Cài đặt và sửa lỗi biến tần KCLY KOC600

Cài đặt và sửa lỗi biến tần KCLY KOC600

biến tần KCLY KOC600

“☆” Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, có thể sửa đổi “★” Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, không thể sửa đổi “●” Biểu thị tham số này chỉ có thể đọc, không thể sửa đổi

“*” Biểu thị tham số này là “tham số nhà máy”, chỉ giới hạn để nhà máy thiết lập

Bảng mã biến tần KCLY KOC600

Mã hàm Tên chức năng KOC600 Mô tả Giá trị Sửa đổi
b0 nhóm chức năng cơ bản
b0-00 Lựa chọn loại động cơ Hàng đơn vị: Chọn động cơ 1 0
Hàng chục: Chọn động cơ 2
0: Động cơ không đồng bộ
1: Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Hàng đơn vị: Chọn điều khiển động cơ 1
Hàng chục: Chọn điều khiển động cơ 2
0: Điều khiển Vecter cảm ứng không tốc độ (SVC)
b0-01 Lựa chọn động cơ và phương thức điều khiển 1: Điều khiển Vecter cảm ứng có tốc độ (FVC) 2
2: Điều khiển V/F
Hàng trăm, Hàng nghìn: Bảo lưu
Hàng vạn: Lựa chọn động cơ
0: Động cơ 1
1: Động cơ 2
b0-02 Lệnh chạy 0: Điều khiển bàn phím(Đèn LED tắt) 0
1: Điều khiển terminal(Đèn LED bật)
2: Điều khiển bằng truyền thông(Đèn LED nhấp nháy)
b0-03 Lệnh điều khiển tần số X 0: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12,UP/DOWN có thể thay đổi, mất nguồn không lưu lại) 10
1: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12, UP/DOWN có thể sửa, mất nguồn vẫn lưu dữ liệu)
2:AI1
3:AI2
4:AI3
5:Cài đặt xung PLUSE (DI6)
6:Lệnh đa cấp
7:PLC đơn giản
8:PID
9:Cài đặt Truyền thông
10:AI-KB (Chiết áp bàn phím)
b0-04 Lệnh điều khiển tần số phụ Y Giống b0-03 (Lựa chọn tần số X) 1
b0-05 Lựa chọn phạm vi tần số phụ Y 0:Tương đối tần số lớn nhất 0
1:Tương đối tần số X
b0-06 Phạm vi tần số phụ Y 0%~150% 100%
    Hàng đơn vị: Lựa chọn nguồn tần số    
    0:Tần số chính X    
    1:Kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ (Mối quan hệ hoạt động do hàng chục quyết định)    
    2:Chuyển đổi tần số chính và tần số phụ    
    3:Chuyển đổi giữa tần số chính X và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ  
b0-07 Lựa chọn nguồn tần số 4:Chuyển đổi tần số phụ Y và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ 0
Hàng chục: quan hệ hoạt động giữa tần số chính và phụ
0:Chính + Phụ
1:Chính – Phụ
2:Giá trị lớn nhất
3:Giá trị nhỏ nhất
b0-08 Phần bù khi thêm tần số phụ 0.00Hz~ b0-13 0.00Hz
b0-09 Lệnh gói tần số Hàng đơn vị: Bàn phím 0
0:Không tác dụng
1:Cài đặt tần số bằng số
2:AI1
3:AI2
4:AI3
5:Cài đặt xung PULSE
6:Đa tốc độ
7:PLC đơn giản
8:PID
9:Đưa ra truyền thông
Hàng chục: Terminal
Hàng trăm:Truyền thông
Hàng nghìn:Tự động
b0-10 Lựa chọn lưu tần số khi dừng máy 0:Không lưu 1
1:Lưu
b0-11 Đơn vị tần số 1:0.1Hz 2
2:0.01Hz
b0-12 Phạm vi điều chỉnh tần số 0.00Hz~Tần số lớn nhất(b0-13) 50.00Hz
b0-13 Tần số lớn nhất 50.00Hz~3000.0Hz 50.00Hz
b0-14 Nguồn giới hạn trên của tần số 0:b0-15 Cài đặt 0
1:AI1
2:AI2
3:AI3
4:Cài đặt xung PULSE
5:Cài đặt truyền thông
b0-15 Giới hạn trên tần số Giới hạn dưới của tần số b0-17~Tần số lớn nhất b0-13 50.00Hz
b0-16 Giới hạn trên của tần số bù 0.00Hz~Tần số lớn nhất b0-13 0.00Hz
b0-17 Giới hạn dưới của tần số 0.00Hz Giới hạn trên của tần số b0-15 0.00Hz
b0-18 Phương hướng vận hành 0:Phương hướng đồng nhất 0
1:Phương hướng tương phản
b0-19 Khi vận hành tiêu chuẩn UP/DOWN 0:Tần số vận hành 0
1: Tần số cài đặt
b0-20 Phương thức tăng giảm tốc độ 0:Tăng giảm tốc độ đường thẳng 0
1:Tăng giảm tốc độ A đường cong S
2: Tăng giảm tốc độ B đường cong S
b0-21 Thời gian tăng tốc 1 0.00s~650.00s(b0-25=2) Tùy vào model
0.0s~6500.0s(b0-25=1)
0s~65000s(b0-25=0)
b0-22 Thời gian giảm tốc 1 0.00s~650.00s(b0-25=2) Tùy vào model
0.0s~6500.0s(b0-25=1)
0s~65000s(b0-25=0)
b0-23 Tỷ lệ thời gian bắt đầu đường cong S 0.0%~(100.0%-b0-24) 30.00%
b0-24 Tỷ lệ thời gian kết thúc đường cong S 0.0%~(100.0%-b0-23) 30.00%
b0-25 Đơn vị thời gian tăng giảm tốc 0:1 S 1
1:0.1 S
2:0.01 S
b0-26 Thời gian tăng giảm tốc độ theo tiêu chuẩn cơ bản tần số 0:Tần số lớn nhất(b0-13) 0
1:Tần số cài đặt
2:100Hz
b1 Nhóm tham số điều khiển khởi động, dừng
    0:Khởi động trực tiếp    
    1:Khởi động bám theo vận tốc  
b1-00 Phương thức khởi động 2:Khởi động kích từ dự phòng(Động 0  
    cơ không đồng bộ AC)    
  Phương thức bám theo vận tốc 0:Bắt đầu từ lúc tần số dừng máy    
b1-01 1:Bắt đầu từ vận tốc bằng 0 0
  2:Bắt đầu từ tần suất lớn nhất    
b1-02 Bám theo tốc độ nhanh chậm 1~100 20
b1-03 Tần số khởi động 0.00Hz~10.00Hz 0.00Hz
b1-04 Thời gian giữ tần số khởi động 0.0s~100.0s 0.0s
b1-05 Khởi động sau khi phanh DC/Dòng kích từ dự phòng 0%~100% 0%
b1-06 Khởi động sau khi phanh DC/Thời gian
kích từ dự phòng
0.0~100.0s 0.0s
b1-07 Phương thức dừng máy 0:Dừng giảm tốc 0
1:Dừng tự do
b1-08 Dừng máy sau khi phanh DC bắt đầu từ tần số 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz  
b1-09 Thời gian đợi dừng máy sau khi phanh DC 0.0s~100.0s 0.0s
b1-10 Dòng điện dừng máy sau khi phanh DC 0%~100% 0%
b1-11 Thời gian dừng máy sau khi phanh DC 0.0s~100.0s 0.0s
b2  Nhóm chức năng phụ trợ
b2-00 Ấn nút tần số vận hành 0.00Hz~Tần số lớn nhất 6.00Hz
b2-01 Ấn nút thời gian tăng tốc 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-02 Ấn nút thời gian giảm tốc 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-03 Thời gian tăng tốc 2 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-04 Thời gian giảm tốc 2 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-05 Thời gian tăng tốc 3 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-06 Thời gian giảm tốc 3 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-07 Thời gian tăng tốc 4 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-08 Thời gian giảm tốc 4 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-09 Tần số nhảy 1 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz
b2-10 Tần số nhảy 2 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz
b2-11 Biên độ tần số nhảy 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz
b2-12 Trong quá trình tăng giảm tốc tần số nhảy có 0:Không 0
1:Có
b2-13 Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian tăng tốc 1 và thời gian tăng tốc 3 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz
b2-14 Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian giảm tốc 1 và thời gian giảm tốc 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz
b2-15 Chế độ điều khiển chạy nghịch 0:Cho phép 0
1:Không cho phép
b2-16 Thời gian chết chạy thuận nghịch 0.0s~3000.0s 0.0s
b2-17 Cài đặt tần số thấp hơn giới hạn tần số làm việc 0:Dưới giới hạn tần số vận hành 0
1:Dừng máy
2:Vận hành với tốc độ bằng 0
b2-18 Điều khiển cân bằng tải 0.00Hz~10.00Hz 0.00Hz
b2-19 Ưu tiên lựa chọn nút ấn terminal 0: Vô hiệu 0
1: Có hiệu
b2-20 Cài đặt thời gian bật nguồn đạt tới 0h~65000h 0h
b2-21 Cài đặt thời gian vận hành đạt tới 0h~65000h 0h
b2-22 Thời gian vận hành đạt tới thời gian cài đặt 0:Tiếp tục vận hành 0
1:Dừng máy
b2-23 Điều khiển quạt gió 0:Quạt quay khi vận hành 0
1:Quạt tiếp tục quay
b2-24 Tần số ngủ đông 0.00Hz~Tần số làm việc(b2-26) 0.00Hz
b2-25 Trì hoãn thời gian ngủ đông 0.0s~6000.0s 0.0s
b2-26 Tần số làm việc Tần số ngủ đông(b2-24)~Tần số lớn 0.00Hz
nhất(b0-13)
b2-27 Trì hoãn thời gian làm việc 0.0s~6000.0s 0.0s
b2-28 Lựa chọn chức năng đặt thời gian vận hành 0:Không 0
1:Có
b2-29 Lựa chọn đặt thời gian vận hành 0:b2-30 Cài đặt giá trị 0
1:AI1
2:AI2
3:AI3
Phạm vi tương tự đầu vào đối ứng với b2- 30
b2-30 Đặt thời gian vận hành 0.0 Min~6500.0Min 0.0Min
b2-31 Đặt thời gian vận hành lần này đạt tới 0.0 Min~6500.0Min 0.0Min
b2-32 Chức năng bảo vệ khởi động 0:Không bảo vệ 0
1:Bảo vệ
