1 (FDT1 level) | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-23 | Giá trị kiểm tra tần số phía sau 1 | 0.0%~100.0%(FDT1 level) | 5.00% | ☆ |
b4-24 | Giá trị kiểm tra tần số (FDT2 level) | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-25 | Giá trị kiểm tra tần số phía sau 2 | 0.0%~100.0%(FDT level) | 5.00% | ☆ |
b4-26 | Độ rộng tần số đặt tới | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-27 | Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 1 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-28 | Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 1 | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-29 | Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 2 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-30 | Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 2 | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-31 | Mức kiểm tra dòng điện bằng 0 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 5.00% | ☆ |
b4-32 | Thời gian trì hoãn kiểm tra dòng điện bằng 0 | 0.00~600.00s | 0.10s | ☆ |
b4-33 | Giá trị dòng điện đầu ra vượt giới hạn | 0.0%~300.0% | 200.00% | ☆ |
b4-34 | Trì hoãn thời gian kiểm tra dòng điện vượt mức | 0.00~600.00s | 0.10s | ☆ |
b4-35 | Dòng điện đạt tới tùy ý 1 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 100.00% | ☆ |
b4-36 | Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 1 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 3.00% | ☆ |
b4-37 | Dòng điện đạt đến tùy ý 2 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 100.00% | ☆ |
b4-38 | Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 2 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 3.00% | ☆ |
b4-39 | Nhiệt độ IGBT đạt tới | 25℃~100℃ | 75℃ | ☆ |
b5 Xung/Đầu vào analog, terminal | ||||
b5-00 | Đầu vào xung nhỏ nhất (HDI) | 0.00kHz~b5-02 | 0.00kHz | ☆ |
b5-01 | Đầu vào xung nhỏ nhất đối ứng giá trị cài đặt | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-02 | Đầu ra xung lớn nhất | b5-00~50.00kHz | 50.00kHz | ☆ |
b5-03 | Đầu vào xung lớn nhất đối ứng giá trị cài đặt | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-04 | Thời gian sóng lọc xung | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-05 | Giá trị giới hạn dưới bảo vệ đầu vào điện áp AI1 | 0.01V~b5-06 | 3.10V | ☆ |
b5-06 | Giá trị giới hạn trên bảo vệ đầu vào điện áp AI1 | b5-05~10.00V | ☆ | |
b5-07 | Giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 | 0.00V~b5-15 | 0.00V | ☆ |
b5-08 | Cài đặt đối ứng với giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-09 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI1 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-10 | Cài đặt đối ứng với đầu vào điểm 2 AI1 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-11 | Giá trị đầu vào điểm 3 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
AI1 | ||||
b5-12 | Cài đặt đối ứng với điểm 3 AI1 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-13 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI1 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-14 | Cài đặt đối ứng đầu vào | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
điểm 4 AI1 | ||||
b5-15 | Giá trị lớn nhất đầu vào AI1 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-16 | Cài đặt đối ứng đầu vào AI1 lớn nhất | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-17 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI1 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-18 | Điểm nhảy AI1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-19 | Giá trị biên độ nhảy AI1 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-20 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI2 | 0.00V~10.00V | 0.02V | ☆ |
b5-21 | Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-22 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI2 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-23 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI2 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-24 | Giá trị đầu vào điểm 3 AI2 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
b5-25 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI2 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-26 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI2 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-27 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI2 | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
b5-28 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI2 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-29 | Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI2 | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-30 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI2 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-31 | Điểm nhảy AI2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-32 | Giá trị biên độ nhảy AI2 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-33 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI3 | 0.00V~10.00V | 0.02V | ☆ |
b5-34 | Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI3 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-35 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI3 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-36 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI3 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-37 | Giá trị đầu vào điểm 3 AI3 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
b5-38 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI3 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-39 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI3 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-40 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI3 | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
b5-41 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI3 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-42 | Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI3 | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-43 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI3 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-44 | Điểm nhảy AI3 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-45 | Giá trị biên độ nhảy AI3 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-46 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI-KB | 0.50V~AI-KB trị đầu vào lớn nhất(b5- 47) | 1.50V | ☆ |
b5-47 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI-KB | AI-KB Giá trị đầu vào nhỏ nhất(b5-46)~ 10.00V | 9.50V | ☆ |
b5-48 | Thời gian không đổi sóng lọc đầu vào AI- KB | 0.00s~10.00s | ☆ | |
b6 Nhóm Xung/đầu ra analog, terminal | ||||
0:Tần số vận hành đối ứng 0~Tần số lớn nhất | ||||
1:Cài đặt tần số đối ứng 0~Tần số lớn nhất | ||||
2: Dòng điện đầu ra đối ứng 0~2 lần dòng điện định mức motor | ☆ | |||
b6-00 | Lựa chọn chức năng FMP | 0 | ||
