Cài đặt biến tần

Cài đặt biến tần

Cài đặt biến tần 

Cài đặt biến tần Yaskawa

Cài đặt biến tần Yaskawa A1000

Cài đặt biến tần Yaskawa E1000

Cài đặt biến tần Yaskawa GA700

Cài đặt biến tần Yaskawa V1000

STT

Nhóm

Thông số

Chức năng

Mô tả

Mặc định

Ghi chú

1

A1

A1-00

Chọn ngôn ngữ

0: English

0

 

1: Japanese

2 : German

3 : French

4 : Italian

A1-01

Mức truy cập thông số

0 : chỉ cho phép giám sát

2

 

2 : các thông sốđược đọc và cài đặt

A1-02

Lựa chọn phương pháp điều khiển

0 : điều khiển V/F

 

 

2 : điều khiển vector vòng hở

5 : điều khiển vector vòng hở cho motor PM

A1-03

Cài đặt về mặc định

0: không sử dụng

0

 

1110: cài về các điều kiện đã thiết lập ở O2-03

2220: cài về chế độ mặc định 2 dây

3330: cài về chế độ mặc định 3 dây

5550: Reset lỗi OPE04

2

B1

B1-01

Cài đặt tham chiếu

0: tham chiếu từ Panel

1

 

1: tham chiếu từ terminal

2: tham chiếu từ mạng truyền thông Modbus

3: tham chiếu từ card mở rộng

4: tham chiếu từ xung ngõ vào

B1-02

Cài đặt lệnh hoạt động

0: tham chiếu từ Panel

1

 

1: tham chiếu từ terminal

2: tham chiếu từ mạng truyền thông Modbus

3: tham chiếu từ card mở rộng

B1-03

Chọn chế độ dừng

0: dừng theo thời gian cài đặt

0

 

1: dừng tự do

2: Thắng DC

B1-04

Chế độ chạy ngược

0: cho phép chạy ngược

0

 

1: không cho phép chạy ngược

B1-14

Đảo pha đầu ra

0: không đảo pha

0

 

1: đảo pha đầu ra

3

C1

C1-01

Thời gian tăng tốc 1

1 ~ 6000 s

10.0 s

 

C1-02

Thời gian giảm tốc 1

 

 

C1-03

Thời gian tăng tốc 2

1 ~ 6000 s

10s

C1-04

Thời gian giảm tốc 2

4

C6

C6-01

Chọn chế độ tải

0: tải nặng ( heavy duty )

0

 

1: tải nhẹ ( nomal duty )

C6-02

Cài đặt tần số sóng mang

1: 2 Khz

 

 

 

 

2: 5 Khz

 

 

 

 

3: 8 Khz

 

 

 

 

4: 10 Khz

 

 

 

 

5: 12.5 Khz

 

 

 

 

6: 15 Khz

 

 

 

 

7: Swing PWM1

 

 

 

 

8: Swing PWM2

 

 

 

 

9: Swing PWM3

 

 

5

D1

D1-01 ~
… D1-16

Giá trị 16 cấp tốc độ

0 ~ 400 Hz

 

 

D1-17

Tần số chạy nhấp

0 ~ 400 Hz

6 Hz

 

6

D2

D2-01

Giới hạn trên của tần số tham
chiếu

0 ~ 110%

100.00%

 

D2-02

Giới hạn dưới của tần số
tham chiếu

0 ~ 110%

0.00%

 

7

E1

E1-01

Nhập giá trị điện áp đầu vào

 

 

 

E1-04

Giới hạn tần số ngõ ra lớn nhất

 

 

E1-05

Điện áp Max ngõ ra ( nên cài bằng điện áp định mức động cơ )

 

 

E1-06

Tần số cơ bản ( nên cài bằng tần số định mức động cơ )

 

 

E1-09

Tần số ngõ ra nhỏ nhất

 

 

 

8

E2

E2-01

Dòng điện định mức của motor

 

 

E2-02

Độ trượt định mức motor

 

 

 

E2-03

Dòng điện không tải motor ( E2-03 < E2-01 )

 

 

E2-04

Số cực của motor

2 ~ 48

4

 

E2-11

Công suất định mức motor

 

 

 

9

H1

H1-01

Cài đặt chức năng chân S1

40 : chạy thuận

 

 

H1-02

Cài đặt chức năng chân S2

41: chạy ngược

 

 

H1-03

Cài đặt chức năng chân S3

12: nhấp ( jog ) thuận

 

 

H1-04

Cài đặt chức năng chân S4

13: nhấp ( jog ) ngược

 

 

H1-05

Cài đặt chức năng chân S5

3: chân đa cấp tốc độ 1

 

 

H1-06

Cài đặt chức năng chân S6

4: chân đa cấp tốc độ 2

 

 

H1-07

Cài đặt chức năng chân S7

5: chân đa cấp tốc độ 3
32: chân đa cấp tốc độ 4

 

 

 

 

10: chức năng tăng tần số ( UP )

 

 

 

 

11: chức năng giảm tần số ( DOWN)

 

 

 

 

14: Reset lỗi

 

 

 

 

19: tắt chương trình điều khiển PID

 

 

 

 

1B: khóa chương trính cài đặt

 

 

 

 

F: không sử dụng

 

 

10

H2

H2-01

Cài đặt chức năng cho ngõ ra
relay

0 ~ 192

Tham khảo manual

 

H2-02

Cài đặt ngõ ra P1 ( open
collector )

0 ~ 192

 

 

H2-03

Cài đặt cho ngõ ra P2 ( open
collector )

1 ~ 192

 

 

11

H3

H3-01

Chọn mức tín hiệu ngõ vào
analog A1

0: 0 – 10V (0 ~ 100% )

0

 

1: 0 – 10V (-100% ~ 100%)

H3-02

Chọn chức năng ngõ vào
analog A1

0 ~ 41

0

H3-09

Chọn mức tín hiệu cho ngõ vào A2

0: 0 – 10V (0 ~ 100% )

2

1: 0 – 10V (-100% ~ 100%)

 

2: 4 ~ 20mA

 

H3-10

Chọn chức năng ngõ vào
analog A2

0 ~ 41

0

12

H5

H5-01

Địa chỉ Slave

0-FF

1F

 

H5-02

Tốc độ baud

2 : 4800 bps
3 : 9600 bps
4 : 19200 bps
5 : 38400 bps

3

H5-03

Chọn Bít Parity

0: không kiểm tra Parity

0

1: kiểm tra Parity chẵn

2: kiểm tra Parity lẽ

H5-04

Phương pháp dừng khi lỗi giao tiếp

0 : Dừng theo thời gian 1 : Dừng nhanh (C1-09) 2 : Dừng tự do
3 : chỉ báo lỗi ( vẩn hoạt động)

3

H5-07

Chọn chế độ RST

0: không cho phép

1

1: cho phép

H5-12

Chọn phương pháp Run

0: FWD/Stop, REV/Stop

0

1: Run/Stop, FWD/REV

13

L1

L1-01

Cài đặt chức năng bảo vệ quá tải cho motor

0 : tắt chức năng bảo vệ quá tải

 

 

1: bảo vệ quá tải đối với động cơ thường

2: bảo vệ ở dải tốc độ 1: 10

3: Bảo vệ ở dải tốc độ 1: 100 ( vector control

14

L8

L8-05

Bảo vệ mất pha đầu vào

0: Tắt bảo vệ mất pha đầu vào

 

1: bật bảo vệ mất pha đầu vào

L8-07

Bảo vệ mất pha đầu ra

0: Tắt bảo vệ mất pha đầu ra

1: bật bảo vệ mất pha đầu ra

L8-09

Bảo vệ chạm đất

0: Tắt bảo vệ chạm đất

1: bật bảo vệ mất chạm đất

15

U1

U1-01

giám sát tần số đang tham
chiếu

Truy cập trong mode Monitor

 

U1-02

giám sát tần số đang chạy

Truy cập trong mode Monitor

U1-03

giám sát dòng điện đang
chạy

Truy cập trong mode Monitor

16

U3

U3-01 ~ U3- 10

Lịch sử 10 lỗi xảy ra gần nhất

Truy cập trong mode Monitor

 

 

 

Cài đặt biến tần Yaskawa J1000

Cài đặt biến tần Yaskawa H1000

Cài đặt biến tần Yaskawa T1000

Cài đặt biến tần servo Yaskawa

Cài đặt biến tần Mitsubishi

  1. Cài đặt tần số bằng công tắc ( 3 cấp tốc độ)
    – B1: Nhấn ON để bật biến tần Trung tâm đào tạo nghiên cứu và ứng dụng PLC trong
    – B2: Đặt chế độ hoạt động bằng cách:
    + Nhấn PU/EXT và MODE trong 0.5s. Trên màn hình xuất hiện “ 79 – – ” và đèn chỉ thị PRM nhấp nháy.
    + Quay núm điều chỉnh cho đến “ 79 – 4”. Đèn chỉ thị PU và PRM nhấp nháy.
    + Nhấn SET để xác nhận cài đặt
    – B3: Chọn tần số cài đặt bằng cách sử dụng 3 công tắc RH, RM, RL. Ví dụ bật công tắc RL để chạy với tốc độ thấp
    – B4: Nhấn RUN để bắt đầu chạy
    – B5: Nhấn STOP để dừng
    – B6: Tắt công tắc RL để bỏ chế độ hoạt động tốc độ thấp
  2. Cài đặt tần số bằng đầu vào tương tự ( Chiết áp)
    – B1: Nhấn ON để bật biến tần
    – B2: Đặt chế độ hoạt động bằng cách:
    + Nhấn PU/EXT và MODE trong 0.5s. Trên màn hình xuất hiện “ 79 – – ” và đèn chỉ thị PRM nhấp nháy.
    + Quay núm điều chỉnh cho đến “ 79 – 4”. Đèn chỉ thị PU và PRM nhấp nháy.
    + Nhấn SET để xác nhận cài đặt
    – B3: Nhấn RUN để bắt đầu chạy
    – B4: Xoay chiết áp từ từ để thay đổi tốc độ (thay đổi tần số). Khi xoay kịch chiết áp ứng với tần số lớn nhất là 60 Hz (Có thể thay đổi tần số này thông qua parameter Pr.125)
    – B5: Nhấn STOP để dừng
  3. Cài đặt tần số từ panel điều khiển của biến tần

– B1: Nhấn ON để bật biến tần
– B2: : Đặt chế độ hoạt động bằng cách:
+ Nhấn PU/EXT và MODE trong 0.5s. Trên màn hình xuất hiện “ 79 – – ” và đèn chỉ thị PRM nhấp nháy.
+ Quay núm điều chỉnh cho đến “ 79 – 3”. Đèn chỉ thị PU và PRM nhấp nháy.
+ Nhấn SET để xác nhận cài đặt
– B3: Cài đặt tần số Quay núm điều chỉnh để chọn giá trị tần số đặt mong muốn.Thông số tần số sẽ nhấp nháy trong 5s. Trong thời gian đấy, nhấn SET để đặt giá trị tần số.Nếu không ấn SET thì sau 5s nhấp nháy chỉ thị giá trị tần số sẽ quay trở lại 0 Hz. Trung tâm đào tạo nghiên
– B4: Gạt công tắc STF (quay thuận) hoặc STR (quay ngược) lên ON để khởi động
– B5: Gạt công tắc xuống OFF để dừng

Parameter

Tên

Đơn vị

Giá trị
ban đầu

Phạm vi

Ứng dụng

Pr.0

Bù momen

0.1 %

6%/4%/
3%/2%

0-30%

– Tăng momen khởi động
– Khi động cơ có tải nhưng không chạy

Pr.1

Tần số lớn nhất

0.01Hz

120 Hz

0- 120 Hz

Đặt tần số đầu ra lớn nhất

Pr.2

Tần số nhỏ nhất

0.01 Hz

0 Hz

0- 120Hz

Đặt tần số đầu ra nhỏ nhất

Pr.3

Tần số cơ bản

0.01Hz

60 Hz

0-400Hz

Cài đặt nếu động cơ có tần số cơ bản là 50 Hz

Pr.4

Nhiều cấp tốc độ (tốc độ cao)

0.01 Hz

60 Hz

0-400Hz

Thiết lập khi muốn thay đổi tần số đặt sẵn ứng với từng công tắc RH, RM, RL

Pr.5

Nhiều cấp tốc độ (tốc độ trung bình)

0.01 Hz

30 Hz

0-400Hz

Pr.6

Nhiều cấp tốc độ (tốc độ thấp)

0.01 Hz

10 Hz

0-400Hz

Pr.7

Thời gian tăng tốc

0.1 s

5s/ 10s/15s

0- 3600s

Đặt thời gian tăng tốc

Pr.8

Thời gian giảm tốc

0.1s

5s/ 10s/15s

0- 3600s

Đặt thời gian giảm tốc

Pr.9

Rơ le nhiệt

0.01 A

Đánh giá dòng điện

0-500A

Bảo vệ quá nhiệt cho độngcơ

 

Pr.79

Lựa chọn chế độ hoạt động

1

0

0

Chế  độ  chuyển  đổi  giữa PU và EXT

1

Cố định ở chế độ PU

2

Cố định ở chế độ EXT

3

Chế  độ  kết  hợp  PU/EXT loại 1 (Khởi động từ bên ngoài. Đặt tần số từ bảng điều khiển trên biến tần)

4

Chế  độ  kết  hợp  PU/EXT loại 2 (Đặt tần số từ bên ngoài. Khởi động từ bảng điều khiển trên biến tần)

6

Chế độ chuyển đổi

7

Chế độ EXT (Chế độ PU khóa)

Pr.125

Thiết lập giá trị tần số tối đa của chiết áp

0.01 Hz

60 Hz

0-400Hz

Đặt tần số ứng với giá trị tối đa mà chiết áp có thể thay đổi được

Pr.126

Thiết lập giá trị tối đa của đầu vào dòng điện

0.01 Hz

60 Hz

0-400Hz

Đặt tần số ứng với giá trị tối  đa  mà  đầu  vào  dòng điện có thể thay đổi

Pr.160

Lựa chọn hiển thị cho nhóm người dùng

1

0

0

Hiển thị tất cả parameter

1

Chỉ hiển thị những parameter đã đăng ký vào nhóm người dùng

9999

Chỉ hiển thị parameter của chế độ đơn giản

Pr.CL

Xóa parameter

1

0

1, 0

Chọn 1 để trả về tất cả các parameter ngoại trừ việc hiệu  chỉnh  về  các  giá  trị ban đầu

ALLC

Xóa tất cả parameter

1

0

1, 0

Chọn   1   để   trả   tất   cả parameter  về  giá  trị  ban đầu

 

Er.CL

Xóa lịch sử lỗi

1

0

1,0

Chọn 1 để xóa 8 lỗi gần nhất

Pr.CH

Danh sách các parameter thay đổi giá trị ban đầu

Hiển thị và thiết lập các parameter thay đổi so với giá trị ban đầu

 

 

Cài đặt biến tần Mitsubishi A800

Cài đặt biến tần Mitsubishi F800

Cài đặt biến tần Mitsubishi E700

Cài đặt biến tần Mitsubishi D700

Cài đặt biến tần Mitsubishi A500

Cài đặt biến tần Fuji

Cài đặt biến tần Fuji ACE

 

LED

Hiển thị

Tên thông số

Mô tả

0.00

Lệnh điều khiển tần số

Cài đặt tần số cơ bản khi không sử dụng điều chỉnh tốc độ

khi chạy

 

 

F01

Phương pháp điều chỉnh

tốc độ

Lựa chọn_ 0: Sử dụng bàn phím hoặc núm trở thay đổi tần số

1: Sử dụng tín hiệu điện áp  (0-10VDC)

2: Sử dụng tín hiệu dòng điện ( 4-20mA)

7: Điều khiển UP/DOWN

F02

Phương pháp chọn lệnh

Chạy/Dừng

Lựa chọn_ 0: Sử dụng chạy dừng qua phím Run/Stop trên màn hình

Điều khiển

1: Sử dụng cầu đấu điều khiển

2: Sử dụng bàn phím cho chạy chiều thuận

3: Sử dụng bàn phím cho chạy chiều ngược

F03

Cài đặt tần số tối đa

 

25.0 hz – 500 hz

F05

Cài đặt điện áp định mức

Động cơ

380V-460V

 

F07

Thời gian tăng tốc

0.00 – 6000 s

F08

Thời gian giảm tốc

0.00 – 6000 s

E27

Cài đặt ngõ ra role

Đa chức năng

Lựa chọn 0-120 chức năng

P01

Số cặp cực động cơ

2-22 cặp cực

P02

Công suất định mức động cơ

0.01 – 1000 Kw

P03

Dòng điện định mức

0.00 – 2000 A

H11

Chế độ dừng động cơ

Lựa chọn_ 0: Động cơ dừng theo thời gian giảm tốc

                  1: Động cơ dừng theo quán tính

 

 

Cài đặt biến tần ABB

Cài đặt biến tần ABB ACS550

  1. Các thông số cài đặt cơ bản:

 LED

Hiển thị

Tên thông số

Mô tả

REF

Lệnh điều khiển tần số

Cài đặt tần số cơ bản khi không sử dụng điều chỉnh tốc độ

khi chạy

 

1001

Phương pháp lựa chọn chức năng chạy

Lựa chọn_ 2: Đặt tín hiệu chân DI1= chạy thuận, DI2= hướng quay

3: Sử dụng tín hiệu kích xung( 3 wire)

9: Kích hoạt DI1= chạy thuận, DI2= chạy ngược

1103

Phương pháp chọn tín hiệu tham chiếu tần số

Lựa chọn_ 0: Sử dụng phím mũi tên tăng giảm tần số

1: Sử dụng tín hiệu vào chân AI1

2: Sử dụng tín hiệu vào chân AI2

1104

Cài đặt tần số nhỏ nhất cho tín hiệu AI1

0 Hz – 500 Hz

1105

Cài đặt tần số lớn nhất cho tín hiệu AI1

0 Hz – 500 Hz

1401

Cài đặt đầu ra role đa chức năng

Lựa chọn_ 2: role đóng khi biến tần chạy

                  4: role đóng khi có lỗi xảy ra

2003

Xác định dòng điện cực đại cho phép của động cơ

1.8-2 Idm

2008

Xác định tần số đầu ra lớn nhất của biến tần

    0-500 Hz

2102

Lựa chọn chế độ dừng

Lựa chọn_ 1: biến tần dừng theo thời gian giảm tốc

                  2: biến tần dừng tự do

2202

Thời gian tăng tốc

0-1800s

2203

Thời gian tăng tốc

0-1800s

 

 

 

Nhóm thông số

Tên thông số

Mô tả nhóm

01

OPERATING DATA

Cho phép người dung theo dõi trạng thái hoạt động của biến tần,điện áp,tần số,tín hiệu…..

03

BK giá trị thực tế

Theo dõi thông tin liên lạc fieldbus

04

FAULT HISTORY

Lưu trữ lịch sử lỗi của biến tần

10

START/STOP/DIR

Xác định tín hiệu cho chạy,dừng và thay đổi hướng

11

REFERENCE SELECT

Các chức năng lựa chọn tần số

12

CONSTANT SPEEDS

Xác định các tập hợp các giá trị không đổi

13

ANALOG INPUTS

Xác định giới hạn cho tín hiệu đầu vào

14

RELAY OUTPUTS

Xác định điều kiện kích hoạt role đầu ra của biến tần

15

ANALOG OUTPUTS

Xác định giá trị cho tín hiệu ra dòng điện 4-20mA

16

SYSTEM CONTROLS

Xác định các biến khóa hệ thống và cho phép hoạt động

20

LIMITS

Xác định giới hạn nhỏ nhất và lớn nhất

21

START/STOP

Cách thức điều khiển khởi động và dừng động cơ

22

ACCEL/DECEL

Xác định tỷ lệ tăng tốc và giảm tốc

24

TORQUE CONTROL

Kiểm soát hoạt động momen xoắn

26

MOTOR CONTROL

Các biến sử dụng kiểm soát động cơ

30

FAULT FUNCTIONS

Kiểm soát hoạt động lỗi của biến tần

31

AUTOMATIC RESET

Quy định điều kiện để tự động reset

33

INFOMATION

Chứa các thông tin của biến tần

34

PANEL DISPLAY

Xác định nội dung hiển thị màn hình biến tần

40

PROCESS PID

Các tham số cho điều khiển PID

50

ENCODER

Thiết lập cho sử dụng bộ mã hóa xung

51

EXT COM MODULE

Xác định cho bộ chuyển đổi fieldbus module truyền thông

98

OPTIONS

Các giao tiếp tùy chọn để liên kết với biến tần

99

START UP-DATA

Mô tả tín hiệu thực tế cho ACS 550

 

Cài đặt biến tần ABB ACS355

Các thông số cài đặt cơ bản:

 

 

LED

Hiển thị

Tên thông số

Mô tả

REF

Lệnh điều khiển tần số

Cài đặt tần số cơ bản khi không sử dụng điều chỉnh tốc độ

khi chạy

 

 

1001

Phương pháp lựa chọn chức năng chạy

Lựa chọn_ 2: Đặt tín hiệu chân DI1= chạy thuận, DI2= hướng quay

3: Sử dụng tín hiệu kích xung( 3 wire)

9: Kích hoạt DI1= chạy thuận, DI2= chạy ngược

 

1103

Phương pháp chọn tín hiệu tham chiếu tần số

Lựa chọn_ 0: Sử dụng phím mũi tên tăng giảm tần số

1: Sử dụng tín hiệu vào chân AI1

2: Sử dụng tín hiệu vào chân AI2

 

1104

Cài đặt tần số nhỏ nhất cho tín hiệu AI1

 

0 Hz – 500 Hz

1105

Cài đặt tần số lớn nhất cho tín hiệu AI1

 

0 Hz-500 Hz

 

1401

Cài đặt đầu ra role đa chức năng

Lựa chọn_ 2: role đóng khi biến tần chạy

                  4: role đóng khi có lỗi xảy ra

2003

Xác định dòng điện cực đại cho phép của động cơ

1.8-2 Idm

2008

Xác định tần số đầu ra lớn nhất của biến tần

      0-500 Hz

2102

Lựa chọn chế độ dừng

Lựa chọn_ 1: biến tần dừng theo thời gian giảm tốc

                  2: biến tần dừng tự do

2202

Thời gian tăng tốc

      0-1800s

2203

Thời gian giảm tốc

      0-1800s

 

 

 

Cài đặt biến tần Schneider

Cài đặt biến tần Schneider ATV12

Cài đặt biến tần Schneider ATV212

Cài đặt biến tần Schneider ATV312

Cài đặt biến tần Schneider ATV71

Cài đặt biến tần Schneider ATV310

Cài đặt biến tần Schneider ATV610

Cài đặt biến tần Schneider ATV630

Cài đặt biến tần Schneider ATV650

Cài đặt biến tần Schneider ATV950

Cài đặt biến tần Schneider ATV61

Cài đặt biến tần Schneider ATV32

Cài đặt biến tần Schneider ATV320

Cài đặt biến tần Schneider ATV340

Cài đặt biến tần Schneider ATV680

 

Cài đặt biến tần Danfoss

P00.00: thể hiện chế độ vận hành theo V/F.

P00.01: cho người dùng điều chỉnh để thiết bị vận hành theo phím RUN/ STOP.

P00.03:  tần số Max phải được đặt cao hơn tần số định mức.

P00.04: tần số nằm ở ngưỡng trên.

P00.05: tần số nằm ở ngưỡng dưới.

P00.06: thay đổi tốc độ hoạt động của biến tần dựa trên các phím UP/ DOWN.

P00.11: sử dụng theo đơn vị giây, thông số này thể hiện sự tăng tốc khi người dùng tăng tốc độ vận hành của thiết bị.

P00.12: cũng sử dụng theo đơn vị giây, thông số này thể hiện sự giảm tốc của thiết bị.

P04.01: thông số thể hiện việc bù moment cho biến tần hoạt động ở tần số thấp.

P04.09: thông số thể hiện việc tắt hệ số bù trượt cho motor.

P02.01: thông số thể hiện công suất định mức của motor với đơn vị là Kw.

P02.02: thông số kĩ thuật này thể hiện tần số định mức của motor.

P02.03: thông số thể hiện tốc độ định mức của motor.

P02.04: thông số thể hiện điện áp định mức của motor.