b3 Nhóm tham số đóng ngắt đầu vào terminal
    0:Không chức năng    
    1:Vận hành chạy thuận FWD hoặc vận    
b3-00 Lựa chọn chức năng DI1 hành theo mệnh lệnh 1
    2:Vận hành chạy nghich REV hoặc phương hướng vận hành thuận nghịch    
    3:Điều khiển vận hành 3 dây    
    4:Ấn nút chạy thuận (FJOG)    
    5:Ấn nút chạy nghịch (RJOG)  
b3-01 Lựa chọn chức năng DI2 6:Đa cấp tốc độ 1 2  
    7:Đa cấp tốc độ 2    
    8:Đa cấp tốc độ 3    
    9:Đa cấp tốc độ 4    
    10:Terminal UP  
b3-02 Lựa chọn chức năng DI3 11:Terminal DOWN 6  
    12:Cài đặt xóa (Terminal, bàn phím) UP/DOWN    
    13:Thời gian tăng giảm tốc terminal 1    
    14:Thời gian tăng giảm tốc terminal 2  
b3-03 Lựa chọn chức năng DI4 15:Chuyển đổi nguồn tần số 7  
    16:Chuyển đổi tần số X với tần số đã đặt trước    
    17:Chuyển đổi tần số Y với tần số đã đặt trước    
b3-04 Lựa chọn chức năng DI6 18:Lệnh chạy chuyển đổi terminal 8
    19:Lệnh điều khiển chuyển đổi terminal    
    20:Chuyển đổi chế độ điều khiển tốc độ/momen    
    21:Không cho phép chế độ điều khiển momen    
b3-05 Lựa chọn chức năng DI6/HDI 22:Tạm thời dừng PID 32  
    23:Điểm treo PID    
    24:Chạy nghịch PID    
    25:Chuyển đổi tham số PID    
  Lựa chọn chức năng DI7 (Mở rộng điều khiển terminal) 26:Reset trạng thái PLC  
b3-06   27:Tạm dừng chế độ chạy Zig-Zag 0  
    28:Ngõ vào bộ đếm    
    29:Reset bộ đếm    
  Lựa chọn chức năng DI8 (Mở rộng điều khiển terminal) 30:Ngõ vào đếm độ dài  
b3-07   31:Reset độ dài 0  
    32:Ngõ vào tần số đọc xung (Chỉ HDI    
    có hiệu)    
    33:Sửa đổi tần số    
  Lựa chọn chức năng DI9 (Mở rộng điều khiển terminal) 34:Không cho phép tăng giảm tốc đố  
b3-08   35:Lựa chọn động cơ terminal 1 0  
    36:Lựa chọn động cơ teminal 2    
    37:Reset lỗi    
  Lựa chọn chức năng DI10 (Mở rộng điều khiển terminal) 38:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường mở  
b3-09   39:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường đóng 0  
    40:Người dùng tự định nghĩa lỗi 1    
    41:Người dùng tự định nghĩa lỗi 2    
  Lựa chọn chức năng DI11 (Mở rộng điều khiển terminal) 42:Tạm dừng vận hành  
b3-10   43:Dừng tự do 0  
    44:Dừng gấp    
    45:Dừng phần ngoài terminal 1    
    46:Dừng phần ngoài terminal 2    
  Lựa chọn chức năng DI12 (Mở rộng điều khiển terminal) 47:Giảm tốc thắng DC  
b3-11   48:Lập tức thắng DC 0  
    49:Xóa thời gian vận hành lần này    
b3-12 Thời gian lọc terminal DI 0.000s~1.000s 0.010s
b3-13 Phương thức lệnh terminal 0:Hai dây 1 0
1:Hai dây 2
2:Ba dây 1
3:Ba dây 2
b3-14 Tốc độ thay đổi tần số UP/DOWN terminal 0.001Hz/s~65.535Hz/s 1.000Hz/s
b3-15 Thời gian delay on DI1 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-16 Thời gian delay off DI1 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-17 Thời gian delay on DI2 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-18 Thời gian delay off DI2 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-19 Thời gian delay on DI3 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-20 Thời gian delay off DI3 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-21 Thời gian delay on DI4 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-22 Thời gian delay off DI4 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-23 Thời gian delay on DI5 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-24 Thời gian delay off DI5 0.0s~3000.0s 0.0s
    0:Hiệu quả thấp    
    1:Hiệu quả cao    
    Hàng đơn vị:DI1  
b3-25 Trạng thái lựa chọn logic từ DI 1 Hàng chục:DI2 0  
    Hàng trăm:DI3    
    Hàng nghìn:DI4    
    Hàng chục nghìn:DI5    
    0:Hiệu quả thấp    
    1:Hiệu quả cao    
    Hàng đơn vị:DI6  
b3-26 Trạng thái lựa chọn logic từ DI 2 Hàng chục:DI7 0  
    Hàng trăm:DI8    
    Hàng nghìn:DI9    
    Hàng chục nghìn:DI10    
    0:Hiệu quả thấp    
  Trạng thái lựa chọn logic từ DI 3 1:Hiệu quả cao  
b3-27   Hàng đơn vị:DI11 0  
    Hàng chục:DI12    
b4 nhóm điều khiển ngõ vào-ra terminal
b4-00 Chế độ ngõ ra terminal FM 0:Ngõ ra đọc xung (FMP) 1
1:Ngõ ra ON/OFF (FMR)
    0:Không    
    1:Tín hiệu Ready máy biến tần    
  Lựa chọn chức năng đầu ra FMR 2:Trong quá trình vận hành biến tần  
b4-01   3:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do) 0  
    4:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do, nhưng sụt áp không ngõ ra)    
    5:Giới hạn chạy ZigZag    
    6:Giới hạn momen    
    7:Đạt giới hạn tần số trên  
b4-02 Lựa chọn chức năng Rơ le 1 (T/A-T/B-T/C) 8:Đạt tần số giới hạn dưới (liên quan đến vận hành) 3  
    9:Đạt tần số giới hạn dưới (dừng có đầu ra)    
    10:Chạy nghịch    
b4-04 Lựa chọn chức năng DO1 11:Vận hành từ tốc độ bằng không (Khi dừng không ngõ ra) 1
    12:Vận hành từ tốc độ bằng không 2 (Khi dừng có ngõ ra)    
    13:Cài đặt giá trị đếm đạt được    
    14: Chỉ định giá trị đếm đạt được    
    15: Độ dài đạt được  
b4-05 Lựa chọn chức năng DO2 [Mở rộng] 16:Hoàn thành chu kì PLC 0  
    17:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT1    
    18:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT2    
    19:Đạt đến tần số    
    20:Đạt đến tần số đầu ra 1  
b4-06 Lựa chọn chức năng DO3 [Mở rộng] 21:Đạt đến tần số đầu ra 2 0  
    22:Đạt đến dòng điện đầu ra 1    
    23:Đạt đến dòng điện đầu ra 2    
b4-07 Lựa chọn chức năng DO4 [Mở rộng] 24:Đạt đến nhiệt độ IGBT 0
25:Đạt đến thời gian cài đặt đầu ra
    26:Trạng thái dòng điện 0    
27:Dòng điện đầu ra vượt giới hạn
28:Trạng thái sụt áp đầu ra
    29:Dự báo máy biến tần quá tải    
    30:Dự báo motor quá nhiệt  
b4-08 Lựa chọn chức năng DO5 [Mở rộng] 31:Dự báo motor quá tải 0  
    32:Trong quá trình mất tải    
    33:AI1 > AI2    
    34:Đầu vào AI1 vượt giới hạn    
    35:Báo động đầu ra (Tất cả các lỗi)  
b4-09 Lựa chọn chức năng DO6 [Mở rộng] 36:Thời gian vận hành lần này đạt đến 0  
    37:Thời gian bật nguồn tích lũy đạt đến    
    38:Thời gian vận hành tích lũy đạt đến    
b4-10 Trì hoãn thời gian thông FMR 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-11 Trì hoãn thời gian đóng FMR 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-12 Trì hoãn thời gian thường mở RELAY1 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-13 Trì hoãn thời gian thường ngắt RELAY1 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-16 Trì hoãn thời gian thông DO1 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-17 Trì hoãn thời gian đóng DO1 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-18 Trì hoãn thời gian thông DO2 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-19 Trì hoãn thời gian đóng DO2 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-20 Lựa chọn Logic đầu ra DO 1 0:Logic chính 0
1:Hàng đơn vị Logic phản: FMR
Hàng chục:RELAY1
Hàng trăm:RELAY2
Hàng nghìn:DO1
Hàng vạn:DO2
b4-21 Lựa chọn Logic đầu ra DO2 0:Logic chính 0
1:Hàng đơn vị Logic phản:DO3
Hàng chục:DO4
Hàng trăm:DO5
Hàng nghìn:DO6
Hàng vạn:Bảo lưu
b4-22 Giá trị kiểm tra tần số 1 (FDT1 level) 0.00Hz~Tần số lớn nhất 50.00Hz
b4-23 Giá trị kiểm tra tần số phía sau 1 0.0%~100.0%(FDT1 level) 5.00%
b4-24 Giá trị kiểm tra tần số (FDT2 level) 0.00Hz~Tần số lớn nhất 50.00Hz
b4-25 Giá trị kiểm tra tần số phía sau 2 0.0%~100.0%(FDT level) 5.00%
b4-26 Độ rộng tần số đặt tới 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) 3.00%
b4-27 Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 1 0.00Hz~Tần số lớn nhất 50.00Hz
b4-28 Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 1 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) 3.00%