3:Đẩu ra momen đối ứng 0~200% Momen định mức(Giá trị tuyệt đối momen) | ||||
4:Công suất đầu ra đối ứng 0~2 lần công suất định mức motor | ||||
b6-01 | 5:Điện áp đầu ra đối ứng0~1.2 lần điện áp DC bus biến tần | |||
6:Vận tốc motor đối ứng 0~Tần số lớn | ||||
Lựa chọn đầu ra AO1 | 7: Dòng điện đầu ra đối ứng0~1000A | 0 | ||
8:Điện áp đầu ra đối ứng 0~1000V | ||||
9:Momen đầu ra đối ứng(-200%~ 200%)Momen định mức motor | ||||
10:0Hz~100kHz | ||||
11:Đối ứng 0~10V | ||||
12:Đối ứng 0~10V | ||||
13:Đối ứng 0~10V | 1 | |||
b6-02 | Đầu ra AO2 | 14:Độ dài đối ứng0~Cài đặt giá trị độ dài | ☆ | |
15: Giá trị tính toán đối ứng0~Cài đặt giá trị tính toán | ||||
16: 0~32767 | ||||
b6-03 | Tần số đầu ra lớn nhất FMP | 0.01kHz~50.00kHz | 50.00kHz | ☆ |
b6-04 | Hệ số AO1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b6-05 | Độ lợi AO1 | -10.00~10.00 | 1 | ☆ |
b6-06 | Hệ số AO2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b6-07 | Độ lợi AO2 | -10.00~10.00 | 1 | ☆ |
b7 Nhóm Ảo IO | ||||
b7-00 | Lựa chọn chức năng terminal VDI1 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-01 | Lựa chọn chức năng terminal VDI2 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-02 | Lựa chọn chức năng terminal VDI3 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-03 | Lựa chọn chức năng terminal VDI4 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-04 | Lựa chọn chức năng terminal VDI4 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-05 | Mẫu thiết lập trạng thái terminal VDI | 0:Do trạng thái VDOx quyết định VDI có hữu hiệu không | 0 | |
1:VDI1 Do cài đặt mã chức năng b7-06 VDI hữu hiệu hay vô hiệu | ||||
Hàng đơn vị: VDI1 | ||||
Hàng chục:VDI2 | ||||
Hàng trăm:VDI3 | ||||
Hàng nghìn:VDI4 | ||||
Hàng vạn:VDI5 | ||||
b7-06 | Thiết lập trạng thái terminal VDI | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Hữu hiệu | ||||
Hàng đơn vị:VDI1 | ||||
Hàng chục:VDI2 | ||||
Hàng trăm:VDI3 | ||||
Hàng nghìn:VDI4 | ||||
Hàng vạn:VDI5 | ||||
b7-07 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI1 là DI | 0~49 | 0 | ★ |
b7-08 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI2 là DI | 0~49 | 0 | ★ |
b7-09 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI3 là DI | 0~49 | ★ | |
0:Electric level cao hiệu quả | ||||
b7-10 | Lựa chọn chế độ hiệu quả khi AI là DI | 1:Electric level thấp hiệu quả, hàng đơn vị:AI1 | 0 | |
Hàng chục:AI2 | ||||
Hàng trăm:AI3 | ||||
b7-11 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO1 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-12 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO2 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-13 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO3 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-14 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO4 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-15 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO5 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-16 | Trì hoãn đầu ra VDO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-17 | Trì hoãn đầu ra VDO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-18 | Trì hoãn đầu ra VDO3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-19 | Trì hoãn đầu ra VDO4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-20 | Trì hoãn đầu ra VDO5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-21 | Lựa chọn trạng thái đầu ra terminal VDO | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Phản logic hàng đơn vị:VDO1 | ||||
Hàng chục:VDO2 | ||||
Hàng trăm:VDO3 | ||||
Hàng nghìn:VDO4 | ||||
Hàng vạn:VDO5 | ||||
b9 Nhóm bàn phím và hiển thị | ||||
0:Chỉ có thao tác phím Stop/Reset dừng máy có hiệu lực,STOP/RESET Trong chế độ hoạt động của bàn phím, chỉ có phím dừng STOP / RESET có hiệu lực. | ||||
b9-00 | Chức năng phím STOP/RESET | 1:Trong bất kỳ chế độ hoạt động nào, | 0 | ☆ |
chức năng dừng phím STOP / RESET đều hiệu quả | ||||
b9-01 | Lựa chọn chức năng phím MF.K | 0:MF.K Vô hiệu | 3 | ☆ |
1:Chuyển đổi phương thức thao tác trên bàn phím và điều khiển từ xa (terminal hoặc truyền thông) | ||||
2:Phím chức năng Chuyển đổi thuận/nghịch | ||||
3:Nhấn chạy thuận | ||||
4:Nhấn chạy nghịch 0000~FFFF | ||||
b9-02 | Tham số hiển thị vận hành LED 1 | Bit00:Tần số vận hành 1(Hz) | 001f | ☆ |
Bit01:Tần số cài đặt(Hz) | ||||
Bit02:Điện áp DC bus(V) | ||||
Bit03:Điện áp đầu ra(V) | ||||
Bit04:Dòng điện đầu ra(A) | ||||
Bit05:Công suất đầu ra(kW) | ||||
Bit06:Momen đầu ra(%) | ||||
Bit07:Trạng thái đầu ra DI | ||||
Bit08:Trạng thái đầu ra DO | ||||
Bit09:Điện áp AI1 (V) | ||||
Bit10:Điện áp AI2(V) | ||||
Bit11:Điện áp AI3(V) | ||||
Bit12:Giá trị tính toán | ||||
Bit13:Giá trị độ dài | ||||
Bit14:Hiển thị tốc độ tải phụ | ||||
Bit15:Cài đặt PID 0000~FFFF | ||||
b9-03 | Tham số hiển thị vận hành LED 2 | Bit00:Phản hồi PID | 0x0800 | |
Bit01:Giai đoạn PLC | ||||
Bit02:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz) | ||||
Bit03:Tần số vận hành 2(Hz) | ||||
Bit04:Thời gian vận hành còn lại | ||||
Bit05:Điện áp AI1 trước khi chỉnh sửa (V) | ||||
Bit06:Điện áp AI2 trước khi chỉnh sửa AI2 (V) | ||||
Bit07:Điện áp AI3 trước khi chỉnh sửa(V) | ||||
Bit08:Tốc độ đường truyền | ||||
Bit09:Thời gian bật nguồn hiện tại (Hour) | ||||
Bit10:Thời gian vận hành hiện tạ (Min) | ||||
Bit11:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃) | ||||
Bit12:Cài đặt giá trị truyền thông | ||||
Bit13:Tốc hộ phản hồi encoder(Hz) | ||||
Bit14:Hiển thị tần số chính X(Hz) | ||||
Bit15:Hiển thị tần số phụ Y(Hz) 0000~FFFF | ||||
b9-04 | Hiển thị tham số dừng máy LED | Bit00:Tần số cài đặt(Hz) | 0x2033 | ☆ |
Bit01:Điện áp DC bus(V) | ||||
Bit02:Trạng thái đầu vào DI | ||||
Bit03:Trạng thái đầu ra DO | ||||
Bit04:Điện áp AI1(V) | ||||
Bit05:Điện áp AI2(V) | ||||
Bit06:Điện áp(V) | ||||
Bit07: Giá trị tính toán | ||||
Bit08:Giá trị độ dài | ||||
Bit09:Giai đoạn PLC | ||||
Bit10:Tốc độ tải phụ | ||||
Bit11:Cài đặt PID | ||||
Bit12:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz) | ||||
Bit13:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃) | ||||
b9-05 | Hệ số hiển thị tốc độ tải phụ | 0.0001~6.5000 | 1 | ☆ |
b9-06 | Tốc độ tải phụ hiển thị số thập phân sau số phẩy(Chỉ dùng hiển thị) | 0:Sau số không 0 số | 1 | ☆ |
1:Sau số không 1 số | ||||
2:Sau số không 2 số | ||||
3:Sau số không 3số | ||||
b9-07 | Nhiệt độ tản nhiệt | 0℃~100℃ | - | ● |
b9-08 | Thời gian bật nguồn tích lũy | 0~65535h | 0 | ● |
b9-09 | Thời gian vận hành tích lũy | 0~65535h | 0 | ● |
b9-10 | Tiêu hao lượng điện tích lũy | 0~65535 Độ | 0 | ● |
bA Nhóm tham số truyền thông | ||||
bA-00 | Lựa chọn loại truyền thông | 0:Modbus | 0 | ☆ |
Hàng đơn vị:Modbus 0:300BPS | ||||
1:600BPS | ||||
2:1200BPS | ||||
3:2400BPS | ☆ | |||
bA-01 | Thiết lập Baud | 4:4800BPS | 5 | |
5:9600BPS | ||||
6:19200BPS | ||||
7:38400BPS | ||||