P02.05: thông số thể hiện cường độ dòng điện định mức của motor.

Kí hiệu và thông số kĩ thuật cho bạn thấy rõ được cách thức hoạt động của biến tần và bạn tự mình điều chỉnh sao cho hợp lý nhất giúp cho biến tần hoạt động linh hoạt và ổn định hơn, đã vậy việc lắp đặt và chọn lựa mua dùng cũng hiệu quả hơn nữa khi bạn biết đọc thông số kĩ thuật cùng biết rõ kí hiệu. Nên ở đây cho bạn thông tin cụ thể để bạn phân biệt được thông số kĩ thuật cùng các kí hiệu quan trọng mà bạn mang biến tần Danfoss vào lắp đặt sử dụng trong công việc của mình tiện lợi và an toàn hơn.

Biến tần Danfoss VLT FC 51 (Tài Liệu) 

Biến tần Danfoss VLT FC 102 (Tài Liệu) 

Biến tần Danfoss VLT FC 202 (Tài Liệu) 

Biến tần Danfoss VLT 3000 (Tài Liệu) 

Biến tần Danfoss VLT 6000 (Tài Liệu) 

Biến tần Danfoss VLT FC 101 (Tài Liệu) 

Biến tần Danfoss VLT FC 200 (Tài Liệu)  

Biến tần Danfoss VLT FC 300 (Tài Liệu) 

Biến tần Danfoss VLT 8000 (Tài Liệu) 

Biến tần Danfoss VLT 5000 (Tài Liệu) 

 

Cài đặt biến tần Rockwell

Cài đặt biến tần Rockwell PowerFlex 4M: 

PowerFlex 4M

+ Số P101: Nhập vào điện áp động cơ (V)

+ Số P102: Nhập vào tần số động cơ (Hz)

+ Số P103: Nhập vào dòng điện định mức của động cơ (A)

+ Số P104: Nhập vào tần số min (Hz)

+ Số P104: Nhập vào tần số max (Hz)

+ Số P106: Chọn cách khởi động động cơ

– Chọn P106=0 nếu bạn muốn chạy bằng nút trên bàn phím của biến tần

– Chọn P106=1 Nếu bạn muốn khởi động biến tần bằng cách đấu dây, chạy bằng công tắc On/Off ở ngoài, chế độ 3 dây

– Chọn P106= 2 Nếu bạn muốn khởi động biến tần bằng cách đấu dây, chạy bằng công tắc On/Off ở ngoài, chế độ 2 dây

– Chọn P106= 5 Nếu bạn muốn khởi động biến tần qua mạng, dùng các option truyền thông mạng

+ Số P107: Stop Mode

– Chọn P107= 0 :Ramp CF- dừng có điều khiển, dừng theo thời gian

– Chọn P107= 1 : Coast CF – dừng tự do, động cơ sẽ dừng theo quán tính

+ Số P108: Chọn tham chiếu tần số

– Chọn P108=0: Chỉnh tốc đọ bằng bàn phím biến tần

– Chọn P108=1: Tần số internal

– Chọn P108=2: 0-10V, dùng cổng ngõ vào Analog 0-10V, ví dụ: biến trở

– Chọn P108=3: 4-20mA: Dùng ngõ vào Anlog dòng điện

– Chọn P108= 4: Preset Speed, chạy theo tốc độ đặt trước

– Chọn P108=5: chạy theo tham chiếu qua mạng truyền thông

+ Số P109: Chọn thời gian tăng tốc từ 0-600s

+ Số P110: Chọn thời gian giảm tốc từ 0.1-600s

Trong trường hợp muốn reset thông số biến tần về giá trị mặc định nhà máy ta chọn số P112=1, tất cả thông số đã cài đặt sẽ được reset về mặc định ban đầu của nhà máy

 

Cài đặt biến tần Rockwell PowerFlex 523: 

Cài đặt biến tần Rockwell PowerFlex 525: 

Cài đặt biến tần Rockwell PowerFlex 400: 

Cài đặt biến tần Rockwell PowerFlex 753: 

Cài đặt biến tần Rockwell PowerFlex 755: 

Cài đặt biến tần HITACHI

Chúng ta vào các hàm cài đặt sau:

–        Nhóm A:

+      A001: chọn01 (điều chỉnh tần số bằng terminal ngoài).

+      A002: chọn01 (chọn tín hiệu chạy bằng terminal ngoài).

+      A003: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số cơ bản).

+      A004: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số tối đa).

 

–        Nhóm C:

+      C001-C007: định nghĩa chức năng cho các terminal[1]-[7].

+       Các giá trị của terminal[1]-[7]được định nghĩa sẵn như sau:

    [1]: chạy thuận, [2] chạy ngược, [3]: chạy tốc độ 1 (chạy nhiều cấp tốc độ), [4]: tốc độ 2 (chạy nhiều cấp tốc độ), [5]: trạng thái tăng/giảm tốc độ thứ 2, [6]: reset, [7]: giám sát trạng thái của biến tần sau khi khởi động lại.

–        Nhóm F:

+      F002: cài đặt thời gian tăng tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

+      F003: cài đặt thời gian giảm tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

–        Nhóm H:

+      H002: chọn loại thông số mặc định của động cơ (00: động cơ mặc định là của hãng Hitachi, 01: các loại động cơ thường khác).

+      H003: cài đặt công suất của động cơ.

+      H004: cài đặt số cực của động cơ.

+      H001: dò tự động các thông số khác của động cơ (01: dò với trạng thái động cơ đang dừng, 02: dò với trạng thái động cơ sẽ quay).

ðChú ý: khi dò bằng phương pháp động cơ chạy (tuning động) thì phải kiểm tra lại tải xem có gây hại gì cho tải hay không. Ví dụ như: thang máy, tại dệt, cơ cấu cam, dập…

4.3 Chức năng chạy RUN/STOP trên bàn phím, điều chỉnh tần số bằng biến trở ngoài, tần số tối đa là 60Hz.

Chúng ta vào các hàm cài đặt sau:

–        Nhóm A:

+      A001: chọn01 (điều chỉnh tần số bằng terminal ngoài).

+      A002: chọn02 (chọn tín hiệu chạy bằng bàn phím của biến tần).

+      A003: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số cơ bản).

+      A004: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số tối đa).

–        Nhóm F:

+      F002: cài đặt thời gian tăng tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

+      F003: cài đặt thời gian giảm tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

–        Nhóm H:

+      H002: chọn loại thông số mặc định của động cơ (00: động cơ mặc định là của hãng Hitachi, 01: các loại động cơ thường khác).

+      H003: cài đặt công suất của động cơ.

+      H004: cài đặt số cực của động cơ.

+      H001: dò tự động các thông số khác của động cơ (01: dò với trạng thái động cơ đang dừng, 02: dò với trạng thái động cơ sẽ quay).

ðChú ý: khi dò bằng phương pháp động cơ chạy (tuning động) thì phải kiểm tra lại tải xem có gây hại gì cho tải hay không. Ví dụ như: thang máy, tại dệt, cơ cấu cam, dập…

4.4           Chức năng chạy RUN/STOP trên bàn phím, điều chỉnh tần số trên bàn phím, tối đa là 60Hz.

Chúng ta vào các hàm cài đặt sau:

–        Nhóm A:

+      A001: chọn02 (điều chỉnh tần số bằng bàn phím thông qua hàmF001).

+      A002: chọn02 (chọn tín hiệu chạy bằng bàn phím của biến tần).

+      A003: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số cơ bản).

+      A004: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số tối đa).

–        Nhóm F:

–        F001: cài đặt tần số hoạt động của biến tần(bằng hoặc nhỏ hơn tần số của hàmA004)

+      F002: cài đặt thời gian tăng tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

+      F003: cài đặt thời gian giảm tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

–        Nhóm H:

+      H002: chọn loại thông số mặc định của động cơ (00: động cơ mặc định là của hãng Hitachi, 01: các loại động cơ thường khác).

+      H003: cài đặt công suất của động cơ.

+      H004: cài đặt số cực của động cơ.

+      H001: dò tự động các thông số khác của động cơ (01: dò với trạng thái động cơ đang dừng, 02: dò với trạng thái động cơ sẽ quay).

ðChú ý: khi dò bằng phương pháp động cơ chạy (tuning động) thì phải kiểm tra lại tải xem có gây hại gì cho tải hay không. Ví dụ như: thang máy, tại dệt, cơ cấu cam, dập…

Cài đặt biến tần INVT

  1. Cài Đặt Điều Khiển:

*P0.00 = 0 Chọn chế độ điều khiển V/F;        P0.00 = 1: SVC;        P0.00 = 2: Torque

*P0.01 = 1 Chọn RUN/STOP từ terminal;      P0.01 = 0: Keypad (phím RUN / STOP)

P0.02 = 2 Cấm chỉnh tốc độ bằng UP/DOWN và phím 6/5.        P0.02 = 0: Cho phép

*P0.03 = 50.00 Hz Tần số Max, phải đặt lớn hơn hoặc bằng tần số định mức của motor, lưu ý dừng biến tần mới thay đổi được thông số này.

*P0.04 = 50.00 Hz Tần số giới hạn trên.

P0.05 = 00.00 Hz Tần số giới hạn dưới.

*P0.07 = 1 Chọn nguồn đặt tốc độ bằng biến trở (AI1); P0.07 = 0:  Bằng bàn phím(6/5)

*P0.11 = 40.0 Giây Thời gian tăng tốc (thời gian từ 0Hz đến tần số max).

*P0.12 = 40.0 Giây Thời gian giảm tốc (thắng động năng từ tần số max về 0Hz).

P0.16 = … Tự động dò tìm thông số motor.(Autotuning)

P1.16 = 1 Cho chạy nếu S1-COM đóng sẵn khi cấp nguồn              P1.16 = 0: Cấm

P5.01 = 1 Chọn chức năng S1, chạy thuận khi S1 nối COM

P5.02 = 2 Chọn chức năng S2, chạy ngược khi S2 nối COM

Xem bản vẽ đấu nối thông dụng.

  1. Cài Đặt Thông Số Motor (xem trên nhãn motor):

P2.00 = 0 Chọn chế độ tải mode G (tải nặng)              P2.00=1: mode P (tải bơm & quạt).

*P2.01 = 110    KW Công suất định mức của motor

*P2.02 = 50.00 Hz Tần số định mức của motor

*P2.03 = 1490  RPM Tốc độ định mức của motor

*P2.04 = 380    V Điện áp định mức của motor

*P2.05 = 690.0  A Cường độ dòng điện định mức của motor

  1. Cài Đặt Thông Số Bảo Vệ:

Pb.03 = 100% Bảo vệ quá tải motor

Pb.03 = (Dòng định mức motor / Dòng định mức biến tần)*100%

** Cài đặt khi sử dụng chức năng tự giữ nút nhấn RUN/STOP (không cần relay tự giữ):

P5.01 = 1 Chọn chức năng S1, chạy thuận khi S1 kích 1 xung với COM, button FWD.

P5.02 = 2 Chọn chức năng S2, chạy ngược khi S2 kích 1 xung với COM, button REV.

P5.03 = 3 Chọn chức năng S3, dừng khi S3 hở 1 xung với COM, button STOP.

P5.10 = 3 Chọn chế độ 3 wire, chế độ lưu lại trạng thái kích hoạt của button.

Xem bản vẽ đấu nối chế độ RUN/STOP tự giữ.

Cách nhập thông số : Cấp nguồnàNhấn PRG (vào nhóm P0)à Nhấn 5hoặc6 (để chọn nhóm thông số: P0, P1 …PF)à Nhấn DATA (vào nhóm thông số, ví dụ: P0.00) à Nhấn 5hoặc6 (chọn thông số, ví du: P0.04) à Nhấn DATA (vào dữ liệu thông số Vídụ: 50.00) à Nhấn 5hoặc6 (để thay đổi dữ liệu) kết hợp phím SHIFT (dời vị trí số để tiện thay đổi dữ liệu ví dụ : 60.00) à Nhấn DATA (để nhớ dữ liệu mới). Nhấn PRG vài lần để thoát ra hiển thị măc định.

Lưu ý: Bình thường Phím SHIFT dùng để thay đổi hiển thị của Tần số đặt, Tốc độ motor, Output ampere,…( chú ý các đèn trạng thái tương ứng với dữ liệu hiển thị ).

Tham khảo tài liệu CHF100A series inverter để biết thêm rất nhiều chức năng khác.

THỰC HIỆN CHỨC NĂNG TỰ ĐỘNG DÒ THÔNG SỐ MOTOR (MOTOR PARAMETERS AUTOTUNING _CHF100A)

 Mục đích của việc tự động xác định thông số động cơ nhằm để biến tần tự học và hiểu động cơ để đưa ra thuật toán điều khiển vector cho động cơ đáp ứng nhanh moment mạnh hơn, ổn định tốc độ ngay cả khi động cơ mang tải thay đổi liên tục hoặc đột biến hoặc hoạt động ở tốc độ thấp:

Có hai cách tự động dò nhận biết thông số động cơ:

1: Tự dò động (động cơ sẽ quay trong quá trình dò):

Motor phải không được gắn với bất kỳ tải nào kể cả hộp số, puly hoặc bánh đà… khi thực hiện dò tìm và phải chắc chắn rằng trước đó motor đang ở trạng thái đứng yên.

Nhập chính xác các thông số trên nhãn động cơ vào nhóm thông số P2.01~P2.05 trước khi thực hiện, nếu nhập không đúng có thể giá trị dò được của các thông số sẽ bị sai. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả đáp ứng của Biến tần với động cơ.

Cài đặt thời gian tăng tốc và thời gian giảm tốc phù hợp với quán tính cơ của động cơ nhằm đề phòng xảy ra lỗi quá dòng hay quá áp trong quá trình tự dò.

Quá trình thực hiện như sau:

Chỉnh thông số P0.01 = 0 để RUN/STOP bằng keypad.

Set P0.16 lên 1 sau đó ấn phím DATA/ENT, LED sẽ hiển thị  “-TUN-” và nhấp nháy.

Ấn phím RUN để bắt đầu tự dò, LED sẽ hiển thị “TUN-0”.(dò tĩnh trước).

Sau vài giây động cơ sẽ bắt đầu chạy, LED sẽ hiển thị “TUN-1”(dò động) và đèn “RUN/TUNE” sẽ nhấp nháy.

Sau vài phút, LED sẽ hiển thị “-END-”, có nghĩa quá trình tự dò đã hoàn thành, các thông số motor từ P2.06~P2.10 tự động cập nhập và biến tần trở về trạng thái dừng.

Trong suốt quá trình dò, ấn STOP/RST để hủy bỏ việc tự dò thông số động cơ.

Chú ý: Chỉ có chế độ RUN/STOP bằng bàn phím mới có thể điều khiển quá trình tự dò. P0.16 sẽ tự động xóa về 0 khi quá trình tự dò hoàn thành hay bị hủy bỏ.

2: Tự dò tĩnh (động cơ đứng yên trong quá trình dò):

Nếu không thể tháo tải được (kể cả hộp số, puly hoặc bánh đà…) thì bắt buộc chọn cách tự dò tĩnh.

Thao tác thực hiện hoàn toàn giống quá trình dò động nhưng Set P0.16 = 2 sau đó ấn phím DATA/ENT, chương trình không thực hiện bước d.

Chú ý: Từ thông và cường độ dòng điện không tải sẽ không đo được bằng chế độ dò tĩnh, để tối ưu điều khiển vector người sử dụng có thể nhập các giá trị phù hợp dựa vào kinh nghiệm, hoặc theo giá trị mặc định của biến tần.

Cài đặt biến tần LS

Cài đặt biến tần LS IG5A

Cài đặt thời gian tăng tốc :

   Ở màn hình hiện tần số, nhấn mũi tên Lên / Xuống => hiện ACC => nhấn Enter (nút tròn ở giữa) => Chỉnh Lên / Xuống thay đổi giá trị (Thay đổi vị trí con trỏ bằng phím Lùi / Tới) => nhấn Enter => Số chớp nháy =>nhấn Enter lần nữa xác nhận.

Cài đặt thời gian giảm tốc :

   Ở màn hình hiện tần số, nhấn mũi tên Lên / Xuống => hiện DEC => nhấn Enter (nút tròn ở giữa) => Chỉnh Lên / Xuống thay đổi giá trị (Thay đổi vị trí con trỏ bằng phím Lùi / Tới) => nhấn Enter => Số chớp nháy =>nhấn Enter lần nữa xác nhận.

Cài đặt công suất động cơ

   Ở màn hình hiện tần số, nhấn mũi tên phải => đến khi hiện H0 => nhấn Lên / Xuống => hiện H30 => nhấn Enter (nút tròn ở giữa) => Chỉnh Lên / Xuống thay đổi giá trị (Thay đổi vị trí con trỏ bằng phím Lùi / Tới) => nhấn Enter => Số chớp nháy =>nhấn Enter lần nữa xác nhận.

Cài đặt bảo vệ quá tải

    Ở màn hình hiện tần số, nhấn mũi tên phải => đến khi hiện F0 => nhấn Lên / Xuống => hiện F51 => nhấn Enter (nút tròn ở giữa) => Chỉnh Lên / Xuống thay đổi giá trị (Thay đổi vị trí con trỏ bằng phím Lùi / Tới) => nhấn Enter => Số chớp nháy =>nhấn Enter lần nữa xác nhận.

Cài đặt lệnh chạy trên bàn phím, chỉnh tần số trên bài phím

   Lệnh chạy : Ở màn hình hiện tần số, nhấn mũi tên Lên / Xuống => đến hiện DRV => nhấn Enter (nút tròn ở giữa) => Chỉnh Lên / Xuống thay đổi giá trị = 0 => nhấn Enter => Số chớp nháy =>nhấn Enter lần nữa xác nhận.

  Lệnh tần số : Ở màn hình hiện tần số, nhấn mũi tên Lên / Xuống => đến hiện Frq => nhấn Enter (nút tròn ở giữa) => Chỉnh Lên / Xuống thay đổi giá trị = 0 => nhấn Enter => Số chớp nháy =>nhấn Enter lần nữa xác nhận.

Cài đặt lệnh chạy ở công tắc ngoài, chỉnh tần số biến trở ngoài

Lệnh chạy : Ở màn hình hiện tần số, nhấn mũi tên Lên / Xuống => đến hiện DRV => nhấn Enter (nút tròn ở giữa) => Chỉnh Lên / Xuống thay đổi giá trị = 1 => nhấn Enter => Số chớp nháy =>nhấn Enter lần nữa xác nhận.

Lệnh tần số : Ở màn hình hiện tần số, nhấn mũi tên Lên / Xuống => đến hiện Frq => nhấn Enter (nút tròn ở giữa) => Chỉnh Lên / Xuống thay đổi giá trị = 3 => nhấn Enter => Số chớp nháy =>nhấn Enter lần nữa xác nhận.

Đấu dây biến tần LS IG5A

Đấu dây động lực

Nguồn vào 3 pha R, S, T. Nếu là 1 pha thường vào R, T. Động cơ đấu vào U, V, W. B1, B2 dùng để gắn điện trở hãm động năng. Sơ đồ có dạng như sau

Cài đặt biến tần INOVANCE

BIẾN TẦN INOVANCE MD310

 

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT CƠ BẢN

Chức năng

Khoảng cài đặt

Mặc định

Nhóm F0 : Thông số tiêu chuẩn

F0-01

Chế độ điều khiển motor

0: Điều khiển SVC
2: Điều khiển V/F (điện áp/ tần số)

2

F0-02

Lệnh điều khiển

0: Lệnh bàn phím
1: Lệnh chạy ngoài
2: Lệnh truyền thông

0

F0-03

Lệnh chọn tần số chính

0: Bằng bàn phím (Không giữ giá trị hiện tại khi ắt mở nguồn biến tần)
1: Bằng bàn phím (Giữ giá trị hiện tại khi tắt mở nguồn biến tần)
2: Ngõ vào AI1
3: Ngõ vào AI2
4: Ngõ vào AI3
5: Ngõ vào xung (tại DI4)
6: Đa cấp tốc độ
7: Từ PLC
8: Ngõ ra PID
9: Truyền thông

0

F0-08

Tần số định sẵn

0.00 đến tần số tối đa (F0-10)

50.00Hz

F0-09

Chiều quay động cơ

0: chạy theo chiều mặc định
1: chạy theo chiều ngược lại

0

F0-10

Tần số tối đa

50.00 đến 500.00 Hz

50.00Hz

F0-12

Giới hạn tần số trên

Giá trị từ F0-14 đến F0-10

50.00Hz

F0-14

Giới hạn tần số dưới

0.00 Hz đến giới hạn tần số trên (F0-12)

0.00Hz

F0-15

Tần số sóng mang

0.8 đến 11kHz

Tùy từng mã hàng

F0-16

Điều chỉnh tần số sóng
mang theo nhiệt độ

0: không theo
1: theo nhiệt độ

1

F0-17

Thời gian tăng tốc

0.0s đến 6500s

Tùy từng mã hàng

F0-18

Thời gian giảm tốc

0.0s đến 6500s

Tùy từng mã hàng

F0-19

Đơn vị thời gian tăng/
giảm tốc

0: 1s
1: 0.1s
2: 0.01s

1

F0-23

Giữ lại giá trị tần số đã
cài đặt sau khi dừng

0: không giữ lại
1: giữ lại

0

Nhóm F1 : Thông số động cơ

F1-00

Lựa chọn kiểu motor

0: Motor không đồng bộ thông thường
1: Motor đồng bộ biến thiên tần số

0

F1-01

Công suất motor

0.1 đến 3.7kW

Tùy từng mã hàng

F1-02

Điện áp động cơ

1 đến 600V

Tùy từng mã hàng

F1-03

Dòng điện động cơ

0.01 đến 15A

Tùy từng mã hàng

F1-04

Tần số động cơ

0.01 đến tần số lớn nhất

Tùy từng mã hàng

F1-05

Tốc độ vòng quay động cơ

1 đến 65535 vòng/phút

Tùy từng mã hàng

F1-37

Tự động đọc thông số động cơ

0: không dùng
1: đọc kiểu 1, động cơ không quay
2: đọc, động cơ quay
3: đọc kiểu 2, động cơ không quay

0

Nhóm F3: Thông số cài đặt

F3-01

Tăng mô men, bù ngẫu lực

0,0%: momen cố định
0,1% đến 30%

Tùy từng mã hàng

Nhóm F4: Ngõ vào DI

F4-00

Ngõ vào DI1

0: Không chức năng
1: Chạy xuôi (FWD)
2: Chạy ngươc (REV)
3: Điều khiển 3 dây
4: Chạy Jog xuôi (FJOG)
5: Chạy Jog ngước (RJOG)
6: Lệnh tăng (UP)
7: Lệnh giảm (DOWN)
9: Xóa lỗi
12: Đa cấp tốc độ 1
13: Đa cấp tốc độ 2
14: Đa cấp tốc độ 3
15: Đa cấp tốc đô 4
47: Dừng khẩn

1

F4-01

Ngõ vào DI2

4

F4-02

Ngõ vào DI3

9

F4-03

Ngõ vào DI4

12

F4-04

Ngõ vào DI5

13

F4-05

Ngõ vào DI6

0

F4-06

Ngõ vào DI7

0

F4-07

Ngõ vào DI8

0

F4-08

Ngõ vào DI9

0

F4-09

Ngõ vào DI10

0

F4-11

Chế độ điều khiển I/O

0: 2 dây chế độ 1
1: 2 dây chế độ 2
2: 3 dây chế độ 1
3: 3 dây chế độ 2

0

F4-12

Tốc độ quyét trạm UP/DOWN

0,001 đến 65.535 Hz/s

1.000Hz/s

Nhóm F5 : Ngõ ra

F5-02

Ngõ ra relay (T/A – T/B –
T/C)

0: Không chức năng
1: Biến tần chạy
2: Lỗi ngõ ra
15: Biến tần sẵn sang
32: Mất tải
41: Lỗi ngõ ra