b4-29 Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 2 0.00Hz~Tần số lớn nhất 50.00Hz
b4-30 Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 2 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) 3.00%
b4-31 Mức kiểm tra dòng điện bằng 0 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) 5.00%
b4-32 Thời gian trì hoãn kiểm tra dòng điện bằng 0 0.00~600.00s 0.10s
b4-33 Giá trị dòng điện đầu ra vượt giới hạn 0.0%~300.0% 200.00%
b4-34 Trì hoãn thời gian kiểm tra dòng điện vượt mức 0.00~600.00s 0.10s
b4-35 Dòng điện đạt tới tùy ý 1 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) 100.00%
b4-36 Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 1 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) 3.00%
b4-37 Dòng điện đạt đến tùy ý 2 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) 100.00%
b4-38 Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 2 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) 3.00%
b4-39 Nhiệt độ IGBT đạt tới 25℃~100℃ 75℃
b5 Xung/Đầu vào analog, terminal
b5-00 Đầu vào xung nhỏ nhất (HDI) 0.00kHz~b5-02 0.00kHz
b5-01 Đầu vào xung nhỏ nhất đối ứng giá trị cài đặt -100.0%~100.0% 0.00%
b5-02 Đầu ra xung lớn nhất b5-00~50.00kHz 50.00kHz
b5-03 Đầu vào xung lớn nhất đối ứng giá trị cài đặt -100.0%~100.0% 100.00%
b5-04 Thời gian sóng lọc xung 0.00s~10.00s 0.10s
b5-05 Giá trị giới hạn dưới bảo vệ đầu vào điện áp AI1 0.01V~b5-06 3.10V
b5-06 Giá trị giới hạn trên bảo vệ đầu vào điện áp AI1 b5-05~10.00V  
b5-07 Giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 0.00V~b5-15 0.00V
b5-08 Cài đặt đối ứng với giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-09 Giá trị đầu vào điểm 2 AI1 0.00V~10.00V 2.50V
b5-10 Cài đặt đối ứng với đầu vào điểm 2 AI1 -100.0%~100.0% 25.00%
b5-11 Giá trị đầu vào điểm 3 0.00V~10.00V 5.00V
AI1
b5-12 Cài đặt đối ứng với điểm 3 AI1 -100.0%~100.0% 50.00%
b5-13 Giá trị đầu vào điểm 4 AI1 0.00V~10.00V 7.50V
b5-14 Cài đặt đối ứng đầu vào -100.0%~100.0% 75.00%
điểm 4 AI1
b5-15 Giá trị lớn nhất đầu vào AI1 0.00V~10.00V 10.00V
b5-16 Cài đặt đối ứng đầu vào AI1 lớn nhất -100.0%~100.0% 100.00%
b5-17 Thời gian sóng lọc đầu vào AI1 0.00s~10.00s 0.10s
b5-18 Điểm nhảy AI1 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-19 Giá trị biên độ nhảy AI1 0%~100.0% 0.50%
b5-20 Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI2 0.00V~10.00V 0.02V
b5-21 Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI2 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-22 Giá trị đầu vào điểm 2 AI2 0.00V~10.00V 2.50V
b5-23 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI2 -100.0%~100.0% 25.00%
b5-24 Giá trị đầu vào điểm 3 AI2 0.00V~10.00V 5.00V
b5-25 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI2 -100.0%~100.0% 50.00%
b5-26 Giá trị đầu vào điểm 4 AI2 0.00V~10.00V 7.50V
b5-27 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI2 -100.0%~100.0% 75.00%
b5-28 Giá trị đầu vào lớn nhất AI2 0.00V~10.00V 10.00V
b5-29 Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI2 -100.0%~100.0% 100.00%
b5-30 Thời gian sóng lọc đầu vào AI2 0.00s~10.00s 0.10s
b5-31 Điểm nhảy AI2 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-32 Giá trị biên độ nhảy AI2 0%~100.0% 0.50%
b5-33 Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI3 0.00V~10.00V 0.02V
b5-34 Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI3 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-35 Giá trị đầu vào điểm 2 AI3 0.00V~10.00V 2.50V
b5-36 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI3 -100.0%~100.0% 25.00%
b5-37 Giá trị đầu vào điểm 3 AI3 0.00V~10.00V 5.00V
b5-38 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI3 -100.0%~100.0% 50.00%
b5-39 Giá trị đầu vào điểm 4 AI3 0.00V~10.00V 7.50V
b5-40 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI3 -100.0%~100.0% 75.00%
b5-41 Giá trị đầu vào lớn nhất AI3 0.00V~10.00V 10.00V
b5-42 Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI3 -100.0%~100.0% 100.00%
b5-43 Thời gian sóng lọc đầu vào AI3 0.00s~10.00s 0.10s
b5-44 Điểm nhảy AI3 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-45 Giá trị biên độ nhảy AI3 0%~100.0% 0.50%
b5-46 Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI-KB 0.50V~AI-KB trị đầu vào lớn nhất(b5- 47) 1.50V
b5-47 Giá trị đầu vào lớn nhất AI-KB AI-KB Giá trị đầu vào nhỏ nhất(b5-46)~ 10.00V 9.50V
b5-48 Thời gian không đổi sóng lọc đầu vào AI- KB 0.00s~10.00s  
b6 Nhóm Xung/đầu ra analog, terminal
    0:Tần số vận hành đối ứng 0~Tần số lớn nhất    
    1:Cài đặt tần số đối ứng 0~Tần số lớn nhất    
    2: Dòng điện đầu ra đối ứng 0~2 lần dòng điện định mức motor  
b6-00 Lựa chọn chức năng FMP   0  
    3:Đẩu ra momen đối ứng 0~200% Momen định mức(Giá trị tuyệt đối momen)    
    4:Công suất đầu ra đối ứng 0~2 lần công suất định mức motor    
b6-01   5:Điện áp đầu ra đối ứng0~1.2 lần điện áp DC bus biến tần    
  6:Vận tốc motor đối ứng 0~Tần số lớn    
Lựa chọn đầu ra AO1 7: Dòng điện đầu ra đối ứng0~1000A 0  
  8:Điện áp đầu ra đối ứng 0~1000V    
  9:Momen đầu ra đối ứng(-200%~ 200%)Momen định mức motor    
    10:0Hz~100kHz    
    11:Đối ứng 0~10V    
    12:Đối ứng 0~10V    
    13:Đối ứng 0~10V 1  
b6-02 Đầu ra AO2 14:Độ dài đối ứng0~Cài đặt giá trị độ dài  
    15: Giá trị tính toán đối ứng0~Cài đặt giá trị tính toán    
    16: 0~32767    
b6-03 Tần số đầu ra lớn nhất FMP 0.01kHz~50.00kHz 50.00kHz
b6-04 Hệ số AO1 -100.0%~100.0% 0.00%
b6-05 Độ lợi AO1 -10.00~10.00 1
b6-06 Hệ số AO2 -100.0%~100.0% 0.00%
b6-07 Độ lợi AO2 -10.00~10.00 1
b7  Nhóm Ảo IO
b7-00 Lựa chọn chức năng terminal VDI1 0~49 0
b7-01 Lựa chọn chức năng terminal VDI2 0~49 0
b7-02 Lựa chọn chức năng terminal VDI3 0~49 0
b7-03 Lựa chọn chức năng terminal VDI4 0~49 0
b7-04 Lựa chọn chức năng terminal VDI4 0~49 0
b7-05 Mẫu thiết lập trạng thái terminal VDI 0:Do trạng thái VDOx quyết định VDI có hữu hiệu không 0  
1:VDI1 Do cài đặt mã chức năng b7-06 VDI hữu hiệu hay vô hiệu
Hàng đơn vị: VDI1
Hàng chục:VDI2
Hàng trăm:VDI3
Hàng nghìn:VDI4
Hàng vạn:VDI5
b7-06 Thiết lập trạng thái terminal VDI 0:Vô hiệu 0
1:Hữu hiệu
Hàng đơn vị:VDI1
Hàng chục:VDI2
Hàng trăm:VDI3
Hàng nghìn:VDI4
Hàng vạn:VDI5
b7-07 Lựa chọn chức năng khi terminal AI1 là DI 0~49 0
b7-08 Lựa chọn chức năng khi terminal AI2 là DI 0~49 0
b7-09 Lựa chọn chức năng khi terminal AI3 là DI 0~49  
    0:Electric level cao hiệu quả    
b7-10 Lựa chọn chế độ hiệu quả khi AI là DI 1:Electric level thấp hiệu quả, hàng đơn vị:AI1 0  
Hàng chục:AI2
Hàng trăm:AI3
b7-11 Lựa chọn chức năng đầu ra VDO1 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 0
b7-12 Lựa chọn chức năng đầu ra VDO2 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 0
b7-13 Lựa chọn chức năng đầu ra VDO3 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 0
b7-14 Lựa chọn chức năng đầu ra VDO4 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 0
b7-15 Lựa chọn chức năng đầu ra VDO5 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 0
b7-16 Trì hoãn đầu ra VDO1 0.0s~3000.0s 0.0s
b7-17 Trì hoãn đầu ra VDO2 0.0s~3000.0s 0.0s
b7-18 Trì hoãn đầu ra VDO3 0.0s~3000.0s 0.0s
b7-19 Trì hoãn đầu ra VDO4 0.0s~3000.0s 0.0s
b7-20 Trì hoãn đầu ra VDO5 0.0s~3000.0s 0.0s
b7-21 Lựa chọn trạng thái đầu ra terminal VDO 0:Logic chính 0
1:Phản logic hàng đơn vị:VDO1
Hàng chục:VDO2
Hàng trăm:VDO3
Hàng nghìn:VDO4
Hàng vạn:VDO5
b9 Nhóm bàn phím và hiển thị
    0:Chỉ có thao tác phím Stop/Reset dừng máy có hiệu lực,STOP/RESET Trong chế độ hoạt động của bàn phím, chỉ có phím dừng STOP / RESET có hiệu lực.    