0:Không kiểm tra <8,N,2> | ||||
Quy cách dữ liệu Modbus | 1:Kiểm tra chẵn<8,E,1> | ☆ | ||
bA-02 | 2:Kiểm tra lẻ<8,O,1> | 0 | ||
3:Không kiểm tra<8,N,1> | ||||
bA-03 | Địa chỉ truyền thanh | 0~249(0 là địa chỉ truyền thanh) | 1 | ☆ |
bA-04 | Thời gian phản hổi Modbus | 0ms~20ms(Chỉ Modbus hiệu quả) | 2 | ☆ |
bA-05 | Vượt thời gian truyền thông cổng nối tiếp | 0.0s:Vô hiệu | 0 | ☆ |
0.1~60.0s | ||||
Lựa chọn quy cách truyền dữ liệu Modbus | Hàng đơn vị :Modbus | |||
bA-06 | 0:Hiệp định Modbus không tiêu chuẩn | 1 | ☆ | |
1:Hiệp định Modbus tiêu chuẩn | ||||
bA-07 | Đọc độ phân giải dòng điện truyền thông | 0:0.01A | 0 | ☆ |
1:0.1A | ||||
bb Nhóm cài đặt lỗi, bảo vệ | ||||
bb-00 | Cài đặt G/P | 0:Dạng P | 1 | ☆ |
1:Dạng G | ||||
bb-01 | Lựa chọn bảo vệ quá tải motor | 0:Không cho phép | 0 | ☆ |
1:Cho phép | ||||
bb-02 | Bảo vệ độ lợi quá tải motor | 0.20~10.00 | 1 | ☆ |
bb-03 | Hệ sô dự báo quá tải motor | 50%~100% | 80% | ☆ |
bb-04 | Độ lợi quá áp mất tốc độ | 0%~100% | 0% | ☆ |
bb-05 | Bảo vệ điện áp quá áp mất tốc độ | 120%~150% | 130% | ☆ |
bb-06 | Độ lợi quá dòng mất tốc độ | 0~100 | 20 | ☆ |
bb-07 | Bảo vệ dòng điện quá dòng mất tốc độ | 100%~200% | 150% | ☆ |
bb-08 | Lựa chọn bảo vệ ngắn mặt tiếp đất | 0:Vô hiệu | 1 | ☆ |
1:Có hiệu | ||||
bb-09 | Số lần tự động Reset lỗi | 0~99 | 0 | ☆ |
bb-10 | Lựa chọn chế độ Rơ-le lỗi thời gian tự động Reset lỗi | 0:Không làm việc | 0 | ☆ |
1:Làm việc | ||||
bb-11 | Khoảng thời gian cách nhau tự động Reset lỗi | 0.1s~100.0s | 1.0s | ☆ |
bb-12 | Lựa chọn bảo vệ thiếu pha đầu vào | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
1:Bảo vệ | ||||
bb-13 | Lựa chọn bảo vệ thiếu | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
pha đầu ra | 1:Bảo vệ | |||
bb-14 | Lựa chọn bảo vệ mất tải | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Hữu hiệu | ||||
bb-15 | Kiểm tra mức độ mất tải | 0.0~100.0% | 1.00% | ☆ |
bb-16 | Thời gian kiểm tra mất tải | 0.0~60.0s | 1.0s | ☆ |
bb-17 | Kiểm tra giá trị quá tốc độ | 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) | 20.00% | ☆ |
bb-18 | Thời gian kiểm tra quá tốc độ | 0.0s~60.0s | 1.0s | ☆ |
bb-19 | Kiểm tra giá trị chênh lệch quá lớn tốc độ | 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) | 20.00% | ☆ |
bb-20 | Thời gian kiểm tra tốc độ chênh lệch | 0.0s~60.0s | 5.0s | ☆ |
bb-21 | Lựa chọn chế độ khi mất điện tức thời | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Giảm tốc | ||||
2:Giảm tốc dừng máy | ||||
bb-22 | Thời gian phán đoán dừng máy tức thời tăng áp trở lại | 0.00s~100.00s | 0.00s | ☆ |
bb-23 | Phán đoán điện áp khi dừng máy tức thời | 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) | 80.00% | ☆ |
bb-24 | Phán đoán điện áp khi tạm thời dừng làm việc tức thời | 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) | 90% | ☆ |
bb-25 | Loại cảm biến nhiệt độ động cơ | 0:Cảm biến không nhiệt độ | 0 | ☆ |
1:PT100 | ||||
2:PT1000 | ||||
bb-26 | Giới hạn giá trị giới hạn bảo vệ quá nhiệt motor | 0℃~200℃ | 120℃ | ☆ |
bb-27 | Giới hạn giá trị báo hiệu quá nhiệt motor | 0℃~200℃ | 100℃ | ☆ |
bb-28 | Điểm quá tải điện áp biến tần | 200.0V~2500.0V | Tùy vào model | ☆ |
bb-29 | Điểm sụt áp biến tần | 50.0%~150.0% | 100.00% | ☆ |
bb-30 | Tỷ lệ sử dụng braking unit | 0%~100% | 100% | ☆ |
bb-31 | Kích hoạt giới hạn dòng nhanh | 0:Không kích hoạt | 1 | ☆ |
1:Kích hoạt | ||||
Hàng đơn vị: Motor quá tải (11) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ☆ | |||
bb-32 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 1 | Hàng chục:Thiếu pha đầu vào(12) | 0 | |
Hàng trăm:Thiếu pha đầu ra(13) | ||||
Hàng nghìn:Lỗi bên ngoài(15) | ||||
Hàng vạn:Truyền thông bất thường (16) | ||||
Hàng đơn vị:Thẻ encoder/PG bất thường(20) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
Hàng chục:Mã chức năng đọc ghi bất thường(21) | ||||
bb-33 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 2 | 0:Dừng tự do | 0 | |
1:Dựa vào phương thức dừng máy | ||||
dừngHàng trăm:Bảo lưu | ||||
Hàng nghìn:Motor quá nhiệt(25) | ||||
Hàng vạn:Thời gian vận hành đạt đến (26) | ||||
Hàng đơn vị:Người dùng tự định nghĩa | ||||
lỗi(27) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng chục:Người dùng tự định nghĩa | ☆ | |||
Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 3 | lỗi 2(28) | |||
bb-34 | 0:Dừng tự do | 0 | ||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng trăm:Thời gian bật nguồn đạt đến | ||||
(29) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
Mã hàm | Tên chức năng | Mô tả | Giá trị | Sửa đổi |
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng nghìn:Mất tải(30) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dừng giảm tốc | ||||
2:Giảm tốc đến 7% tần số định mức | ||||
motor tiếp tục vận hành, khi mất tải tự | ||||
động phục hồi đến tần số vận hành cài đặt. | ||||
Hàng vạn:Khi vận hành PID mất phản | ||||
hồi(31) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng đơn vị:Tốc độ chênh lệch quá lớn (42) | ||||
0:Dừng tự do | ☆ | |||
bb-35 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 4 | 1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | 0 | |
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng chục:Motor quá nhiệt(43) | ||||
Hàng trăm:Sai vị trí ban đầu(51) | ||||
0:Chạy tần số vận hành hiện tại | ||||
1:Chạy tần số cài đặt | ☆ | |||
bb-36 | Lựa chọn tần tần số khi có lỗi tiếp tục vận hành | 2:Chạy giới hạn trên của tần số | 0 | |
3:Chạy giới hạn dưới của tần số | ||||
4:Chạy tần số dự phòng khi bất thường | ||||
bb-37 | Dùng tần số dự phòng bất thường | 0.1%~100.0%(Đối ứng tần số lớn nhất 100.0%) | 10% | ☆ |
Mã hàm | Tên chức năng KOC600 | Mô tả | Giá trị | Sửa đổi |
b0 nhóm chức năng cơ bản | ||||
b0-00 | Lựa chọn loại động cơ | Hàng đơn vị: Chọn động cơ 1 | 0 | ★ |
Hàng chục: Chọn động cơ 2 | ||||
0: Động cơ không đồng bộ | ||||
1: Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu | ||||
Hàng đơn vị: Chọn điều khiển động cơ 1 | ||||
Hàng chục: Chọn điều khiển động cơ 2 | ||||
0: Điều khiển Vecter cảm ứng không tốc độ (SVC) | ||||
b0-01 | Lựa chọn động cơ và phương thức điều khiển | 1: Điều khiển Vecter cảm ứng có tốc độ (FVC) | 2 | ★ |
2: Điều khiển V/F | ||||
Hàng trăm, Hàng nghìn: Bảo lưu | ||||
Hàng vạn: Lựa chọn động cơ | ||||
0: Động cơ 1 | ||||
1: Động cơ 2 | ||||
b0-02 | Lệnh chạy | 0: Điều khiển bàn phím(Đèn LED tắt) | 0 | ★ |
1: Điều khiển terminal(Đèn LED bật) | ||||
2: Điều khiển bằng truyền thông(Đèn LED nhấp nháy) | ||||
b0-03 | Lệnh điều khiển tần số X | 0: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12,UP/DOWN có thể thay đổi, mất nguồn không lưu lại) | 10 | ★ |
1: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12, UP/DOWN có thể sửa, mất nguồn vẫn lưu dữ liệu) | ||||
2:AI1 | ||||
3:AI2 | ||||
4:AI3 | ||||
5:Cài đặt xung PLUSE (DI6) | ||||
6:Lệnh đa cấp | ||||
7:PLC đơn giản | ||||
8:PID | ||||
9:Cài đặt Truyền thông | ||||
