Cung cấp và lắp đặt biến tần Yaskawa – Dòng biến tần đa năng bền bỉ số 1 Nhật Bản
Biến tần Yaskawa
Biến tần Yaskawa A1000 >>> Catalog >>> Manual
CIMR-AT4A0002 | CIMR-AT4A0004 | CIMR-AT4A0005 | CIMR-AT4A0007 | CIMR-AT4A0009 | CIMR-AT4A0011 |
CIMR-AT4A0023 | CIMR-AT4A0031 | CIMR-AT4A0038 | CIMR-AT4A0044 | CIMR-AT4A0058 | CIMR-AT4A0072 |
CIMR-AT4A0088 | CIMR-AT4A0103 | CIMR-AT4A0139 | CIMR-AT4A0165 | CIMR-AT4A0208 | CIMR-AT4A0250 |
CIMR-AT4A0296 | CIMR-AT4A0362 | CIMR-AT4A0414 | CIMR-AT4A0515 | CIMR-AT4A0675 | CIMR-AT4A0930 |
CIMR-AT4A1200 |
Biến tần Yaskawa E1000 >>> Catalog >>> Manual
CIMR-ET4A0002 | CIMR-ET4A0004 | CIMR-ET4A0005 | CIMR-ET4A0007 | CIMR-ET4A0009 | CIMR-ET4A0011 |
CIMR-ET4A0023 | CIMR-ET4A0031 | CIMR-ET4A0038 | CIMR-ET4A0044 | CIMR-ET4A0058 | CIMR-ET4A0072 |
CIMR-ET4A0088 | CIMR-ET4A0103 | CIMR-ET4A0139 | CIMR-ET4A0165 | CIMR-ET4A0208 | CIMR-ET4A0250 |
CIMR-ET4A0296 | CIMR-ET4A0362 | CIMR-ET4A0414 | CIMR-ET4A0515 | CIMR-ET4A0675 | CIMR-ET4A0930 |
CIMR-ET4A1200 |
Biến tần Yaskawa GA700 >>>Catalog >>> Manual
CIPR-GA70T4002 | CIPR-GA70T4004 | CIPR-GA70T4005 | CIPR-GA70T4007 | CIPR-GA70T4009 | CIPR-GA70T4012 |
CIPR-GA70T4018 | CIPR-GA70T4023 | CIPR-GA70T4031 | CIPR-GA70T4038 | CIPR-GA70T4044 | CIPR-GA70T4060 |
CIPR-GA70T4075 | CIPR-GA70T4089 | CIPR-GA70T4103 | CIPR-GA70T4140 | CIPR-GA70T4160 | CIPR-GA70T4208 |
CIPR-GA70T4205 | CIPR-GA70T4296 | CIPR-GA70T4371 | CIPR-GA70T4389 | CIPR-GA70T4453 | CIPR-GA70T4568 |
CIPR-GA70T4675 | CIPR-GA70T4726 | CIPR-GA70T4810 | CIPR-GA70T4930 | CIPR-GA70T4H12 | |
CIPR-GA70T2002 | CIPR-GA70T2004 | CIPR-GA70T2006 | CIPR-GA70T2008 | CIPR-GA70T2012 | CIPR-GA70T2021 |
CIPR-GA70T2030 | CIPR-GA70T2042 | CIPR-GA70T2056 | CIPR-GA70T2070 | CIPR-GA70T2082 | CIPR-GA70T2110 |
CIPR-GA70T2138 | CIPR-GA70T2169 | CIPR-GA70T2211 | CIPR-GA70T2257 | CIPR-GA70T2313 | CIPR-GA70T2360 |
CIPR-GA70T2415 |
Biến tần Yaskawa V1000 >>> Catalog >>> Manual
CIMR-VT2A0003 | CIMR-VT2A0006 | CIMR-VT2A0010 | CIMR-VT2A0012 | CIMR-VT2A0018 | CIMR-VT2A0018 |
CIMR-VT4A0002 | CIMR-VT4A0004 | CIMR-VT4A0005 | CIMR-VT4A0007 | CIMR-VT4A0009 | CIMR-VT4A0011 |
CIMR-VT4A0015 | CIMR-VT4A0018 | CIMR-VT4A0023 | CIMR-VT4A0031 |