b9-00 Chức năng phím STOP/RESET 1:Trong bất kỳ chế độ hoạt động nào, 0
    chức năng dừng phím STOP / RESET đều hiệu quả    
b9-01 Lựa chọn chức năng phím MF.K 0:MF.K Vô hiệu 3
1:Chuyển đổi phương thức thao tác trên bàn phím và điều khiển từ xa (terminal hoặc truyền thông)
2:Phím chức năng Chuyển đổi thuận/nghịch
3:Nhấn chạy thuận
4:Nhấn chạy nghịch 0000~FFFF
b9-02 Tham số hiển thị vận hành LED 1 Bit00:Tần số vận hành 1(Hz) 001f
Bit01:Tần số cài đặt(Hz)
Bit02:Điện áp DC bus(V)
Bit03:Điện áp đầu ra(V)
Bit04:Dòng điện đầu ra(A)
Bit05:Công suất đầu ra(kW)
Bit06:Momen đầu ra(%)
Bit07:Trạng thái đầu ra DI
Bit08:Trạng thái đầu ra DO
Bit09:Điện áp AI1 (V)
Bit10:Điện áp AI2(V)
Bit11:Điện áp AI3(V)
Bit12:Giá trị tính toán
Bit13:Giá trị độ dài
Bit14:Hiển thị tốc độ tải phụ
Bit15:Cài đặt PID 0000~FFFF
b9-03 Tham số hiển thị vận hành LED 2 Bit00:Phản hồi PID 0x0800  
Bit01:Giai đoạn PLC
Bit02:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz)
Bit03:Tần số vận hành 2(Hz)
Bit04:Thời gian vận hành còn lại
Bit05:Điện áp AI1 trước khi chỉnh sửa (V)
Bit06:Điện áp AI2 trước khi chỉnh sửa AI2 (V)
Bit07:Điện áp AI3 trước khi chỉnh sửa(V)
Bit08:Tốc độ đường truyền
Bit09:Thời gian bật nguồn hiện tại (Hour)
Bit10:Thời gian vận hành hiện tạ (Min)
Bit11:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃)
Bit12:Cài đặt giá trị truyền thông
Bit13:Tốc hộ phản hồi encoder(Hz)
Bit14:Hiển thị tần số chính X(Hz)
Bit15:Hiển thị tần số phụ Y(Hz) 0000~FFFF
b9-04 Hiển thị tham số dừng máy LED Bit00:Tần số cài đặt(Hz) 0x2033
Bit01:Điện áp DC bus(V)
Bit02:Trạng thái đầu vào DI
Bit03:Trạng thái đầu ra DO
Bit04:Điện áp AI1(V)
Bit05:Điện áp AI2(V)
Bit06:Điện áp(V)
Bit07: Giá trị tính toán
Bit08:Giá trị độ dài
Bit09:Giai đoạn PLC
Bit10:Tốc độ tải phụ
Bit11:Cài đặt PID
Bit12:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz)
Bit13:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃)
b9-05 Hệ số hiển thị tốc độ tải phụ 0.0001~6.5000 1
b9-06 Tốc độ tải phụ hiển thị số thập phân sau số phẩy(Chỉ dùng hiển thị) 0:Sau số không 0 số 1
1:Sau số không 1 số
2:Sau số không 2 số
3:Sau số không 3số
b9-07 Nhiệt độ tản nhiệt 0℃~100℃
b9-08 Thời gian bật nguồn tích lũy 0~65535h 0
b9-09 Thời gian vận hành tích lũy 0~65535h 0
b9-10 Tiêu hao lượng điện tích lũy 0~65535 Độ 0
bA Nhóm tham số truyền thông
bA-00 Lựa chọn loại truyền thông 0:Modbus 0
    Hàng đơn vị:Modbus 0:300BPS    
    1:600BPS    
    2:1200BPS    
    3:2400BPS  
bA-01 Thiết lập Baud 4:4800BPS 5  
    5:9600BPS    
    6:19200BPS    
    7:38400BPS    
    0:Không kiểm tra <8,N,2>    
  Quy cách dữ liệu Modbus 1:Kiểm tra chẵn<8,E,1>  
bA-02   2:Kiểm tra lẻ<8,O,1> 0  
    3:Không kiểm tra<8,N,1>    
bA-03 Địa chỉ truyền thanh 0~249(0 là địa chỉ truyền thanh) 1
bA-04 Thời gian phản hổi Modbus 0ms~20ms(Chỉ Modbus hiệu quả) 2
bA-05 Vượt thời gian truyền thông cổng nối tiếp 0.0s:Vô hiệu 0
0.1~60.0s
  Lựa chọn quy cách truyền dữ liệu Modbus Hàng đơn vị :Modbus    
bA-06 0:Hiệp định Modbus không tiêu chuẩn 1
  1:Hiệp định Modbus tiêu chuẩn    
bA-07 Đọc độ phân giải dòng điện truyền thông 0:0.01A 0
1:0.1A
bb Nhóm cài đặt lỗi, bảo vệ
bb-00 Cài đặt G/P 0:Dạng P 1
1:Dạng G
bb-01 Lựa chọn bảo vệ quá tải motor 0:Không cho phép 0
1:Cho phép
bb-02 Bảo vệ độ lợi quá tải motor 0.20~10.00 1
bb-03 Hệ sô dự báo quá tải motor 50%~100% 80%
bb-04 Độ lợi quá áp mất tốc độ 0%~100% 0%
bb-05 Bảo vệ điện áp quá áp mất tốc độ 120%~150% 130%
bb-06 Độ lợi quá dòng mất tốc độ 0~100 20
bb-07 Bảo vệ dòng điện quá dòng mất tốc độ 100%~200% 150%
bb-08 Lựa chọn bảo vệ ngắn mặt tiếp đất 0:Vô hiệu 1
1:Có hiệu
bb-09 Số lần tự động Reset lỗi 0~99 0
bb-10 Lựa chọn chế độ Rơ-le lỗi thời gian tự động Reset lỗi 0:Không làm việc 0
1:Làm việc
bb-11 Khoảng thời gian cách nhau tự động Reset lỗi 0.1s~100.0s 1.0s
bb-12 Lựa chọn bảo vệ thiếu pha đầu vào 0:Không bảo vệ 0
1:Bảo vệ
bb-13 Lựa chọn bảo vệ thiếu 0:Không bảo vệ 0
  pha đầu ra 1:Bảo vệ    
bb-14 Lựa chọn bảo vệ mất tải 0:Vô hiệu 0
1:Hữu hiệu
bb-15 Kiểm tra mức độ mất tải 0.0~100.0% 1.00%
bb-16 Thời gian kiểm tra mất tải 0.0~60.0s 1.0s
bb-17 Kiểm tra giá trị quá tốc độ 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) 20.00%
bb-18 Thời gian kiểm tra quá tốc độ 0.0s~60.0s 1.0s
bb-19 Kiểm tra giá trị chênh lệch quá lớn tốc độ 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) 20.00%
bb-20 Thời gian kiểm tra tốc độ chênh lệch 0.0s~60.0s 5.0s
bb-21 Lựa chọn chế độ khi mất điện tức thời 0:Vô hiệu 0
1:Giảm tốc
2:Giảm tốc dừng máy
bb-22 Thời gian phán đoán dừng máy tức thời tăng áp trở lại 0.00s~100.00s 0.00s
bb-23 Phán đoán điện áp khi dừng máy tức thời 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) 80.00%
bb-24 Phán đoán điện áp khi tạm thời dừng làm việc tức thời 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) 90%
bb-25 Loại cảm biến nhiệt độ động cơ 0:Cảm biến không nhiệt độ 0
1:PT100
2:PT1000
bb-26 Giới hạn giá trị giới hạn bảo vệ quá nhiệt motor 0℃~200℃ 120℃
bb-27 Giới hạn giá trị báo hiệu quá nhiệt motor 0℃~200℃ 100℃
bb-28 Điểm quá tải điện áp biến tần 200.0V~2500.0V Tùy vào model
bb-29 Điểm sụt áp biến tần 50.0%~150.0% 100.00%
bb-30 Tỷ lệ sử dụng braking unit 0%~100% 100%
bb-31 Kích hoạt giới hạn dòng nhanh 0:Không kích hoạt 1
1:Kích hoạt
    Hàng đơn vị: Motor quá tải (11)    
    0:Dừng tự do    
    1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng    
    2:Tiếp tục vận hành  
bb-32 Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 1 Hàng chục:Thiếu pha đầu vào(12) 0  
    Hàng trăm:Thiếu pha đầu ra(13)    
    Hàng nghìn:Lỗi bên ngoài(15)    
    Hàng vạn:Truyền thông bất thường (16)    
    Hàng đơn vị:Thẻ encoder/PG bất thường(20)    
    0:Dừng tự do    
    Hàng chục:Mã chức năng đọc ghi bất thường(21)    
bb-33 Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 2 0:Dừng tự do 0  
    1:Dựa vào phương thức dừng máy    
    dừngHàng trăm:Bảo lưu    
    Hàng nghìn:Motor quá nhiệt(25)    
    Hàng vạn:Thời gian vận hành đạt đến (26)    
    Hàng đơn vị:Người dùng tự định nghĩa    
    lỗi(27)    
    0:Dừng tự do    
    1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng    
    2:Tiếp tục vận hành    
    Hàng chục:Người dùng tự định nghĩa  
  Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 3 lỗi 2(28)    
bb-34   0:Dừng tự do 0  
    1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng    
    2:Tiếp tục vận hành    
    Hàng trăm:Thời gian bật nguồn đạt đến    
    (29)    
    0:Dừng tự do    
         
         
Mã hàm Tên chức năng Mô tả Giá trị Sửa đổi
    1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng    
2:Tiếp tục vận hành
Hàng nghìn:Mất tải(30)
0:Dừng tự do
1:Dừng giảm tốc
2:Giảm tốc đến 7% tần số định mức
motor tiếp tục vận hành, khi mất tải tự
động phục hồi đến tần số vận hành cài đặt.