10:AI-KB (Chiết áp bàn phím) | ||||
b0-04 | Lệnh điều khiển tần số phụ Y | Giống b0-03 (Lựa chọn tần số X) | 1 | ★ |
b0-05 | Lựa chọn phạm vi tần số phụ Y | 0:Tương đối tần số lớn nhất | 0 | ☆ |
1:Tương đối tần số X | ||||
b0-06 | Phạm vi tần số phụ Y | 0%~150% | 100% | ☆ |
Hàng đơn vị: Lựa chọn nguồn tần số | ||||
0:Tần số chính X | ||||
1:Kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ (Mối quan hệ hoạt động do hàng chục quyết định) | ||||
2:Chuyển đổi tần số chính và tần số phụ | ||||
3:Chuyển đổi giữa tần số chính X và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ | ☆ | |||
b0-07 | Lựa chọn nguồn tần số | 4:Chuyển đổi tần số phụ Y và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ | 0 | ☆ |
Hàng chục: quan hệ hoạt động giữa tần số chính và phụ | ||||
0:Chính + Phụ | ||||
1:Chính – Phụ | ||||
2:Giá trị lớn nhất | ||||
3:Giá trị nhỏ nhất | ||||
b0-08 | Phần bù khi thêm tần số phụ | 0.00Hz~ b0-13 | 0.00Hz | ☆ |
b0-09 | Lệnh gói tần số | Hàng đơn vị: Bàn phím | 0 | ☆ |
0:Không tác dụng | ||||
1:Cài đặt tần số bằng số | ||||
2:AI1 | ||||
3:AI2 | ||||
4:AI3 | ||||
5:Cài đặt xung PULSE | ||||
6:Đa tốc độ | ||||
7:PLC đơn giản | ||||
8:PID | ||||
9:Đưa ra truyền thông | ||||
Hàng chục: Terminal | ||||
Hàng trăm:Truyền thông | ||||
Hàng nghìn:Tự động | ||||
b0-10 | Lựa chọn lưu tần số khi dừng máy | 0:Không lưu | 1 | ☆ |
1:Lưu | ||||
b0-11 | Đơn vị tần số | 1:0.1Hz | 2 | ☆ |
2:0.01Hz | ||||
b0-12 | Phạm vi điều chỉnh tần số | 0.00Hz~Tần số lớn nhất(b0-13) | 50.00Hz | ☆ |
b0-13 | Tần số lớn nhất | 50.00Hz~3000.0Hz | 50.00Hz | ☆ |
b0-14 | Nguồn giới hạn trên của tần số | 0:b0-15 Cài đặt | 0 | ☆ |
1:AI1 | ||||
2:AI2 | ||||
3:AI3 | ||||
4:Cài đặt xung PULSE | ||||
5:Cài đặt truyền thông | ||||
b0-15 | Giới hạn trên tần số | Giới hạn dưới của tần số b0-17~Tần số lớn nhất b0-13 | 50.00Hz | ☆ |
b0-16 | Giới hạn trên của tần số bù | 0.00Hz~Tần số lớn nhất b0-13 | 0.00Hz | ☆ |
b0-17 | Giới hạn dưới của tần số | 0.00Hz Giới hạn trên của tần số b0-15 | 0.00Hz | ☆ |
b0-18 | Phương hướng vận hành | 0:Phương hướng đồng nhất | 0 | ☆ |
1:Phương hướng tương phản | ||||
b0-19 | Khi vận hành tiêu chuẩn UP/DOWN | 0:Tần số vận hành | 0 | ★ |
1: Tần số cài đặt | ||||
b0-20 | Phương thức tăng giảm tốc độ | 0:Tăng giảm tốc độ đường thẳng | 0 | ☆ |
1:Tăng giảm tốc độ A đường cong S | ||||
2: Tăng giảm tốc độ B đường cong S | ||||
b0-21 | Thời gian tăng tốc 1 | 0.00s~650.00s(b0-25=2) | Tùy vào model | ☆ |
0.0s~6500.0s(b0-25=1) | ||||
0s~65000s(b0-25=0) | ||||
b0-22 | Thời gian giảm tốc 1 | 0.00s~650.00s(b0-25=2) | Tùy vào model | ☆ |
0.0s~6500.0s(b0-25=1) | ||||
0s~65000s(b0-25=0) | ||||
b0-23 | Tỷ lệ thời gian bắt đầu đường cong S | 0.0%~(100.0%-b0-24) | 30.00% | ☆ |
b0-24 | Tỷ lệ thời gian kết thúc đường cong S | 0.0%~(100.0%-b0-23) | 30.00% | ☆ |
b0-25 | Đơn vị thời gian tăng giảm tốc | 0:1 S | 1 | ☆ |
1:0.1 S | ||||
2:0.01 S | ||||
b0-26 | Thời gian tăng giảm tốc độ theo tiêu chuẩn cơ bản tần số | 0:Tần số lớn nhất(b0-13) | 0 | ★ |
1:Tần số cài đặt | ||||
2:100Hz | ||||
b1 Nhóm tham số điều khiển khởi động, dừng | ||||
0:Khởi động trực tiếp | ||||
1:Khởi động bám theo vận tốc | ★ | |||
b1-00 | Phương thức khởi động | 2:Khởi động kích từ dự phòng(Động | 0 | |
cơ không đồng bộ AC) | ||||
Phương thức bám theo vận tốc | 0:Bắt đầu từ lúc tần số dừng máy | |||
b1-01 | 1:Bắt đầu từ vận tốc bằng 0 | 0 | ★ | |
2:Bắt đầu từ tần suất lớn nhất | ||||
b1-02 | Bám theo tốc độ nhanh chậm | 1~100 | 20 | ★ |
b1-03 | Tần số khởi động | 0.00Hz~10.00Hz | 0.00Hz | ☆ |
b1-04 | Thời gian giữ tần số khởi động | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-05 | Khởi động sau khi phanh DC/Dòng kích từ dự phòng | 0%~100% | 0% | ★ |
b1-06 | Khởi động sau khi phanh DC/Thời gian kích từ dự phòng |
0.0~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-07 | Phương thức dừng máy | 0:Dừng giảm tốc | 0 | ☆ |
1:Dừng tự do | ||||
b1-08 | Dừng máy sau khi phanh DC bắt đầu từ tần số | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | |
b1-09 | Thời gian đợi dừng máy sau khi phanh DC | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b1-10 | Dòng điện dừng máy sau khi phanh DC | 0%~100% | 0% | ★ |
b1-11 | Thời gian dừng máy sau khi phanh DC | 0.0s~100.0s | 0.0s | ★ |
b2 Nhóm chức năng phụ trợ | ||||
b2-00 | Ấn nút tần số vận hành | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 6.00Hz | ☆ |
b2-01 | Ấn nút thời gian tăng tốc | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-02 | Ấn nút thời gian giảm tốc | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-03 | Thời gian tăng tốc 2 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-04 | Thời gian giảm tốc 2 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-05 | Thời gian tăng tốc 3 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-06 | Thời gian giảm tốc 3 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-07 | Thời gian tăng tốc 4 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-08 | Thời gian giảm tốc 4 | 0.0s~6500.0s | Tùy vào model | ☆ |
b2-09 | Tần số nhảy 1 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-10 | Tần số nhảy 2 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-11 | Biên độ tần số nhảy | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-12 | Trong quá trình tăng giảm tốc tần số nhảy có | 0:Không | 0 | ☆ |
1:Có | ||||
b2-13 | Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian tăng tốc 1 và thời gian tăng tốc 3 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-14 | Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian giảm tốc 1 và thời gian giảm tốc | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 0.00Hz | ☆ |
b2-15 | Chế độ điều khiển chạy nghịch | 0:Cho phép | 0 | ☆ |
1:Không cho phép | ||||
b2-16 | Thời gian chết chạy thuận nghịch | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-17 | Cài đặt tần số thấp hơn giới hạn tần số làm việc | 0:Dưới giới hạn tần số vận hành | 0 | ☆ |
1:Dừng máy | ||||
2:Vận hành với tốc độ bằng 0 | ||||
b2-18 | Điều khiển cân bằng tải | 0.00Hz~10.00Hz | 0.00Hz | ☆ |
b2-19 | Ưu tiên lựa chọn nút ấn terminal | 0: Vô hiệu | 0 | ☆ |
1: Có hiệu | ||||
b2-20 | Cài đặt thời gian bật nguồn đạt tới | 0h~65000h | 0h | ☆ |
b2-21 | Cài đặt thời gian vận hành đạt tới | 0h~65000h | 0h | ☆ |
b2-22 | Thời gian vận hành đạt tới thời gian cài đặt | 0:Tiếp tục vận hành | 0 | ☆ |
1:Dừng máy | ||||
b2-23 | Điều khiển quạt gió | 0:Quạt quay khi vận hành | 0 | ☆ |
1:Quạt tiếp tục quay | ||||
b2-24 | Tần số ngủ đông | 0.00Hz~Tần số làm việc(b2-26) | 0.00Hz | ☆ |
b2-25 | Trì hoãn thời gian ngủ đông | 0.0s~6000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-26 | Tần số làm việc | Tần số ngủ đông(b2-24)~Tần số lớn | 0.00Hz | ☆ |
nhất(b0-13) | ||||
b2-27 | Trì hoãn thời gian làm việc | 0.0s~6000.0s | 0.0s | ☆ |
b2-28 | Lựa chọn chức năng đặt thời gian vận hành | 0:Không | 0 | ☆ |
1:Có | ||||
