PLC Mitsubishi FX1N
Cung cấp và lắp đặt PLC Mitsubishi FX1N chính hãng
Catalog PLC Mitsubishi FX1N >>>>> Download
Tài liệu PLC Mitsubishi FX1N >>>>> Download

Giới thiệu PLC Mitsubishi FX1N
Khả năng trao đổi dữ liệu và truyền thông của PLC FX1N là ý tưởng nền tảng cho những ứng dụng mà phần cứng bộ điều khiển, tính năng truyền thông, chức năng đặc biệt và tốc độ xử lý là then chốt.
Bảng chọn mã sản phẩm PLC Mitsubishi FX1N
Mã hàng | I/O tối đa | Input (số cổng) |
Output (số cổng,loại) |
Công suất (W) |
Trọng lượng (kg) |
Kích thước (mm) |
1.Main Units với 14 – 24 ngõ vào ra I/O | ||||||
FX1N-14MR-DS | 14 | 8 | 6, Relay | 13 | 0.45 | 90x90x75 |
FX1N-14MR-ES/UL | 14 | 8 | 6, Relay | 29 | 0.45 | 90x90x75 |
FX1N-14MT-DSS | 14 | 8 | 6, Transistor(Source) | 13 | 0.45 | 90x90x75 |
FX1N-14MT-ESS/UL | 14 | 8 | 6, Transistor(Source) | 29 | 0.45 | 90x90x75 |
FX1N-24MR-DS | 24 | 14 | 10, Relay | 15 | 0.45 | 90x90x75 |
FX1N-24MR-ES/UL | 24 | 14 | 10, Relay | 30 | 0.45 | 90x90x75 |
FX1N-24MT-DSS | 24 | 14 | 10, Transistor(Source) | 15 | 0.45 | 90x90x75 |
FX1N-24MT-ESS/UL | 24 | 14 | 10, Transistor(Source) | 30 | 0.45 | 90x90x75 |
2.Main Units với 40 – 60 ngõ vào ra I/O | ||||||
FX1N-40MR-DS | 40 | 24 | 16, Relay | 18 | 0.65 | 130x90x75 |
FX1N-40MR-ES/UL | 40 | 24 | 16, Relay | 32 | 0.65 | 130x90x75 |
FX1N-40MT-DSS | 40 | 24 | 16, Transistor(Source) | 18 | 0.65 | 130x90x75 |
FX1N-40MT-ESS/UL | 40 | 24 | 16, Transistor(Source) | 32 | 0.65 | 130x90x75 |
FX1N-60MR-DS | 60 | 36 | 24, Relay | 20 | 0.8 | 130x90x75 |
FX1N-60MR-ES/UL | 60 | 36 | 24, Relay | 35 | 0.8 | 130x90x75 |
FX1N-60MT-DSS | 60 | 36 | 24, Transistor(Source) | 20 | 0.8 | 130x90x75 |
FX1N-60MT-ESS/UL | 60 | 36 | 24, Transistor(Source) | 35 | 0.8 | 130x90x75 |
PLC Mitsubishi FX1S
Giới thiệu PLC Mitsubishi FX1S
Bảng chọn mã sản phẩm PLC Mitsubishi FX1S
Mã hàng | I/O tối đa | Input (số cổng) |
Output (số cổng,loại) |
Công suất (W) |
Trọng lượng (kg) |
Kích thước (mm) |
1.Main Units với 10 – 14 ngõ vào ra I/O | ||||||
FX1S-10MR-DS | 10 | 6 | 4, Relay | 6 | 0.22 | 60x90x49 |
FX1S-10MR-ES/UL | 10 | 6 | 4, Relay | 19 | 0.3 | 60x90x75 |
FX1S-10MT-DSS | 10 | 6 | 4, Transistor(Source) | 6 | 0.22 | 60x90x49 |
FX1S-10MT-ESS/UL | 10 | 6 | 4, Transistor(Source) | 19 | 0.3 | 60x90x75 |
FX1S-14MR-DS | 14 | 8 | 6, Relay | 6.5 | 0.22 | 60x90x49 |
FX1S-14MR-ES/UL | 14 | 8 | 6, Relay | 19 | 0.3 | 60x90x75 |
FX1S-14MT-DSS | 14 | 8 | 6, Transistor(Source) | 6.5 | 0.22 | 60x90x49 |
FX1S-14MT-ESS/UL | 14 | 8 | 6, Transistor(Source) | 19 | 0.3 | 60x90x75 |
2.Main Units với 20 – 30 ngõ vào ra I/O | ||||||
FX1S-120MR-DS | 20 | 12 | 8, Relay | 7 | 0.3 | 75x90x49 |
FX1S-20MR-ES/UL | 20 | 12 | 8, Relay | 20 | 0.4 | 75x90x75 |
FX1S-20MT-DSS | 20 | 12 | 8, Transistor(Source) | 7 | 0.3 | 75x90x49 |
FX1S-20MT-ESS/UL | 20 | 12 | 8, Transistor(Source) | 20 | 0.4 | 75x90x75 |
FX1S-30MR-DS | 30 | 16 | 14, Relay | 8 | 0.35 | 100x90x49 |
FX1S-30MR-ES/UL | 30 | 16 | 14, Relay | 21 | 0.45 | 100x90x49 |
FX1S-30MT-DSS | 30 | 16 | 14, Transistor(Source) | 8 | 0.35 | 100x90x49 |
FX1S-30MT-ESS/UL | 30 | 16 | 14, Transistor(Source) | 21 | 0.45 | 100x90x49 |
Chúng tôi là nhà cung cấp Biến tần Mitsubishi chính hãng, các dòng biến tần và thiết bị chúng tôi cung cấp có các chứng từ xuất xứ đầy đủ, thiết bị được bảo hành theo đúng qui định của nhà sản xuất.
Xem thêm:
Biến tần Yaskawa Bien tan Yaskawa Biến tần Yaskawa A1000 Biến tần Yaskawa E1000 Biến tần Yaskawa V1000 Biến tần Yaskawa J1000 Biến tần Yaskawa GA700
Trở lại mục biến tần
Trở lại mục biến tần yaskawa
Các sản phẩm khác
Quay lại mục Biến tần
Quay lại mục Biến tần Mitsubishi
Tham khảo thêm các sản phẩm khác tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.