Hàng vạn:Khi vận hành PID mất phản
hồi(31)
0:Dừng tự do
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng
2:Tiếp tục vận hành
    Hàng đơn vị:Tốc độ chênh lệch quá lớn (42)    
    0:Dừng tự do  
bb-35 Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 4 1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng 0  
    2:Tiếp tục vận hành    
    Hàng chục:Motor quá nhiệt(43)    
    Hàng trăm:Sai vị trí ban đầu(51)    
    0:Chạy tần số vận hành hiện tại    
    1:Chạy tần số cài đặt  
bb-36 Lựa chọn tần tần số khi có lỗi tiếp tục vận hành 2:Chạy giới hạn trên của tần số 0  
    3:Chạy giới hạn dưới của tần số    
    4:Chạy tần số dự phòng khi bất thường    
bb-37 Dùng tần số dự phòng bất thường 0.1%~100.0%(Đối ứng tần số lớn nhất 100.0%) 10%
Mã hàm Tên chức năng KOC600 Mô tả Giá trị Sửa đổi
b0 nhóm chức năng cơ bản
b0-00 Lựa chọn loại động cơ Hàng đơn vị: Chọn động cơ 1 0
Hàng chục: Chọn động cơ 2
0: Động cơ không đồng bộ
1: Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Hàng đơn vị: Chọn điều khiển động cơ 1
Hàng chục: Chọn điều khiển động cơ 2
0: Điều khiển Vecter cảm ứng không tốc độ (SVC)
b0-01 Lựa chọn động cơ và phương thức điều khiển 1: Điều khiển Vecter cảm ứng có tốc độ (FVC) 2
2: Điều khiển V/F
Hàng trăm, Hàng nghìn: Bảo lưu
Hàng vạn: Lựa chọn động cơ
0: Động cơ 1
1: Động cơ 2
b0-02 Lệnh chạy 0: Điều khiển bàn phím(Đèn LED tắt) 0
1: Điều khiển terminal(Đèn LED bật)
2: Điều khiển bằng truyền thông(Đèn LED nhấp nháy)
b0-03 Lệnh điều khiển tần số X 0: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12,UP/DOWN có thể thay đổi, mất nguồn không lưu lại) 10
1: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12, UP/DOWN có thể sửa, mất nguồn vẫn lưu dữ liệu)
2:AI1
3:AI2
4:AI3
5:Cài đặt xung PLUSE (DI6)
6:Lệnh đa cấp
7:PLC đơn giản
8:PID
9:Cài đặt Truyền thông
10:AI-KB (Chiết áp bàn phím)
b0-04 Lệnh điều khiển tần số phụ Y Giống b0-03 (Lựa chọn tần số X) 1
b0-05 Lựa chọn phạm vi tần số phụ Y 0:Tương đối tần số lớn nhất 0
1:Tương đối tần số X
b0-06 Phạm vi tần số phụ Y 0%~150% 100%
    Hàng đơn vị: Lựa chọn nguồn tần số    
    0:Tần số chính X    
    1:Kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ (Mối quan hệ hoạt động do hàng chục quyết định)    
    2:Chuyển đổi tần số chính và tần số phụ    
    3:Chuyển đổi giữa tần số chính X và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ  
b0-07 Lựa chọn nguồn tần số 4:Chuyển đổi tần số phụ Y và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ 0
Hàng chục: quan hệ hoạt động giữa tần số chính và phụ
0:Chính + Phụ
1:Chính – Phụ
2:Giá trị lớn nhất
3:Giá trị nhỏ nhất
b0-08 Phần bù khi thêm tần số phụ 0.00Hz~ b0-13 0.00Hz
b0-09 Lệnh gói tần số Hàng đơn vị: Bàn phím 0
0:Không tác dụng
1:Cài đặt tần số bằng số
2:AI1
3:AI2
4:AI3
5:Cài đặt xung PULSE
6:Đa tốc độ
7:PLC đơn giản
8:PID
9:Đưa ra truyền thông
Hàng chục: Terminal
Hàng trăm:Truyền thông
Hàng nghìn:Tự động
b0-10 Lựa chọn lưu tần số khi dừng máy 0:Không lưu 1
1:Lưu
b0-11 Đơn vị tần số 1:0.1Hz 2
2:0.01Hz
b0-12 Phạm vi điều chỉnh tần số 0.00Hz~Tần số lớn nhất(b0-13) 50.00Hz
b0-13 Tần số lớn nhất 50.00Hz~3000.0Hz 50.00Hz
b0-14 Nguồn giới hạn trên của tần số 0:b0-15 Cài đặt 0
1:AI1
2:AI2
3:AI3
4:Cài đặt xung PULSE
5:Cài đặt truyền thông
b0-15 Giới hạn trên tần số Giới hạn dưới của tần số b0-17~Tần số lớn nhất b0-13 50.00Hz
b0-16 Giới hạn trên của tần số bù 0.00Hz~Tần số lớn nhất b0-13 0.00Hz
b0-17 Giới hạn dưới của tần số 0.00Hz Giới hạn trên của tần số b0-15 0.00Hz
b0-18 Phương hướng vận hành 0:Phương hướng đồng nhất 0
1:Phương hướng tương phản
b0-19 Khi vận hành tiêu chuẩn UP/DOWN 0:Tần số vận hành 0
1: Tần số cài đặt
b0-20 Phương thức tăng giảm tốc độ 0:Tăng giảm tốc độ đường thẳng 0
1:Tăng giảm tốc độ A đường cong S
2: Tăng giảm tốc độ B đường cong S
b0-21 Thời gian tăng tốc 1 0.00s~650.00s(b0-25=2) Tùy vào model
0.0s~6500.0s(b0-25=1)
0s~65000s(b0-25=0)
b0-22 Thời gian giảm tốc 1 0.00s~650.00s(b0-25=2) Tùy vào model
0.0s~6500.0s(b0-25=1)
0s~65000s(b0-25=0)
b0-23 Tỷ lệ thời gian bắt đầu đường cong S 0.0%~(100.0%-b0-24) 30.00%
b0-24 Tỷ lệ thời gian kết thúc đường cong S 0.0%~(100.0%-b0-23) 30.00%
b0-25 Đơn vị thời gian tăng giảm tốc 0:1 S 1
1:0.1 S
2:0.01 S
b0-26 Thời gian tăng giảm tốc độ theo tiêu chuẩn cơ bản tần số 0:Tần số lớn nhất(b0-13) 0
1:Tần số cài đặt
2:100Hz
b1 Nhóm tham số điều khiển khởi động, dừng
    0:Khởi động trực tiếp    
    1:Khởi động bám theo vận tốc  
b1-00 Phương thức khởi động 2:Khởi động kích từ dự phòng(Động 0  
    cơ không đồng bộ AC)    
  Phương thức bám theo vận tốc 0:Bắt đầu từ lúc tần số dừng máy    
b1-01 1:Bắt đầu từ vận tốc bằng 0 0
  2:Bắt đầu từ tần suất lớn nhất    
b1-02 Bám theo tốc độ nhanh chậm 1~100 20
b1-03 Tần số khởi động 0.00Hz~10.00Hz 0.00Hz
b1-04 Thời gian giữ tần số khởi động 0.0s~100.0s 0.0s
b1-05 Khởi động sau khi phanh DC/Dòng kích từ dự phòng 0%~100% 0%
b1-06 Khởi động sau khi phanh DC/Thời gian
kích từ dự phòng
0.0~100.0s 0.0s
b1-07 Phương thức dừng máy 0:Dừng giảm tốc 0
1:Dừng tự do
b1-08 Dừng máy sau khi phanh DC bắt đầu từ tần số 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz  
b1-09 Thời gian đợi dừng máy sau khi phanh DC 0.0s~100.0s 0.0s
b1-10 Dòng điện dừng máy sau khi phanh DC 0%~100% 0%
b1-11 Thời gian dừng máy sau khi phanh DC 0.0s~100.0s 0.0s
b2  Nhóm chức năng phụ trợ
b2-00 Ấn nút tần số vận hành 0.00Hz~Tần số lớn nhất 6.00Hz
b2-01 Ấn nút thời gian tăng tốc 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-02 Ấn nút thời gian giảm tốc 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-03 Thời gian tăng tốc 2 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-04 Thời gian giảm tốc 2 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-05 Thời gian tăng tốc 3 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-06 Thời gian giảm tốc 3 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-07 Thời gian tăng tốc 4 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-08 Thời gian giảm tốc 4 0.0s~6500.0s Tùy vào model
b2-09 Tần số nhảy 1 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz
b2-10 Tần số nhảy 2 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz
b2-11 Biên độ tần số nhảy 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz
b2-12 Trong quá trình tăng giảm tốc tần số nhảy có 0:Không 0
1:Có
b2-13 Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian tăng tốc 1 và thời gian tăng tốc 3 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz
b2-14 Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian giảm tốc 1 và thời gian giảm tốc 0.00Hz~Tần số lớn nhất 0.00Hz
b2-15 Chế độ điều khiển chạy nghịch 0:Cho phép 0
1:Không cho phép
b2-16 Thời gian chết chạy thuận nghịch 0.0s~3000.0s 0.0s
b2-17 Cài đặt tần số thấp hơn giới hạn tần số làm việc 0:Dưới giới hạn tần số vận hành 0
1:Dừng máy
2:Vận hành với tốc độ bằng 0
b2-18 Điều khiển cân bằng tải 0.00Hz~10.00Hz 0.00Hz
b2-19 Ưu tiên lựa chọn nút ấn terminal 0: Vô hiệu 0
1: Có hiệu
b2-20 Cài đặt thời gian bật nguồn đạt tới 0h~65000h 0h
b2-21 Cài đặt thời gian vận hành đạt tới 0h~65000h 0h
b2-22 Thời gian vận hành đạt tới thời gian cài đặt 0:Tiếp tục vận hành 0
1:Dừng máy
b2-23 Điều khiển quạt gió 0:Quạt quay khi vận hành 0
1:Quạt tiếp tục quay
b2-24 Tần số ngủ đông 0.00Hz~Tần số làm việc(b2-26) 0.00Hz
b2-25 Trì hoãn thời gian ngủ đông 0.0s~6000.0s 0.0s
b2-26 Tần số làm việc Tần số ngủ đông(b2-24)~Tần số lớn 0.00Hz
nhất(b0-13)
b2-27 Trì hoãn thời gian làm việc 0.0s~6000.0s 0.0s
b2-28 Lựa chọn chức năng đặt thời gian vận hành 0:Không 0
1:Có
b2-29 Lựa chọn đặt thời gian vận hành 0:b2-30 Cài đặt giá trị 0
1:AI1
2:AI2
3:AI3