b2-29 | Lựa chọn đặt thời gian vận hành | 0:b2-30 Cài đặt giá trị | 0 | ☆ |
1:AI1 | ||||
2:AI2 | ||||
3:AI3 | ||||
Phạm vi tương tự đầu vào đối ứng với b2- 30 | ||||
b2-30 | Đặt thời gian vận hành | 0.0 Min~6500.0Min | 0.0Min | ☆ |
b2-31 | Đặt thời gian vận hành lần này đạt tới | 0.0 Min~6500.0Min | 0.0Min | ☆ |
b2-32 | Chức năng bảo vệ khởi động | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
1:Bảo vệ | ||||
b3 Nhóm tham số đóng ngắt đầu vào terminal | ||||
0:Không chức năng | ||||
1:Vận hành chạy thuận FWD hoặc vận | ||||
b3-00 | Lựa chọn chức năng DI1 | hành theo mệnh lệnh | 1 | ★ |
2:Vận hành chạy nghich REV hoặc phương hướng vận hành thuận nghịch | ||||
3:Điều khiển vận hành 3 dây | ||||
4:Ấn nút chạy thuận (FJOG) | ||||
5:Ấn nút chạy nghịch (RJOG) | ★ | |||
b3-01 | Lựa chọn chức năng DI2 | 6:Đa cấp tốc độ 1 | 2 | |
7:Đa cấp tốc độ 2 | ||||
8:Đa cấp tốc độ 3 | ||||
9:Đa cấp tốc độ 4 | ||||
10:Terminal UP | ★ | |||
b3-02 | Lựa chọn chức năng DI3 | 11:Terminal DOWN | 6 | |
12:Cài đặt xóa (Terminal, bàn phím) UP/DOWN | ||||
13:Thời gian tăng giảm tốc terminal 1 | ||||
14:Thời gian tăng giảm tốc terminal 2 | ★ | |||
b3-03 | Lựa chọn chức năng DI4 | 15:Chuyển đổi nguồn tần số | 7 | |
16:Chuyển đổi tần số X với tần số đã đặt trước | ||||
17:Chuyển đổi tần số Y với tần số đã đặt trước | ||||
b3-04 | Lựa chọn chức năng DI6 | 18:Lệnh chạy chuyển đổi terminal | 8 | ★ |
19:Lệnh điều khiển chuyển đổi terminal | ||||
20:Chuyển đổi chế độ điều khiển tốc độ/momen | ||||
21:Không cho phép chế độ điều khiển momen | ||||
b3-05 | Lựa chọn chức năng DI6/HDI | 22:Tạm thời dừng PID | 32 | |
23:Điểm treo PID | ||||
24:Chạy nghịch PID | ||||
25:Chuyển đổi tham số PID | ||||
Lựa chọn chức năng DI7 (Mở rộng điều khiển terminal) | 26:Reset trạng thái PLC | ★ | ||
b3-06 | 27:Tạm dừng chế độ chạy Zig-Zag | 0 | ||
28:Ngõ vào bộ đếm | ||||
29:Reset bộ đếm | ||||
Lựa chọn chức năng DI8 (Mở rộng điều khiển terminal) | 30:Ngõ vào đếm độ dài | ★ | ||
b3-07 | 31:Reset độ dài | 0 | ||
32:Ngõ vào tần số đọc xung (Chỉ HDI | ||||
có hiệu) | ||||
33:Sửa đổi tần số | ||||
Lựa chọn chức năng DI9 (Mở rộng điều khiển terminal) | 34:Không cho phép tăng giảm tốc đố | ★ | ||
b3-08 | 35:Lựa chọn động cơ terminal 1 | 0 | ||
36:Lựa chọn động cơ teminal 2 | ||||
37:Reset lỗi | ||||
Lựa chọn chức năng DI10 (Mở rộng điều khiển terminal) | 38:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường mở | ★ | ||
b3-09 | 39:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường đóng | 0 | ||
40:Người dùng tự định nghĩa lỗi 1 | ||||
41:Người dùng tự định nghĩa lỗi 2 | ||||
Lựa chọn chức năng DI11 (Mở rộng điều khiển terminal) | 42:Tạm dừng vận hành | ★ | ||
b3-10 | 43:Dừng tự do | 0 | ||
44:Dừng gấp | ||||
45:Dừng phần ngoài terminal 1 | ||||
46:Dừng phần ngoài terminal 2 | ||||
Lựa chọn chức năng DI12 (Mở rộng điều khiển terminal) | 47:Giảm tốc thắng DC | ★ | ||
b3-11 | 48:Lập tức thắng DC | 0 | ||
49:Xóa thời gian vận hành lần này | ||||
b3-12 | Thời gian lọc terminal DI | 0.000s~1.000s | 0.010s | ☆ |
b3-13 | Phương thức lệnh terminal | 0:Hai dây 1 | 0 | ★ |
1:Hai dây 2 | ||||
2:Ba dây 1 | ||||
3:Ba dây 2 | ||||
b3-14 | Tốc độ thay đổi tần số UP/DOWN terminal | 0.001Hz/s~65.535Hz/s | 1.000Hz/s | ☆ |
b3-15 | Thời gian delay on DI1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-16 | Thời gian delay off DI1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-17 | Thời gian delay on DI2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-18 | Thời gian delay off DI2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-19 | Thời gian delay on DI3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-20 | Thời gian delay off DI3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-21 | Thời gian delay on DI4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-22 | Thời gian delay off DI4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-23 | Thời gian delay on DI5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b3-24 | Thời gian delay off DI5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
0:Hiệu quả thấp | ||||
1:Hiệu quả cao | ||||
Hàng đơn vị:DI1 | ★ | |||
b3-25 | Trạng thái lựa chọn logic từ DI 1 | Hàng chục:DI2 | 0 | |
Hàng trăm:DI3 | ||||
Hàng nghìn:DI4 | ||||
Hàng chục nghìn:DI5 | ||||
0:Hiệu quả thấp | ||||
1:Hiệu quả cao | ||||
Hàng đơn vị:DI6 | ★ | |||
b3-26 | Trạng thái lựa chọn logic từ DI 2 | Hàng chục:DI7 | 0 | |
Hàng trăm:DI8 | ||||
Hàng nghìn:DI9 | ||||
Hàng chục nghìn:DI10 | ||||
0:Hiệu quả thấp | ||||
Trạng thái lựa chọn logic từ DI 3 | 1:Hiệu quả cao | ★ | ||
b3-27 | Hàng đơn vị:DI11 | 0 | ||
Hàng chục:DI12 | ||||
b4 nhóm điều khiển ngõ vào-ra terminal | ||||
b4-00 | Chế độ ngõ ra terminal FM | 0:Ngõ ra đọc xung (FMP) | 1 | ☆ |
1:Ngõ ra ON/OFF (FMR) | ||||
0:Không | ||||
1:Tín hiệu Ready máy biến tần | ||||
Lựa chọn chức năng đầu ra FMR | 2:Trong quá trình vận hành biến tần | ☆ | ||
b4-01 | 3:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do) | 0 | ||
4:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do, nhưng sụt áp không ngõ ra) | ||||
5:Giới hạn chạy ZigZag | ||||
6:Giới hạn momen | ||||
7:Đạt giới hạn tần số trên | ☆ | |||
b4-02 | Lựa chọn chức năng Rơ le 1 (T/A-T/B-T/C) | 8:Đạt tần số giới hạn dưới (liên quan đến vận hành) | 3 | |
9:Đạt tần số giới hạn dưới (dừng có đầu ra) | ||||
10:Chạy nghịch | ||||
b4-04 | Lựa chọn chức năng DO1 | 11:Vận hành từ tốc độ bằng không (Khi dừng không ngõ ra) | 1 | ☆ |
12:Vận hành từ tốc độ bằng không 2 (Khi dừng có ngõ ra) | ||||
13:Cài đặt giá trị đếm đạt được | ||||
14: Chỉ định giá trị đếm đạt được | ||||
15: Độ dài đạt được | ☆ | |||
b4-05 | Lựa chọn chức năng DO2 [Mở rộng] | 16:Hoàn thành chu kì PLC | 0 | |
17:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT1 | ||||
18:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT2 | ||||
19:Đạt đến tần số | ||||
20:Đạt đến tần số đầu ra 1 | ☆ | |||
b4-06 | Lựa chọn chức năng DO3 [Mở rộng] | 21:Đạt đến tần số đầu ra 2 | 0 | |
22:Đạt đến dòng điện đầu ra 1 | ||||
23:Đạt đến dòng điện đầu ra 2 | ||||
b4-07 | Lựa chọn chức năng DO4 [Mở rộng] | 24:Đạt đến nhiệt độ IGBT | 0 | ☆ |
25:Đạt đến thời gian cài đặt đầu ra | ||||
26:Trạng thái dòng điện 0 | ||||
27:Dòng điện đầu ra vượt giới hạn | ||||
28:Trạng thái sụt áp đầu ra | ||||
29:Dự báo máy biến tần quá tải | ||||
30:Dự báo motor quá nhiệt | ☆ | |||
b4-08 | Lựa chọn chức năng DO5 [Mở rộng] | 31:Dự báo motor quá tải | 0 | |
32:Trong quá trình mất tải | ||||
33:AI1 > AI2 | ||||
34:Đầu vào AI1 vượt giới hạn | ||||
35:Báo động đầu ra (Tất cả các lỗi) | ☆ | |||
b4-09 | Lựa chọn chức năng DO6 [Mở rộng] | 36:Thời gian vận hành lần này đạt đến | 0 | |
37:Thời gian bật nguồn tích lũy đạt đến | ||||
38:Thời gian vận hành tích lũy đạt đến | ||||