Biến tần Yaskawa J1000 >>> Catalog >>> Manual
CIMR-JTBA0001BAA | CIMR-JTBA0002BAA | CIMR-JTBA0003BAA | CIMR-JTBA0006BAA | CIMR-JTBA0010BAA | CIMR-JT2A0020BAA |
CIMR-JT2A0001BAA | CIMR-JT2A0002BAA | CIMR-JT2A0004BAA | CIMR-JT2A0006BAA | CIMR-JT2A0010BAA | CIMR-JT2A0012BAA |
CIMR-JT4A0001BAA | CIMR-JT4A0002BAA | CIMR-JT4A0005BAA | CIMR-JT4A0007BAA | CIMR-JT4A009BAA | CIMR-JT4A0011BAA |
Biến tần Yaskawa U1000 >>> Catalog >>> Manual
CIMR-UT2A0028 | CIMR-UT2A0042 | CIMR-UT2A0054 | CIMR-UT2A0028 | CIMR-UT2A0068 | CIMR-UT2A0081 |
CIMR-UT2A0104 | CIMR-UT2A0130 | CIMR-UT2A0154 | CIMR-UT2A0192 | CIMR-UT2A0248 | |
CIMR-UT4A0011 | CIMR-UT4A0014 | CIMR-UT4A0027 | CIMR-UT4A0034 | CIMR-UT4A0040 | CIMR-UT4A0052 |
CIMR-UT4A0065 | CIMR-UT4A0077 | CIMR-UT4A0096 | CIMR-UT4A0124 | CIMR-UT4A0156 | CIMR-UT4A0180 |
CIMR-UT4A0216 | CIMR-UT4A0240 | CIMR-UT4A0302 | CIMR-UT4A0361 | CIMR-UT4A0414 | CIMR-UT4A0477 |
CIMR-UT4A0590 |
Biến tần Yaskawa H1000 >>> Catalog >>> Manual
CIMR-HB4A0003 | CIMR-HB4A0005 | CIMR-HB4A0006 | CIMR-HB4A0009 | CIMR-HB4A0015 | CIMR-HB4A0018 |
CIMR-HB4A0024 | CIMR-HB4A0031 | CIMR-HB4A0039 | CIMR-HB4A0045 | CIMR-HB4A0060 | CIMR-HB4A0075 |
CIMR-HB4A0091 | CIMR-HB4A0112 | CIMR-HB4A0150 | CIMR-HB4A0180 | CIMR-HB4A0216 | CIMR-HB4A0260 |
CIMR-HB4A0304 | CIMR-HB4A0370 | CIMR-HB4A0450 | CIMR-HB4A0515 | CIMR-HB4A0605 |
Biến tần Yaskawa L1000 Catalog >>> Manual
CIMR-LT2A0008 | CIMR-LT2A0011 | CIMR-LT2A0018 | CIMR-LT2A0025 | CIMR-LT2A0033 | CIMR-LT4A0060 |
CIMR-LT4A0015 | CIMR-LT4A0018 | CIMR-LT4A0024 | CIMR-LT4A0031 | CIMR-LT4A0039 | CIMR-LT4A0045 |
Biến tần Servo Yaskawa Catalog >>> Manual
Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7W
SGD7W-R6A20A700 | SGD7W-R6A30A700 | SGD7W-R8A20A700 | SGD7W-R8A30A700 | SGD7W-R5A20A700 | SGD7W-R6A20A700 |
SGD7W-2R6D30B | SGD7W-5R4D30B | SGD7W-2R6DA0B | SGD7W-5R4DA0B |
Động cơ servo yaskawa
Động cơ servo yaskawa SGM7A 200V
SGM7A-A5A7D61 | SGM7A-A5A7D6C | SGM7A-A5A7D6E | SGM7A-A5A7D6S | SGM7A-01A7D61 | SGM7A-01A7D6C |
SGM7A-01A7D6E | SGM7A-01A7D6S | SGM7A-C2A7D61 | SGM7A-C2A7D6C | SGM7A-C2A7D6E | SGM7A-C2A7D6S |
