Cung cấp và lắp đặt PLC Mitsubishi FX2N
Giới thiệu PLC Mitsubishi FX2N
Catalog PLC Mitsubishi FX2N >>>>> Download
Tài liệu PLC Mitsubishi FX2N >>>>> Download
Giới thiệu chung về PLC Mitsubishi FX2N
- Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/230VAC
- Bộ nhớ chương trình: 16000 bước
- Kết nối truyền thông: RS422, có hỗ trợ board mở rộng RS485/RS232
- Bộ đếm tốc độ cao: Bộ đếm 1 phase max 60Khz, Bộ đếm 2 phases: 2 đầu vào max 30Khz
- Loại ngõ ra: Relay, Transistor
- Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max 20Khz
- Tổng I/O: 16, 32, 48, 64, 80, 128 I/O
- Có thể mở rộng lên tới 256 I/O thông qua module
- Có thể mở rộng tối đa lên tới 8 module chức năng
Bảng chọn mã hàng PLC Mitsubishi FX2N
FX2N |
Tổng các ngõ Vào/Ra | Ngõ vào | Ngõ ra | Kích thước(Dài × Rộng × Cao) (mm) | ||
Số lượng | Loại | Số lượng | Loại | |||
FX2N-16MR-ES/UL | 16 | 8 | Sink/Source | 8 | Rơ le | 130 × 87 × 90 |
FX2N-16MT-ESS/UL | Transistor(Source) | |||||
FX2N-16MT-E/UL | Sink | Transistor(Sink) | ||||
FX2N-32MR-ES/UL | 32 | 16 | Sink/Source | 16 | Rơ le | 150 × 87 × 90 |
FX2N-32MS-E/UL | Sink | Triac | ||||
FX2N-32MT-ESS/UL | Sink/Source | Transistor(Source) | ||||
FX2N-32MT-E/UL | Sink | Transistor(Sink) | ||||
FX2N-48MR-ES/UL | 48 | 24 | Sink/Source | 24 | Rơ le | 182 × 87 × 90 |
FX2N-48MS-E/UL | Sink | Triac | ||||
FX2N-48MT-ESS/UL | Sink/Source | Transistor(Source) | ||||
FX2N-48MT-E/UL | Sink | Transistor(Sink) | ||||
FX2N-64MR-ES/UL | 64 | 32 | Sink/Source | 32 | Rơ le | 220 × 87 × 90 |
FX2N-64MT-ESS/UL | Transistor(Source) | |||||
FX2N-80MR-ES/UL | 80 | 40 | Sink/Source | 40 | Rơ le | 285 × 87 × 90 |
FX2N-80MT-ESS/UL | Transistor(Source) | |||||
FX2N-128MR-ES/UL | 128 | 64 | Sink/Source | 64 | Rơ le | 350 × 87 × 90 |
FX2N-128MT-ESS/UL | Transistor(Source) | |||||
FX2N-16MR-DS | 16 | 8 | Sink/Source | 8 | Rơ le | 130 × 87 × 90 |
FX2N-16MT-DSS | Transistor(Source) | |||||
FX2N-32MR-DS | 32 | 16 | Sink/Source | 16 | Rơ le | 150 × 87 × 90 |
FX2N-32MT-DSS | Transistor(Source) | |||||
FX2N-48MR-DS | 48 | 24 | Sink/Source | 24 | Rơ le | 182 × 87 × 90 |
FX2N-48MT-DSS | Transistor(Source) | |||||
FX2N-64MR-DS | 64 | 32 | Sink/Source | 32 | Rơ le | 220 × 87 × 90 |
FX2N-64MT-DSS | Transistor(Source) | |||||
FX2N-80MR-DS | 80 | 40 | Sink/Source | 40 | Rơ le | 285 × 87 × 90 |
FX2N-80MT-DSS | Transistor(Source) | |||||
FX2N-16MR-UA1/UL | 16 | 8 | 110 VAC | 8 | Rơ le | 130 × 87 × 90 |
FX2N-32MR-UA1/UL | 32 | 16 | 110 VAC | 16 | Rơ le | 182 × 87 × 90 |
FX2N-48MR-UA1/UL | 48 | 24 | 110 VAC | 24 | Rơ le | 220 × 87 × 90 |
FX2N-64MR-UA1/UL | 64 | 32 | 110 VAC | 32 | Rơ le | 285 × 87 × 90 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.