b4-10 | Trì hoãn thời gian thông FMR | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-11 | Trì hoãn thời gian đóng FMR | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-12 | Trì hoãn thời gian thường mở RELAY1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-13 | Trì hoãn thời gian thường ngắt RELAY1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-16 | Trì hoãn thời gian thông DO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-17 | Trì hoãn thời gian đóng DO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-18 | Trì hoãn thời gian thông DO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-19 | Trì hoãn thời gian đóng DO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b4-20 | Lựa chọn Logic đầu ra DO 1 | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Hàng đơn vị Logic phản: FMR | ||||
Hàng chục:RELAY1 | ||||
Hàng trăm:RELAY2 | ||||
Hàng nghìn:DO1 | ||||
Hàng vạn:DO2 | ||||
b4-21 | Lựa chọn Logic đầu ra DO2 | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Hàng đơn vị Logic phản:DO3 | ||||
Hàng chục:DO4 | ||||
Hàng trăm:DO5 | ||||
Hàng nghìn:DO6 | ||||
Hàng vạn:Bảo lưu | ||||
b4-22 | Giá trị kiểm tra tần số 1 (FDT1 level) | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-23 | Giá trị kiểm tra tần số phía sau 1 | 0.0%~100.0%(FDT1 level) | 5.00% | ☆ |
b4-24 | Giá trị kiểm tra tần số (FDT2 level) | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-25 | Giá trị kiểm tra tần số phía sau 2 | 0.0%~100.0%(FDT level) | 5.00% | ☆ |
b4-26 | Độ rộng tần số đặt tới | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-27 | Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 1 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-28 | Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 1 | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-29 | Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 2 | 0.00Hz~Tần số lớn nhất | 50.00Hz | ☆ |
b4-30 | Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 2 | 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) | 3.00% | ☆ |
b4-31 | Mức kiểm tra dòng điện bằng 0 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 5.00% | ☆ |
b4-32 | Thời gian trì hoãn kiểm tra dòng điện bằng 0 | 0.00~600.00s | 0.10s | ☆ |
b4-33 | Giá trị dòng điện đầu ra vượt giới hạn | 0.0%~300.0% | 200.00% | ☆ |
b4-34 | Trì hoãn thời gian kiểm tra dòng điện vượt mức | 0.00~600.00s | 0.10s | ☆ |
b4-35 | Dòng điện đạt tới tùy ý 1 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 100.00% | ☆ |
b4-36 | Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 1 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 3.00% | ☆ |
b4-37 | Dòng điện đạt đến tùy ý 2 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 100.00% | ☆ |
b4-38 | Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 2 | 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) | 3.00% | ☆ |
b4-39 | Nhiệt độ IGBT đạt tới | 25℃~100℃ | 75℃ | ☆ |
b5 Xung/Đầu vào analog, terminal | ||||
b5-00 | Đầu vào xung nhỏ nhất (HDI) | 0.00kHz~b5-02 | 0.00kHz | ☆ |
b5-01 | Đầu vào xung nhỏ nhất đối ứng giá trị cài đặt | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-02 | Đầu ra xung lớn nhất | b5-00~50.00kHz | 50.00kHz | ☆ |
b5-03 | Đầu vào xung lớn nhất đối ứng giá trị cài đặt | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-04 | Thời gian sóng lọc xung | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-05 | Giá trị giới hạn dưới bảo vệ đầu vào điện áp AI1 | 0.01V~b5-06 | 3.10V | ☆ |
b5-06 | Giá trị giới hạn trên bảo vệ đầu vào điện áp AI1 | b5-05~10.00V | ☆ | |
b5-07 | Giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 | 0.00V~b5-15 | 0.00V | ☆ |
b5-08 | Cài đặt đối ứng với giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-09 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI1 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-10 | Cài đặt đối ứng với đầu vào điểm 2 AI1 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-11 | Giá trị đầu vào điểm 3 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
AI1 | ||||
b5-12 | Cài đặt đối ứng với điểm 3 AI1 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-13 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI1 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-14 | Cài đặt đối ứng đầu vào | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
điểm 4 AI1 | ||||
b5-15 | Giá trị lớn nhất đầu vào AI1 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-16 | Cài đặt đối ứng đầu vào AI1 lớn nhất | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-17 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI1 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-18 | Điểm nhảy AI1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-19 | Giá trị biên độ nhảy AI1 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-20 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI2 | 0.00V~10.00V | 0.02V | ☆ |
b5-21 | Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-22 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI2 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-23 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI2 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-24 | Giá trị đầu vào điểm 3 AI2 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
b5-25 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI2 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-26 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI2 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-27 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI2 | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
b5-28 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI2 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-29 | Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI2 | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-30 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI2 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-31 | Điểm nhảy AI2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-32 | Giá trị biên độ nhảy AI2 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-33 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI3 | 0.00V~10.00V | 0.02V | ☆ |
b5-34 | Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI3 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-35 | Giá trị đầu vào điểm 2 AI3 | 0.00V~10.00V | 2.50V | ☆ |
b5-36 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI3 | -100.0%~100.0% | 25.00% | ☆ |
b5-37 | Giá trị đầu vào điểm 3 AI3 | 0.00V~10.00V | 5.00V | ☆ |
b5-38 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI3 | -100.0%~100.0% | 50.00% | ☆ |
b5-39 | Giá trị đầu vào điểm 4 AI3 | 0.00V~10.00V | 7.50V | ☆ |
b5-40 | Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI3 | -100.0%~100.0% | 75.00% | ☆ |
b5-41 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI3 | 0.00V~10.00V | 10.00V | ☆ |
b5-42 | Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI3 | -100.0%~100.0% | 100.00% | ☆ |