SGM7A-02A7D61 | SGM7A-02A7D6C | SGM7A-02A7D6E | SGM7A-02A7D6S | SGM7A-04A7D61 | SGM7A-04A7D6C |
SGM7A-04A7D6E | SGM7A-04A7D6S | SGM7A-06A7D61 | SGM7A-08A7D6C | SGM7A-08A7D6E | SGM7A-08A7D6S |
SGM7A-10A7D61 | SGM7A-10A7D6C | SGM7A-10A7D6E | SGM7A-10A7D6S | SGM7A-15A7D61 | SGM7A-15A7D6C |
SGM7A-15A7D6E | SGM7A-15A7D6S | SGM7A-20A7D61 | SGM7A-20A7D6C | SGM7A-20A7D6E | SGM7A-20A7D6S |
SGM7A-25A7D61 | SGM7A-25A7D6C | SGM7A-25A7D6E | SGM7A-25A7D6S | SGM7A-30A7D61 | SGM7A-30A7D6C |
SGM7A-30A7D6E | SGM7A-30A7D6S | SGM7A-40A7D61 | SGM7A-40A7D6C | SGM7A-40A7D6E | SGM7A-40A7D6S |
SGM7A-50A7D61 | SGM7A-50A7D6C | SGM7A-50A7D6E | SGM7A-50A7D6S | SGM7A-70A7D6S |
Động cơ servo yaskawa SGM7A 400V Input (24-bit encoder)
SGM7A-02D7F61 | SGM7A-02D7F6C | SGM7A-02D7F6E | SGM7A-02D7F6S | SGM7A-04D7F61 | SGM7A-04D7F6C |
SGM7A-04D7F6E | SGM7A-04D7F6S | SGM7A-08D7F61 | SGM7A-08D7F6C | SGM7A-08D7F6E | SGM7A-08D7F6S |
SGM7A-10D7F61 | SGM7A-10D7F6C | SGM7A-10D7F6E | SGM7A-10D7F6S | SGM7A-15D7F61 | SGM7A-15D7F6C |
SGM7A-15D7F6E | SGM7A-15D7F6S | SGM7A-20D7F61 | SGM7A-20D7F6C | SGM7A-20D7F6E | SGM7A-20D7F6S |
SGM7A-25D7F61 | SGM7A-25D7F6C | SGM7A-25D7F6E | SGM7A-25D7F6S | SGM7A-30D7F61 | SGM7A-30D7F6C |
SGM7A-30D7F6E | SGM7A-30D7F6S | SGM7A-40D7F61 | SGM7A-40D7F6C | SGM7A-40D7F6E | SGM7A-40D7F6S |
SGM7A-50D7F61 | SGM7A-50D7F6C | SGM7A-50D7F6E | SGM7A-50D7F6S |
Động cơ servo yaskawa SGM7G 200V (24-bit encoder)
SGM7G-03A7DK1 | SGM7G-03A7DKC | SGM7G-03A7DKE | SGM7G-03A7DKS | SGM7G-05A7D61 | SGM7G-05A7D6C |
SGM7G-05A7D6E | SGM7G-05A7D6S | SGM7G-09A7DK1 | SGM7G-09A7DKC | SGM7G-09A7DKE | SGM7G-09A7DKS |
SGM7G-13A7DK1 | SGM7G-13A7DKC | SGM7G-13A7DKE | SGM7G-13A7DKS | SGM7G-20A7D61 | SGM7G-20A7D6C |
SGM7G-20A7D6E | SGM7G-20A7D6S | SGM7G-30A7D61 | SGM7G-30A7D6C | SGM7G-30A7D6E | SGM7G-30A7D6S |
SGM7G-44A7D61 | SGM7G-44A7D6C | SGM7G-44A7D6E | SGM7G-44A7D6S | SGM7G-55A7D61 | SGM7G-55A7D6C |
SGM7G-55A7D6E | SGM7G-55A7D6S | SGM7G-75A7D61 | SGM7G-75A7D6C | SGM7G-75A7D6E | SGM7G-75A7D6S |
SGM7G-1AA7D61 | SGM7G-1AA7D6C | SGM7G-1AA7D6E | SGM7G-1AA7D6S | SGM7G-1EA7D61 | SGM7G-1EA7D6C |
SGM7G-1EA7D6E | SGM7G-1EA7D6S |
Động cơ servo yaskawa SGM7G 400V (24-bit encoder)