2

F5-03

Lựa chọn chức năng relay
card ngoài

0

F5-04

Lựa chọn chúc năng ngõ ra
D01

1

F5-05

Lựa chọn chúc năng ngõ ra
DO2 card ngoài

4

F5-06

Lựa chọn chức năng FMP

0: Tần số chạy biến tần
1: Tần số cài đặt biến tần
2: Dòng điện ngõ ra
3: Ngẫu lực ngõ ra
4: Công suất ngõ ra
5: Điện áp ngõ ra
6: Xung ngõ vào
7: AI
12: Truyền thông
13: Tốc độ motor
14: Dòng điện ngõ ra
15: Điện áp ngõ ra

0

F5-07

Ngõ ra tuyến tính AO1

0

F5-08

Ngõ ra tuyến tính A02

1

F6-00

Chế độ khởi động

0: khởi động ngay lập tức
1: bám theo tốc độ quay động cơ

0

F6-10

Chế độ dừng

0:Giảm tốc đến khi dừng
1: dừng tự do

0

Nhóm lệnh F8 : Chức năng phụ

F8-00

Tần số chạy Jog

0.00Hz đến tần số tối đa

2.00Hz

F8-01

Thời gian tăng tốc khi chạy Jog

0.0s đến 6500.0s

20.00s

F8-02

Thời gian giảm tốc khi chạy Jog

0.0s đến 6500.0s

20.00s

Nhóm F9: Lỗi và bảo vệ

F9-00

Bảo vệ motor quá tải

0: khóa (tắt)
1: kích hoạt

1

F9-01

Tăng bảo vệ motor quá tải

0.20 đến 10.00

0.2

F9-02

Hiệu suất cảnh báo trước motor quá tải

50% đến 100%

80%

Nhóm FP: quản lý chức năng thông số

FP-00

Mật khẩu người dùng

0 đến 65535

0

FP-01

Cài về nhà máy

0: không hoạt động
01: khôi phục mặc định nhà máy trừ các thông số motor
02: xóa các ghi nhớ
04: quay lại(sao lưu) thông số người dùng
501: khôi phục sử dụng thông số sao lưu

0

Nhóm U0: Thông số hiển thị

U0-00

Tần số chạy

0,01Hz

U0-01

tần số cài đặt

0,01Hz

U0-02

Điện áp Bus

0.1V

U0-03

Điện áp ngõ ra

1V

U0-04

Dòng điện ngõ ra

0.01A

U0-05

Công suất ngõ ra

0.1kW

U0-06

Dự trữ

U0-07

Trạng thái ngõ vào DI

1

U0-08

Trạng thái ngõ ra DO

1

U0-09

Điện áp ngõ vào AI

0.01V

U0-10

Điện áp/ dòng điện ngõ vào AI2

0.01V/0.01mA

U0-11

Điện áp ngõ vào AI3

0.01V

U0-12

Giá trị đếm được

1

U0-13

Giá trị chiều dài

1

U0-14

Hiển thị tốc độ tải

1

U0-15

Cài đặt PID

1

U0-16

Hồi tiếp PID

1

U0-17

Cấp PID

1

U0-18

Cài đặt xung

0.01kHz

U0-19

Tốc độ phản hồi

0.01Hz

U0-20

Thời gian chạy còn lại

0.1Min

U0-21

Điện áp ngõ vào AI1 trước khi điều chỉnh

0.001V

U0-22

Điện áp ngõ vào AI2/ dòng điện(mA) trước khi
điều chỉnh

0.001V/ 0.01mA

U0-23

Điện áp ngõ vào AI3 trước khi điều chỉnh

0.001V

U0-24

Tốc độ motor

1m/Min

U0-25

Thời gian bật nguồn tích lũy

1Min

U0-26

Thời gian chạy tích lũy

0.1Min

U0-27

Cài đặt xung

1Hz

U0-28

Cài đặt giao tiếp (truyền thông)

0.01%

U0-30

Cài đặt tần số chính

0.01Hz

U0-31

Cài đặt tần số phụ

1

U0-32

Xem bất kỳ giá trị địa chị đăng ký

1

U0-34

Nhiệt độ motor

U0-37

Góc hệ số công suất

1

U0-39

Kết quả điện áp khi chia V/F

1V

U0-40

Điện áp ngõ ra khi chia V/F

1

U0-41

Hiển thị trạng thái ngõ vào DI

1

U0-42

Hiển thị trạng thái ngõ ra DO

1

U0-43

Cài đặt ngõ vào DI cho chức năng hiển thị trạng thái 1

1

U0-44

Cài đặt ngõ vào DI cho chức năng hiển thị trạng thái 2

1

U0-45

Thông tin lỗi

0.01%

U0-59

Cài đặt tần số

0.01%

U0-60

Tần số (đang) chạy

1

U0-61

Tình trạng AC drive

1

U0-62

Mã lỗi hiện tại

0.01%

U0-64

 

0.01Hz

U0-66

loại card mở rộng truyền dữ liệu

100: Canopen
200: PROFIBUS-DP
300: CANlink

U0-67

phiên bản card mở rộng truyền dữ liệu

U0-68

tình trạng đọc AC drive qua card DP

U0-69

Tốc độ truyền tải DP

0.00Hz đến tần số tối đa

U0-70

Tốc độ motor truyền tải DP

0 đến định mức motor

U0-71

Card truyền thông hiển thị hiện tại

U0-72

Tình trạng lỗi card truyền thông

U0-73

Motor SN

0: motor 1
1: motor 2

U0-76

Bit thấp tiêu thụ điện năng tích lũy

0.0 đến 999.0
(min.unit: 0.1°)

U0-77

Bit cao tiêu thụ điện năng tích lũy

0 đến65535 min.unit: 1°)

U0-78

Tôc độ tuyến tính

0 đến 65535

 

Cài đặt biến tần Venchi

Bảng tóm tắt tham số chức năng

“●”: Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, có thể sửa đổi

“〇”: Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, không thể sửa đổi

“×”: Biểu thị tham số này chỉ có thể đọc, không thể sửa đổi

“–”: Biểu thị tham số này là “tham số nhà máy”, chỉ giới hạn để nhà máy thiết lập

“※”: Biểu thị tham số này có liên quan với model biến tần

Nhóm tham số cơ bản

Số hiệu chức năng

Tên gọi chức năng

Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt

Cài đặt nhà máy

 Thuộc tính

Trang tham khảo

 Mã hóa truyền thông

E-00

Phưong thức điều khiển

0: Điều khiển vector vòng hở PG

1: Điều khiển V/F

1

71

100H

E-01

Lệnh chạy

 

0: Điều khiển bàn phím

1: Điều khiển terminal

2:Điều khiển cổng truyền thông RS485

0

71

101H

E-02

chọn tần số nhất định đường dẫn chính

0:Cài đặt nút nhấn bàn phím

1:biến trở bàn phím

2:Tín hiệu điện áp terminal VS1, 0~10V

3:Tín hiệu dòng điện terminal AS, 4~20mA

4:Tín hiệu điện áp terminal VS2, 10~10V

5:Tín hiệu xung terminal

6:Cổng truyền thông RS485

7:Điều khiển lên, xuống

8:Vận hành PID thông thừơng

9:Điều khiển PID ổn định áp suất

10:chưong trình vận hành

11:Vận hành Wobble

12:Lựa chọn terminal

1

71

102H

E-03

Chọn tần số nhất định đường dẫn phụ

0:nút nhấn bàn phím

1:Biến trở bàn phím

2:Tín hiệu điện áp terminal VS1, 0~10V

3:Tín hiệu dòng điện terminal AS, 4~20mA

4:Tín hiệu điện áp terminal VS2, 10~10V

5:Tín hiệu xung terminal

6:Cổng truyền thông RS485

7:Điều khiển lên, xuống

8:Vận hành PID thông thường

9:Điều khiển PID liên tục

10:Chưong trình vận hành

0

73

103H

E-04

Tăng tần số nhất định đường dẫn

0.01~5.00

1.00

74

104H

E-05

Phương thức tổ hợp tần số nhất định đường dẫn

0:Đường dẫn chính hữu hiệu, đừong dẫn phụ vô hiệu

1:Đường dẫn phụ hữu hiệu, đường dẫn chính vô hiệu

2:Hai đường dẫn hữu hiệu có giá trị bất kỳ khác không, ưu tiên đường dẫn chính

3:Đường dẫn chính + (K×đường dẫn phụ)

4:Đường dẫn chính – (K×đường dẫn phụ)

5:MAX [Đường dẫn chính, (K×đường dẫn phụ)]

6:MIN [Đường dẫn chính, (K×đường dẫn phụ)]

7:Đường dẫn phụ + (K×đường dẫn chính)

8:Đường dẫn phụ – (K×đường dẫn chính)

9:MAX[(K× đường dẫn chính), đường dẫn phụ]

10:MIN[(K× đường dẫn chính), đường dẫn phụ]

0

74

105H

E-06

Lựa chọn Led giám sát trên

 

0:Tần số nhất định

1:tần số đầu ra

2:Dòng điện đầu ra

3:Điện áp đầu vào

4:Điện áp đầu ra

5:Tốc độ máy

6:Lượng PID nhất định

7:Lượng PID phản hồi

0

75

106H

E-07

Lựa chọn Led giám sát dưới

 

1

75

107H

E-08

Lựa chọn chức năng phím REV/JOG bàn phím

0:Chạy ngược

1:Chạy nhấp

0

75

108H

E-09

Tần số lớn nhất

0.01~600.00Hz

50.00Hz

75

109H

E-10

Tần số trên giới hạn

Tần số dưới giới hạn~tần số lớn nhất

50.00Hz

75

10AH

E-11

Tần số dưới giới hạn

0.00~tần số trên giới hạn

0.00Hz

75

10BH

E-12

Mô hinh vận hành tần số dưới giới hạn

0:Ngừng

1:Nhấn vận hành tần số dưới giới hạn

1

75

10CH

E-13

Thời gian tăng tốc 1

0.1~6500.0s

76

10DH

E-14

Thời gian giảm tốc 1

0.1~6500.0s

76

10EH

E-15

Phưong thức tăng, giảm tốc

LED đơn vị: phương thức tăng giảm tốc

0:Đường th ẳng    

1:Đường cong S

LED hàng chục: Tiêu chuẩn cơ bản thời gian tăng giảm tốc

0:Tần số ngạch định động cơ

1:Tần số lớn nhất

LED hàng trăm: chức năng dừng khoảng cách bằng nhau

0:Vộ hiệu

1:Khởi động

LED hàng ngàn: bảo lưu

0000

77

10FH

E-16

Tần số nhất định nút nhấn bàn phím

Tần số dưới giới hạn~tần số trên giới hạn

 50.00Hz

78

110H

E-17

Mô hình V/F

0:Đường cong momen không đổi

1:Đường cong momen xoắn xuống 1 (1.5 lần)

2:Đường cong momen xoắn xuống 2 (1.7 lần)

3:Đường cong momen xoắn xuống 3 (2.0 lần)

4:Đường cong tùy chỉnh

0

78

111H

E-18

Tăng Momen

0.0%~25.0%

78

112H

E-19

Hằng số thời gian lọc

0.01~99.99

79

113H

E-20

Tần số sóng mang

0.7KHz~15.0KHz

79

114H

E-21

Đặc tính sóng mang

LED đơn vị: cài đặt liên quan sóng mang và tần số đầu ra

0:tần số đầu ra liên quan vô hiệu

1:tần số đầu ra liên quan hữu hiệu

LED hàng chục: Cài đặt liên quan nhiệt độ sóng mang

0:nhiệt độ module liên quan vô hiệu

1:nhiệt độ module liên quan hữu hiệu

LED hàng trăm: lựa chọn phương thức PWM

0:phương thức PWM cố định

1: phương thức PWM ngẫu nhiên 1

2:phương thức PWM ngẫu nhiên 2

LED hàng ngàn: kích hoạt nén dao động

0:chức năng nén dao động vô hiệu

1: chức năng nén dao động hữu hiệu

0010

80

115H

E-22

Bù trượt V/F

 

0%~200%

100%

80

116H

E-23

Lựa chọn mô hình tiết kiệm điện năng

LED đơn vị: lựa chọn tiết kiệm điện năng tự động

0: vô hiệu

1: hữu hiệu

LED hàng chục: bù trượt V/F

0: vô hiệu

1: hữu hiệu

LED hàng trăm: bảo lưu

LED hàng ngàn: bảo lưu

0000

81

117H

E-24

Chức năng điều tiết tự động điện áp

0:Vô hiệu

1:hữu hiệu toàn quá trình

2:chỉ vô hiệu khi giảm tốc

3:chỉ hữu hiệu khi giảm tốc

1

81

118H

E-25

Tần số điểm động

0.50Hz ~tần số trên giới hạn

5.00Hz

81

119H

E-26

Thời gian tăng tốc điểm động

0.1~6500.0s

2.0s

81

11AH

E-27

Thời gian giảm tốc điểm động

0.1~6500.0s

2.0s

81

11BH

E-28

Tần số khởi động

0.00~60.00Hz

0.50Hz

82

11CH

E-29

Thời gian duy trì tần số khởi động

0.0~20.0s

0.0s

82

11DH

E-30

Lựa chọn khởi động

LED đơn vị: lựa chọn phưong thức khởi động

0:khởi động do tần số khởi động

1:khởi động DC phanh trước sau đó từ tần số khởi động

2:Theo dõi tốc độ mới khởi động

LED hàng chục: bảo lưu

LED hàng trăm: phương hướng theo dõi tốc độ

0:chỉ tìm ở hướng vận hành

1:tìm hai hứơng

LED hàng ngàn: phưong thức theo dõi tốc độ

0:theo dõi phần mềm

1:theo dõi phần cứng

※000

82

11EH

E-31

Lựa chọn tắt điện rồi khởi động lại

0:vô hiệu    

1:hữu hiệu

0

83

11FH

E-32

Thời gian chờ tắt điện rồi khởi động lại

0.0~10.0s

0.5s

83

120H

E-33

Tần số ngừng tự do

0.00~60.00Hz

0.00Hz

83

121H

E-34

Phưong thức ngừng máy

0:giảm tốc ngừng máy

1:ngừng máy tự do

0

84

122H

E-35

Dòng điện điều khiển DC

0~150%

50%

84

123H

E-36

Thời gian điều khiển DC khi ngừng máy

0.0~30.0s

0.0s

84

124H

E-37

Tần số bắt đầu điều khiển DC khi ngừng máy

0.00~60.00Hz

0.00Hz

84

125H

E-38

Thời gian điều khiển DC khi khởi động

0.0~10.0s

0.0s

84

126H

E-39

Tần số nhảy 1

0.00~600.0Hz(Fmax)

0.00Hz

85

127H

E-40

Tần số nhảy 2

0.00~600.0Hz(Fmax)

0.00Hz

85

128H

E-41

Tần số nhảy 3

0.00~600.0Hz(Fmax)

0.00Hz

85

129H

E-42

Phạm vi tần số nhảy

0.00~5.00Hz

0.00Hz

85

12AH

E-43

Số lần tự hồi phục sau sự cố

0: Đóng

1~3: Khởi động

0

85

12BH

E-44

Thời gian chờ tự hồi phục sau sự cố

0.1~20.0s

1.0s

85

12CH

E-45

Thời gian hâm nóng máy

0.0~6500s

0.0s

86

12DH

E-46

Lựa chọn phương hướng vận hành

0: Phù hợp phương hướng đặt

1:Ngược lại phương hướng đặt

2: Chống ngược hướng vận hành

0

86

12EH

E-47

Thời gian chết chạy thuận nghịch

0.0~10.0s

0.0s

86

12FH

E-48

Lựa chọn hoạt động quạt làm mát

0: Sau khi cấp điện biến tần thì quạt hoạt động

1: Ngừng máy có liên quan đến nhiệt độ, vận hành thì quạt vận hành

2: Ngừng máy quạt ngừng, vận hành có liên quan đến nhiệt độ

86

130H

E-49

Lựa chọn phưong thức bảo vệ biến tần

LED đơn vị: Lựa chọn bảo vệ điện áp qua giảm tốc

0: Vô hiệu

1: Hữu hiệu

LED hàng chục: Lựa chọn bảo vệ mất pha đầu ra

0: Vô hiệu    

1: Hữu hiệu

LED hàng trăm: Lựa chọn bảo vệ mất pha đầu vào

0: Vô hiệu     

1: Hữu hiệu

LED hàng ngàn: Lựa chọn bảo vệ quá nhiệt quá tải biến tần

0: Ngừng máy tự do

1: Vận hành giới hạn dòng điện

0※11

87

131H

E-50

Giá trị cài đặt hệ số thermistor điện tử

30%~120% (nhỏ hơn 30 thì chức năng này vô hiệu)

0%

88

132H

E-51

Giá trị giới hạn dòng điện bảo vệ mất tốc độ

100%~250%

160 G

120 P

88

133H

E-52

Giá trị điện áp bus bảo vệ mất tốc độ

105~160%

140%

89

134H

E-53

Giá trị điện áp khống chế quá áp khi giảm tốc và năng lượng tiêu hao khi điều khiển hoạt động

105~160%

135%

89

135H

E-54

Tỷ suất năng lượng tiêu hao khi điều khiển hoạt động

0~100%

80%

89

136H

E-55

Giá trị bảo vệ thiếu áp bus

60~90%

65%

89

137H

E-56

Bảo lưu

 

 

 

89

138H

E-57

Bảo lưu

 

 

 

89

139H

E-58

Bảo lưu

 

 

 

89

13AH

E-59

Hệ số tỷ lệ hiển thị chuyển đổi tốc độ

0.1~2000.0%

100.0%

89

13BH

E-60

Tỷ lệ điện áp đầu ra biến tần

50~110%

100%

89

13CH

E-61

Cài đặc G/P

0: Dạng G

1: Dạng P

0

90

13DH

E-62

Thời gian ổn định theo dõi chuyển đổi tốc độ

0.200~10.000s

0.600s

90

13EH

E-63

Bảo vệ sửa đổi tham số

0:Có thể sửa đổi tất cả tham số

1:Có thể sửa đổi cài đặt nút nhấn bàn phím

2:Cấm sửa đổi tất cả tham số

0

90

13FH

E-64

Tham số khởi tạo

0:Không thao tác

1:Hồi phục giá trị cài đặt nhà máy

2:Xóa lịch sử lỗi

3:Lưu giá trị tham số biến tần chuyển sang bàn phím

4:Giá trị tham số lưu ở bàn phím chuyển sang biến tần

0

90

140H

E-65

Mật mã nhà máy

0~9999

0

91

141H

E-66

Tìm kiếm tin tức

0:Không thao tác

1:Trạng thái giám sát tìm kiếm

2:Sự cố tìm kiếm tin tức

0

91

142H

E-67

Lựa chọn chống nhiễu

LED đơn vị: Chống nhiễu quá áp

0:Vô hiệu

1:Hữu hiệu

LED hàng chục: Chống nhiễu SC

0:Vô hiệu

1:Chống nhiễu SC 1

2: Chống nhiễu SC 2

LED hàng trăm: Chống nhiễu quá dòng

0:Vô hiệu

1:Chống nhiễu quá dòng 1

2: Chống nhiễu quá dòng 2

LED hàng ngàn: Chống quá dòng khi giảm tốc

0: Vô hiệu

1: Hữu hiệu

2: Chức năng hữu hiệu giảm tần số quá dòng

0001

94

143H

 

Tham số Terminal bên ngoài

Số hiệu chức năng

Tên gọi chức năng

Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt

Cài đặt nhà máy

Thuộc tính

Trang tham khảo

Mã hóa truyền thông

F-01

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 1 (X1)

0: Vô hiệu

1:Vận hành chạy nhấp chạy thuận

2:Vận hành chạy nhấp chạy nghịch

3:Tự do ngừng máy

4:Reset lỗi

5:Điểu khiển đa cấp tốc độ 1

6:Điều khiển đa cấp tốc độ 2

7:Điều khiển đa cấp tốc độ 3

8:Điều khiển đa cấp tốc độ 4

9:Tăng/giảm tần số vận hành tăng UP

10:Tăng/giảm tần số vận hành giảm DW

11: Chế độ điều khiển 3 dây

12: Bỏ điều khiển PID

13: Cảnh báo lỗi ngoài

14:Lựa chọn thời gian tăng giảm tốc độ terminal 1

15:Lựa chọn thời gian tăng giảm tốc độ terminal 2

16:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 1

17:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 2

18:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 3

19:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 4

20:Tạm ngừng chương trình vận hành

21:Khởi động lại chương trình vận hành

22:Timer kích hoạt terminal

23:Timer xóa terminal

24:Counter xóa terminal

25:Terminal đầu vào đồng hồ báo giờ Counter

26:Lựa chọn ưu tiên đường dẫn terminal

27:Chạy thuận

28:Chạy nghịch

27

94

201H

F-02

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 2 (X2)

28

94

202H

F-03

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 3 (X3)

1

94

203H

F-04

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 4 (X4)

2

94

204H

F-05

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 5 (X5)

3

94

205H

F-06

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 6 (X6)

4

94

206H

F-07

Lựa chọn phương thức tín hiệu đầu vào

LED đơn vị: phương thức phục hồi terminal tự do ngừng máy

0:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu, có theo dõi tốc độ

1:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu

2:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu, không theo dõi tốc độ

LED hàng chục: Cài đặt tần số bắt đầu điều khiển terminal tăng giảm

0:Sau khi vận hành thì terminal UP/DW điều tiết

1:Trước tiên vận hành tần số tức thời khi ngừng máy, sau đó lại vận hành UP/DW điều tiết

2:Trước tiên vận hành tần số cài đặt trước [F70], sau đó lại vận hành UP/DW điều tiết

LED hàng trăm: Lựa chọn phạm vi hữu hiệu của nút STOP/RESET bàn phím

0:Chỉ có hiệu khi bàn phím điều khiển

1:Có hiệu ở tất cả phương thức điều khiển

LED hàng ngàn: Lựa chọn phương thức vận hành terminal sau khi reset lỗi

0:terminal điều khiển có thể trực tiếp mở máy

1:Terminal điều khiển trước tiên phải tắt mới có thể mở máy

1001

96

207H

F-08

Lựa chọn phương thức điều khiển hoạt động terminal

LED đơn vị: phương thức điều khiển terminal

0:điều khiển hoạt động tiêu chuẩn

1:điều khiển hoạt động 2 dây

2:điều khiển hoạt động 1 3 dây

3:điều khiển hoạt động 2 3 dây

4:điều khiển hoạt động 3 3 dây

5: điều khiển hoạt động 4 3 dây

LED hàng chục: bảo lưu

LED hàng trăm: bảo lưu

LED hàng ngàn: bảo lưu

0000

96

208H

F-09

Cài đặt tốc độ cấp 1 1X

 

 

 

0.00Hz~tần số trên giới hạn

 

 

 

30.00Hz

99

209H

F-10

Cài đặt tốc độ cấp 2 2X

25.00Hz

99

20AH

F-11

Cài đặt tốc độ cấp 3 3X

40.00Hz

99

20BH

F-12

Cài đặt tốc độ cấp 4 4X

50.00Hz

99

20CH

F-13

Cài đặt tốc độ cấp 5 5X

50.00Hz

99

20DH

F-14

Cài đặt tốc độ cấp 6 6X

40.00Hz

99

20EH

F-15

Cài đặt tốc độ cấp 7 7X

25.00Hz

99

20FH

F-16

Cài đặt tốc độ cấp 8 8X

10.00Hz

99

210H

F-17

bảo lưu

 

 

 

100

211H

F-18

bảo lưu

 

 

 

100

212H

F-19

Tốc độ theo dõi tốc độ

0.1~10.0%

0.2%

100

213H

F-20

Thơì gian phục hồi điện áp

0.10S~10.00S

0.60S

100

214H

F-21

Tốc độ theo dõi dòng điện

10%~200%

120%

100

215H

F-22

Thời gian tăng tốc giảm tần số

0.1~6500.0s

2.0s

100

216H

F-23

Thời gian giảm tốc giảm tần số

 

0.1~6500.0s

1.0s

100

217H

F-24

Thời gian tăng tốc 2

0.1~6500.0s

101

218H

F-25

Thời gian giảm tốc 2

101

219H

F-26

Thời gian tăng tốc 3

101

21AH

F-27

Thời gian giảm tốc 3

101

21BH

F-28

Thời gian tăng tốc 4

101

21CH

F-29

Thời gian giảm tốc 4

101

21DH

F-30

 

Terminal đầu ra relay

TA、TB、TC

0: Tần số 0 (trạng thái standby)