Phạm vi tương tự đầu vào đối ứng với b2- 30
b2-30 Đặt thời gian vận hành 0.0 Min~6500.0Min 0.0Min
b2-31 Đặt thời gian vận hành lần này đạt tới 0.0 Min~6500.0Min 0.0Min
b2-32 Chức năng bảo vệ khởi động 0:Không bảo vệ 0
1:Bảo vệ
b3 Nhóm tham số đóng ngắt đầu vào terminal
    0:Không chức năng    
    1:Vận hành chạy thuận FWD hoặc vận    
b3-00 Lựa chọn chức năng DI1 hành theo mệnh lệnh 1
    2:Vận hành chạy nghich REV hoặc phương hướng vận hành thuận nghịch    
    3:Điều khiển vận hành 3 dây    
    4:Ấn nút chạy thuận (FJOG)    
    5:Ấn nút chạy nghịch (RJOG)  
b3-01 Lựa chọn chức năng DI2 6:Đa cấp tốc độ 1 2  
    7:Đa cấp tốc độ 2    
    8:Đa cấp tốc độ 3    
    9:Đa cấp tốc độ 4    
    10:Terminal UP  
b3-02 Lựa chọn chức năng DI3 11:Terminal DOWN 6  
    12:Cài đặt xóa (Terminal, bàn phím) UP/DOWN    
    13:Thời gian tăng giảm tốc terminal 1    
    14:Thời gian tăng giảm tốc terminal 2  
b3-03 Lựa chọn chức năng DI4 15:Chuyển đổi nguồn tần số 7  
    16:Chuyển đổi tần số X với tần số đã đặt trước    
    17:Chuyển đổi tần số Y với tần số đã đặt trước    
b3-04 Lựa chọn chức năng DI6 18:Lệnh chạy chuyển đổi terminal 8
    19:Lệnh điều khiển chuyển đổi terminal    
    20:Chuyển đổi chế độ điều khiển tốc độ/momen    
    21:Không cho phép chế độ điều khiển momen    
b3-05 Lựa chọn chức năng DI6/HDI 22:Tạm thời dừng PID 32  
    23:Điểm treo PID    
    24:Chạy nghịch PID    
    25:Chuyển đổi tham số PID    
  Lựa chọn chức năng DI7 (Mở rộng điều khiển terminal) 26:Reset trạng thái PLC  
b3-06   27:Tạm dừng chế độ chạy Zig-Zag 0  
    28:Ngõ vào bộ đếm    
    29:Reset bộ đếm    
  Lựa chọn chức năng DI8 (Mở rộng điều khiển terminal) 30:Ngõ vào đếm độ dài  
b3-07   31:Reset độ dài 0  
    32:Ngõ vào tần số đọc xung (Chỉ HDI    
    có hiệu)    
    33:Sửa đổi tần số    
  Lựa chọn chức năng DI9 (Mở rộng điều khiển terminal) 34:Không cho phép tăng giảm tốc đố  
b3-08   35:Lựa chọn động cơ terminal 1 0  
    36:Lựa chọn động cơ teminal 2    
    37:Reset lỗi    
  Lựa chọn chức năng DI10 (Mở rộng điều khiển terminal) 38:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường mở  
b3-09   39:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường đóng 0  
    40:Người dùng tự định nghĩa lỗi 1    
    41:Người dùng tự định nghĩa lỗi 2    
  Lựa chọn chức năng DI11 (Mở rộng điều khiển terminal) 42:Tạm dừng vận hành  
b3-10   43:Dừng tự do 0  
    44:Dừng gấp    
    45:Dừng phần ngoài terminal 1    
    46:Dừng phần ngoài terminal 2    
  Lựa chọn chức năng DI12 (Mở rộng điều khiển terminal) 47:Giảm tốc thắng DC  
b3-11   48:Lập tức thắng DC 0  
    49:Xóa thời gian vận hành lần này    
b3-12 Thời gian lọc terminal DI 0.000s~1.000s 0.010s
b3-13 Phương thức lệnh terminal 0:Hai dây 1 0
1:Hai dây 2
2:Ba dây 1
3:Ba dây 2
b3-14 Tốc độ thay đổi tần số UP/DOWN terminal 0.001Hz/s~65.535Hz/s 1.000Hz/s
b3-15 Thời gian delay on DI1 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-16 Thời gian delay off DI1 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-17 Thời gian delay on DI2 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-18 Thời gian delay off DI2 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-19 Thời gian delay on DI3 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-20 Thời gian delay off DI3 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-21 Thời gian delay on DI4 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-22 Thời gian delay off DI4 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-23 Thời gian delay on DI5 0.0s~3000.0s 0.0s
b3-24 Thời gian delay off DI5 0.0s~3000.0s 0.0s
    0:Hiệu quả thấp    
    1:Hiệu quả cao    
    Hàng đơn vị:DI1  
b3-25 Trạng thái lựa chọn logic từ DI 1 Hàng chục:DI2 0  
    Hàng trăm:DI3    
    Hàng nghìn:DI4    
    Hàng chục nghìn:DI5    
    0:Hiệu quả thấp    
    1:Hiệu quả cao    
    Hàng đơn vị:DI6  
b3-26 Trạng thái lựa chọn logic từ DI 2 Hàng chục:DI7 0  
    Hàng trăm:DI8    
    Hàng nghìn:DI9    
    Hàng chục nghìn:DI10    
    0:Hiệu quả thấp    
  Trạng thái lựa chọn logic từ DI 3 1:Hiệu quả cao  
b3-27   Hàng đơn vị:DI11 0  
    Hàng chục:DI12    
b4 nhóm điều khiển ngõ vào-ra terminal
b4-00 Chế độ ngõ ra terminal FM 0:Ngõ ra đọc xung (FMP) 1
1:Ngõ ra ON/OFF (FMR)
    0:Không    
    1:Tín hiệu Ready máy biến tần    
  Lựa chọn chức năng đầu ra FMR 2:Trong quá trình vận hành biến tần  
b4-01   3:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do) 0  
    4:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do, nhưng sụt áp không ngõ ra)    
    5:Giới hạn chạy ZigZag    
    6:Giới hạn momen    
    7:Đạt giới hạn tần số trên  
b4-02 Lựa chọn chức năng Rơ le 1 (T/A-T/B-T/C) 8:Đạt tần số giới hạn dưới (liên quan đến vận hành) 3  
    9:Đạt tần số giới hạn dưới (dừng có đầu ra)    
    10:Chạy nghịch    
b4-04 Lựa chọn chức năng DO1 11:Vận hành từ tốc độ bằng không (Khi dừng không ngõ ra) 1
    12:Vận hành từ tốc độ bằng không 2 (Khi dừng có ngõ ra)    
    13:Cài đặt giá trị đếm đạt được    
    14: Chỉ định giá trị đếm đạt được    
    15: Độ dài đạt được  
b4-05 Lựa chọn chức năng DO2 [Mở rộng] 16:Hoàn thành chu kì PLC 0  
    17:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT1    
    18:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT2    
    19:Đạt đến tần số    
    20:Đạt đến tần số đầu ra 1  
b4-06 Lựa chọn chức năng DO3 [Mở rộng] 21:Đạt đến tần số đầu ra 2 0  
    22:Đạt đến dòng điện đầu ra 1    
    23:Đạt đến dòng điện đầu ra 2    
b4-07 Lựa chọn chức năng DO4 [Mở rộng] 24:Đạt đến nhiệt độ IGBT 0
25:Đạt đến thời gian cài đặt đầu ra
    26:Trạng thái dòng điện 0    
27:Dòng điện đầu ra vượt giới hạn
28:Trạng thái sụt áp đầu ra
    29:Dự báo máy biến tần quá tải    
    30:Dự báo motor quá nhiệt  
b4-08 Lựa chọn chức năng DO5 [Mở rộng] 31:Dự báo motor quá tải 0  
    32:Trong quá trình mất tải    
    33:AI1 > AI2    
    34:Đầu vào AI1 vượt giới hạn    
    35:Báo động đầu ra (Tất cả các lỗi)  
b4-09 Lựa chọn chức năng DO6 [Mở rộng] 36:Thời gian vận hành lần này đạt đến 0  
    37:Thời gian bật nguồn tích lũy đạt đến    
    38:Thời gian vận hành tích lũy đạt đến    
b4-10 Trì hoãn thời gian thông FMR 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-11 Trì hoãn thời gian đóng FMR 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-12 Trì hoãn thời gian thường mở RELAY1 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-13 Trì hoãn thời gian thường ngắt RELAY1 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-16 Trì hoãn thời gian thông DO1 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-17 Trì hoãn thời gian đóng DO1 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-18 Trì hoãn thời gian thông DO2 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-19 Trì hoãn thời gian đóng DO2 0.0s~3000.0s 0.0s
b4-20 Lựa chọn Logic đầu ra DO 1 0:Logic chính 0
1:Hàng đơn vị Logic phản: FMR
Hàng chục:RELAY1
Hàng trăm:RELAY2
Hàng nghìn:DO1
Hàng vạn:DO2
b4-21 Lựa chọn Logic đầu ra DO2 0:Logic chính 0
1:Hàng đơn vị Logic phản:DO3
Hàng chục:DO4
Hàng trăm:DO5
Hàng nghìn:DO6
Hàng vạn:Bảo lưu
b4-22 Giá trị kiểm tra tần số 1 (FDT1 level) 0.00Hz~Tần số lớn nhất 50.00Hz
b4-23 Giá trị kiểm tra tần số phía sau 1 0.0%~100.0%(FDT1 level) 5.00%
b4-24 Giá trị kiểm tra tần số (FDT2 level) 0.00Hz~Tần số lớn nhất 50.00Hz
b4-25 Giá trị kiểm tra tần số phía sau 2 0.0%~100.0%(FDT level) 5.00%
b4-26 Độ rộng tần số đặt tới 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) 3.00%
b4-27 Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 1 0.00Hz~Tần số lớn nhất 50.00Hz