SGM7G-05D7F61 | SGM7G-05D7F6C | SGM7G-05D7F6E | SGM7G-05D7F6S | SGM7G-09D7FK1 | SGM7G-09D7FKC |
SGM7G-09D7FKE | SGM7G-09D7FKS | SGM7G-13D7FK1 | SGM7G-13D7FKC | SGM7G-13D7FKE | SGM7G-13D7FKS |
SGM7G-20D7F61 | SGM7G-20D7F6C | SGM7G-20D7F6E | SGM7G-20D7F6S | SGM7G-30D7F61 | GM7G-30D7F6C |
SGM7G-30D7F6E | SGM7G-30D7F6S | SGM7G-44D7F61 | SGM7G-44D7F6C | SGM7G-44D7F6E | SGM7G-44D7F6S |
SGM7G-55D7F61 | SGM7G-55D7F6C | SGM7G-55D7F6E | SGM7G-55D7F6S | SGM7G-75D7F61 | SGM7G-75D7F6C |
SGM7G-75D7F6E | SGM7G-75D7F6S | SGM7G-1AD7F61 | SGM7G-1AD7F6C | SGM7G-1AD7F6E | SGM7G-1AD7F6S |
SGM7G-1ED7F61 | SGM7G-1ED7F6C | SGM7G-1ED7F6E | SGM7G-1ED7F6S |
Động cơ servo yaskawa SGM7J 200V (24-bit encoder)
SGM7J-A5A7D61 | SGM7J-A5A7D6C | SGM7J-A5A7D6E | SGM7J-A5A7D6S | SGM7J-01A7D61 | SGM7J-01A7D6C |
SGM7J-01A7D6E | SGM7J-01A7D6S | SGM7J-C2A7D61 | SGM7J-C2A7D6C | SGM7J-C2A7D6E | SGM7J-C2A7D6S |
SGM7J-02A7D61 | SGM7J-02A7D6C | SGM7J-02A7D6E | SGM7J-02A7D6S | SGM7J-04A7D61 | SGM7J-04A7D6C |
SGM7J-04A7D6E | SGM7J-04A7D6S | SGM7J-06A7D61 | SGM7J-06A7D6C | SGM7J-06A7D6E | SGM7J-06A7D6S |
SGM7J-08A7D61 | SGM7J-08A7D6C | SGM7J-08A7D6E | SGM7J-08A7D6S |
Động cơ servo yaskawa SGM7J 400V (24-bit encoder)
SGM7J-02D7F61 | SGM7J-02D7F6C | SGM7J-02D7F6E | SGM7J-02D7F6S | SGM7J-04D7F61 | SGM7J-04D7F6C |
SGM7J-04D7F6E | SGM7J-04D7F6S | SGM7J-08D7F61 | SGM7J-08D7F6C | SGM7J-08D7F6E | SGM7J-08D7F6S |
SGM7J-15D7F61 | SGM7J-15D7F6C | SGM7J-15D7F6E | SGM7J-15D7F6S |
Động cơ servo yaskawa SGM7P 200V (24-bit encoder)
SGM7P-01A7J61 | SGM7P-01A7J6C | SGM7P-01A7J6E | SGM7P-01A7J6S | SGM7P-02A7J61 | SGM7P-02A7J6C |
SGM7P-02A7J6E | SGM7P-02A7J6S | SGM7P-04A7J61 | SGM7P-04A7J6C | SGM7P-04A7J6E | SGM7P-04A7J6S |
SGM7P-08A7E61D | SGM7P-08A7E6CD | SGM7P-08A7E6ED | SGM7P-08A7E6SD | SGM7P-15A7E61D | SGM7P-15A7E6CD |
SGM7P-15A7E6ED | SGM7P-15A7E6SD |
Biến Tần Yaskawa A1000 là dòng biến tần đa năng, mạnh mẽ, thiết kế đẹp, chạy êm; tích hợp công nghệ điều khiển véc tơ đáp ứng các yêu cầu cao trong công nghiệp,
Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường (RoHS, CE, UL)
Thông số cơ bản của biến tần Yaskawa A1000
- Nguồn cung cấp: 3 pha 200 – 240V, 380 – 480V, 50/60 Hz.