1: Cảnh báo lỗi 1 (cảnh báo thời kỳ tự reset lỗi)

2:Cảnh báo lỗi 2 (Không cảnh báo thời kỳ tự reset lỗi)

3:Tần suất đạt đến

4:Tín hiệu kiểm tra cấp tần số

5:Trạng thái chạy

6:Chạy nghịch

7:Biến tần thiếu áp

8:Dự báo quá tải

9:Tần số đầu ra đạt đến giới hạn trên tần số

10:Tần số đầu ra đạt đến giới hạn dưới tần số

11:Ngừng máy lỗi bên ngoài

12:Đến thời gian hẹn giờ

13:Counter đạt đến giá trị lớn nhất

14:Counter đạt đến giá trị cài đặt

15:Cảnh báo trên giới hạn lượng phản hồi PID

16:Cảnh báo dưới giới hạn lượng phản hồi PID

17:Cảm biến đứt dây

18:Hoàn thành chu kỳ vận hành tuần hoàn chương trình

19:Hoàn thành vận hành giai đoạn vận hành chương trình

20: Năng lượng tiêu hao trong quá trình hoạt động

21: Điều khiển bên ngoài terminal đầu ra

1

101

21EH

F-31

Terminal đầu ra

4

101

21FH

F-32

Terminal đầu ra Y2

7

101

220H

F-33

Tần số phát hiện biên độ

0.00~50.00Hz

1.00Hz

102

221H

F-34

Phát hiện cấp tần số đầu ra

0.00~600.0Hz

30.00Hz

102

222H

F-35

Thời gian trễ phát hiện cấp tần số đầu ra

0.0~20.0s

0.0s

102

223H

F-36

Cấp cảnh báo quá tải

50~200%

150%

103

 

224H

F-37

Thời gian trễ cảnh báo quá tải

0.0~20.0s

1.0s

103

225H

F-38

Giá trị cài đặt timer

1~65000s

1s

103

226H

F-39

Giá trị lớn nhất Counter

1~65000

1000

103

227H

F-40

Giá trị cài đặt Counter

1~Giá trị lớn nhất Conter

100

103

228H

F-41

Giới hạn dưới điện áp đầu vào terminal VS1

0.00V~[F-42]

0.50V

104

229H

F-42

Giới hạn trên điện áp đầu vào terminal VS1

[F-41]~10.00V

9.50V

104

22AH

F-43

Tăng điện áp đầu vào terminal VS1

 

0.01~5.00

1.00

104

22BH

F-44

Giới hạn dưới điện áp đầu vào terminal VS2

-10.0V ~[F-45]

0.5V

104

22CH

F-45

Giới hạn trên điện áp đầu vào terminal VS2

[F-44]~10.0V

9.5V

104

22DH

F-46

Tăng điện áp đầu vào terminal VS2

 

0.01~5.00

1.00

104

22EH

F-47

Giới hạn dưới đầu vào terminal VS2

-1.00V~1.00V

0.00V

104

22FH

F-48

Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực đầu vào terminal VS2

0: Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực vô hiệu

1:Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực có hiệu

2:Tính lưỡng cực có hiệu nhưng điều khiển phương hướng vô hiệu

0

104

230H

F-49

Độ rộng trễ điểm không điều khiển tính lưỡng cực đầu vào terminal VS2

0.00V~3.00V

0.20V

104

231H

F-50

Giới hạn dưới dòng điện đầu vào terminal AS

0.00mA~[F-51]

4.20mA

106

232H

F-51

Giới hạn trên dòng điện đầu vào terminal AS

[F-50]~20.0mA

19.50mA

106

233H

F-52

Tăng dòng điện đầu vào terminal AS

0.01~5.00

1.00

106

234H

F-53

Giới hạn dưới tần số đầu vào xung

0.00KHz~[F-54]

0.00KHz

106

235H

F-54

Giới hạn trên tần số đầu vào xung

[F-53]~50.00KHz

10.00KHz

106

236H

F-55

Tăng tần số đầu vào xung

0.01~5.00

1.00

106

237H

F-56

Giới hạn dưới đầu vào  đối ứng tần số cài đặt

0.00Hz~[F-57]

0.00Hz

107

238H

F-57

Giới hạn trên đầu vào đối ứng tần số cài đặt

[F-56]~Tần số lớn nhất

50.00Hz

107

239H

F-58

Lựa chọn đặc tính tín hiệu đầu vào

LED đơn vị: lựa chọn đặc tính đầu vào VS1

0:Đặc tính chính

1:Đặc tính phụ

LED hàng chục: lựa chọn đặc tính đầu vào AS

0:Đặc tính chính

1:Đặc tính phụ

LED hàng trăm: lựa chọn đặc tính đầu vào VS2

0:Đặc tính chính

 1:Đặc tính phụ

LED hàng ngàn: lựa chọn đặc tính đầu vào xung

0:Đặc tính chính

1:Đặc tính phụ

0000

107

23AH

F-59

Hằng số thời gian lọc đầu vào analog terminal

0.01~5.00

0.50

107

23BH

F-60

Lựa chọn terminal đầu ra (AO1)

0:Đóng tín hiệu đầu ra

1:chuyển tốc/tần số đầu ra

2:dòng điện đầu ra

3:chuyển tốc/tần số mặc định

4:Lượng mặc định PID

5:Lượng phản hồi PID

6:Điện áp DC bus

7:Điện áp đầu ra

1

108

23CH

F-61

Lựa chọn terminal đầu ra (AO2)

3

108

23DH

F-62

Lựa chọn phương thức đầu ra analog

LED đơn vị: lựa chọn tín hiệu đầu ra AO2

0:Đầu ra xung tần số

1:0~20mA

2:4~20mA

3:0~10V

LED hàng chục: lựa chọn tín hiệu đầu ra AO1

0:0~10V

1:0~20mA

2:4~20mA

LED hang trăm: bảo lưu

LED hang ngàn: bảo lưu

0003

108

23EH

F-63

Tăng tín hiệu đầu ra (AO1)

25%~200%

100%

109

23FH

F-64

Tăng tín hiệu đầu ra (AO2)

25%~200%

100%

109

240H

F-65

Điều chỉnh điểm 0 tín hiệu đầu ra (AO1)     

-10.0%~10.0%

0.0%

109

241H

F-66

Điều chỉnh điểm 0 tín hiệu đầu ra (AO2)    

-10.0%~10.0%

0.0%

109

242H

F-67

Điện áp dưới giới hạn đầu vào nút nhấn bàn phím

0.00V ~[F-68]

0.20V

109

243H

F-68

Điện áp trên giới hạn đầu vào nút nhấn bàn phím

[F-67]~ 5.50V

4.80V

109

244H

F-69

Tăng nút nhấn bàn phím

0.00~5.00

1.00

109

245H

F-70

Tần số cài đặt trước terminal UP/DW

0.00Hz~Tần số trên giới hạn

0.00Hz

109

246H

F-71

Tần số ghi nhớ khi mất điện UP/DW

0.00Hz~Tần số giới hạn trên

0.00Hz

109

247H

 

 

Tham số chức năng chuyên dụng

Số hiệu chức năng

Tên gọi chức năng

Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt

Cài đặt nhà máy

Thuộc tính

Trang tham khảo

Mã hóa truyền thông

H-01

Tự cài đặt điện áp V1

0.0% ~[H-03]

3.0%

110

301H

H-02

Tự cài đặt tần số F1

0.0Hz~[H-04]

1.00Hz

110

302H

H-03

Tự cài đặt điện áp V2

[H-01~H-05]

28.0%

110

303H

H-04

Tự cài đặt tầns ố F2

[H-02~H-06]

10.00Hz

110

304H

H-05

Tự cài đặt điện áp V3

[H-03~H-07]

55.0%

110

305H

H-06

Tự cài đặt tần số F3

[H-04~H-08]

25.00Hz

110

306H

H-07

Tự cài đặt điện áp V4

[H-05~H-09]

80.0%

110

307H

H-08

Tự cài đặt tầns ố F4

[H-06~H-10]

37.50Hz

110

308H

H-09

Tự cài đặt điện áp V5

[H-07]~100.0%

100.0%

110

309H

H-10

Tự cài đặt tần số F5

[H-08]~Tần số lớn nhất

50.00Hz

110

30AH

H-11

Đặc tính đầu ra PID

0:Đặc tính chính

1:Đặc tính phụ

0

110

30BH

H-12

Nguồn tín hiệu đặt bộ điều khiển PID

0:Nút nhấn bàn phím

1:Đặt số bàn phím PID

2:0~10V Terminal ngoài VS1

3:Terminal ngoài AS:4~20mA

4:Terminal ngoài VS2 (tính lưỡng cực thất bại)

5:Tín hiệu xung ngoài

6:Đặt cổng RS485

1

111

30CH

H-13

Nguồn tín hiệu phản hồi bộ điều khiển PID

0:Terminal ngoài VS1:0~10V

1:Terminal ngoài AS:4~20mA

2:Terminal ngoài VS2 (tính lưỡng cực thất bại)

3:Tín hiệu xung ngoài

1

111

30DH

H-14

Tần số cài đặt trước PID

0.00Hz~tần số giới hạn trên

0.00Hz

111

30EH

H-15

Thời gian vận hành tần số cài đặt trước PID

0.0~6500.0s

0.0s

111

30FH

H-16

Đặt số bàn phím PID

0.0~100.0%

50.0%

112

310H

H-17

Tăng đường dẫn phản hồi

0.01~5.00

1.00

112

311H

H-18

Lượng trình lớn nhất cảm biến

1.0~100.0

100.0

112

312H

H-19

Tăng tỷ lệ P

0.1~100.0

20.0

112

313H

H-20

Thời gian tích phân I

0.1~100.0s

2.0s

112

314H

H-21

Tăng Vi phân D

0.0~10.0

0.0

112

315H

H-22

Chu kỳ lấy mẫu

0.01~60.00s

0.10s

113

316H

H-23

giới hạn độ lệch điều khiển PID

0.0~20.0%

0.0%

113

317H

H-24

Giá trị Van khởi động

0.0%~Giá trị van ngủ

0.0%

113

318H

H-25

Giá trị van ngủ

Giá trị van khởi động~100.0%

100.0%

113

319H

H-26

Cảnh báo giá trị trên giới hạn

Cảnh báo giá trị giới hạn dưới~100.0%

100.0%

114

31AH

H-27

Cảnh báo giá trị dưới giới hạn

0.0%~Cảnh báo giá trị giới hạn trên

0.0%

114

31BH

H-28

Giá trị phát hiện đứt dây cảm biến

0.0~20.0%

0.0%

114

31CH

H-29

Lựa chọn vận hành cảnh báo đứt dây cảm biến

0: Tiếp tục vận hành

1: Ngừng máy

0

114

31DH

H-30

Giá trị hạn định giới hạn trên

Giá trị hạn định giới hạn dưới~100.0%

100.0%

114

31EH

H-31

Giá trị hạn định giới hạn dưới

0.0%~Giá trị hạn định giới hạn trên

0.0%

114

31FH

H-32

Phương thức vận hành chương trình

0: Tuần hoàn đơn (thời gian tính bằng giây)

1: tuần hoàn liên tục (thời gian tính bằng giây)

2:tuần hoàn đơn, vận hành lien tục (thời gian tính bằng giây)

3:tuần hoàn đơn (thời gian tính bằng phút)

4:tuần hoàn lien tục (thờ gian tính bằng phút)

5:tuần hoàn đơn, vận hành liên tục (thời gian tính bằng phút)

0

114

320H

H-33

Lựa chọn phương thức tự hồi phục điểm gián đoạn trong vận hành chương trình

0: Vận hành tốc độ cấp 1

1:Vận hành tính toán lại tần số khi vận hành gián đoạn

2:vận hành thời gian dư tần số vận hành khi gián đoạn

0

116

321H

H-34

Lựa chọn lưu trữ trạng thái vận hành chương trình khi mất điện

0: Mất điện không lưu trữ

1:Mất điện lưu trữ

0

116

322H

H-35

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 1

0:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 1

1:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 2

2:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 3

3:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 4

4:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 1

5:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 2

6:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 3

7:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 4

0

116

323H

H-36

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 2

1

116

324H

H-37

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 3

2

116

325H

H-38

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 4

3

116

326H

H-39

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 5

4

116

327H

H-40

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 6

5

116

328H

H-41

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 7

6

116

329H

H-42

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 8

7

116

32AH

H-43

Thời gian vận hành tốc độ cấp 1 T1

0.0~6000s(min)

10.0

117

32BH

H-44

Thời gian vận hành tốc độ cấp 2 T2

10.0

117

32CH

H-45

Thời gian vận hành tốc độ cấp 3 T3

10.0

117

32DH

H-46

Thời gian vận hành tốc độ cấp 4 T4

10.0

117

32EH

H-47

Thời gian vận hành tốc độ cấp 5 T5

10.0

117

32FH

H-48

Thời gian vận hành tốc độ cấp 6 T6

10.0

117

330H

H-49

Thời gian vận hành tốc độ cấp 7 T7

10.0

117

331H

H-50

Thời gian vận hành tốc độ cấp 8 T8

10.0

117

332H

H-51

Chênh  lệch  tần  số  vận  hành  Wobble △f  

0.00~20.00Hz

2.00Hz

117

333H

H-52

Công suất động cơ ngạch định

0.4~1100.0KW

117

334H

H-53

Tần số động cơ ngạch định

0.00~600.00Hz

50.00Hz

117

335H

H-54

Chuyển tốc động cơ ngạch định

0~18000RPM

117

336H

H-55

Điện áp động cơ ngạch định

0~1500V

117

337H

H-56

Dòng điện động cơ ngạch định

0.1~1000.0A

117

338H

H-57

Dòng điện động cơ không tải

0.01~650.00A

117

339H

H-58

Điện trở kháng stator động cơ

0.001~65.000Ω

118

33AH

H-59

Điện trở kháng Rotor động cơ

0.001~65.000Ω

118

33BH

H-60

Điện cảm stator rotor động cơ

0.1~6500.0mH

118

33CH

H-61

Hộ cảm stator rotor động cơ

0.1~6500.0mH

118

33DH

H-62

Lựa chọn tham số động cơ tự chỉnh

0: không thao tác

1: Dò động

2: Dò tĩnh

0

118

33EH

H-63

Hệ số từ bão hòa 1 động cơ

0~9999

118

33FH

H-64

Hệ số từ bão hòa 2 động cơ

0~9999

118

340H

H-65

Hệ số từ bão hòa 3 động cơ

0~9999

118

341H

H-66

Thiết lập trạm chủ Unicom

0:Động cơ liên kết từ trạm

1:Phương thức trạm chủ 1

2:Phương thức trạm chủ 2

0

119

342H

H-67

Địa chỉ máy

1~247

1

119

343H

H-68

Định dạng dữ liệu

0: (N,8,1)Không kiểm nghiệm

1:(E,8,1)Kiểm nghiệm ngẫu nhiên

2:(O,8,1)Kiểm nghiệm ngoài dự đoán

3: (N,8,2) Không kiểm nghiệm

3

119

344H

H-69

Tốc độ truyền

0:1200bps

1:2400bps

2:4800bps

3:9600bps

4:19200bps

5:38400bps

3

119

345H

H-70

Tỷ suất tần số cài đặt truyền thông

0.00~20.00

 1.00

119

346H

H-71

Thời gian quá thời gian truyền thông

0.0~6500.0s

10.0s

119

347H

H-72

Chế độ giao động ngắt truyền thông RS485

0: báo lỗi và tự do ngừng máy

1:không báo lỗi tiếp tục vận hành

2: không báo lỗi ngừng máy

1

119

348H

H-73

Phản ứng chậm

0.000~1.000s

0.005s

120

349H

H-74

Giới hạn dưới điện áp động tác giảm tốc dừng tức thời

0%~200%

20%

120

34AH

H-75

Giới hạn trên điện áp động tác giảm tốc dừng tức thời

0%~200%

90%

120

34BH

H-76

Tăng giảm tốc dừng tức thời

0.01~10.00

2.00

120

34CH

H-77

Thời gian ổn định phục hồi điện áp

0.0~100.0s

2.0s

120

34DH

H-78

Giới hạn trên bù momen

0.00~60.00%

50.00%

 

120

34EH

H-79

Trạng thái điều khiển bên ngoài terminal đầu ra

0~9999

0

120

34FH

H-80

bảo lưu

 

 

 

120

350H

                                                     

Cài đặt biến tần Siemens

Cài đặt biến tần Siemens M420 M440

Quá trình cài đặt thông số biến tần:

– P0003 = 3 : Mức truy nhập chuyên gia.

– P0010 = 1: Cài đặt thông số nhanh

– P0100 = 0: Tiêu chuẩn Châu Âu với tần số 50Hz

– P0300 = 1: Động cơ không đồng bộ

– P0304 : Điện áp định mức của động cơ ghi trên nhãn.

– P0305: Dòng điện định mức của động cơ ghi trên nhãn.

– P0307: Công suất định mức của động cơ ghi trên nhãn.

– P0308: Hệ số công suất cosφ của động cơ ghi trên nhãn.

– P700:

+ P0700 =1: Điều khiển bằng chiết áp và bàn phím màn hình BOP.

+ P0700=2: Điều khiển bằng các đầu vào số.

– P1000:

+P1000=1: Điều khiển bằng nút ấn trên màn hình BOP.

+ P1000=2: Điều khiển bằng chiết áp.

+ P1000=3: Điều khiển bằng các đầu vào số

– P1080: Tần số chạy nhỏ nhất

-P1082: Tần số chạy lớn nhất

-P1120: Thời gian tăng tốc

-P1121: Thời gian giảm tốc

– P1300 =0: Điều khiển theo chế độ V/f

– P3900=1: Quá trình tính toán các thông số của động cơ và đặt lại tất cả các thông số khác theo chế độ nhà máy, những thông số không có trong quá trình cài đặt nhanh.

 Sau khi cài đặt như trên thì khi ta ấn Run động cơ sẽ chạy ở tần số nhỏ nhất đã cài đặt.

Muốn điều chỉnh bằng chiết áp ta chỉ cần vặn chiết áp, điều khiển bằng BOP thì nhấn các nút nên và xuống.

Để chạy với các đầu vào số với các giá trị tốc độ đặt sẵn ta cài đặt biến tần như sau:

– P0003 =3

– P0010=0

– P0100=0

– P0300=1

– P0700=2

– P0701=17

– P0702=17

– P0703=17

– P0704=17

– P0705=17

– P0706=17

– P1000= 3

– P1001 : Tốc độ khi nhấn nút DIN 1

– P1002: Tốc độ khi nhấn nút DIN2

– P1003: Tốc độ khi cùng nhấn nút DIN1 và DIN2

– P1004: Tốc độ khi nhấn nút DIN3

Cứ như vậy cho đến P1016 là ta có 16 cấp tốc độ tương ứng với 4 đầu vào số DIN1, DIN2, DIN3, DIN4 theo mã nhị phân.

Sau khi cài đặt xong chỉ cần nhấn Run và nhấn các nút đầu vào số là động cơ có thể chạy theo những tốc độ đã đặt trước.

Cài đặt biến tần Siemens G120

Các bước cài đặt thông số cho biến tần G120:

Nhấn nút ESC để chuyển sang chế độ Monitor.

Vào Control Mode:

– P1300 = 0: chế độ điều khiển tuyến tính V/f

– P100 = 0 : tiêu chuẩn Châu Âu.

– P304 : Điện áp motor

– P305 : Dòng điện motor

– P307: Công suất motor

-P311: Số vòng quay

– P1900 =0

Chọn Macro

Ta chọn ứng dụng 3 (Macro 3): 4 tốc độ cố định.

DI 0 : Mở/Tắt 1 + tốc độ 1 (P1001).

DI 1 : tốc độ 2 (P1002).

DI 4 : tốc độ 3 (P1003).

DI 5 : tốc độ 4 (P1004).

Khi tắt cả các DI = mức cao thì

TĐ = TĐ 1 + TĐ 2 + TĐ 3 + TĐ 4.

DI 2 : xóa lỗi.

DO 0 : ngõ ra báo lỗi.

DO 1 : ngõ ra cảnh báo.

AO 0 : ngõ ra tương tự 0V…10V Theo tốc độ động cơ.

– P1080: tốc độ nhỏ nhất của động cơ

– P1082: tốc độ lớn nhất của động cơ

– P1120: thời gian tăng tốc

– P1121:thời gian giảm tốc

Nhấn Finish rồi nhấn OK chọn Yes.

Khai báo xong tiến hành nhận dạng Motor.

Chọn Hand Auto chế độ bằng tay

Nhấn Start đợi 1 phút để quá trình kết thúc

Lưu lại quá trình cài đặt: Vào Extra  rồi chọn Copy Ram to Rom nhấn OK

Sau  đó vào Expert để chỉnh các thông số P1002, P1003, P1004.

Cuối cùng ta ấn Run để biến tần hoạt động.

Cài đặt  biến tần Rexroth

Cài đặt  biến tần Rexroth  VFC 3610 / VFC 5610

B0: Các thông số hệ thống cơ bản

Tên

Thiết lập phạm vi

Mặc định

Tối thiểu.