b4-28 Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 1 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) 3.00%
b4-29 Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 2 0.00Hz~Tần số lớn nhất 50.00Hz
b4-30 Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 2 0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất) 3.00%
b4-31 Mức kiểm tra dòng điện bằng 0 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) 5.00%
b4-32 Thời gian trì hoãn kiểm tra dòng điện bằng 0 0.00~600.00s 0.10s
b4-33 Giá trị dòng điện đầu ra vượt giới hạn 0.0%~300.0% 200.00%
b4-34 Trì hoãn thời gian kiểm tra dòng điện vượt mức 0.00~600.00s 0.10s
b4-35 Dòng điện đạt tới tùy ý 1 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) 100.00%
b4-36 Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 1 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) 3.00%
b4-37 Dòng điện đạt đến tùy ý 2 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) 100.00%
b4-38 Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 2 0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor) 3.00%
b4-39 Nhiệt độ IGBT đạt tới 25℃~100℃ 75℃
b5 Xung/Đầu vào analog, terminal
b5-00 Đầu vào xung nhỏ nhất (HDI) 0.00kHz~b5-02 0.00kHz
b5-01 Đầu vào xung nhỏ nhất đối ứng giá trị cài đặt -100.0%~100.0% 0.00%
b5-02 Đầu ra xung lớn nhất b5-00~50.00kHz 50.00kHz
b5-03 Đầu vào xung lớn nhất đối ứng giá trị cài đặt -100.0%~100.0% 100.00%
b5-04 Thời gian sóng lọc xung 0.00s~10.00s 0.10s
b5-05 Giá trị giới hạn dưới bảo vệ đầu vào điện áp AI1 0.01V~b5-06 3.10V
b5-06 Giá trị giới hạn trên bảo vệ đầu vào điện áp AI1 b5-05~10.00V  
b5-07 Giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 0.00V~b5-15 0.00V
b5-08 Cài đặt đối ứng với giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-09 Giá trị đầu vào điểm 2 AI1 0.00V~10.00V 2.50V
b5-10 Cài đặt đối ứng với đầu vào điểm 2 AI1 -100.0%~100.0% 25.00%
b5-11 Giá trị đầu vào điểm 3 0.00V~10.00V 5.00V
AI1
b5-12 Cài đặt đối ứng với điểm 3 AI1 -100.0%~100.0% 50.00%
b5-13 Giá trị đầu vào điểm 4 AI1 0.00V~10.00V 7.50V
b5-14 Cài đặt đối ứng đầu vào -100.0%~100.0% 75.00%
điểm 4 AI1
b5-15 Giá trị lớn nhất đầu vào AI1 0.00V~10.00V 10.00V
b5-16 Cài đặt đối ứng đầu vào AI1 lớn nhất -100.0%~100.0% 100.00%
b5-17 Thời gian sóng lọc đầu vào AI1 0.00s~10.00s 0.10s
b5-18 Điểm nhảy AI1 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-19 Giá trị biên độ nhảy AI1 0%~100.0% 0.50%
b5-20 Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI2 0.00V~10.00V 0.02V
b5-21 Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI2 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-22 Giá trị đầu vào điểm 2 AI2 0.00V~10.00V 2.50V
b5-23 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI2 -100.0%~100.0% 25.00%
b5-24 Giá trị đầu vào điểm 3 AI2 0.00V~10.00V 5.00V
b5-25 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI2 -100.0%~100.0% 50.00%
b5-26 Giá trị đầu vào điểm 4 AI2 0.00V~10.00V 7.50V
b5-27 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI2 -100.0%~100.0% 75.00%
b5-28 Giá trị đầu vào lớn nhất AI2 0.00V~10.00V 10.00V
b5-29 Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI2 -100.0%~100.0% 100.00%
b5-30 Thời gian sóng lọc đầu vào AI2 0.00s~10.00s 0.10s
b5-31 Điểm nhảy AI2 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-32 Giá trị biên độ nhảy AI2 0%~100.0% 0.50%
b5-33 Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI3 0.00V~10.00V 0.02V
b5-34 Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI3 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-35 Giá trị đầu vào điểm 2 AI3 0.00V~10.00V 2.50V
b5-36 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI3 -100.0%~100.0% 25.00%
b5-37 Giá trị đầu vào điểm 3 AI3 0.00V~10.00V 5.00V
b5-38 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI3 -100.0%~100.0% 50.00%
b5-39 Giá trị đầu vào điểm 4 AI3 0.00V~10.00V 7.50V
b5-40 Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI3 -100.0%~100.0% 75.00%
b5-41 Giá trị đầu vào lớn nhất AI3 0.00V~10.00V 10.00V
b5-42 Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI3 -100.0%~100.0% 100.00%
b5-43 Thời gian sóng lọc đầu vào AI3 0.00s~10.00s 0.10s
b5-44 Điểm nhảy AI3 -100.0%~100.0% 0.00%
b5-45 Giá trị biên độ nhảy AI3 0%~100.0% 0.50%
b5-46 Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI-KB 0.50V~AI-KB trị đầu vào lớn nhất(b5- 47) 1.50V
b5-47 Giá trị đầu vào lớn nhất AI-KB AI-KB Giá trị đầu vào nhỏ nhất(b5-46)~ 10.00V 9.50V
b5-48 Thời gian không đổi sóng lọc đầu vào AI- KB 0.00s~10.00s  
b6 Nhóm Xung/đầu ra analog, terminal
    0:Tần số vận hành đối ứng 0~Tần số lớn nhất    
    1:Cài đặt tần số đối ứng 0~Tần số lớn nhất    
    2: Dòng điện đầu ra đối ứng 0~2 lần dòng điện định mức motor  
b6-00 Lựa chọn chức năng FMP   0  
    3:Đẩu ra momen đối ứng 0~200% Momen định mức(Giá trị tuyệt đối momen)    
    4:Công suất đầu ra đối ứng 0~2 lần công suất định mức motor    
b6-01   5:Điện áp đầu ra đối ứng0~1.2 lần điện áp DC bus biến tần    
  6:Vận tốc motor đối ứng 0~Tần số lớn    
Lựa chọn đầu ra AO1 7: Dòng điện đầu ra đối ứng0~1000A 0  
  8:Điện áp đầu ra đối ứng 0~1000V    
  9:Momen đầu ra đối ứng(-200%~ 200%)Momen định mức motor    
    10:0Hz~100kHz    
    11:Đối ứng 0~10V    
    12:Đối ứng 0~10V    
    13:Đối ứng 0~10V 1  
b6-02 Đầu ra AO2 14:Độ dài đối ứng0~Cài đặt giá trị độ dài  
    15: Giá trị tính toán đối ứng0~Cài đặt giá trị tính toán    
    16: 0~32767    
b6-03 Tần số đầu ra lớn nhất FMP 0.01kHz~50.00kHz 50.00kHz
b6-04 Hệ số AO1 -100.0%~100.0% 0.00%
b6-05 Độ lợi AO1 -10.00~10.00 1
b6-06 Hệ số AO2 -100.0%~100.0% 0.00%
b6-07 Độ lợi AO2 -10.00~10.00 1
b7  Nhóm Ảo IO
b7-00 Lựa chọn chức năng terminal VDI1 0~49 0
b7-01 Lựa chọn chức năng terminal VDI2 0~49 0
b7-02 Lựa chọn chức năng terminal VDI3 0~49 0
b7-03 Lựa chọn chức năng terminal VDI4 0~49 0
b7-04 Lựa chọn chức năng terminal VDI4 0~49 0
b7-05 Mẫu thiết lập trạng thái terminal VDI 0:Do trạng thái VDOx quyết định VDI có hữu hiệu không 0  
1:VDI1 Do cài đặt mã chức năng b7-06 VDI hữu hiệu hay vô hiệu
Hàng đơn vị: VDI1
Hàng chục:VDI2
Hàng trăm:VDI3
Hàng nghìn:VDI4
Hàng vạn:VDI5
b7-06 Thiết lập trạng thái terminal VDI 0:Vô hiệu 0
1:Hữu hiệu
Hàng đơn vị:VDI1
Hàng chục:VDI2
Hàng trăm:VDI3
Hàng nghìn:VDI4
Hàng vạn:VDI5
b7-07 Lựa chọn chức năng khi terminal AI1 là DI 0~49 0
b7-08 Lựa chọn chức năng khi terminal AI2 là DI 0~49 0
b7-09 Lựa chọn chức năng khi terminal AI3 là DI 0~49  
    0:Electric level cao hiệu quả    
b7-10 Lựa chọn chế độ hiệu quả khi AI là DI 1:Electric level thấp hiệu quả, hàng đơn vị:AI1 0  
Hàng chục:AI2
Hàng trăm:AI3
b7-11 Lựa chọn chức năng đầu ra VDO1 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 0
b7-12 Lựa chọn chức năng đầu ra VDO2 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 0
b7-13 Lựa chọn chức năng đầu ra VDO3 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 0
b7-14 Lựa chọn chức năng đầu ra VDO4 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 0
b7-15 Lựa chọn chức năng đầu ra VDO5 0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38 0
b7-16 Trì hoãn đầu ra VDO1 0.0s~3000.0s 0.0s
b7-17 Trì hoãn đầu ra VDO2 0.0s~3000.0s 0.0s
b7-18 Trì hoãn đầu ra VDO3 0.0s~3000.0s 0.0s
b7-19 Trì hoãn đầu ra VDO4 0.0s~3000.0s 0.0s
b7-20 Trì hoãn đầu ra VDO5 0.0s~3000.0s 0.0s
b7-21 Lựa chọn trạng thái đầu ra terminal VDO 0:Logic chính 0
1:Phản logic hàng đơn vị:VDO1
Hàng chục:VDO2
Hàng trăm:VDO3
Hàng nghìn:VDO4
Hàng vạn:VDO5
b9 Nhóm bàn phím và hiển thị
    0:Chỉ có thao tác phím Stop/Reset dừng máy có hiệu lực,STOP/RESET Trong chế độ hoạt động của bàn phím, chỉ có phím dừng STOP / RESET có hiệu lực.    