- Dải tần số ra: 0 – 400 Hz.
- Khả năng quá tải 150% trong 60S,
- Dải điều khiển từ: 0 – 10V, 4 – 20 mA.
- Dải công suất từ: 0.4 – 630 Kw.
- Chức năng vận hành: Điều khiển đa tốc độ, Điều khiển AVR, PID, tự động reset khi có lỗi, tự động dò chức năng, kết nối truyền thông RS 485, có sẵn các bộ tham số chức năng cho từng ứng dụng cụ thể, khả năng tự động nhận dạng động cơ, kết nối truyền thông RS 485.
- Bảo vệ quá áp, sụt áp, quá tải, nhiệt độ quá cao, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, chạm mát đầu ra khi cấp nguồn
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 20.
- Thiết bị mở rộng biến tần Yaskawa A1000
- Hỗ trợ chuẩn truyển thông RS422/485 (mặc định)Mechatrolink II,III, CC-Link, DeviceNet, Lonwork, Probus – DP, CANopen, mạch vào ra tương tự, số, mạch phản hồi tốc độ (PG-X3, PG-B3, PG-E3, PG-F3)
- Bộ lọc sóng hài và cải thiện hệ số công suất xoay chiều, một chiều (tích hợp sẵn lọc một chiều cho các các model có công suất 22kw trở lên).
Ứng dụng biến tần Yaskawa A1000
- Dùng cho hệ thống nâng hạ, di chuyển cầu trục
- Động cơ bơm, quạt gió, máy đóng gói, băng tải, máy đùn nhựa, máy nén khí, máy dệt, máy phay, Máy cắt tôn ….
Bảng Model biến tần Yaskawa A1000 loại vào 3pha 380V, ra 3 pha 380V.
Model sản phẩm | Tải thường | Tải nặng | ||
Dòng đầu ra (A) | Công suất (Kw) | Dòng đầu ra (A) | Công suất (Kw) | |
CIMR-AT4A0002 | 2.1 | 0.75 | 1.8 | 0.4 |
CIMR-AT4A0004 | 4.1 | 1.5 | 3.4 | 0.75 |
CIMR-AT4A0005 | 5.4 | 2.2 | 4.8 | 1.5 |
CIMR-AT4A0007 | 6.9 | 3.0 | 5.5 | 2.2 |
CIMR-AT4A0009 | 8.8 | 3.7 | 7.2 | 3.0 |
CIMR-AT4A0011 | 11.1 | 5.5 | 9.2 | 3.7 |
CIMR-AT4A0018 | 17.5 | 7.5 | 14.8 | 5.5 |
CIMR-AT4A0023 | 23 | 11 | 18 | 7.5 |
CIMR-AT4A0031 | 31 | 15 | 24 | 11 |
CIMR-AT4A0038 | 38 | 18.5 | 31 | 15 |
CIMR-AT4A0044 | 44 | 22 | 39 | 18.5 |
CIMR-AT4A0058 | 58 | 30 | 45 | 22 |
CIMR-AT4A0072 | 72 | 37 | 60 | 30 |
CIMR-AT4A0088 | 88 | 45 | 75 | 37 |
CIMR-AT4A0103 | 103 | 55 | 91 | 45 |
CIMR-AT4A0139 | 139 | 75 | 112 | 55 |
CIMR-AT4A0165 | 165 | 90 | 150 | 75 |
CIMR-AT4A0208 | 208 | 110 | 180 | 90 |
CIMR-AT4A0250 | 250 | 132 | 216 | 110 |
CIMR-AT4A0296 | 296 | 160 | 260 | 132 |
CIMR-AT4A0362 | 362 | 185 | 304 | 160 |
CIMR-AT4A0414 | 414 | 220 | 370 | 185 |
CIMR-AT4A0515 | 515 | 250 | 450 | 220 |
CIMR-AT4A0675 | 675 | 355 | 605 | 315 |
CIMR-AT4A0930 | 930 | 500 | 810 | 450 |
CIMR-AT4A1200 | 1200 | 630 | 1090 | 560 |
Bảng Model biến tần Yaskawa A1000 loại vào 3 pha 200V, ra 3 pha 200V.