Attri.

b0,00

Quyền truy cập cài đặt

0: Thông số cơ bản

0

Chạy

1: Thông số tiêu chuẩn

2: Thông số nâng cao

3: Thông số khởi động

4: Thông số sửa đổi

b0,10

Khởi tạo tham số

0: Không hoạt động

0

Dừng lại

1: Khôi phục về cài đặt mặc định

2: Xóa bản ghi lỗi

b0.11

Sao chép tham số

0: Không hoạt động

0

Dừng lại

1: Sao lưu các thông số vào bảng

2: Khôi phục các thông số từ bảng

b0.20

Mật khẩu người dùng

0 … 65,535

0

1

Chạy

b0,21

Mật khẩu nhà sản xuất

0 … 65,535

0

1

Dừng lại

C0: Thông số điều khiển công suất

C0,00

Chế độ điều khiển

0: Điều khiển V / f

0

Dừng lại

(chỉ VFC 5610)

1: Điều khiển vectơ không cảm biến

C0.01

Cài đặt bình thường / nặng

0: ND (Tác vụ bình thường)

1

Dừng lại

1: HD (Tác vụ nặng)

C0.05

Tần số nhà cung cấp dịch vụ

DOM

DOM

1

Chạy

C0.06

Điều chỉnh tự động tần số sóng mang

0: Không hoạt động

1

Dừng lại

1: Hoạt động

C0.15

Điểm bắt đầu phanh

1P 200 VAC: 300 … 390 V

385

1

Dừng lại

3P 400 VAC: 600 … 785 V

770

C0.16

Chu kỳ nhiệm vụ phanh

1 … 100%

100

1

Dừng lại

C0,25

Chế độ phòng chống quá áp

0 … 2

0

Dừng lại

C0,26

Mức độ ngăn ngừa quá áp ngưng

1P 200 VAC: 300 … 390 V

385

1

Dừng lại

3P 400 VAC: 600 … 785 V

770

C0,27

Ngăn chặn mức phòng ngừa quá dòng①

20,0% … [C2.42]

200

0,1

Dừng lại

C0,28

Chế độ bảo vệ mất pha

0 … 3

3

Chạy

C0.29

Mức cảnh báo trước quá tải của bộ chuyển đổi

20,0 … 200,0%

110

0,1

Dừng lại

C0,30

Trễ cảnh báo trước quá tải bộ chuyển đổi

0,0 … 20,0 giây

2

0,1

Dừng lại

C0,40

Cài đặt đi qua lỗi nguồn

0: Không hoạt động

0

Dừng lại

1: Tắt đầu ra

C0.51

Tổng thời gian chạy của quạt

0 … 65,535 giờ

0

1

Đọc

C0,52

Thời gian bảo trì quạt

0 … 65,535 giờ (0: Không hoạt động)

0

1

Dừng lại

C0.53

Đặt lại tổng thời gian chạy của quạt

0: Không hoạt động

0

Chạy

1:00

Đặt lại hoạt động thành ‘0’ sau khi hành động bị cắt bỏ

C1: Thông số động cơ và hệ thống

C1.01

Điều chỉnh thông số động cơ

0: Không hoạt động

0

Dừng lại

1: Tự động điều chỉnh tĩnh

2: Tự động điều chỉnh xoay①

C1.05

Công suất định mức động cơ

0,1 … 1,000,0 kW

DOM

0,1

Dừng lại

C1.06

Điện áp định mức động cơ

0 … 480 V

DOM

1

Dừng lại

C1.07

Động cơ định mức hiện tại

0,01 … 655,00 A

DOM

0,01

Dừng lại

C1.08

Tần số định mức động cơ

5,00 … 400,00 Hz

50

0,01

Dừng lại

C1.09

Tốc độ định mức động cơ

1 … 30.000 vòng / phút

DOM

1

Dừng lại

C1.10

Hệ số công suất định mức động cơ

0,00: Tự động nhận dạng fied

0

0,01

Dừng lại

0,01 … 0,99: Cài đặt hệ số công suất

C1.12

Tần số trượt định mức của động cơ

0,00 … 20,00 Hz

DOM

0,01

Chạy

C1.20

Động cơ không tải hiện tại

0,00 … [C1.07] A

DOM

0,01

Dừng lại

C1.21

Stator kháng

0,00 … 50,00 Ω

DOM

0,01

Dừng lại

C1.22

Điện trở rôto

0,00 … 50,00 Ω

DOM

0,01

Dừng lại

C1.23

Điện cảm rò

0,00 … 200,00 mH

DOM

0,01

Dừng lại

C1.24

Cảm lẫn nhau

0,0 … 3.000,0 mH

DOM

0,1

Dừng lại

C1.69

Cài đặt bảo vệ mô hình nhiệt động cơ

0: Không hoạt động

1

Dừng lại

1: Hoạt động

C1.70

Mức cảnh báo trước quá tải động cơ

100,0 … 250,0%

100

0,1

Chạy

C1.71

Cảnh báo trước quá tải động cơ chậm trễ

0,0 … 20,0 giây

2

0,1

Chạy

C1.72

Loại cảm biến động cơ

0: PTC; 2: PT100

0

Dừng lại

C1.73

Mức độ bảo vệ động cơ

0,0 … 10,0

2

0,1

Dừng lại

C1.74

Thời gian bảo vệ nhiệt động cơ không đổi

0.0 … 400.0 phút

DOM

0,1

Dừng lại

C1.75

Tần số giảm tốc độ thấp

0,10 … 300,00 Hz

25

0,01

Chạy

C1.76

Tốc độ không tải

25,0 … 100,0%

25

0,1

Chạy

C2: Thông số điều khiển V / f

C2,00

Chế độ đường cong V / f

0: Chế độ tuyến tính

0

Dừng lại

1: Đường cong vuông

2: Đường cong do người dùng xác định

C2.01

Tần số V / f 1

0,00 … [C2.03] Hz

0

0,01

Dừng lại

C2.02

V / f điện áp 1①

0,0 … 120,0%

0

0,1

Dừng lại

C2.03

Tần số V / f 2

[C2.01] … [C2.05] Hz

0

0,01

Dừng lại

C2.04

V / f điện áp 2①

0,0 … 120,0%

0

0,1

Dừng lại

C2.05

Tần số V / f 3

[C2.03] … [E0.08] Hz

0

0,01

Dừng lại

C2.06

V / f điện áp 3①

0,0 … 120,0%

0

0,1

Dừng lại

C2.07

Hệ số bù trượt

0… 200%

0

1

Chạy

C2.21

Chế độ tăng mô-men xoắn

0,0%: Tự động tăng

0

0,1

Chạy

0,1 … 20,0%: Tăng thủ công

C2.22

Hệ số tăng mô-men xoắn

0 … 320%

50

1

Chạy

C2.23

Cài đặt ổn định tải nặng

0: Không hoạt động

1

Chạy

1: Hoạt động

C2.24

Hệ số giảm dao động tải nhẹ

0 … 5.000%

0

1

Chạy

C2.25

Hệ số lọc giảm chấn dao động tải nhẹ

10 … 2.000%

100

1

Chạy

C2.40

Chế độ giới hạn hiện tại

0: Luôn không hoạt động

0

Dừng lại

1: Không hoạt động ở tốc độ không đổi

2: Hoạt động ở tốc độ không đổi

C2.42

Mức giới hạn hiện tại②

[C0,27] … 250%

200

1

Dừng lại

C2.43

Hệ số tỷ lệ giới hạn hiện tại

0.000 … 10.000

DOM

0,001

Dừng lại

C2.44

Thời gian tích phân giới hạn hiện tại

0,001 … 10.000

DOM

0,001

Dừng lại

C3 *: Tham số điều khiển vectơ

C3,00

Tốc độ tăng tỷ lệ thuận

0,00 … 655,35

DOM

0,01

Chạy

C3.01

Thời gian tích phân vòng lặp tốc độ

0,01 … 655,35 giây

DOM

0,01

Chạy

C3.05

Độ lợi tỷ lệ vòng lặp hiện tại

0,1 … 1,000,0

DOM

0,1

Chạy

C3.06

Thời gian tích phân vòng lặp hiện tại

0,01 … 655,35 giây

DOM

0,01

Chạy

C3.20

Hệ số giới hạn mô-men xoắn tốc độ thấp

1… 200%

100

1

Dừng lại

C3.40

Chế độ kiểm soát mô-men xoắn

0: Được kích hoạt bởi kỹ thuật số trong đặt

0

Dừng lại

1: Luôn hoạt động

C3.41

Tham chiếu kiểm soát mô-men xoắn

0: Đầu vào tương tự AI1

0

Dừng lại

1: Đầu vào tương tự AI2

2: Chiết áp bảng

3: Đầu vào tương tự EAI

C3.42

Giá trị tối thiểu tham chiếu mô-men xoắn①

0,0%… [C3,43]

0

0,1

Chạy

C3.43

Giá trị lớn nhất tham chiếu mô-men xoắn①

[C3.42]… 200.0%

150

0,1

Chạy

C3.44

Mô men xoắn giới hạn dương①

0,0… 200,0%

150

0,1

Chạy

C3.45

Mô men xoắn giới hạn âm negative

0,0… 200,0%

150

0,1

Chạy

E0: Đặt điểm và tham số điều khiển

E0,00

Nguồn cài đặt tần số đầu tiên

0 … 21

0

Dừng lại

E0.01

Nguồn lệnh chạy đầu tiên

0 … 2

0

Dừng lại

E0.02

Nguồn cài đặt tần số thứ hai

0 … 21

2

Dừng lại

E0.03

Nguồn lệnh chạy thứ hai

0 … 2

1

Dừng lại

E0.04

Kết hợp nguồn cài đặt tần số

0 … 2

0

Dừng lại

E0.06

Chế độ tiết kiệm tần số cài đặt kỹ thuật số

0 … 3

0

Dừng lại

E0.07

Tần số cài đặt kỹ thuật số

0,00 … [E0,09] Hz

50

0,01

Chạy

E0.08

Tần số đầu ra tối đa

50,00 … 400,00 Hz

50

0,01

Dừng lại

E0.09

Tần số đầu ra giới hạn cao

[E0.10] … [E0.08] Hz

50

0,01

Chạy

E0.10

Tần số đầu ra giới hạn thấp

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E0.15

Chế độ chạy tốc độ thấp

0: Chạy với tần số 0,00 Hz

0

Dừng lại

1: Chạy với tần số giới hạn thấp

E0.16

Độ trễ tần số tốc độ thấp

0,00 … [E0,10] Hz

0

0,01

Dừng lại

E0.17

Kiểm soát hướng

0: Chuyển tiếp / Đảo ngược

0

Dừng lại

1: Chỉ chuyển tiếp

2: Chỉ đảo ngược

3: Hoán đổi hướng mặc định

E0.18

Thời gian chết thay đổi hướng

0,0 … 60,0 giây

1

0,1

Dừng lại

E0,25

Chế độ đường cong tăng tốc / giảm tốc

0: Chế độ tuyến tính

0

Dừng lại

1: Đường cong chữ S

E0.26

Thời gian tăng tốc

0,1 … 6.000.0 giây

5

0,1

Chạy

E0,27

Thời gian giảm tốc

0,1 … 6.000.0 giây

5

0,1

Chạy

E0,28

Hệ số pha bắt đầu đường cong S

0,0 … 40,0%

20

0,1

Dừng lại

E0.29

Hệ số pha dừng của đường cong S

0,0 … 40,0%

20

0,1

Dừng lại

E0.35

Chế độ bắt đầu

0: Bắt đầu trực tiếp

0

Dừng lại

1: Phanh DC trước khi bắt đầu

2: Bắt đầu với bắt tốc độ

3: Tự động bắt đầu / dừng ac tự động chuyển sang tần số cài đặt

E0.36

Tần suất bắt đầu

0,00 … 50,00 Hz

0,05

0,01

Dừng lại

E0.37

Thời gian giữ tần số bắt đầu

0,0 … 20,0 giây

0,1

0,1

Dừng lại

E0.38

Bắt đầu thời gian hãm DC

0,0 … 20,0 giây (0,0: Không hoạt động)

0

0,1

Dừng lại

E0.39

Khởi động dòng hãm DC①

0,0 … 150,0%

0

0,1

Dừng lại

E0.41

Ngưỡng tần số bắt đầu / dừng tự động

0,01… [E0,09] Hz

16

0,01

Dừng lại

E0,45

Mất điện khởi động lại

0: Không hoạt động

0

Dừng lại

1: Hoạt động

E0.46

Mất điện khởi động lại trì hoãn

0,0 … 10,0 giây

1

0,1

Dừng lại

E0,50

Chế độ dừng

0: Điểm dừng giảm tốc

0

Dừng lại

1: Điểm dừng xe tự do

2: Đi xe tự do với lệnh dừng, giảm tốc khi thay đổi hướng

E0.52

Dừng tần số ban đầu hãm DC

0,00 … 50,00 Hz

0

0,01

Dừng lại

E0.53

Dừng thời gian hãm DC

0,0 … 20,0 giây (0,0: Không hoạt động)

0

0,1

Dừng lại

E0.54

Dừng dòng hãm DC DC

0,0 … 150,0%

0

0,1

Dừng lại

E0,55

Hệ số phanh kích thích quá mức

1,00 … 1,40

1.1

0,01

Chạy

E0,60

Tần suất chạy bộ

0,00 … [E0,08] Hz

5

0,01

Chạy

E0,61

Thời gian tăng tốc chạy bộ

0,1 … 6.000.0 giây

5

0,1

Chạy

E0,62

Thời gian giảm tốc chạy bộ

0,1 … 6.000.0 giây

5

0,1

Chạy

E0,70

Bỏ qua tần suất 1

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Dừng lại

E0.71

Bỏ qua tần suất 2

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Dừng lại

E0,72

Bỏ qua tần suất 3

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Dừng lại

E0.73

Bỏ qua dải tần số

0,00 … 30,00 Hz

0

0,01

Dừng lại

E0,74

Bỏ qua hệ số gia tốc cửa sổ

1 … 100

1

1

Dừng lại

E1: Các thông số đầu vào đầu vào

E1.00

Đầu vào X1

0 … 41

35

Dừng lại

E1.01

Đầu vào X2

36

Dừng lại

E1.02

Đầu vào X3

0

Dừng lại

E1.03

Đầu vào X4

0

Dừng lại

E1.04

Đầu vào X5

0 … 47

0

Dừng lại

E1.15

Điều khiển chạy 2 dây / 3 dây

0 … 4

0

Dừng lại

E1.16

Tỷ lệ thay đổi thiết bị đầu cuối lên / xuống

0,10 … 100,00 Hz / s

1

0,01

Chạy

E1.17

Tần số ban đầu của thiết bị đầu cuối Lên / Xuống

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E1.25

Tần số tối đa đầu vào xung

0,0 … 50,0 kHz

50

0,1

Chạy

E1.26

Thời gian lọc đầu vào xung

0,000 … 2,000 giây

0,1

0,001

Chạy

E1.35

Chế độ đầu vào AI1

0: 0 … 20 mA

2

Chạy

1: 4 … 20 mA

2: 0 … 10 V

3: 0 … 5 V

4: 2 … 10 V

E1.40

Chế độ đầu vào AI2

1

Chạy

 

E1.38

Tăng AI1

0,00 … 10,00

1

0,01

Chạy

E1.43

Tăng AI2

0,00 … 10,00

1

0,01

Chạy

E1.60

Kênh cảm biến nhiệt độ động cơ

0: Đã tắt

0

Dừng lại

1: Đầu vào tương tự AI1

2: Đầu vào tương tự AI2

3: Đầu vào tương tự EAI

E1.61

Chế độ phản ứng dây đứt

0: Không hoạt động

0

Dừng lại

1: Cảnh báo

2: Lỗi

E1.68

Lựa chọn đường cong cài đặt tương tự

0 … 7

0

Chạy

E1.69

Thời gian lọc kênh analog

0,000 … 2,000 giây

0,1

0,001

Chạy

E1.70

Đường cong đầu vào 1 tối thiểu

0,0% … [E1.72]

0

0,1

Chạy

E1.71

Đường cong đầu vào 1 giá trị nhỏ nhất

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E1.72

Đường cong đầu vào tối đa 1

[E1.70] … 100,0%

100

0,1

Chạy

E1.73

Đường cong đầu vào 1 giá trị lớn nhất

0,00 … [E0,09] Hz

50

0,01

Chạy

E1.75

Đường cong đầu vào tối thiểu 2

0,0% … [E1.77]

0

0,1

Chạy

E1.76

Giá trị nhỏ nhất của đường cong đầu vào 2

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E1.77

Đường cong đầu vào tối đa 2

[E1.75] … 100,0%

100

0,1

Chạy

E1.78

Giá trị lớn nhất của đường cong đầu vào 2

0,00 … [E0,09] Hz

50

0,01

Chạy

E2: Các thông số đầu cuối đầu ra

E2.01

Lựa chọn đầu ra DO1

0 … 20

1

Dừng lại

E2.02

Lựa chọn đầu ra xung DO1

0: Tần số đầu ra của bộ chuyển đổi

0

Dừng lại

1: Điện áp đầu ra của bộ chuyển đổi

2: Dòng ra của bộ chuyển đổi

E2.03

Tần số tối đa đầu ra xung

0,1 … 32,0 kHz

32

0,1

Chạy

E2.15

Lựa chọn đầu ra Relay1

0 … 20

1

Dừng lại

E2,25

Chế độ đầu ra AO1

0: 0 … 10 V

0

Chạy

1: 0 … 20 mA

E2.26

Lựa chọn đầu ra AO1

0: Tần số chạy

0

Chạy

1: Tần số cài đặt

2: Dòng điện đầu ra

4: Điện áp đầu ra

5: Công suất đầu ra

6: Đầu vào tương tự AI1

7: Đầu vào tương tự AI2

8: Đầu vào tương tự EAI

11: Nguồn điện cảm biến nhiệt độ động cơ

E2.27

Cài đặt độ lợi AO1

0,00 … 10,00

1

0,01

Chạy

E2.40

Bộ chuyển đổi điện áp định mức cho đầu ra tương tự

1P 200 … 240 VAC

220

1

Dừng lại

3P 380 … 480 VAC

380

E2.50

Đường cong đầu ra 1 tối thiểu

0,0% … [E2,52]

0

0,1

Chạy

E2.51

Đường cong đầu ra 1 giá trị nhỏ nhất

0,00 … 100,00%

0

0,01

Chạy

E2.52

Đường cong đầu ra tối đa 1

[E2.50] … 100,0%

100

0,1

Chạy

E2.53

Đường cong đầu ra 1 giá trị lớn nhất

0,00 … 100,00%

100

0,01

Chạy

E2.70

Độ rộng phát hiện tần số

0,00 … 400,00 Hz

2,5

0,01

Chạy

E2.71

Mức phát hiện tần số FDT1

0,01 … 400,00 Hz

50

0,01

Chạy

E2.72

Độ rộng phát hiện tần số FDT1

0,01 … [E2,71] Hz

1

0,01

Chạy

E2.73

Mức phát hiện tần số FDT2

0,01 … 400,00 Hz

25

0,01

Chạy

E2.74

Mức phát hiện tần số Độ rộng FDT2

0,01 … [E2,73] Hz

1

0,01

Chạy

E2.80

Giá trị giữa của bộ đếm

0 … [E2.81]

0

1

Chạy

E2.81

Giá trị mục tiêu của bộ đếm

[E2.80] … 9.999

0

1

Chạy

E3: Các tham số PLC đơn giản và đa tốc độ

E3,00

Chế độ chạy PLC đơn giản

0: Không hoạt động

0

Dừng lại

1: Dừng sau chu kỳ đã chọn

2: Liên tục đạp xe

3: Chạy với chặng cuối cùng sau khi đã chọn

E3.01

Bộ nhân thời gian PLC đơn giản

1 … 60

1

1

Dừng lại

E3.02

Số chu kỳ PLC đơn giản

1 … 1.000

1

1

Dừng lại

E3.10

Thời gian tăng tốc 2

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.11

Thời gian giảm tốc 2

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.12

Thời gian tăng tốc 3

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.13

Thời gian giảm tốc 3

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.14

Thời gian tăng tốc 4

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.15

Thời gian giảm tốc 4

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.16

Thời gian tăng tốc 5

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.17

Thời gian giảm tốc 5

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.18

Thời gian tăng tốc 6

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.19

Thời gian giảm tốc 6

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.20

Thời gian tăng tốc 7

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.21

Thời gian giảm tốc 7

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.22

Thời gian tăng tốc 8

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.23

Thời gian giảm tốc 8

0,1 … 6.000.0 giây

10

0,1

Chạy

E3.40

Tần số đa tốc độ 1

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.41

Đa tốc độ tần số 2

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.42

Tần số đa tốc độ 3

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.43

Đa tốc độ tần số 4

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.44

Tần số đa tốc độ 5

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.45

Tần số đa tốc độ 6

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.46

Đa tốc độ tần số 7

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.47

Đa tốc độ tần số 8

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.48

Đa tốc độ tần số 9

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.49

Đa tốc độ tần số 10

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.50

Đa tốc độ tần số 11

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.51

Đa tốc độ tần số 12

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.52

Tần số đa tốc độ 13

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.53

Đa tốc độ tần số 14

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.54

Đa tốc độ tần số 15

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E3.60

Hành động giai đoạn 0

011, 012, 013, 014, 015, 016, 017,

11

Dừng lại

018, 021, 022, 023, 024, 025, 026,

027, 028, 031, 032, 033, 034, 035,

036, 037, 038, 041, 042, 043, 044,

E3.62

Hành động giai đoạn 1

045, 046, 047, 048, 051, 052, 053,

11

Dừng lại

E3.64

Hành động giai đoạn 2

054, 055, 056, 057, 058, 061, 062,

11

Dừng lại

E3,66

Hành động giai đoạn 3

063, 064, 065, 066, 067, 068, 071,

11

Dừng lại

E3,68

Hành động giai đoạn 4

072, 073, 074, 075, 076, 077, 078,

11

Dừng lại

E3.70

Hành động giai đoạn 5

081, 082, 083, 084, 085, 086, 087,

11

Dừng lại

E3.72

Hành động giai đoạn 6

088, 111, 112, 113, 114, 115, 116,

11

Dừng lại

E3.74

Hành động giai đoạn 7

117, 118, 121, 122, 123, 124, 125,

11

Dừng lại

E3.76

Hành động giai đoạn 8

126, 127, 128, 131, 132, 133, 134,

11

Dừng lại

E3.78

Hành động giai đoạn 9

135, 136, 137, 138, 141, 142, 143,

11

Dừng lại

E3.80

Hành động giai đoạn 10

144, 145, 146, 147, 148, 151, 152,

11

Dừng lại

E3.82

Hành động giai đoạn 11

153, 154, 155, 156, 157, 158, 161,

11

Dừng lại

E3.84

Hành động giai đoạn 12

162, 163, 164, 165, 166, 167, 168,

11

Dừng lại

E3,86

Hành động giai đoạn 13

171, 172, 173, 174, 175, 176, 177,

11

Dừng lại

E3.88

Hành động giai đoạn 14

178, 181, 182, 183, 184, 185, 186,

11

Dừng lại

E3.90

Hành động giai đoạn 15

187, 188

11

Dừng lại

E3.61

Giai đoạn 0 thời gian chạy

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3.63

Thời gian chạy giai đoạn 1

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3,65

Thời gian chạy giai đoạn 2

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3,67

Thời gian chạy giai đoạn 3

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3,69

Thời gian chạy giai đoạn 4

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3.71

Thời gian chạy giai đoạn 5

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3.73

Giai đoạn 6 thời gian chạy

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3.75

Giai đoạn 7 thời gian chạy

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3.77

Thời gian chạy giai đoạn 8

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3.79

Giai đoạn 9 thời gian chạy

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3.81

Giai đoạn 10 thời gian chạy

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3.83

Giai đoạn 11 thời gian chạy

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3,85

Giai đoạn 12 thời gian chạy

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3.87

Giai đoạn 13 thời gian chạy

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3.89

Giai đoạn 14 thời gian chạy

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E3,91

Giai đoạn 15 thời gian chạy

0.0 … 6.000.0 giây

20

0,1

Dừng lại

E4: Các thông số điều khiển PID

E4,00

Kênh tham chiếu PID

0 … 9

0

Dừng lại

E4.01

Kênh phản hồi PID

0: Đầu vào tương tự AI1

0

Dừng lại

1: Đầu vào tương tự AI2

2: Đầu vào xung X5

3: Đầu vào tương tự EAI

E4.02

Yếu tố phản hồi / tham chiếu PID

0,01 … 100,00

1

0,01

Chạy

E4.03

Tham chiếu kỹ thuật tương tự PID

0,00 … 10,00

0

0,01

Chạy

E4.04

Tham chiếu tốc độ kỹ thuật PID

0 … 30.000 vòng / phút

0

1

Chạy

E4.15

Tỷ lệ lợi nhuận – P

0,000 … 60,000

1,5

0,001

Chạy

E4.16

Thời gian tích phân – Ti

0,00 … 100,00 s

1,5

0,01

Chạy

(0,00: không tích phân)

E4.17

Thời gian phái sinh – Td

0,00 … 100,00 s

0

0,01

Chạy

(0,00: không có đạo hàm)

E4.18

Thời gian lấy mẫu – T

0,01 … 100,00 giây

0,5

0,01

Chạy

E4.30

PID deadband

0,0 … 20,0%

2

0,1

Chạy

E4.31

Chế độ điều chỉnh PID

0, 1

0

Chạy

E4.32

Chiều rộng phát hiện giá trị kỹ thuật PID

0,01 … 100,00

1

0,01

Chạy

E5: Tham số chức năng mở rộng

E5.01

Thời gian lọc hiện tại đầu ra có độ phân giải cao

5 … 500 mili giây

40

1

Chạy

E5.02

Hệ số tỷ lệ tốc độ do người dùng xác định

0,01 … 100,00

1

0,01

Chạy

E5.05

Tỷ lệ bảo vệ khô bơm

0,0%… [E5.08]

30

0,1

Chạy

E5.06

Bơm bảo vệ khô chậm trễ

0,0… 300,0 giây

0

0,1

Chạy

(0,0: Không hoạt động)

E5.07

Bơm bảo vệ khô chậm trễ khi khởi động

0,0… 300,0 giây

30

0,1

Chạy

E5.08

Tỷ lệ bảo vệ rò rỉ bơm

0,0… 100,0%

50

0,1

Chạy

E5.09

Bảo vệ rò rỉ bơm chậm trễ

0,0… 600,0 giây

0

0,1

Chạy

(0,0: Không hoạt động)

E5.10

Bảo vệ chống rò rỉ bơm chậm trễ khi khởi động

0,0… 600,0 giây

60

0,1

Chạy

E5.15

Mức độ ngủ

0,00 … [E0,09] Hz

0

0,01

Chạy

E5.16

Trễ giấc ngủ

0,0 … 3,600,0 giây

60

0,1

Chạy

E5.17

Thời gian tăng cường giấc ngủ

0,0 … 3,600,0 giây

0

0,1

Chạy

E5.18

Biên độ tăng cường giấc ngủ

0,0 … 100,0%

0

0,1

Chạy

E5.19

Đánh thức cấp độ

0,0 … 100,0%

0

0,1

Chạy

E5.20

Thức dậy trễ

0,2 … 60,0 giây

0,5

0,1

Chạy

E8: Thông số giao tiếp tiêu chuẩn

E8,00

Giao thức truyền thông

0: Modbus

0

Dừng lại

1: Thẻ mở rộng

E8.01

Thời gian phát hiện lỗi giao tiếp

0,0 … 60,0 giây (0,0: Không hoạt động)