b9-00 Chức năng phím STOP/RESET 1:Trong bất kỳ chế độ hoạt động nào, 0
    chức năng dừng phím STOP / RESET đều hiệu quả    
b9-01 Lựa chọn chức năng phím MF.K 0:MF.K Vô hiệu 3
1:Chuyển đổi phương thức thao tác trên bàn phím và điều khiển từ xa (terminal hoặc truyền thông)
2:Phím chức năng Chuyển đổi thuận/nghịch
3:Nhấn chạy thuận
4:Nhấn chạy nghịch 0000~FFFF
b9-02 Tham số hiển thị vận hành LED 1 Bit00:Tần số vận hành 1(Hz) 001f
Bit01:Tần số cài đặt(Hz)
Bit02:Điện áp DC bus(V)
Bit03:Điện áp đầu ra(V)
Bit04:Dòng điện đầu ra(A)
Bit05:Công suất đầu ra(kW)
Bit06:Momen đầu ra(%)
Bit07:Trạng thái đầu ra DI
Bit08:Trạng thái đầu ra DO
Bit09:Điện áp AI1 (V)
Bit10:Điện áp AI2(V)
Bit11:Điện áp AI3(V)
Bit12:Giá trị tính toán
Bit13:Giá trị độ dài
Bit14:Hiển thị tốc độ tải phụ
Bit15:Cài đặt PID 0000~FFFF
b9-03 Tham số hiển thị vận hành LED 2 Bit00:Phản hồi PID 0x0800  
Bit01:Giai đoạn PLC
Bit02:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz)
Bit03:Tần số vận hành 2(Hz)
Bit04:Thời gian vận hành còn lại
Bit05:Điện áp AI1 trước khi chỉnh sửa (V)
Bit06:Điện áp AI2 trước khi chỉnh sửa AI2 (V)
Bit07:Điện áp AI3 trước khi chỉnh sửa(V)
Bit08:Tốc độ đường truyền
Bit09:Thời gian bật nguồn hiện tại (Hour)
Bit10:Thời gian vận hành hiện tạ (Min)
Bit11:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃)
Bit12:Cài đặt giá trị truyền thông
Bit13:Tốc hộ phản hồi encoder(Hz)
Bit14:Hiển thị tần số chính X(Hz)
Bit15:Hiển thị tần số phụ Y(Hz) 0000~FFFF
b9-04 Hiển thị tham số dừng máy LED Bit00:Tần số cài đặt(Hz) 0x2033
Bit01:Điện áp DC bus(V)
Bit02:Trạng thái đầu vào DI
Bit03:Trạng thái đầu ra DO
Bit04:Điện áp AI1(V)
Bit05:Điện áp AI2(V)
Bit06:Điện áp(V)
Bit07: Giá trị tính toán
Bit08:Giá trị độ dài
Bit09:Giai đoạn PLC
Bit10:Tốc độ tải phụ
Bit11:Cài đặt PID
Bit12:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz)
Bit13:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃)
b9-05 Hệ số hiển thị tốc độ tải phụ 0.0001~6.5000 1
b9-06 Tốc độ tải phụ hiển thị số thập phân sau số phẩy(Chỉ dùng hiển thị) 0:Sau số không 0 số 1
1:Sau số không 1 số
2:Sau số không 2 số
3:Sau số không 3số
b9-07 Nhiệt độ tản nhiệt 0℃~100℃
b9-08 Thời gian bật nguồn tích lũy 0~65535h 0
b9-09 Thời gian vận hành tích lũy 0~65535h 0
b9-10 Tiêu hao lượng điện tích lũy 0~65535 Độ 0
bA Nhóm tham số truyền thông
bA-00 Lựa chọn loại truyền thông 0:Modbus 0
    Hàng đơn vị:Modbus 0:300BPS    
    1:600BPS    
    2:1200BPS    
    3:2400BPS  
bA-01 Thiết lập Baud 4:4800BPS 5  
    5:9600BPS    
    6:19200BPS    
    7:38400BPS    
    0:Không kiểm tra <8,N,2>    
  Quy cách dữ liệu Modbus 1:Kiểm tra chẵn<8,E,1>  
bA-02   2:Kiểm tra lẻ<8,O,1> 0  
    3:Không kiểm tra<8,N,1>    
bA-03 Địa chỉ truyền thanh 0~249(0 là địa chỉ truyền thanh) 1
bA-04 Thời gian phản hổi Modbus 0ms~20ms(Chỉ Modbus hiệu quả) 2
bA-05 Vượt thời gian truyền thông cổng nối tiếp 0.0s:Vô hiệu 0
0.1~60.0s
  Lựa chọn quy cách truyền dữ liệu Modbus Hàng đơn vị :Modbus    
bA-06 0:Hiệp định Modbus không tiêu chuẩn 1
  1:Hiệp định Modbus tiêu chuẩn    
bA-07 Đọc độ phân giải dòng điện truyền thông 0:0.01A 0
1:0.1A
bb Nhóm cài đặt lỗi, bảo vệ
bb-00 Cài đặt G/P 0:Dạng P 1
1:Dạng G
bb-01 Lựa chọn bảo vệ quá tải motor 0:Không cho phép 0
1:Cho phép
bb-02 Bảo vệ độ lợi quá tải motor 0.20~10.00 1
bb-03 Hệ sô dự báo quá tải motor 50%~100% 80%
bb-04 Độ lợi quá áp mất tốc độ 0%~100% 0%
bb-05 Bảo vệ điện áp quá áp mất tốc độ 120%~150% 130%
bb-06 Độ lợi quá dòng mất tốc độ 0~100 20
bb-07 Bảo vệ dòng điện quá dòng mất tốc độ 100%~200% 150%
bb-08 Lựa chọn bảo vệ ngắn mặt tiếp đất 0:Vô hiệu 1
1:Có hiệu
bb-09 Số lần tự động Reset lỗi 0~99 0
bb-10 Lựa chọn chế độ Rơ-le lỗi thời gian tự động Reset lỗi 0:Không làm việc 0
1:Làm việc
bb-11 Khoảng thời gian cách nhau tự động Reset lỗi 0.1s~100.0s 1.0s
bb-12 Lựa chọn bảo vệ thiếu pha đầu vào 0:Không bảo vệ 0
1:Bảo vệ
bb-13 Lựa chọn bảo vệ thiếu 0:Không bảo vệ 0
  pha đầu ra 1:Bảo vệ    
bb-14 Lựa chọn bảo vệ mất tải 0:Vô hiệu 0
1:Hữu hiệu
bb-15 Kiểm tra mức độ mất tải 0.0~100.0% 1.00%
bb-16 Thời gian kiểm tra mất tải 0.0~60.0s 1.0s
bb-17 Kiểm tra giá trị quá tốc độ 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) 20.00%
bb-18 Thời gian kiểm tra quá tốc độ 0.0s~60.0s 1.0s
bb-19 Kiểm tra giá trị chênh lệch quá lớn tốc độ 0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất) 20.00%
bb-20 Thời gian kiểm tra tốc độ chênh lệch 0.0s~60.0s 5.0s
bb-21 Lựa chọn chế độ khi mất điện tức thời 0:Vô hiệu 0
1:Giảm tốc
2:Giảm tốc dừng máy
bb-22 Thời gian phán đoán dừng máy tức thời tăng áp trở lại 0.00s~100.00s 0.00s
bb-23 Phán đoán điện áp khi dừng máy tức thời 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) 80.00%
bb-24 Phán đoán điện áp khi tạm thời dừng làm việc tức thời 60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn) 90%
bb-25 Loại cảm biến nhiệt độ động cơ 0:Cảm biến không nhiệt độ 0
1:PT100
2:PT1000
bb-26 Giới hạn giá trị giới hạn bảo vệ quá nhiệt motor 0℃~200℃ 120℃
bb-27 Giới hạn giá trị báo hiệu quá nhiệt motor 0℃~200℃ 100℃
bb-28 Điểm quá tải điện áp biến tần 200.0V~2500.0V Tùy vào model
bb-29 Điểm sụt áp biến tần 50.0%~150.0% 100.00%
bb-30 Tỷ lệ sử dụng braking unit 0%~100% 100%
bb-31 Kích hoạt giới hạn dòng nhanh 0:Không kích hoạt 1
1:Kích hoạt
    Hàng đơn vị: Motor quá tải (11)    
    0:Dừng tự do    
    1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng    
    2:Tiếp tục vận hành  
bb-32 Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 1 Hàng chục:Thiếu pha đầu vào(12) 0  
    Hàng trăm:Thiếu pha đầu ra(13)    
    Hàng nghìn:Lỗi bên ngoài(15)    
    Hàng vạn:Truyền thông bất thường (16)    
    Hàng đơn vị:Thẻ encoder/PG bất thường(20)    
    0:Dừng tự do    
    Hàng chục:Mã chức năng đọc ghi bất thường(21)    
bb-33 Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 2 0:Dừng tự do 0  
    1:Dựa vào phương thức dừng máy    
    dừngHàng trăm:Bảo lưu    
    Hàng nghìn:Motor quá nhiệt(25)    
    Hàng vạn:Thời gian vận hành đạt đến (26)    
    Hàng đơn vị:Người dùng tự định nghĩa    
    lỗi(27)    
    0:Dừng tự do    
    1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng    
    2:Tiếp tục vận hành    
    Hàng chục:Người dùng tự định nghĩa  
  Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 3 lỗi 2(28)    
bb-34   0:Dừng tự do 0  
    1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng    
    2:Tiếp tục vận hành    
    Hàng trăm:Thời gian bật nguồn đạt đến    
    (29)    
    0:Dừng tự do    
         
         
Mã hàm Tên chức năng Mô tả Giá trị Sửa đổi
    1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng    
2:Tiếp tục vận hành
Hàng nghìn:Mất tải(30)
0:Dừng tự do
1:Dừng giảm tốc
2:Giảm tốc đến 7% tần số định mức
motor tiếp tục vận hành, khi mất tải tự
động phục hồi đến tần số vận hành cài đặt.
Hàng vạn:Khi vận hành PID mất phản
hồi(31)
0:Dừng tự do
1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng
2:Tiếp tục vận hành
    Hàng đơn vị:Tốc độ chênh lệch quá lớn (42)    
    0:Dừng tự do  
bb-35 Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 4 1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng 0  
    2:Tiếp tục vận hành    
    Hàng chục:Motor quá nhiệt(43)    
    Hàng trăm:Sai vị trí ban đầu(51)    
    0:Chạy tần số vận hành hiện tại    
    1:Chạy tần số cài đặt  
bb-36 Lựa chọn tần tần số khi có lỗi tiếp tục vận hành 2:Chạy giới hạn trên của tần số 0  
    3:Chạy giới hạn dưới của tần số    
    4:Chạy tần số dự phòng khi bất thường    
bb-37 Dùng tần số dự phòng bất thường 0.1%~100.0%(Đối ứng tần số lớn nhất 100.0%) 10%

Hà Phong JSC

Chuyên cung cấp sản phẩm và dịch vụ liên quan tới ngành cơ điện tự động hóa Các sản phẩm phân phối kinh doanh chính :

Với đội ngũ quản lý kỹ sư chuyên nghiệp nhiều kinh nghiệm đông đảo kỹ thuật viên công nhân lành nghề Hà Phong JSC luôn đáp ứng được đa dạng yêu cầu từ Quý khách hàng với chất lượng tốt nhất.

   

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now Button
Contact Me on Zalo