Mã hàng | Tải thường (KW) | Tải nặng (KW) |
A1000 [3P/220VAC] | ||
CIMR-AT2A0004FAA | 0.75 | 0.4 |
CIMR-AT2A0006FAA | 1.5 | 0.75 |
CIMR-AT2A0008FAA | 1.5 | 1.1 |
CIMR-AT2A0010FAA | 2.2 | 1.5 |
CIMR-AT2A0012FAA | 3 | 2.2 |
CIMR-AT2A0018FAA | 3.7 | 3 |
CIMR-AT2A0021FAA | 5.5 | 3.7 |
CIMR-AT2A0030FAA | 7.5 | 5.5 |
CIMR-AT2A0040FAA | 11 | 7.5 |
CIMR-AT2A0056AAA | 15 | 11 |
CIMR-AT2A0069AAA | 18.5 | 15 |
CIMR-AT2A0081AAA | 22 | 18.5 |
CIMR-AT2A0110AAA | 30 | 22 |
CIMR-AT2A0138AAA | 37 | 30 |
CIMR-AT2A0169AAA | 45 | 37 |
CIMR-AT2A0211AAA | 55 | 45 |
CIMR-AT2A0250AAA | 75 | 55 |
CIMR-AT2A0312AAA | 75 | 75 |
CIMR-AT2A0360AAA | 110 | 90 |
CIMR-AT2A0415AAA | – | 110 |
Bảng Model biến tần Yaskawa A1000 loại vào 3pha 380V, ra 3 pha 380V.
Model sản phẩm | Tải thường | Tải nặng | ||
Dòng đầu ra (A) | Công suất (Kw) | Dòng đầu ra (A) | Công suất (Kw) | |
CIMR-AT4A0002FAA | 2.1 | 0.75 | 1.8 | 0.4 |
CIMR-AT4A0004FAA | 4.1 | 1.5 | 3.4 | 0.75 |
CIMR-AT4A0005FAA | 5.4 | 2.2 | 4.8 | 1.5 |
CIMR-AT4A0007FAA | 6.9 | 3.0 | 5.5 | 2.2 |
CIMR-AT4A0009FAA | 8.8 | 3.7 | 7.2 | 3.0 |
CIMR-AT4A0011FAA | 11.1 | 5.5 | 9.2 | 3.7 |
CIMR-AT4A0018FAA | 17.5 | 7.5 | 14.8 | 5.5 |
CIMR-AT4A0023FAA | 23 | 11 | 18 | 7.5 |
CIMR-AT4A0031FAA | 31 | 15 | 24 | 11 |
CIMR-AT4A0038FAA | 38 | 18.5 | 31 | 15 |
CIMR-AT4A0044FAA | 44 | 22 | 39 | 18.5 |
CIMR-AT4A0058FAA | 58 | 30 | 45 | 22 |
CIMR-AT4A0072AAA | 72 | 37 | 60 | 30 |
CIMR-AT4A0088AAA | 88 | 45 | 75 | 37 |
CIMR-AT4A0103AAA | 103 | 55 | 91 | 45 |
CIMR-AT4A0139AAA | 139 | 75 | 112 | 55 |
CIMR-AT4A0165AAA | 165 | 90 | 150 | 75 |
CIMR-AT4A0208AAA | 208 | 110 | 180 | 90 |
CIMR-AT4A0250AAA | 250 | 132 | 216 | 110 |
CIMR-AT4A0296AAA | 296 | 160 | 260 | 132 |
CIMR-AT4A0362AAA | 362 | 185 | 304 | 160 |
CIMR-AT4A0414AAA | 414 | 220 | 370 | 185 |
CIMR-AT4A0515AAA | 515 | 250 | 450 | 220 |
CIMR-AT4A0675AAA | 675 | 355 | 605 | 315 |
CIMR-AT4A0930AAA | 930 | 500 | 810 | 450 |
CIMR-AT4A1200AAA | 1200 | 630 | 1090 | 560 |
Bảng Model biến tần Yaskawa A1000 loại vào 3 pha 200V, ra 3 pha 200V.