0

0,1

Dừng lại

E8.02

Chế độ bảo vệ lỗi giao tiếp

0: Điểm dừng xe đạp tự do

1

Dừng lại

1: Tiếp tục chạy

E8.10

Tốc độ truyền Modbus

0: 1.200 bps

3

Dừng lại

1: 2.400 bps

2: 4.800 bps

3: 9.600 bps

4: 19.200 bps

5: 38.400 bps

E8.11

Định dạng dữ liệu Modbus

0 … 3

0

Dừng lại

E8.12

Địa chỉ địa phương của Modbus

1 … 247

1

1

Dừng lại

E8.13

Lựa chọn mức giao tiếp / độ nhạy cạnh

0: Mức nhạy cảm

1

Dừng lại

1: Nhạy cảm với cạnh

E9: Các thông số bảo vệ và lỗi

E9,00

Các nỗ lực đặt lại lỗi tự động

0 … 3 (0: Không hoạt động)

0

Dừng lại

E9.01

Khoảng thời gian đặt lại lỗi tự động

2 … 60 giây

10

1

Dừng lại

E9.05

Loại lỗi cuối cùng

Đọc

E9.06

Loại lỗi cuối cùng thứ hai

Đọc

E9.07

Loại lỗi cuối cùng thứ ba

Đọc

E9.10

Tần số đầu ra ở lỗi cuối cùng

0,01

Đọc

E9.11

Đặt tần suất ở lỗi cuối cùng

0,01

Đọc

E9.12

Dòng điện đầu ra ở lỗi cuối cùng

0,1

Đọc

E9.13

Điện áp đầu ra ở lỗi cuối cùng

1

Đọc

E9.14

Điện áp DC-bus ở lỗi cuối cùng

1

Đọc

E9.15

Nhiệt độ mô-đun nguồn ở lỗi cuối cùng

1

Đọc

H0: Thông số chung của thẻ mở rộng

H0,20

Thẻ mở rộng 1 loại

0: Không có

0

Đọc

1: Thẻ PROFIBUS

8: Thẻ I / O

9: Thẻ chuyển tiếp

H0.30

Loại thẻ mở rộng 2

0

Đọc

 

H0.23

Thẻ mở rộng 1 phiên bản chương trình cơ sở

0,01

Đọc

H0.33

Phiên bản chương trình cơ sở 2 của thẻ mở rộng

0,01

Đọc

H1: Tham số thẻ giao tiếp

H1,00

Địa chỉ địa phương của PROFIBUS

0 … 126

1

1

Dừng lại

H1.01

Tốc độ truyền hiện tại

0: Không

Đọc

1: 9,6 kbps

2: 19,2 kbps

3: 45,45 kbps

4: 93,75 kbps

5: 187,5 kbps

6: 500 kbps

7: 1.500 kbps

8: 3.000 kbps

9: 6.000 kbps

10: 12.000 kbps

H1.02

Trình bày loại điện tín

1: PPO1

Đọc

2: PPO2

3: PPO3

4: PPO4

5: PPO5

6: PPO6

7: PPO7

8: PPO8

H1.10

Đầu ra PZD 1

0: Không được sử dụng

1

1

Dừng lại

H1.11

Đầu ra PZD 2

1: Từ điều khiển

2

1

Dừng lại

H1.12

Đầu ra PZD 3

2: Lệnh tần số

0

1

Dừng lại

H1.13

Đầu ra PZD 4

3: Lệnh mô-men xoắn

0

1

Dừng lại

H1.14

Đầu ra PZD 5

 

0

1

Dừng lại

H1.15

Đầu ra PZD 6

 

0

1

Dừng lại

H1.16

Đầu ra PZD 7

 

0

1

Dừng lại

H1.17

Đầu ra PZD 8

 

0

1

Dừng lại

H1.18

Đầu ra PZD 9

 

0

1

Dừng lại

H1.19

Đầu ra PZD 10

 

0

1

Dừng lại

H1.30

Đầu vào PZD 1

0: Không được sử dụng

1

1

Dừng lại

H1.31

Đầu vào PZD 2

1: Từ trạng thái

100

1

Dừng lại

H1.32

Đầu vào PZD 3

100: d0,00 (Ngõ ra thường xuyên

0

1

Dừng lại

H1.33

Đầu vào PZD 4

cy)

0

1

Dừng lại

H1.34

Đầu vào PZD 5

101 … 199: d0,01 … d0,99

0

1

Dừng lại

H1.35

Đầu vào PZD 6

(Giá trị giám sát)

0

1

Dừng lại

H1.36

Đầu vào PZD 7

 

0

1

Dừng lại

H1.37

Đầu vào PZD 8

 

0

1

Dừng lại

H1.38

Đầu vào PZD 9

 

0

1

Dừng lại

H1.39

Đầu vào PZD 10

 

0

1

Dừng lại

H8: Thông số thẻ I / O

H8,00

Đầu vào EX1

0 … 41

0

Dừng lại

H8.01

Đầu vào EX2

0

Dừng lại

 

H8.02

Đầu vào EX3

0

Dừng lại

 

H8.03

Đầu vào EX4

0

Dừng lại

 

H8.05

Chế độ đầu vào EAI

0: 0 … 20 mA

0

Dừng lại

1: 4 … 20 mA

2: 0… 10 V

3: 0… 5 V

4: 2 … 10 V

5: -10 … 10 V

H8.06

Cài đặt phân cực đầu vào EAI

0 … 2

1

Dừng lại

H8.08

Lựa chọn đường cong EAI

0: Đường cong 0

1

Dừng lại

1: Đường cong 1

2: Đường cong 2

H8.09

Thời gian lọc EAI

0,000 … 2,000

0,1

0,001

Chạy

H8.10

Tăng EAI

0,00 … 10,00

1

0,01

Chạy

H8.15

Đường cong đầu vào 0 tối thiểu

0,0 … 100,0%

100

0,1

Chạy

H8.16

Đường cong đầu vào giá trị nhỏ nhất 0

0,00 … [E0.09]

0

0,01

Chạy

H8.17

Đường cong đầu vào tối đa 0

0,0 … 100,0%

100

0,1

Chạy

H8.18

Đường cong đầu vào giá trị lớn nhất 0

0,00 … [E0.09]

0

0,01

Chạy

H8.20

Lựa chọn đầu ra EDO

0 … 20

1

Dừng lại

H8.21

Lựa chọn đầu ra rơle mở rộng

1

Dừng lại

 

H8,25

Chế độ đầu ra EAO

0: 0… 10 V

0

Chạy

1: 0 … 20 mA

H8.26

Lựa chọn đầu ra EAO

0: Tần số chạy

0

Chạy

1: Tần số đặt

2: Dòng điện đầu ra

4: Điện áp đầu ra

5: Công suất đầu ra

6: Đầu vào tương tự AI1

7: Đầu vào tương tự AI2

8: Đầu vào tương tự EAI

11: Nhiệt độ động cơ công suất

H8.27

Cài đặt tăng EAO

0,00 … 10,00

1

0,01

Chạy

H8.87

Tự kiểm tra thẻ I / O

0: Không hoạt động

1

Dừng lại

1: Kiểm tra EAO

2: Kiểm tra EDO

3: Kiểm tra ERO

4: Kiểm tra tổng

 

 

 

 

 

 

H9,00

Lựa chọn đầu ra rơle mở rộng 1

0 … 20

0

Dừng lại

H9.01

Lựa chọn đầu ra rơle 2 mở rộng

0

Dừng lại

 

H9.02

Lựa chọn đầu ra relay 3 mở rộng

0

Chạy

 

H9.03

Lựa chọn đầu ra rơle 4 mở rộng

0

Chạy

 

H9,97

Thẻ chuyển tiếp tự kiểm tra

0: Không hoạt động

0

Dừng lại

1: Thử nghiệm R1

2: Thử nghiệm R2

3: Thử nghiệm R3

4: Thử nghiệm R4

5: Kiểm tra tổng

 

 

Cài đặt biến tần KCLY KOC600

 “☆” Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, có thể sửa đổi “★” Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, không thể sửa đổi “●” Biểu thị tham số này chỉ có thể đọc, không thể sửa đổi

“*” Biểu thị tham số này là “tham số nhà máy”, chỉ giới hạn để nhà máy thiết lập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hàng chục: Chọn động cơ 2

0: Động cơ không đồng bộ

1: Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu

Hàng đơn vị: Chọn điều khiển động cơ 1

Hàng chục: Chọn điều khiển động cơ 2

0: Điều khiển Vecter cảm ứng không tốc độ (SVC)

b0-01

Lựa chọn động cơ và phương thức điều khiển

1: Điều khiển Vecter cảm ứng có tốc độ (FVC)

2

2: Điều khiển V/F

Hàng trăm, Hàng nghìn: Bảo lưu

Hàng vạn: Lựa chọn động cơ

0: Động cơ 1

1: Động cơ 2

b0-02

Lệnh chạy

0: Điều khiển bàn phím(Đèn LED tắt)

0

1: Điều khiển terminal(Đèn LED bật)

2: Điều khiển bằng truyền thông(Đèn LED nhấp nháy)

b0-03

Lệnh điều khiển tần số X

0: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12,UP/DOWN có thể thay đổi, mất nguồn không lưu lại)

10

1: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12, UP/DOWN có thể sửa, mất nguồn vẫn lưu dữ liệu)

2:AI1

3:AI2

4:AI3

5:Cài đặt xung PLUSE (DI6)

6:Lệnh đa cấp

7:PLC đơn giản

8:PID

9:Cài đặt Truyền thông

10:AI-KB (Chiết áp bàn phím)

b0-04

Lệnh điều khiển tần số phụ Y

Giống b0-03 (Lựa chọn tần số X)

1

b0-05

Lựa chọn phạm vi tần số phụ Y

0:Tương đối tần số lớn nhất

0

1:Tương đối tần số X

b0-06

Phạm vi tần số phụ Y

0%~150%

100%

 

 

Hàng đơn vị: Lựa chọn nguồn tần số

 

 

 

 

0:Tần số chính X

 

 

 

 

1:Kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ (Mối quan hệ hoạt động do hàng chục quyết định)

 

 

 

 

2:Chuyển đổi tần số chính và tần số phụ

 

 

 

 

3:Chuyển đổi giữa tần số chính X và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ

 

b0-07

Lựa chọn nguồn tần số

4:Chuyển đổi tần số phụ Y và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ

0

Hàng chục: quan hệ hoạt động giữa tần số chính và phụ

0:Chính + Phụ

1:Chính – Phụ

2:Giá trị lớn nhất

3:Giá trị nhỏ nhất

b0-08

Phần bù khi thêm tần số phụ

0.00Hz~ b0-13

0.00Hz

b0-09

Lệnh gói tần số

Hàng đơn vị: Bàn phím

0

0:Không tác dụng

1:Cài đặt tần số bằng số

2:AI1

3:AI2

4:AI3

5:Cài đặt xung PULSE

6:Đa tốc độ

7:PLC đơn giản

8:PID

9:Đưa ra truyền thông

Hàng chục: Terminal

Hàng trăm:Truyền thông

Hàng nghìn:Tự động

b0-10

Lựa chọn lưu tần số khi dừng máy

0:Không lưu

1

1:Lưu

b0-11

Đơn vị tần số

1:0.1Hz

2

2:0.01Hz

b0-12

Phạm vi điều chỉnh tần số

0.00Hz~Tần số lớn nhất(b0-13)

50.00Hz

b0-13

Tần số lớn nhất

50.00Hz~3000.0Hz

50.00Hz

b0-14

Nguồn giới hạn trên của tần số

0:b0-15 Cài đặt

0

1:AI1

2:AI2

3:AI3

4:Cài đặt xung PULSE

5:Cài đặt truyền thông

b0-15

Giới hạn trên tần số

Giới hạn dưới của tần số b0-17~Tần số lớn nhất b0-13

50.00Hz

b0-16

Giới hạn trên của tần số bù

0.00Hz~Tần số lớn nhất b0-13

0.00Hz

b0-17

Giới hạn dưới của tần số

0.00Hz Giới hạn trên của tần số b0-15

0.00Hz

b0-18

Phương hướng vận hành

0:Phương hướng đồng nhất

0

1:Phương hướng tương phản

b0-19

Khi vận hành tiêu chuẩn UP/DOWN

0:Tần số vận hành

0

1: Tần số cài đặt

b0-20

Phương thức tăng giảm tốc độ

0:Tăng giảm tốc độ đường thẳng

0

1:Tăng giảm tốc độ A đường cong S

2: Tăng giảm tốc độ B đường cong S

b0-21

Thời gian tăng tốc 1

0.00s~650.00s(b0-25=2)

Tùy vào model

0.0s~6500.0s(b0-25=1)

0s~65000s(b0-25=0)

b0-22

Thời gian giảm tốc 1

0.00s~650.00s(b0-25=2)

Tùy vào model

0.0s~6500.0s(b0-25=1)

0s~65000s(b0-25=0)

b0-23

Tỷ lệ thời gian bắt đầu đường cong S

0.0%~(100.0%-b0-24)

30.00%

b0-24

Tỷ lệ thời gian kết thúc đường cong S

0.0%~(100.0%-b0-23)

30.00%

b0-25

Đơn vị thời gian tăng giảm tốc

0:1 S

1

1:0.1 S

2:0.01 S

b0-26

Thời gian tăng giảm tốc độ theo tiêu chuẩn cơ bản tần số

0:Tần số lớn nhất(b0-13)

0

1:Tần số cài đặt

2:100Hz

b1 Nhóm tham số điều khiển khởi động, dừng

 

 

0:Khởi động trực tiếp

 

 

 

 

1:Khởi động bám theo vận tốc

 

b1-00

Phương thức khởi động

2:Khởi động kích từ dự phòng(Động

0

 

 

 

cơ không đồng bộ AC)

 

 

 

Phương thức bám theo vận tốc

0:Bắt đầu từ lúc tần số dừng máy

 

 

b1-01

1:Bắt đầu từ vận tốc bằng 0

0

 

2:Bắt đầu từ tần suất lớn nhất

 

 

b1-02

Bám theo tốc độ nhanh chậm

1~100

20

b1-03

Tần số khởi động

0.00Hz~10.00Hz

0.00Hz

b1-04

Thời gian giữ tần số khởi động

0.0s~100.0s

0.0s

b1-05

Khởi động sau khi phanh DC/Dòng kích từ dự phòng

0%~100%

0%

b1-06

Khởi động sau khi phanh DC/Thời gian
kích từ dự phòng

0.0~100.0s

0.0s

b1-07

Phương thức dừng máy

0:Dừng giảm tốc

0

1:Dừng tự do

b1-08

Dừng máy sau khi phanh DC bắt đầu từ tần số

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

 

b1-09

Thời gian đợi dừng máy sau khi phanh DC

0.0s~100.0s

0.0s

b1-10

Dòng điện dừng máy sau khi phanh DC

0%~100%

0%

b1-11

Thời gian dừng máy sau khi phanh DC

0.0s~100.0s

0.0s

b2  Nhóm chức năng phụ trợ

b2-00

Ấn nút tần số vận hành

0.00Hz~Tần số lớn nhất

6.00Hz

b2-01

Ấn nút thời gian tăng tốc

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-02

Ấn nút thời gian giảm tốc

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-03

Thời gian tăng tốc 2

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-04

Thời gian giảm tốc 2

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-05

Thời gian tăng tốc 3

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-06

Thời gian giảm tốc 3

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-07

Thời gian tăng tốc 4

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-08

Thời gian giảm tốc 4

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-09

Tần số nhảy 1

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

b2-10

Tần số nhảy 2

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

b2-11

Biên độ tần số nhảy

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

b2-12

Trong quá trình tăng giảm tốc tần số nhảy có

0:Không

0

1:Có

b2-13

Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian tăng tốc 1 và thời gian tăng tốc 3

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

b2-14

Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian giảm tốc 1 và thời gian giảm tốc

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

b2-15

Chế độ điều khiển chạy nghịch

0:Cho phép

0

1:Không cho phép

b2-16

Thời gian chết chạy thuận nghịch

0.0s~3000.0s

0.0s

b2-17

Cài đặt tần số thấp hơn giới hạn tần số làm việc

0:Dưới giới hạn tần số vận hành

0

1:Dừng máy

2:Vận hành với tốc độ bằng 0

b2-18

Điều khiển cân bằng tải

0.00Hz~10.00Hz

0.00Hz

b2-19

Ưu tiên lựa chọn nút ấn terminal

0: Vô hiệu

0

1: Có hiệu

b2-20

Cài đặt thời gian bật nguồn đạt tới

0h~65000h

0h

b2-21

Cài đặt thời gian vận hành đạt tới

0h~65000h

0h

b2-22

Thời gian vận hành đạt tới thời gian cài đặt

0:Tiếp tục vận hành

0

1:Dừng máy

b2-23

Điều khiển quạt gió

0:Quạt quay khi vận hành

0

1:Quạt tiếp tục quay

b2-24

Tần số ngủ đông

0.00Hz~Tần số làm việc(b2-26)

0.00Hz

b2-25

Trì hoãn thời gian ngủ đông

0.0s~6000.0s

0.0s

b2-26

Tần số làm việc

Tần số ngủ đông(b2-24)~Tần số lớn

0.00Hz

nhất(b0-13)

b2-27

Trì hoãn thời gian làm việc

0.0s~6000.0s

0.0s

b2-28

Lựa chọn chức năng đặt thời gian vận hành

0:Không

0

1:Có

b2-29

Lựa chọn đặt thời gian vận hành

0:b2-30 Cài đặt giá trị

0

1:AI1

2:AI2

3:AI3

Phạm vi tương tự đầu vào đối ứng với b2- 30

b2-30

Đặt thời gian vận hành

0.0 Min~6500.0Min

0.0Min

b2-31

Đặt thời gian vận hành lần này đạt tới

0.0 Min~6500.0Min

0.0Min

b2-32

Chức năng bảo vệ khởi động

0:Không bảo vệ

0

1:Bảo vệ

b3 Nhóm tham số đóng ngắt đầu vào terminal

 

 

0:Không chức năng

 

 

 

 

1:Vận hành chạy thuận FWD hoặc vận

 

 

b3-00

Lựa chọn chức năng DI1

hành theo mệnh lệnh

1

 

 

2:Vận hành chạy nghich REV hoặc phương hướng vận hành thuận nghịch

 

 

 

 

3:Điều khiển vận hành 3 dây

 

 

 

 

4:Ấn nút chạy thuận (FJOG)

 

 

 

 

5:Ấn nút chạy nghịch (RJOG)

 

b3-01

Lựa chọn chức năng DI2

6:Đa cấp tốc độ 1

2

 

 

 

7:Đa cấp tốc độ 2

 

 

 

 

8:Đa cấp tốc độ 3

 

 

 

 

9:Đa cấp tốc độ 4

 

 

 

 

10:Terminal UP

 

b3-02

Lựa chọn chức năng DI3

11:Terminal DOWN

6

 

 

 

12:Cài đặt xóa (Terminal, bàn phím) UP/DOWN

 

 

 

 

13:Thời gian tăng giảm tốc terminal 1

 

 

 

 

14:Thời gian tăng giảm tốc terminal 2

 

b3-03

Lựa chọn chức năng DI4

15:Chuyển đổi nguồn tần số

7

 

 

 

16:Chuyển đổi tần số X với tần số đã đặt trước

 

 

 

 

17:Chuyển đổi tần số Y với tần số đã đặt trước

 

 

b3-04

Lựa chọn chức năng DI6

18:Lệnh chạy chuyển đổi terminal

8

 

 

19:Lệnh điều khiển chuyển đổi terminal

 

 

 

 

20:Chuyển đổi chế độ điều khiển tốc độ/momen

 

 

 

 

21:Không cho phép chế độ điều khiển momen

 

 

b3-05

Lựa chọn chức năng DI6/HDI

22:Tạm thời dừng PID

32

 

 

 

23:Điểm treo PID

 

 

 

 

24:Chạy nghịch PID

 

 

 

 

25:Chuyển đổi tham số PID

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI7 (Mở rộng điều khiển terminal)

26:Reset trạng thái PLC

 

b3-06

 

27:Tạm dừng chế độ chạy Zig-Zag

0

 

 

 

28:Ngõ vào bộ đếm

 

 

 

 

29:Reset bộ đếm

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI8 (Mở rộng điều khiển terminal)

30:Ngõ vào đếm độ dài

 

b3-07

 

31:Reset độ dài

0

 

 

 

32:Ngõ vào tần số đọc xung (Chỉ HDI

 

 

 

 

có hiệu)

 

 

 

 

33:Sửa đổi tần số

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI9 (Mở rộng điều khiển terminal)

34:Không cho phép tăng giảm tốc đố

 

b3-08

 

35:Lựa chọn động cơ terminal 1

0

 

 

 

36:Lựa chọn động cơ teminal 2

 

 

 

 

37:Reset lỗi

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI10 (Mở rộng điều khiển terminal)

38:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường mở

 

b3-09

 

39:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường đóng

0

 

 

 

40:Người dùng tự định nghĩa lỗi 1

 

 

 

 

41:Người dùng tự định nghĩa lỗi 2

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI11 (Mở rộng điều khiển terminal)

42:Tạm dừng vận hành

 

b3-10

 

43:Dừng tự do

0

 

 

 

44:Dừng gấp

 

 

 

 

45:Dừng phần ngoài terminal 1

 

 

 

 

46:Dừng phần ngoài terminal 2

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI12 (Mở rộng điều khiển terminal)

47:Giảm tốc thắng DC

 

b3-11

 

48:Lập tức thắng DC

0

 

 

 

49:Xóa thời gian vận hành lần này

 

 

b3-12

Thời gian lọc terminal DI

0.000s~1.000s

0.010s

b3-13

Phương thức lệnh terminal

0:Hai dây 1

0

1:Hai dây 2

2:Ba dây 1

3:Ba dây 2

b3-14

Tốc độ thay đổi tần số UP/DOWN terminal

0.001Hz/s~65.535Hz/s

1.000Hz/s

b3-15

Thời gian delay on DI1

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-16

Thời gian delay off DI1

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-17

Thời gian delay on DI2

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-18

Thời gian delay off DI2

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-19

Thời gian delay on DI3

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-20

Thời gian delay off DI3

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-21

Thời gian delay on DI4

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-22

Thời gian delay off DI4

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-23

Thời gian delay on DI5

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-24

Thời gian delay off DI5

0.0s~3000.0s

0.0s

 

 

0:Hiệu quả thấp

 

 

 

 

1:Hiệu quả cao

 

 

 

 

Hàng đơn vị:DI1

 

b3-25

Trạng thái lựa chọn logic từ DI 1

Hàng chục:DI2

0

 

 

 

Hàng trăm:DI3

 

 

 

 

Hàng nghìn:DI4

 

 

 

 

Hàng chục nghìn:DI5

 

 

 

 

0:Hiệu quả thấp

 

 

 

 

1:Hiệu quả cao

 

 

 

 

Hàng đơn vị:DI6

 

b3-26

Trạng thái lựa chọn logic từ DI 2

Hàng chục:DI7

0

 

 

 

Hàng trăm:DI8

 

 

 

 

Hàng nghìn:DI9

 

 

 

 

Hàng chục nghìn:DI10

 

 

 

 

0:Hiệu quả thấp

 

 

 

Trạng thái lựa chọn logic từ DI 3

1:Hiệu quả cao

 

b3-27

 

Hàng đơn vị:DI11

0

 

 

 

Hàng chục:DI12

 

 

b4 nhóm điều khiển ngõ vào-ra terminal

b4-00

Chế độ ngõ ra terminal FM

0:Ngõ ra đọc xung (FMP)

1

1:Ngõ ra ON/OFF (FMR)

 

 

0:Không

 

 

 

 

1:Tín hiệu Ready máy biến tần

 

 

 

Lựa chọn chức năng đầu ra FMR

2:Trong quá trình vận hành biến tần

 

b4-01

 

3:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do)

0

 

 

 

4:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do, nhưng sụt áp không ngõ ra)

 

 

 

 

5:Giới hạn chạy ZigZag

 

 

 

 