b5-43 | Thời gian sóng lọc đầu vào AI3 | 0.00s~10.00s | 0.10s | ☆ |
b5-44 | Điểm nhảy AI3 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b5-45 | Giá trị biên độ nhảy AI3 | 0%~100.0% | 0.50% | ☆ |
b5-46 | Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI-KB | 0.50V~AI-KB trị đầu vào lớn nhất(b5- 47) | 1.50V | ☆ |
b5-47 | Giá trị đầu vào lớn nhất AI-KB | AI-KB Giá trị đầu vào nhỏ nhất(b5-46)~ 10.00V | 9.50V | ☆ |
b5-48 | Thời gian không đổi sóng lọc đầu vào AI- KB | 0.00s~10.00s | ☆ | |
b6 Nhóm Xung/đầu ra analog, terminal | ||||
0:Tần số vận hành đối ứng 0~Tần số lớn nhất | ||||
1:Cài đặt tần số đối ứng 0~Tần số lớn nhất | ||||
2: Dòng điện đầu ra đối ứng 0~2 lần dòng điện định mức motor | ☆ | |||
b6-00 | Lựa chọn chức năng FMP | 0 | ||
3:Đẩu ra momen đối ứng 0~200% Momen định mức(Giá trị tuyệt đối momen) | ||||
4:Công suất đầu ra đối ứng 0~2 lần công suất định mức motor | ||||
b6-01 | 5:Điện áp đầu ra đối ứng0~1.2 lần điện áp DC bus biến tần | |||
6:Vận tốc motor đối ứng 0~Tần số lớn | ||||
Lựa chọn đầu ra AO1 | 7: Dòng điện đầu ra đối ứng0~1000A | 0 | ||
8:Điện áp đầu ra đối ứng 0~1000V | ||||
9:Momen đầu ra đối ứng(-200%~ 200%)Momen định mức motor | ||||
10:0Hz~100kHz | ||||
11:Đối ứng 0~10V | ||||
12:Đối ứng 0~10V | ||||
13:Đối ứng 0~10V | 1 | |||
b6-02 | Đầu ra AO2 | 14:Độ dài đối ứng0~Cài đặt giá trị độ dài | ☆ | |
15: Giá trị tính toán đối ứng0~Cài đặt giá trị tính toán | ||||
16: 0~32767 | ||||
b6-03 | Tần số đầu ra lớn nhất FMP | 0.01kHz~50.00kHz | 50.00kHz | ☆ |
b6-04 | Hệ số AO1 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b6-05 | Độ lợi AO1 | -10.00~10.00 | 1 | ☆ |
b6-06 | Hệ số AO2 | -100.0%~100.0% | 0.00% | ☆ |
b6-07 | Độ lợi AO2 | -10.00~10.00 | 1 | ☆ |
b7 Nhóm Ảo IO | ||||
b7-00 | Lựa chọn chức năng terminal VDI1 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-01 | Lựa chọn chức năng terminal VDI2 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-02 | Lựa chọn chức năng terminal VDI3 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-03 | Lựa chọn chức năng terminal VDI4 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-04 | Lựa chọn chức năng terminal VDI4 | 0~49 | 0 | ★ |
b7-05 | Mẫu thiết lập trạng thái terminal VDI | 0:Do trạng thái VDOx quyết định VDI có hữu hiệu không | 0 | |
1:VDI1 Do cài đặt mã chức năng b7-06 VDI hữu hiệu hay vô hiệu | ||||
Hàng đơn vị: VDI1 | ||||
Hàng chục:VDI2 | ||||
Hàng trăm:VDI3 | ||||
Hàng nghìn:VDI4 | ||||
Hàng vạn:VDI5 | ||||
b7-06 | Thiết lập trạng thái terminal VDI | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Hữu hiệu | ||||
Hàng đơn vị:VDI1 | ||||
Hàng chục:VDI2 | ||||
Hàng trăm:VDI3 | ||||
Hàng nghìn:VDI4 | ||||
Hàng vạn:VDI5 | ||||
b7-07 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI1 là DI | 0~49 | 0 | ★ |
b7-08 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI2 là DI | 0~49 | 0 | ★ |
b7-09 | Lựa chọn chức năng khi terminal AI3 là DI | 0~49 | ★ | |
0:Electric level cao hiệu quả | ||||
b7-10 | Lựa chọn chế độ hiệu quả khi AI là DI | 1:Electric level thấp hiệu quả, hàng đơn vị:AI1 | 0 | |
Hàng chục:AI2 | ||||
Hàng trăm:AI3 | ||||
b7-11 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO1 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-12 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO2 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-13 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO3 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-14 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO4 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-15 | Lựa chọn chức năng đầu ra VDO5 | 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 | 0 | ☆ |
b7-16 | Trì hoãn đầu ra VDO1 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-17 | Trì hoãn đầu ra VDO2 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-18 | Trì hoãn đầu ra VDO3 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-19 | Trì hoãn đầu ra VDO4 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-20 | Trì hoãn đầu ra VDO5 | 0.0s~3000.0s | 0.0s | ☆ |
b7-21 | Lựa chọn trạng thái đầu ra terminal VDO | 0:Logic chính | 0 | ☆ |
1:Phản logic hàng đơn vị:VDO1 | ||||
Hàng chục:VDO2 | ||||
Hàng trăm:VDO3 | ||||
Hàng nghìn:VDO4 | ||||
Hàng vạn:VDO5 | ||||
b9 Nhóm bàn phím và hiển thị | ||||
0:Chỉ có thao tác phím Stop/Reset dừng máy có hiệu lực,STOP/RESET Trong chế độ hoạt động của bàn phím, chỉ có phím dừng STOP / RESET có hiệu lực. | ||||
b9-00 | Chức năng phím STOP/RESET | 1:Trong bất kỳ chế độ hoạt động nào, | 0 | ☆ |
chức năng dừng phím STOP / RESET đều hiệu quả | ||||
b9-01 | Lựa chọn chức năng phím MF.K | 0:MF.K Vô hiệu | 3 | ☆ |
1:Chuyển đổi phương thức thao tác trên bàn phím và điều khiển từ xa (terminal hoặc truyền thông) | ||||
2:Phím chức năng Chuyển đổi thuận/nghịch | ||||
3:Nhấn chạy thuận | ||||
4:Nhấn chạy nghịch 0000~FFFF | ||||
b9-02 | Tham số hiển thị vận hành LED 1 | Bit00:Tần số vận hành 1(Hz) | 001f | ☆ |
Bit01:Tần số cài đặt(Hz) | ||||
Bit02:Điện áp DC bus(V) | ||||
Bit03:Điện áp đầu ra(V) | ||||
Bit04:Dòng điện đầu ra(A) | ||||
Bit05:Công suất đầu ra(kW) | ||||
Bit06:Momen đầu ra(%) | ||||
Bit07:Trạng thái đầu ra DI | ||||
Bit08:Trạng thái đầu ra DO | ||||
Bit09:Điện áp AI1 (V) | ||||
Bit10:Điện áp AI2(V) | ||||
Bit11:Điện áp AI3(V) | ||||
Bit12:Giá trị tính toán | ||||
Bit13:Giá trị độ dài | ||||
Bit14:Hiển thị tốc độ tải phụ | ||||
Bit15:Cài đặt PID 0000~FFFF | ||||
b9-03 | Tham số hiển thị vận hành LED 2 | Bit00:Phản hồi PID | 0x0800 | |
Bit01:Giai đoạn PLC | ||||
Bit02:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz) | ||||
Bit03:Tần số vận hành 2(Hz) | ||||
Bit04:Thời gian vận hành còn lại | ||||
Bit05:Điện áp AI1 trước khi chỉnh sửa (V) | ||||
Bit06:Điện áp AI2 trước khi chỉnh sửa AI2 (V) | ||||
Bit07:Điện áp AI3 trước khi chỉnh sửa(V) | ||||
Bit08:Tốc độ đường truyền | ||||
Bit09:Thời gian bật nguồn hiện tại (Hour) | ||||
Bit10:Thời gian vận hành hiện tạ (Min) | ||||
Bit11:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃) | ||||
Bit12:Cài đặt giá trị truyền thông | ||||
Bit13:Tốc hộ phản hồi encoder(Hz) | ||||
Bit14:Hiển thị tần số chính X(Hz) | ||||
Bit15:Hiển thị tần số phụ Y(Hz) 0000~FFFF | ||||
b9-04 | Hiển thị tham số dừng máy LED | Bit00:Tần số cài đặt(Hz) | 0x2033 | ☆ |
Bit01:Điện áp DC bus(V) | ||||
Bit02:Trạng thái đầu vào DI | ||||
Bit03:Trạng thái đầu ra DO | ||||
Bit04:Điện áp AI1(V) | ||||
Bit05:Điện áp AI2(V) | ||||
Bit06:Điện áp(V) | ||||
Bit07: Giá trị tính toán | ||||
Bit08:Giá trị độ dài | ||||
Bit09:Giai đoạn PLC | ||||
Bit10:Tốc độ tải phụ | ||||
Bit11:Cài đặt PID | ||||
Bit12:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz) | ||||
Bit13:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃) | ||||
b9-05 | Hệ số hiển thị tốc độ tải phụ | 0.0001~6.5000 | 1 | ☆ |
b9-06 | Tốc độ tải phụ hiển thị số thập phân sau số phẩy(Chỉ dùng hiển thị) | 0:Sau số không 0 số | 1 | ☆ |