Mã hàng | Tải thường (KW) | Tải nặng (KW) |
A1000 [3P/220VAC] | ||
CIMR-AT2A0004 | 0.75 | 0.4 |
CIMR-AT2A0006 | 1.5 | 0.75 |
CIMR-AT2A0008 | 1.5 | 1.1 |
CIMR-AT2A0010 | 2.2 | 1.5 |
CIMR-AT2A0012 | 3 | 2.2 |
CIMR-AT2A0018 | 3.7 | 3 |
CIMR-AT2A0021 | 5.5 | 3.7 |
CIMR-AT2A0030 | 7.5 | 5.5 |
CIMR-AT2A0040 | 11 | 7.5 |
CIMR-AT2A0056 | 15 | 11 |
CIMR-AT2A0069 | 18.5 | 15 |
CIMR-AT2A0081 | 22 | 18.5 |
CIMR-AT2A0110 | 30 | 22 |
CIMR-AT2A0138 | 37 | 30 |
CIMR-AT2A0169 | 45 | 37 |
CIMR-AT2A0211 | 55 | 45 |
CIMR-AT2A0250 | 75 | 55 |
CIMR-AT2A0312 | 75 | 75 |
CIMR-AT2A0360 | 110 | 90 |
CIMR-AT2A0415 | – | 110 |
Bảng Model biến tần Yaskawa A1000 loại AB4A CHINA
Model sản phẩm | Tải thường | Tải nặng | ||
Dòng đầu ra (A) | Công suất (Kw) | Dòng đầu ra (A) | Công suất (Kw) | |
CIMR-AB4A0002FAA | 2.1 | 0.75 | 1.8 | 0.4 |
CIMR-AB4A0004FAA | 4.1 | 1.5 | 3.4 | 0.75 |
CIMR-AB4A0005FAA | 5.4 | 2.2 | 4.8 | 1.5 |
CIMR-AB4A0007FAA | 6.9 | 3.0 | 5.5 | 2.2 |
CIMR-AB4A0009FAA | 8.8 | 3.7 | 7.2 | 3.0 |
CIMR-AB4A0011FAA | 11.1 | 5.5 | 9.2 | 3.7 |
CIMR-AB4A0018FAA | 17.5 | 7.5 | 14.8 | 5.5 |
CIMR-AB4A0023FAA | 23 | 11 | 18 | 7.5 |
CIMR-AB4A0031FAA | 31 | 15 | 24 | 11 |
CIMR-AB4A0038FAA | 38 | 18.5 | 31 | 15 |
CIMR-AB4A0044FAA | 44 | 22 | 39 | 18.5 |
CIMR-AB4A0058FAA | 58 | 30 | 45 | 22 |
CIMR-AB4A0072AAA | 72 | 37 | 60 | 30 |
CIMR-AB4A0088AAA | 88 | 45 | 75 | 37 |
CIMR-AB4A0103AAA | 103 | 55 | 91 | 45 |
CIMR-AB4A0139AAA | 139 | 75 | 112 | 55 |
CIMR-AB4A0165AAA | 165 | 90 | 150 | 75 |
CIMR-AB4A0208AAA | 208 | 110 | 180 | 90 |
CIMR-AB4A0250AAA | 250 | 132 | 216 | 110 |
CIMR-AB4A0296AAA | 296 | 160 | 260 | 132 |
CIMR-AB4A0362AAA | 362 | 185 | 304 | 160 |
CIMR-AB4A0414AAA | 414 | 220 | 370 | 185 |
CIMR-AB4A0515AAA | 515 | 250 | 450 | 220 |
CIMR-AB4A0675AAA | 675 | 355 | 605 | 315 |
CIMR-AB4A0930AAA | 930 | 500 | 810 | 450 |
CIMR-AB4A1200AAA | 1200 | 630 | 1090 | 560 |
Trở lại mục biến tần
Trở lại mục biến tần yaskawa
Các sản phẩm khác
Tham khảo thêm các sản phẩm khác tại asiame
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.