6:Giới hạn momen

 

 

 

 

7:Đạt giới hạn tần số trên

 

b4-02

Lựa chọn chức năng Rơ le 1 (T/A-T/B-T/C)

8:Đạt tần số giới hạn dưới (liên quan đến vận hành)

3

 

 

 

9:Đạt tần số giới hạn dưới (dừng có đầu ra)

 

 

 

 

10:Chạy nghịch

 

 

b4-04

Lựa chọn chức năng DO1

11:Vận hành từ tốc độ bằng không (Khi dừng không ngõ ra)

1

 

 

12:Vận hành từ tốc độ bằng không 2 (Khi dừng có ngõ ra)

 

 

 

 

13:Cài đặt giá trị đếm đạt được

 

 

 

 

14: Chỉ định giá trị đếm đạt được

 

 

 

 

15: Độ dài đạt được

 

b4-05

Lựa chọn chức năng DO2 [Mở rộng]

16:Hoàn thành chu kì PLC

0

 

 

 

17:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT1

 

 

 

 

18:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT2

 

 

 

 

19:Đạt đến tần số

 

 

 

 

20:Đạt đến tần số đầu ra 1

 

b4-06

Lựa chọn chức năng DO3 [Mở rộng]

21:Đạt đến tần số đầu ra 2

0

 

 

 

22:Đạt đến dòng điện đầu ra 1

 

 

 

 

23:Đạt đến dòng điện đầu ra 2

 

 

b4-07

Lựa chọn chức năng DO4 [Mở rộng]

24:Đạt đến nhiệt độ IGBT

0

25:Đạt đến thời gian cài đặt đầu ra

 

 

26:Trạng thái dòng điện 0

 

 

27:Dòng điện đầu ra vượt giới hạn

28:Trạng thái sụt áp đầu ra

 

 

29:Dự báo máy biến tần quá tải

 

 

 

 

30:Dự báo motor quá nhiệt

 

b4-08

Lựa chọn chức năng DO5 [Mở rộng]

31:Dự báo motor quá tải

0

 

 

 

32:Trong quá trình mất tải

 

 

 

 

33:AI1 > AI2

 

 

 

 

34:Đầu vào AI1 vượt giới hạn

 

 

 

 

35:Báo động đầu ra (Tất cả các lỗi)

 

b4-09

Lựa chọn chức năng DO6 [Mở rộng]

36:Thời gian vận hành lần này đạt đến

0

 

 

 

37:Thời gian bật nguồn tích lũy đạt đến

 

 

 

 

38:Thời gian vận hành tích lũy đạt đến

 

 

b4-10

Trì hoãn thời gian thông FMR

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-11

Trì hoãn thời gian đóng FMR

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-12

Trì hoãn thời gian thường mở RELAY1

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-13

Trì hoãn thời gian thường ngắt RELAY1

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-16

Trì hoãn thời gian thông DO1

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-17

Trì hoãn thời gian đóng DO1

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-18

Trì hoãn thời gian thông DO2

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-19

Trì hoãn thời gian đóng DO2

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-20

Lựa chọn Logic đầu ra DO 1

0:Logic chính

0

1:Hàng đơn vị Logic phản: FMR

Hàng chục:RELAY1

Hàng trăm:RELAY2

Hàng nghìn:DO1

Hàng vạn:DO2

b4-21

Lựa chọn Logic đầu ra DO2

0:Logic chính

0

1:Hàng đơn vị Logic phản:DO3

Hàng chục:DO4

Hàng trăm:DO5

Hàng nghìn:DO6

Hàng vạn:Bảo lưu

b4-22

Giá trị kiểm tra tần số 1 (FDT1 level)

0.00Hz~Tần số lớn nhất

50.00Hz

b4-23

Giá trị kiểm tra tần số phía sau 1

0.0%~100.0%(FDT1 level)

5.00%

b4-24

Giá trị kiểm tra tần số (FDT2 level)

0.00Hz~Tần số lớn nhất

50.00Hz

b4-25

Giá trị kiểm tra tần số phía sau 2

0.0%~100.0%(FDT level)

5.00%

b4-26

Độ rộng tần số đặt tới

0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất)

3.00%

b4-27

Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 1

0.00Hz~Tần số lớn nhất

50.00Hz

b4-28

Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 1

0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất)

3.00%

b4-29

Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 2

0.00Hz~Tần số lớn nhất

50.00Hz

b4-30

Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 2

0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất)

3.00%

b4-31

Mức kiểm tra dòng điện bằng 0

0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor)

5.00%

b4-32

Thời gian trì hoãn kiểm tra dòng điện bằng 0

0.00~600.00s

0.10s

b4-33

Giá trị dòng điện đầu ra vượt giới hạn

0.0%~300.0%

200.00%

b4-34

Trì hoãn thời gian kiểm tra dòng điện vượt mức

0.00~600.00s

0.10s

b4-35

Dòng điện đạt tới tùy ý 1

0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor)

100.00%

b4-36

Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 1

0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor)

3.00%

b4-37

Dòng điện đạt đến tùy ý 2

0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor)

100.00%

b4-38

Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 2

0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor)

3.00%

b4-39

Nhiệt độ IGBT đạt tới

25℃~100℃

75℃

b5 Xung/Đầu vào analog, terminal

b5-00

Đầu vào xung nhỏ nhất (HDI)

0.00kHz~b5-02

0.00kHz

b5-01

Đầu vào xung nhỏ nhất đối ứng giá trị cài đặt

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-02

Đầu ra xung lớn nhất

b5-00~50.00kHz

50.00kHz

b5-03

Đầu vào xung lớn nhất đối ứng giá trị cài đặt

-100.0%~100.0%

100.00%

b5-04

Thời gian sóng lọc xung

0.00s~10.00s

0.10s

b5-05

Giá trị giới hạn dưới bảo vệ đầu vào điện áp AI1

0.01V~b5-06

3.10V

b5-06

Giá trị giới hạn trên bảo vệ đầu vào điện áp AI1

b5-05~10.00V

 

b5-07

Giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1

0.00V~b5-15

0.00V

b5-08

Cài đặt đối ứng với giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-09

Giá trị đầu vào điểm 2 AI1

0.00V~10.00V

2.50V

b5-10

Cài đặt đối ứng với đầu vào điểm 2 AI1

-100.0%~100.0%

25.00%

b5-11

Giá trị đầu vào điểm 3

0.00V~10.00V

5.00V

AI1

b5-12

Cài đặt đối ứng với điểm 3 AI1

-100.0%~100.0%

50.00%

b5-13

Giá trị đầu vào điểm 4 AI1

0.00V~10.00V

7.50V

b5-14

Cài đặt đối ứng đầu vào

-100.0%~100.0%

75.00%

điểm 4 AI1

b5-15

Giá trị lớn nhất đầu vào AI1

0.00V~10.00V

10.00V

b5-16

Cài đặt đối ứng đầu vào AI1 lớn nhất

-100.0%~100.0%

100.00%

b5-17

Thời gian sóng lọc đầu vào AI1

0.00s~10.00s

0.10s

b5-18

Điểm nhảy AI1

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-19

Giá trị biên độ nhảy AI1

0%~100.0%

0.50%

b5-20

Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI2

0.00V~10.00V

0.02V

b5-21

Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI2

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-22

Giá trị đầu vào điểm 2 AI2

0.00V~10.00V

2.50V

b5-23

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI2

-100.0%~100.0%

25.00%

b5-24

Giá trị đầu vào điểm 3 AI2

0.00V~10.00V

5.00V

b5-25

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI2

-100.0%~100.0%

50.00%

b5-26

Giá trị đầu vào điểm 4 AI2

0.00V~10.00V

7.50V

b5-27

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI2

-100.0%~100.0%

75.00%

b5-28

Giá trị đầu vào lớn nhất AI2

0.00V~10.00V

10.00V

b5-29

Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI2

-100.0%~100.0%

100.00%

b5-30

Thời gian sóng lọc đầu vào AI2

0.00s~10.00s

0.10s

b5-31

Điểm nhảy AI2

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-32

Giá trị biên độ nhảy AI2

0%~100.0%

0.50%

b5-33

Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI3

0.00V~10.00V

0.02V

b5-34

Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI3

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-35

Giá trị đầu vào điểm 2 AI3

0.00V~10.00V

2.50V

b5-36

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI3

-100.0%~100.0%

25.00%

b5-37

Giá trị đầu vào điểm 3 AI3

0.00V~10.00V

5.00V

b5-38

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI3

-100.0%~100.0%

50.00%

b5-39

Giá trị đầu vào điểm 4 AI3

0.00V~10.00V

7.50V

b5-40

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI3

-100.0%~100.0%

75.00%

b5-41

Giá trị đầu vào lớn nhất AI3

0.00V~10.00V

10.00V

b5-42

Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI3

-100.0%~100.0%

100.00%

b5-43

Thời gian sóng lọc đầu vào AI3

0.00s~10.00s

0.10s

b5-44

Điểm nhảy AI3

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-45

Giá trị biên độ nhảy AI3

0%~100.0%

0.50%

b5-46

Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI-KB

0.50V~AI-KB trị đầu vào lớn nhất(b5- 47)

1.50V

b5-47

Giá trị đầu vào lớn nhất AI-KB

AI-KB Giá trị đầu vào nhỏ nhất(b5-46)~ 10.00V

9.50V

b5-48

Thời gian không đổi sóng lọc đầu vào AI- KB

0.00s~10.00s

 

b6 Nhóm Xung/đầu ra analog, terminal

 

 

0:Tần số vận hành đối ứng 0~Tần số lớn nhất

 

 

 

 

1:Cài đặt tần số đối ứng 0~Tần số lớn nhất

 

 

 

 

2: Dòng điện đầu ra đối ứng 0~2 lần dòng điện định mức motor

 

b6-00

Lựa chọn chức năng FMP

 

0

 

 

 

3:Đẩu ra momen đối ứng 0~200% Momen định mức(Giá trị tuyệt đối momen)

 

 

 

 

4:Công suất đầu ra đối ứng 0~2 lần công suất định mức motor

 

 

b6-01

 

5:Điện áp đầu ra đối ứng0~1.2 lần điện áp DC bus biến tần

 

 

 

6:Vận tốc motor đối ứng 0~Tần số lớn

 

 

Lựa chọn đầu ra AO1

7: Dòng điện đầu ra đối ứng0~1000A

0

 

 

8:Điện áp đầu ra đối ứng 0~1000V

 

 

 

9:Momen đầu ra đối ứng(-200%~ 200%)Momen định mức motor

 

 

 

 

10:0Hz~100kHz

 

 

 

 

11:Đối ứng 0~10V

 

 

 

 

12:Đối ứng 0~10V

 

 

 

 

13:Đối ứng 0~10V

1

 

b6-02

Đầu ra AO2

14:Độ dài đối ứng0~Cài đặt giá trị độ dài

 

 

 

15: Giá trị tính toán đối ứng0~Cài đặt giá trị tính toán

 

 

 

 

16: 0~32767

 

 

b6-03

Tần số đầu ra lớn nhất FMP

0.01kHz~50.00kHz

50.00kHz

b6-04

Hệ số AO1

-100.0%~100.0%

0.00%

b6-05

Độ lợi AO1

-10.00~10.00

1

b6-06

Hệ số AO2

-100.0%~100.0%

0.00%

b6-07

Độ lợi AO2

-10.00~10.00

1

b7  Nhóm Ảo IO

b7-00

Lựa chọn chức năng terminal VDI1

0~49

0

b7-01

Lựa chọn chức năng terminal VDI2

0~49

0

b7-02

Lựa chọn chức năng terminal VDI3

0~49

0

b7-03

Lựa chọn chức năng terminal VDI4

0~49

0

b7-04

Lựa chọn chức năng terminal VDI4

0~49

0

b7-05

Mẫu thiết lập trạng thái terminal VDI

0:Do trạng thái VDOx quyết định VDI có hữu hiệu không

0

 

1:VDI1 Do cài đặt mã chức năng b7-06 VDI hữu hiệu hay vô hiệu

Hàng đơn vị: VDI1

Hàng chục:VDI2

Hàng trăm:VDI3

Hàng nghìn:VDI4

Hàng vạn:VDI5

b7-06

Thiết lập trạng thái terminal VDI

0:Vô hiệu

0

1:Hữu hiệu

Hàng đơn vị:VDI1

Hàng chục:VDI2

Hàng trăm:VDI3

Hàng nghìn:VDI4

Hàng vạn:VDI5

b7-07

Lựa chọn chức năng khi terminal AI1 là DI

0~49

0

b7-08

Lựa chọn chức năng khi terminal AI2 là DI

0~49

0

b7-09

Lựa chọn chức năng khi terminal AI3 là DI

0~49

 

 

 

0:Electric level cao hiệu quả

 

 

b7-10

Lựa chọn chế độ hiệu quả khi AI là DI

1:Electric level thấp hiệu quả, hàng đơn vị:AI1

0

 

Hàng chục:AI2

Hàng trăm:AI3

b7-11

Lựa chọn chức năng đầu ra VDO1

0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38

0

b7-12

Lựa chọn chức năng đầu ra VDO2

0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38

0

b7-13

Lựa chọn chức năng đầu ra VDO3

0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38

0

b7-14

Lựa chọn chức năng đầu ra VDO4

0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38

0

b7-15

Lựa chọn chức năng đầu ra VDO5

0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38

0

b7-16

Trì hoãn đầu ra VDO1

0.0s~3000.0s

0.0s

b7-17

Trì hoãn đầu ra VDO2

0.0s~3000.0s

0.0s

b7-18

Trì hoãn đầu ra VDO3

0.0s~3000.0s

0.0s

b7-19

Trì hoãn đầu ra VDO4

0.0s~3000.0s

0.0s

b7-20

Trì hoãn đầu ra VDO5

0.0s~3000.0s

0.0s

b7-21

Lựa chọn trạng thái đầu ra terminal VDO

0:Logic chính

0

1:Phản logic hàng đơn vị:VDO1

Hàng chục:VDO2

Hàng trăm:VDO3

Hàng nghìn:VDO4

Hàng vạn:VDO5

b9 Nhóm bàn phím và hiển thị

 

 

0:Chỉ có thao tác phím Stop/Reset dừng máy có hiệu lực,STOP/RESET Trong chế độ hoạt động của bàn phím, chỉ có phím dừng STOP / RESET có hiệu lực.

 

 

b9-00

Chức năng phím STOP/RESET

1:Trong bất kỳ chế độ hoạt động nào,

0

 

 

chức năng dừng phím STOP / RESET đều hiệu quả

 

 

b9-01

Lựa chọn chức năng phím MF.K

0:MF.K Vô hiệu

3

1:Chuyển đổi phương thức thao tác trên bàn phím và điều khiển từ xa (terminal hoặc truyền thông)

2:Phím chức năng Chuyển đổi thuận/nghịch

3:Nhấn chạy thuận

4:Nhấn chạy nghịch 0000~FFFF

b9-02

Tham số hiển thị vận hành LED 1

Bit00:Tần số vận hành 1(Hz)

001f

Bit01:Tần số cài đặt(Hz)

Bit02:Điện áp DC bus(V)

Bit03:Điện áp đầu ra(V)

Bit04:Dòng điện đầu ra(A)

Bit05:Công suất đầu ra(kW)

Bit06:Momen đầu ra(%)

Bit07:Trạng thái đầu ra DI

Bit08:Trạng thái đầu ra DO

Bit09:Điện áp AI1 (V)

Bit10:Điện áp AI2(V)

Bit11:Điện áp AI3(V)

Bit12:Giá trị tính toán

Bit13:Giá trị độ dài

Bit14:Hiển thị tốc độ tải phụ

Bit15:Cài đặt PID 0000~FFFF

b9-03

Tham số hiển thị vận hành LED 2

Bit00:Phản hồi PID

0x0800

 

Bit01:Giai đoạn PLC

Bit02:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz)

Bit03:Tần số vận hành 2(Hz)

Bit04:Thời gian vận hành còn lại

Bit05:Điện áp AI1 trước khi chỉnh sửa (V)

Bit06:Điện áp AI2 trước khi chỉnh sửa AI2 (V)

Bit07:Điện áp AI3 trước khi chỉnh sửa(V)

Bit08:Tốc độ đường truyền

Bit09:Thời gian bật nguồn hiện tại (Hour)

Bit10:Thời gian vận hành hiện tạ (Min)

Bit11:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃)

Bit12:Cài đặt giá trị truyền thông

Bit13:Tốc hộ phản hồi encoder(Hz)

Bit14:Hiển thị tần số chính X(Hz)

Bit15:Hiển thị tần số phụ Y(Hz) 0000~FFFF

b9-04

Hiển thị tham số dừng máy LED

Bit00:Tần số cài đặt(Hz)

0x2033

Bit01:Điện áp DC bus(V)

Bit02:Trạng thái đầu vào DI

Bit03:Trạng thái đầu ra DO

Bit04:Điện áp AI1(V)

Bit05:Điện áp AI2(V)

Bit06:Điện áp(V)

Bit07: Giá trị tính toán

Bit08:Giá trị độ dài

Bit09:Giai đoạn PLC

Bit10:Tốc độ tải phụ

Bit11:Cài đặt PID

Bit12:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz)

Bit13:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃)

b9-05

Hệ số hiển thị tốc độ tải phụ

0.0001~6.5000

1

b9-06

Tốc độ tải phụ hiển thị số thập phân sau số phẩy(Chỉ dùng hiển thị)

0:Sau số không 0 số

1

1:Sau số không 1 số

2:Sau số không 2 số

3:Sau số không 3số

b9-07

Nhiệt độ tản nhiệt

0℃~100℃

b9-08

Thời gian bật nguồn tích lũy

0~65535h

0

b9-09

Thời gian vận hành tích lũy

0~65535h

0

b9-10

Tiêu hao lượng điện tích lũy

0~65535 Độ

0

bA Nhóm tham số truyền thông

bA-00

Lựa chọn loại truyền thông

0:Modbus

0

 

 

Hàng đơn vị:Modbus 0:300BPS

 

 

 

 

1:600BPS

 

 

 

 

2:1200BPS

 

 

 

 

3:2400BPS

 

bA-01

Thiết lập Baud

4:4800BPS

5

 

 

 

5:9600BPS

 

 

 

 

6:19200BPS

 

 

 

 

7:38400BPS

 

 

 

 

0:Không kiểm tra <8,N,2>

 

 

 

Quy cách dữ liệu Modbus

1:Kiểm tra chẵn<8,E,1>

 

bA-02

 

2:Kiểm tra lẻ<8,O,1>

0

 

 

 

3:Không kiểm tra<8,N,1>

 

 

bA-03

Địa chỉ truyền thanh

0~249(0 là địa chỉ truyền thanh)

1

bA-04

Thời gian phản hổi Modbus

0ms~20ms(Chỉ Modbus hiệu quả)

2

bA-05

Vượt thời gian truyền thông cổng nối tiếp

0.0s:Vô hiệu

0

0.1~60.0s

 

Lựa chọn quy cách truyền dữ liệu Modbus

Hàng đơn vị :Modbus

 

 

bA-06

0:Hiệp định Modbus không tiêu chuẩn

1

 

1:Hiệp định Modbus tiêu chuẩn

 

 

bA-07

Đọc độ phân giải dòng điện truyền thông

0:0.01A

0

1:0.1A

bb Nhóm cài đặt lỗi, bảo vệ

bb-00

Cài đặt G/P

0:Dạng P

1

1:Dạng G

bb-01

Lựa chọn bảo vệ quá tải motor

0:Không cho phép

0

1:Cho phép

bb-02

Bảo vệ độ lợi quá tải motor

0.20~10.00

1

bb-03

Hệ sô dự báo quá tải motor

50%~100%

80%

bb-04

Độ lợi quá áp mất tốc độ

0%~100%

0%

bb-05

Bảo vệ điện áp quá áp mất tốc độ

120%~150%

130%

bb-06

Độ lợi quá dòng mất tốc độ

0~100

20

bb-07

Bảo vệ dòng điện quá dòng mất tốc độ

100%~200%

150%

bb-08

Lựa chọn bảo vệ ngắn mặt tiếp đất

0:Vô hiệu

1

1:Có hiệu

bb-09

Số lần tự động Reset lỗi

0~99

0

bb-10

Lựa chọn chế độ Rơ-le lỗi thời gian tự động Reset lỗi

0:Không làm việc

0

1:Làm việc

bb-11

Khoảng thời gian cách nhau tự động Reset lỗi

0.1s~100.0s

1.0s

bb-12

Lựa chọn bảo vệ thiếu pha đầu vào

0:Không bảo vệ

0

1:Bảo vệ

bb-13

Lựa chọn bảo vệ thiếu

0:Không bảo vệ

0

 

pha đầu ra

1:Bảo vệ

 

 

bb-14

Lựa chọn bảo vệ mất tải

0:Vô hiệu

0

1:Hữu hiệu

bb-15

Kiểm tra mức độ mất tải

0.0~100.0%

1.00%

bb-16

Thời gian kiểm tra mất tải

0.0~60.0s

1.0s

bb-17

Kiểm tra giá trị quá tốc độ

0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất)

20.00%

bb-18

Thời gian kiểm tra quá tốc độ

0.0s~60.0s

1.0s

bb-19

Kiểm tra giá trị chênh lệch quá lớn tốc độ

0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất)

20.00%

bb-20

Thời gian kiểm tra tốc độ chênh lệch

0.0s~60.0s

5.0s

bb-21

Lựa chọn chế độ khi mất điện tức thời

0:Vô hiệu

0

1:Giảm tốc

2:Giảm tốc dừng máy

bb-22

Thời gian phán đoán dừng máy tức thời tăng áp trở lại

0.00s~100.00s

0.00s

bb-23

Phán đoán điện áp khi dừng máy tức thời

60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn)

80.00%

bb-24

Phán đoán điện áp khi tạm thời dừng làm việc tức thời

60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn)

90%

bb-25

Loại cảm biến nhiệt độ động cơ

0:Cảm biến không nhiệt độ

0

1:PT100

2:PT1000

bb-26

Giới hạn giá trị giới hạn bảo vệ quá nhiệt motor

0℃~200℃

120℃

bb-27

Giới hạn giá trị báo hiệu quá nhiệt motor

0℃~200℃

100℃

bb-28

Điểm quá tải điện áp biến tần

200.0V~2500.0V

Tùy vào model

bb-29

Điểm sụt áp biến tần

50.0%~150.0%

100.00%

bb-30

Tỷ lệ sử dụng braking unit

0%~100%

100%

bb-31

Kích hoạt giới hạn dòng nhanh

0:Không kích hoạt

1

1:Kích hoạt

 

 

Hàng đơn vị: Motor quá tải (11)

 

 

 

 

0:Dừng tự do

 

 

 

 

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

 

 

 

 

2:Tiếp tục vận hành

 

bb-32

Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 1

Hàng chục:Thiếu pha đầu vào(12)

0

 

 

 

Hàng trăm:Thiếu pha đầu ra(13)

 

 

 

 

Hàng nghìn:Lỗi bên ngoài(15)

 

 

 

 

Hàng vạn:Truyền thông bất thường (16)

 

 

 

 

Hàng đơn vị:Thẻ encoder/PG bất thường(20)

 

 

 

 

0:Dừng tự do

 

 

 

 

Hàng chục:Mã chức năng đọc ghi bất thường(21)

 

 

bb-33

Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 2

0:Dừng tự do

0

 

 

 

1:Dựa vào phương thức dừng máy

 

 

 

 

dừngHàng trăm:Bảo lưu

 

 

 

 

Hàng nghìn:Motor quá nhiệt(25)

 

 

 

 

Hàng vạn:Thời gian vận hành đạt đến (26)

 

 

 

 

Hàng đơn vị:Người dùng tự định nghĩa

 

 

 

 

lỗi(27)

 

 

 

 

0:Dừng tự do

 

 

 

 

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

 

 

 

 

2:Tiếp tục vận hành

 

 

 

 

Hàng chục:Người dùng tự định nghĩa

 

 

Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 3

lỗi 2(28)

 

 

bb-34

 

0:Dừng tự do

0

 

 

 

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

 

 

 

 

2:Tiếp tục vận hành

 

 

 

 

Hàng trăm:Thời gian bật nguồn đạt đến

 

 

 

 

(29)

 

 

 

 

0:Dừng tự do

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã hàm

Tên chức năng

Mô tả

Giá trị

Sửa đổi

 

 

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

 

 

2:Tiếp tục vận hành

Hàng nghìn:Mất tải(30)

0:Dừng tự do

1:Dừng giảm tốc

2:Giảm tốc đến 7% tần số định mức

motor tiếp tục vận hành, khi mất tải tự

động phục hồi đến tần số vận hành cài đặt.