1:Sau số không 1 số | ||||
2:Sau số không 2 số | ||||
3:Sau số không 3số | ||||
b9-07 | Nhiệt độ tản nhiệt | 0℃~100℃ | - | ● |
b9-08 | Thời gian bật nguồn tích lũy | 0~65535h | 0 | ● |
b9-09 | Thời gian vận hành tích lũy | 0~65535h | 0 | ● |
b9-10 | Tiêu hao lượng điện tích lũy | 0~65535 Độ | 0 | ● |
bA Nhóm tham số truyền thông | ||||
bA-00 | Lựa chọn loại truyền thông | 0:Modbus | 0 | ☆ |
Hàng đơn vị:Modbus 0:300BPS | ||||
1:600BPS | ||||
2:1200BPS | ||||
3:2400BPS | ☆ | |||
bA-01 | Thiết lập Baud | 4:4800BPS | 5 | |
5:9600BPS | ||||
6:19200BPS | ||||
7:38400BPS | ||||
0:Không kiểm tra <8,N,2> | ||||
Quy cách dữ liệu Modbus | 1:Kiểm tra chẵn<8,E,1> | ☆ | ||
bA-02 | 2:Kiểm tra lẻ<8,O,1> | 0 | ||
3:Không kiểm tra<8,N,1> | ||||
bA-03 | Địa chỉ truyền thanh | 0~249(0 là địa chỉ truyền thanh) | 1 | ☆ |
bA-04 | Thời gian phản hổi Modbus | 0ms~20ms(Chỉ Modbus hiệu quả) | 2 | ☆ |
bA-05 | Vượt thời gian truyền thông cổng nối tiếp | 0.0s:Vô hiệu | 0 | ☆ |
0.1~60.0s | ||||
Lựa chọn quy cách truyền dữ liệu Modbus | Hàng đơn vị :Modbus | |||
bA-06 | 0:Hiệp định Modbus không tiêu chuẩn | 1 | ☆ | |
1:Hiệp định Modbus tiêu chuẩn | ||||
bA-07 | Đọc độ phân giải dòng điện truyền thông | 0:0.01A | 0 | ☆ |
1:0.1A | ||||
bb Nhóm cài đặt lỗi, bảo vệ | ||||
bb-00 | Cài đặt G/P | 0:Dạng P | 1 | ☆ |
1:Dạng G | ||||
bb-01 | Lựa chọn bảo vệ quá tải motor | 0:Không cho phép | 0 | ☆ |
1:Cho phép | ||||
bb-02 | Bảo vệ độ lợi quá tải motor | 0.20~10.00 | 1 | ☆ |
bb-03 | Hệ sô dự báo quá tải motor | 50%~100% | 80% | ☆ |
bb-04 | Độ lợi quá áp mất tốc độ | 0%~100% | 0% | ☆ |
bb-05 | Bảo vệ điện áp quá áp mất tốc độ | 120%~150% | 130% | ☆ |
bb-06 | Độ lợi quá dòng mất tốc độ | 0~100 | 20 | ☆ |
bb-07 | Bảo vệ dòng điện quá dòng mất tốc độ | 100%~200% | 150% | ☆ |
bb-08 | Lựa chọn bảo vệ ngắn mặt tiếp đất | 0:Vô hiệu | 1 | ☆ |
1:Có hiệu | ||||
bb-09 | Số lần tự động Reset lỗi | 0~99 | 0 | ☆ |
bb-10 | Lựa chọn chế độ Rơ-le lỗi thời gian tự động Reset lỗi | 0:Không làm việc | 0 | ☆ |
1:Làm việc | ||||
bb-11 | Khoảng thời gian cách nhau tự động Reset lỗi | 0.1s~100.0s | 1.0s | ☆ |
bb-12 | Lựa chọn bảo vệ thiếu pha đầu vào | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
1:Bảo vệ | ||||
bb-13 | Lựa chọn bảo vệ thiếu | 0:Không bảo vệ | 0 | ☆ |
pha đầu ra | 1:Bảo vệ | |||
bb-14 | Lựa chọn bảo vệ mất tải | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Hữu hiệu | ||||
bb-15 | Kiểm tra mức độ mất tải | 0.0~100.0% | 1.00% | ☆ |
bb-16 | Thời gian kiểm tra mất tải | 0.0~60.0s | 1.0s | ☆ |
bb-17 | Kiểm tra giá trị quá tốc độ | 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) | 20.00% | ☆ |
bb-18 | Thời gian kiểm tra quá tốc độ | 0.0s~60.0s | 1.0s | ☆ |
bb-19 | Kiểm tra giá trị chênh lệch quá lớn tốc độ | 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) | 20.00% | ☆ |
bb-20 | Thời gian kiểm tra tốc độ chênh lệch | 0.0s~60.0s | 5.0s | ☆ |
bb-21 | Lựa chọn chế độ khi mất điện tức thời | 0:Vô hiệu | 0 | ☆ |
1:Giảm tốc | ||||
2:Giảm tốc dừng máy | ||||
bb-22 | Thời gian phán đoán dừng máy tức thời tăng áp trở lại | 0.00s~100.00s | 0.00s | ☆ |
bb-23 | Phán đoán điện áp khi dừng máy tức thời | 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) | 80.00% | ☆ |
bb-24 | Phán đoán điện áp khi tạm thời dừng làm việc tức thời | 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) | 90% | ☆ |
bb-25 | Loại cảm biến nhiệt độ động cơ | 0:Cảm biến không nhiệt độ | 0 | ☆ |
1:PT100 | ||||
2:PT1000 | ||||
bb-26 | Giới hạn giá trị giới hạn bảo vệ quá nhiệt motor | 0℃~200℃ | 120℃ | ☆ |
bb-27 | Giới hạn giá trị báo hiệu quá nhiệt motor | 0℃~200℃ | 100℃ | ☆ |
bb-28 | Điểm quá tải điện áp biến tần | 200.0V~2500.0V | Tùy vào model | ☆ |
bb-29 | Điểm sụt áp biến tần | 50.0%~150.0% | 100.00% | ☆ |
bb-30 | Tỷ lệ sử dụng braking unit | 0%~100% | 100% | ☆ |
bb-31 | Kích hoạt giới hạn dòng nhanh | 0:Không kích hoạt | 1 | ☆ |
1:Kích hoạt | ||||
Hàng đơn vị: Motor quá tải (11) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ☆ | |||
bb-32 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 1 | Hàng chục:Thiếu pha đầu vào(12) | 0 | |
Hàng trăm:Thiếu pha đầu ra(13) | ||||
Hàng nghìn:Lỗi bên ngoài(15) | ||||
Hàng vạn:Truyền thông bất thường (16) | ||||
Hàng đơn vị:Thẻ encoder/PG bất thường(20) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
Hàng chục:Mã chức năng đọc ghi bất thường(21) | ||||
bb-33 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 2 | 0:Dừng tự do | 0 | |
1:Dựa vào phương thức dừng máy | ||||
dừngHàng trăm:Bảo lưu | ||||
Hàng nghìn:Motor quá nhiệt(25) | ||||
Hàng vạn:Thời gian vận hành đạt đến (26) | ||||
Hàng đơn vị:Người dùng tự định nghĩa | ||||
lỗi(27) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng chục:Người dùng tự định nghĩa | ☆ | |||
Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 3 | lỗi 2(28) | |||
bb-34 | 0:Dừng tự do | 0 | ||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng trăm:Thời gian bật nguồn đạt đến | ||||
(29) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
Mã hàm | Tên chức năng | Mô tả | Giá trị | Sửa đổi |
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng nghìn:Mất tải(30) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dừng giảm tốc | ||||
2:Giảm tốc đến 7% tần số định mức | ||||
motor tiếp tục vận hành, khi mất tải tự | ||||
động phục hồi đến tần số vận hành cài đặt. | ||||
Hàng vạn:Khi vận hành PID mất phản | ||||
hồi(31) | ||||
0:Dừng tự do | ||||
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | ||||
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng đơn vị:Tốc độ chênh lệch quá lớn (42) | ||||
0:Dừng tự do | ☆ | |||
bb-35 | Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 4 | 1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng | 0 | |
2:Tiếp tục vận hành | ||||
Hàng chục:Motor quá nhiệt(43) | ||||
Hàng trăm:Sai vị trí ban đầu(51) | ||||
0:Chạy tần số vận hành hiện tại | ||||
1:Chạy tần số cài đặt | ☆ | |||
bb-36 | Lựa chọn tần tần số khi có lỗi tiếp tục vận hành | 2:Chạy giới hạn trên của tần số | 0 | |
3:Chạy giới hạn dưới của tần số | ||||
4:Chạy tần số dự phòng khi bất thường | ||||
bb-37 | Dùng tần số dự phòng bất thường | 0.1%~100.0%(Đối ứng tần số lớn nhất 100.0%) | 10% | ☆ |
Hà Phong JSC
Chuyên cung cấp sản phẩm và dịch vụ liên quan tới ngành cơ điện tự động hóa Các sản phẩm phân phối kinh doanh chính :
- Biến tần Yaskawa Nhật Bản
- Robot công nghiệp Yaskawa Nhật Bản
- Biến tần một chiều- DC driver- Sprint Electric- Italia
- Máy biến áp FUJI- Nhật Bản
- Động cơ thường và động cơ hộp số Mitsubishi- Nhật Bản
- Bơm nước mitsubishi Nhật Bản
- Hóa chất giảm điện trở đất, sử dụng trong các hệ thống tiếp địa.
- Tham khảo thêm máy công cụ
Với đội ngũ quản lý kỹ sư chuyên nghiệp nhiều kinh nghiệm đông đảo kỹ thuật viên công nhân lành nghề Hà Phong JSC luôn đáp ứng được đa dạng yêu cầu từ Quý khách hàng với chất lượng tốt nhất.