Các dòng biến tần Yaskawa, sự khác nhau giữa các dòng biến tần Yaskawa A1000 E1000 J1000 V1000 GA700 và G7
J1000 |
V1000 |
A1000 |
E1000 |
G7 |
GA700 |
|
Power Range Dãy công suất |
1P – 220V: 0.1 ~ 2.2 Kw |
+ 1P – 220V: 0.1 ~ 3.7 Kw |
3P – 220V: 0.4 ~ 110 Kw |
3P – 380V: 3.7 ~ 355 KW |
3P – 220V: 0.4 ~ 110 Kw |
3P – 220V: 0.4 ~ 110 Kw |
Control Mode Chế độ điều khiển |
V/F |
V/F |
V/F |
V/F |
V/F |
V/F, V/F+PG |
I/O Ngõ I/O |
+ 5 digital input |
+ 7 digital inputs |
+ 8 digital inputs |
+ 8 digital inputs |
+ 12 digital inputs |
+ 8 digital inputs |
Start torque Moment Khởi động |
+ 100% at 1.5 Hz |
~ 200% at 0.5 Hz |
~ 200% at 0.3 Hz-OLV |
~150% at 3 Hz |
~ 150% at 0.3 Hz-OLV |
150% tại 3Hz (V/F và V/F + PG) |
Phanh hãm Braking unit |
Có |
Có |
200V: Tích hợp sẵn tới AT4A0138 (30Kw HD) |
DC reactor >=30kw |
Tích hợp tới G7A4015 15Kw HD (Tải nặng) |
200V: Tích hợp sẵn tới GA70TA2138 (30KW HD) |
Truyền thông Modbus |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
PG card |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Overload |
+ 150% with HD |
+ 150% with HD |
+ 150% with HD |
120 % in 60s |
+ 150% in 60s |
・150% trong 60 giây. (HD) |
Freq range |
0.01 ~ 400 Hz |
0.01 ~ 400 Hz |
0.01 ~ 400 Hz |
0.01 ~ 200 Hz |
0.01 ~ 400 Hz |
0.01 ~ 400 Hz |
Speed search |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
PID Control |
Không |
PID ( B5 ) |
PID Control (B5) |
PID Control (B5) |
PID Control (B5) |
PID Control (B5) |
Auto turning |
Không |
Auto turning ( T1 ) |
Auto turning ( T1 ) |
Auto turning ( T1 ) |
Auto turning ( T1 ) |
Auto turning ( T1 ) |
Torque |
Không |
Không |
Torque control (D5) |
Torque control (D5) |
Torque control (D5) |
|
Zero servo |
Không |
Không |
Zero servo (B9) |
Zero servo (B9) |
Zero servo (B9) |
Zero servo (B9) |
2 sets of motor par |
Không |
Không |
2 sets of motor par |
3 sets of motor par |
2 sets of motor par |
2 sets of motor par |
Ứng dụng |
+ Tải thường: Quạt công nghiệp, bơm |
+ Tải thường: Quạt công nghiệp, bơm, HVAC |
+ Tải thường: Bơm, Quạt gió, HVAC |
Bơm, quạt, hệ thồng điều hòa không khí (HVAC) |
+ Tải thường: HVAC, quạt, bơm |
+ Tải thường: Bơm, Quạt gió, HVAC |
Kết nối |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Có |
Màn hình |
Liền |
Liền |
Rời |
Rời |
Rời |
Rời |
Carrier |
2- 15 khz |
2- 15 khz |
2- 15 khz |
2- 15 khz |
2- 15 khz |
2- 15 khz |
speed steps |
9 cấp |
17 cấp |
17 cấp |
5 cấp |
17 cấp |
17 cấp |
Allowable |
-15 đến 10% |
-15 đến 10% |
-15 đến 10% |
-15 đến 10% |
-15 đến 10% |
-15 đến 10% |
Allowable |
±5% |
±5% |
±5% |
±5% |
±5% |
±5% |
Xem thêm:
Biến tần Yaskawa Bien tan Yaskawa Biến tần Yaskawa A1000 Biến tần Yaskawa E1000 Biến tần Yaskawa V1000 Biến tần Yaskawa J1000 Biến tần Yaskawa GA700
Trở lại mục biến tần
Trở lại mục biến tần yaskawa
Các sản phẩm khác
Quay lại mục Biến tần
Quay lại mục Biến tần Mitsubishi
Tham khảo thêm các sản phẩm khác tại đây