Hàng vạn:Khi vận hành PID mất phản

hồi(31)

0:Dừng tự do

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

2:Tiếp tục vận hành

 

 

Hàng đơn vị:Tốc độ chênh lệch quá lớn (42)

 

 

 

 

0:Dừng tự do

 

bb-35

Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 4

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

0

 

 

 

2:Tiếp tục vận hành

 

 

 

 

Hàng chục:Motor quá nhiệt(43)

 

 

 

 

Hàng trăm:Sai vị trí ban đầu(51)

 

 

 

 

0:Chạy tần số vận hành hiện tại

 

 

 

 

1:Chạy tần số cài đặt

 

bb-36

Lựa chọn tần tần số khi có lỗi tiếp tục vận hành

2:Chạy giới hạn trên của tần số

0

 

 

 

3:Chạy giới hạn dưới của tần số

 

 

 

 

4:Chạy tần số dự phòng khi bất thường

 

 

bb-37

Dùng tần số dự phòng bất thường

0.1%~100.0%(Đối ứng tần số lớn nhất 100.0%)

10%

 

Mã hàm

Tên chức năng KOC600

Mô tả

Giá trị

Sửa đổi

b0 nhóm chức năng cơ bản

b0-00

Lựa chọn loại động cơ

Hàng đơn vị: Chọn động cơ 1

0

Hàng chục: Chọn động cơ 2

0: Động cơ không đồng bộ

1: Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu

Hàng đơn vị: Chọn điều khiển động cơ 1

Hàng chục: Chọn điều khiển động cơ 2

0: Điều khiển Vecter cảm ứng không tốc độ (SVC)

b0-01

Lựa chọn động cơ và phương thức điều khiển

1: Điều khiển Vecter cảm ứng có tốc độ (FVC)

2

2: Điều khiển V/F

Hàng trăm, Hàng nghìn: Bảo lưu

Hàng vạn: Lựa chọn động cơ

0: Động cơ 1

1: Động cơ 2

b0-02

Lệnh chạy

0: Điều khiển bàn phím(Đèn LED tắt)

0

1: Điều khiển terminal(Đèn LED bật)

2: Điều khiển bằng truyền thông(Đèn LED nhấp nháy)

b0-03

Lệnh điều khiển tần số X

0: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12,UP/DOWN có thể thay đổi, mất nguồn không lưu lại)

10

1: Cài đặt nút ấn bàn phím (cài đặt trước tần số b0-12, UP/DOWN có thể sửa, mất nguồn vẫn lưu dữ liệu)

2:AI1

3:AI2

4:AI3

5:Cài đặt xung PLUSE (DI6)

6:Lệnh đa cấp

7:PLC đơn giản

8:PID

9:Cài đặt Truyền thông

10:AI-KB (Chiết áp bàn phím)

b0-04

Lệnh điều khiển tần số phụ Y

Giống b0-03 (Lựa chọn tần số X)

1

b0-05

Lựa chọn phạm vi tần số phụ Y

0:Tương đối tần số lớn nhất

0

1:Tương đối tần số X

b0-06

Phạm vi tần số phụ Y

0%~150%

100%

 

 

Hàng đơn vị: Lựa chọn nguồn tần số

 

 

 

 

0:Tần số chính X

 

 

 

 

1:Kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ (Mối quan hệ hoạt động do hàng chục quyết định)

 

 

 

 

2:Chuyển đổi tần số chính và tần số phụ

 

 

 

 

3:Chuyển đổi giữa tần số chính X và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ

 

b0-07

Lựa chọn nguồn tần số

4:Chuyển đổi tần số phụ Y và kết quả hoạt động giữa tần số chính và phụ

0

Hàng chục: quan hệ hoạt động giữa tần số chính và phụ

0:Chính + Phụ

1:Chính – Phụ

2:Giá trị lớn nhất

3:Giá trị nhỏ nhất

b0-08

Phần bù khi thêm tần số phụ

0.00Hz~ b0-13

0.00Hz

b0-09

Lệnh gói tần số

Hàng đơn vị: Bàn phím

0

0:Không tác dụng

1:Cài đặt tần số bằng số

2:AI1

3:AI2

4:AI3

5:Cài đặt xung PULSE

6:Đa tốc độ

7:PLC đơn giản

8:PID

9:Đưa ra truyền thông

Hàng chục: Terminal

Hàng trăm:Truyền thông

Hàng nghìn:Tự động

b0-10

Lựa chọn lưu tần số khi dừng máy

0:Không lưu

1

1:Lưu

b0-11

Đơn vị tần số

1:0.1Hz

2

2:0.01Hz

b0-12

Phạm vi điều chỉnh tần số

0.00Hz~Tần số lớn nhất(b0-13)

50.00Hz

b0-13

Tần số lớn nhất

50.00Hz~3000.0Hz

50.00Hz

b0-14

Nguồn giới hạn trên của tần số

0:b0-15 Cài đặt

0

1:AI1

2:AI2

3:AI3

4:Cài đặt xung PULSE

5:Cài đặt truyền thông

b0-15

Giới hạn trên tần số

Giới hạn dưới của tần số b0-17~Tần số lớn nhất b0-13

50.00Hz

b0-16

Giới hạn trên của tần số bù

0.00Hz~Tần số lớn nhất b0-13

0.00Hz

b0-17

Giới hạn dưới của tần số

0.00Hz Giới hạn trên của tần số b0-15

0.00Hz

b0-18

Phương hướng vận hành

0:Phương hướng đồng nhất

0

1:Phương hướng tương phản

b0-19

Khi vận hành tiêu chuẩn UP/DOWN

0:Tần số vận hành

0

1: Tần số cài đặt

b0-20

Phương thức tăng giảm tốc độ

0:Tăng giảm tốc độ đường thẳng

0

1:Tăng giảm tốc độ A đường cong S

2: Tăng giảm tốc độ B đường cong S

b0-21

Thời gian tăng tốc 1

0.00s~650.00s(b0-25=2)

Tùy vào model

0.0s~6500.0s(b0-25=1)

0s~65000s(b0-25=0)

b0-22

Thời gian giảm tốc 1

0.00s~650.00s(b0-25=2)

Tùy vào model

0.0s~6500.0s(b0-25=1)

0s~65000s(b0-25=0)

b0-23

Tỷ lệ thời gian bắt đầu đường cong S

0.0%~(100.0%-b0-24)

30.00%

b0-24

Tỷ lệ thời gian kết thúc đường cong S

0.0%~(100.0%-b0-23)

30.00%

b0-25

Đơn vị thời gian tăng giảm tốc

0:1 S

1

1:0.1 S

2:0.01 S

b0-26

Thời gian tăng giảm tốc độ theo tiêu chuẩn cơ bản tần số

0:Tần số lớn nhất(b0-13)

0

1:Tần số cài đặt

2:100Hz

b1 Nhóm tham số điều khiển khởi động, dừng

 

 

0:Khởi động trực tiếp

 

 

 

 

1:Khởi động bám theo vận tốc

 

b1-00

Phương thức khởi động

2:Khởi động kích từ dự phòng(Động

0

 

 

 

cơ không đồng bộ AC)

 

 

 

Phương thức bám theo vận tốc

0:Bắt đầu từ lúc tần số dừng máy

 

 

b1-01

1:Bắt đầu từ vận tốc bằng 0

0

 

2:Bắt đầu từ tần suất lớn nhất

 

 

b1-02

Bám theo tốc độ nhanh chậm

1~100

20

b1-03

Tần số khởi động

0.00Hz~10.00Hz

0.00Hz

b1-04

Thời gian giữ tần số khởi động

0.0s~100.0s

0.0s

b1-05

Khởi động sau khi phanh DC/Dòng kích từ dự phòng

0%~100%

0%

b1-06

Khởi động sau khi phanh DC/Thời gian
kích từ dự phòng

0.0~100.0s

0.0s

b1-07

Phương thức dừng máy

0:Dừng giảm tốc

0

1:Dừng tự do

b1-08

Dừng máy sau khi phanh DC bắt đầu từ tần số

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

 

b1-09

Thời gian đợi dừng máy sau khi phanh DC

0.0s~100.0s

0.0s

b1-10

Dòng điện dừng máy sau khi phanh DC

0%~100%

0%

b1-11

Thời gian dừng máy sau khi phanh DC

0.0s~100.0s

0.0s

b2  Nhóm chức năng phụ trợ

b2-00

Ấn nút tần số vận hành

0.00Hz~Tần số lớn nhất

6.00Hz

b2-01

Ấn nút thời gian tăng tốc

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-02

Ấn nút thời gian giảm tốc

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-03

Thời gian tăng tốc 2

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-04

Thời gian giảm tốc 2

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-05

Thời gian tăng tốc 3

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-06

Thời gian giảm tốc 3

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-07

Thời gian tăng tốc 4

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-08

Thời gian giảm tốc 4

0.0s~6500.0s

Tùy vào model

b2-09

Tần số nhảy 1

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

b2-10

Tần số nhảy 2

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

b2-11

Biên độ tần số nhảy

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

b2-12

Trong quá trình tăng giảm tốc tần số nhảy có

0:Không

0

1:Có

b2-13

Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian tăng tốc 1 và thời gian tăng tốc 3

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

b2-14

Điểm tần số chuyển đổi giữa thời gian giảm tốc 1 và thời gian giảm tốc

0.00Hz~Tần số lớn nhất

0.00Hz

b2-15

Chế độ điều khiển chạy nghịch

0:Cho phép

0

1:Không cho phép

b2-16

Thời gian chết chạy thuận nghịch

0.0s~3000.0s

0.0s

b2-17

Cài đặt tần số thấp hơn giới hạn tần số làm việc

0:Dưới giới hạn tần số vận hành

0

1:Dừng máy

2:Vận hành với tốc độ bằng 0

b2-18

Điều khiển cân bằng tải

0.00Hz~10.00Hz

0.00Hz

b2-19

Ưu tiên lựa chọn nút ấn terminal

0: Vô hiệu

0

1: Có hiệu

b2-20

Cài đặt thời gian bật nguồn đạt tới

0h~65000h

0h

b2-21

Cài đặt thời gian vận hành đạt tới

0h~65000h

0h

b2-22

Thời gian vận hành đạt tới thời gian cài đặt

0:Tiếp tục vận hành

0

1:Dừng máy

b2-23

Điều khiển quạt gió

0:Quạt quay khi vận hành

0

1:Quạt tiếp tục quay

b2-24

Tần số ngủ đông

0.00Hz~Tần số làm việc(b2-26)

0.00Hz

b2-25

Trì hoãn thời gian ngủ đông

0.0s~6000.0s

0.0s

b2-26

Tần số làm việc

Tần số ngủ đông(b2-24)~Tần số lớn

0.00Hz

nhất(b0-13)

b2-27

Trì hoãn thời gian làm việc

0.0s~6000.0s

0.0s

b2-28

Lựa chọn chức năng đặt thời gian vận hành

0:Không

0

1:Có

b2-29

Lựa chọn đặt thời gian vận hành

0:b2-30 Cài đặt giá trị

0

1:AI1

2:AI2

3:AI3

Phạm vi tương tự đầu vào đối ứng với b2- 30

b2-30

Đặt thời gian vận hành

0.0 Min~6500.0Min

0.0Min

b2-31

Đặt thời gian vận hành lần này đạt tới

0.0 Min~6500.0Min

0.0Min

b2-32

Chức năng bảo vệ khởi động

0:Không bảo vệ

0

1:Bảo vệ

b3 Nhóm tham số đóng ngắt đầu vào terminal

 

 

0:Không chức năng

 

 

 

 

1:Vận hành chạy thuận FWD hoặc vận

 

 

b3-00

Lựa chọn chức năng DI1

hành theo mệnh lệnh

1

 

 

2:Vận hành chạy nghich REV hoặc phương hướng vận hành thuận nghịch

 

 

 

 

3:Điều khiển vận hành 3 dây

 

 

 

 

4:Ấn nút chạy thuận (FJOG)

 

 

 

 

5:Ấn nút chạy nghịch (RJOG)

 

b3-01

Lựa chọn chức năng DI2

6:Đa cấp tốc độ 1

2

 

 

 

7:Đa cấp tốc độ 2

 

 

 

 

8:Đa cấp tốc độ 3

 

 

 

 

9:Đa cấp tốc độ 4

 

 

 

 

10:Terminal UP

 

b3-02

Lựa chọn chức năng DI3

11:Terminal DOWN

6

 

 

 

12:Cài đặt xóa (Terminal, bàn phím) UP/DOWN

 

 

 

 

13:Thời gian tăng giảm tốc terminal 1

 

 

 

 

14:Thời gian tăng giảm tốc terminal 2

 

b3-03

Lựa chọn chức năng DI4

15:Chuyển đổi nguồn tần số

7

 

 

 

16:Chuyển đổi tần số X với tần số đã đặt trước

 

 

 

 

17:Chuyển đổi tần số Y với tần số đã đặt trước

 

 

b3-04

Lựa chọn chức năng DI6

18:Lệnh chạy chuyển đổi terminal

8

 

 

19:Lệnh điều khiển chuyển đổi terminal

 

 

 

 

20:Chuyển đổi chế độ điều khiển tốc độ/momen

 

 

 

 

21:Không cho phép chế độ điều khiển momen

 

 

b3-05

Lựa chọn chức năng DI6/HDI

22:Tạm thời dừng PID

32

 

 

 

23:Điểm treo PID

 

 

 

 

24:Chạy nghịch PID

 

 

 

 

25:Chuyển đổi tham số PID

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI7 (Mở rộng điều khiển terminal)

26:Reset trạng thái PLC

 

b3-06

 

27:Tạm dừng chế độ chạy Zig-Zag

0

 

 

 

28:Ngõ vào bộ đếm

 

 

 

 

29:Reset bộ đếm

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI8 (Mở rộng điều khiển terminal)

30:Ngõ vào đếm độ dài

 

b3-07

 

31:Reset độ dài

0

 

 

 

32:Ngõ vào tần số đọc xung (Chỉ HDI

 

 

 

 

có hiệu)

 

 

 

 

33:Sửa đổi tần số

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI9 (Mở rộng điều khiển terminal)

34:Không cho phép tăng giảm tốc đố

 

b3-08

 

35:Lựa chọn động cơ terminal 1

0

 

 

 

36:Lựa chọn động cơ teminal 2

 

 

 

 

37:Reset lỗi

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI10 (Mở rộng điều khiển terminal)

38:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường mở

 

b3-09

 

39:Ngõ vào lỗi phần ngoài thường đóng

0

 

 

 

40:Người dùng tự định nghĩa lỗi 1

 

 

 

 

41:Người dùng tự định nghĩa lỗi 2

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI11 (Mở rộng điều khiển terminal)

42:Tạm dừng vận hành

 

b3-10

 

43:Dừng tự do

0

 

 

 

44:Dừng gấp

 

 

 

 

45:Dừng phần ngoài terminal 1

 

 

 

 

46:Dừng phần ngoài terminal 2

 

 

 

Lựa chọn chức năng DI12 (Mở rộng điều khiển terminal)

47:Giảm tốc thắng DC

 

b3-11

 

48:Lập tức thắng DC

0

 

 

 

49:Xóa thời gian vận hành lần này

 

 

b3-12

Thời gian lọc terminal DI

0.000s~1.000s

0.010s

b3-13

Phương thức lệnh terminal

0:Hai dây 1

0

1:Hai dây 2

2:Ba dây 1

3:Ba dây 2

b3-14

Tốc độ thay đổi tần số UP/DOWN terminal

0.001Hz/s~65.535Hz/s

1.000Hz/s

b3-15

Thời gian delay on DI1

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-16

Thời gian delay off DI1

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-17

Thời gian delay on DI2

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-18

Thời gian delay off DI2

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-19

Thời gian delay on DI3

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-20

Thời gian delay off DI3

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-21

Thời gian delay on DI4

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-22

Thời gian delay off DI4

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-23

Thời gian delay on DI5

0.0s~3000.0s

0.0s

b3-24

Thời gian delay off DI5

0.0s~3000.0s

0.0s

 

 

0:Hiệu quả thấp

 

 

 

 

1:Hiệu quả cao

 

 

 

 

Hàng đơn vị:DI1

 

b3-25

Trạng thái lựa chọn logic từ DI 1

Hàng chục:DI2

0

 

 

 

Hàng trăm:DI3

 

 

 

 

Hàng nghìn:DI4

 

 

 

 

Hàng chục nghìn:DI5

 

 

 

 

0:Hiệu quả thấp

 

 

 

 

1:Hiệu quả cao

 

 

 

 

Hàng đơn vị:DI6

 

b3-26

Trạng thái lựa chọn logic từ DI 2

Hàng chục:DI7

0

 

 

 

Hàng trăm:DI8

 

 

 

 

Hàng nghìn:DI9

 

 

 

 

Hàng chục nghìn:DI10

 

 

 

 

0:Hiệu quả thấp

 

 

 

Trạng thái lựa chọn logic từ DI 3

1:Hiệu quả cao

 

b3-27

 

Hàng đơn vị:DI11

0

 

 

 

Hàng chục:DI12

 

 

b4 nhóm điều khiển ngõ vào-ra terminal

b4-00

Chế độ ngõ ra terminal FM

0:Ngõ ra đọc xung (FMP)

1

1:Ngõ ra ON/OFF (FMR)

 

 

0:Không

 

 

 

 

1:Tín hiệu Ready máy biến tần

 

 

 

Lựa chọn chức năng đầu ra FMR

2:Trong quá trình vận hành biến tần

 

b4-01

 

3:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do)

0

 

 

 

4:Lỗi ngõ ra (lỗi dừng tự do, nhưng sụt áp không ngõ ra)

 

 

 

 

5:Giới hạn chạy ZigZag

 

 

 

 

6:Giới hạn momen

 

 

 

 

7:Đạt giới hạn tần số trên

 

b4-02

Lựa chọn chức năng Rơ le 1 (T/A-T/B-T/C)

8:Đạt tần số giới hạn dưới (liên quan đến vận hành)

3

 

 

 

9:Đạt tần số giới hạn dưới (dừng có đầu ra)

 

 

 

 

10:Chạy nghịch

 

 

b4-04

Lựa chọn chức năng DO1

11:Vận hành từ tốc độ bằng không (Khi dừng không ngõ ra)

1

 

 

12:Vận hành từ tốc độ bằng không 2 (Khi dừng có ngõ ra)

 

 

 

 

13:Cài đặt giá trị đếm đạt được

 

 

 

 

14: Chỉ định giá trị đếm đạt được

 

 

 

 

15: Độ dài đạt được

 

b4-05

Lựa chọn chức năng DO2 [Mở rộng]

16:Hoàn thành chu kì PLC

0

 

 

 

17:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT1

 

 

 

 

18:Kiểm tra mức tần số đầu ra FDT2

 

 

 

 

19:Đạt đến tần số

 

 

 

 

20:Đạt đến tần số đầu ra 1

 

b4-06

Lựa chọn chức năng DO3 [Mở rộng]

21:Đạt đến tần số đầu ra 2

0

 

 

 

22:Đạt đến dòng điện đầu ra 1

 

 

 

 

23:Đạt đến dòng điện đầu ra 2

 

 

b4-07

Lựa chọn chức năng DO4 [Mở rộng]

24:Đạt đến nhiệt độ IGBT

0

25:Đạt đến thời gian cài đặt đầu ra

 

 

26:Trạng thái dòng điện 0

 

 

27:Dòng điện đầu ra vượt giới hạn

28:Trạng thái sụt áp đầu ra

 

 

29:Dự báo máy biến tần quá tải

 

 

 

 

30:Dự báo motor quá nhiệt

 

b4-08

Lựa chọn chức năng DO5 [Mở rộng]

31:Dự báo motor quá tải

0

 

 

 

32:Trong quá trình mất tải

 

 

 

 

33:AI1 > AI2

 

 

 

 

34:Đầu vào AI1 vượt giới hạn

 

 

 

 

35:Báo động đầu ra (Tất cả các lỗi)

 

b4-09

Lựa chọn chức năng DO6 [Mở rộng]

36:Thời gian vận hành lần này đạt đến

0

 

 

 

37:Thời gian bật nguồn tích lũy đạt đến

 

 

 

 

38:Thời gian vận hành tích lũy đạt đến

 

 

b4-10

Trì hoãn thời gian thông FMR

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-11

Trì hoãn thời gian đóng FMR

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-12

Trì hoãn thời gian thường mở RELAY1

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-13

Trì hoãn thời gian thường ngắt RELAY1

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-16

Trì hoãn thời gian thông DO1

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-17

Trì hoãn thời gian đóng DO1

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-18

Trì hoãn thời gian thông DO2

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-19

Trì hoãn thời gian đóng DO2

0.0s~3000.0s

0.0s

b4-20

Lựa chọn Logic đầu ra DO 1

0:Logic chính

0

1:Hàng đơn vị Logic phản: FMR

Hàng chục:RELAY1

Hàng trăm:RELAY2

Hàng nghìn:DO1

Hàng vạn:DO2

b4-21

Lựa chọn Logic đầu ra DO2

0:Logic chính

0

1:Hàng đơn vị Logic phản:DO3

Hàng chục:DO4

Hàng trăm:DO5

Hàng nghìn:DO6

Hàng vạn:Bảo lưu

b4-22

Giá trị kiểm tra tần số 1 (FDT1 level)

0.00Hz~Tần số lớn nhất

50.00Hz

b4-23

Giá trị kiểm tra tần số phía sau 1

0.0%~100.0%(FDT1 level)

5.00%

b4-24

Giá trị kiểm tra tần số (FDT2 level)

0.00Hz~Tần số lớn nhất

50.00Hz

b4-25

Giá trị kiểm tra tần số phía sau 2

0.0%~100.0%(FDT level)

5.00%

b4-26

Độ rộng tần số đặt tới

0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất)

3.00%

b4-27

Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 1

0.00Hz~Tần số lớn nhất

50.00Hz

b4-28

Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 1

0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất)

3.00%

b4-29

Giá trị tần số kiểm tra đạt đến tùy ý 2

0.00Hz~Tần số lớn nhất

50.00Hz

b4-30

Tần số kiểm tra đạt đến độ rộng đầu ra bất kỳ 2

0.0%~100.0%(Tần số lớn nhất)

3.00%

b4-31

Mức kiểm tra dòng điện bằng 0

0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor)

5.00%

b4-32

Thời gian trì hoãn kiểm tra dòng điện bằng 0

0.00~600.00s

0.10s

b4-33

Giá trị dòng điện đầu ra vượt giới hạn

0.0%~300.0%

200.00%

b4-34

Trì hoãn thời gian kiểm tra dòng điện vượt mức

0.00~600.00s

0.10s

b4-35

Dòng điện đạt tới tùy ý 1

0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor)

100.00%

b4-36

Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 1

0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor)

3.00%

b4-37

Dòng điện đạt đến tùy ý 2

0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor)

100.00%

b4-38

Độ rộng dòng điện đạt tới tùy ý 2

0.0%~100.0%(Dòng điện định mức motor)

3.00%

b4-39

Nhiệt độ IGBT đạt tới

25℃~100℃

75℃

b5 Xung/Đầu vào analog, terminal

b5-00

Đầu vào xung nhỏ nhất (HDI)

0.00kHz~b5-02

0.00kHz

b5-01

Đầu vào xung nhỏ nhất đối ứng giá trị cài đặt

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-02

Đầu ra xung lớn nhất

b5-00~50.00kHz

50.00kHz

b5-03

Đầu vào xung lớn nhất đối ứng giá trị cài đặt

-100.0%~100.0%

100.00%

b5-04

Thời gian sóng lọc xung

0.00s~10.00s

0.10s

b5-05

Giá trị giới hạn dưới bảo vệ đầu vào điện áp AI1

0.01V~b5-06

3.10V

b5-06

Giá trị giới hạn trên bảo vệ đầu vào điện áp AI1

b5-05~10.00V

 

b5-07

Giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1

0.00V~b5-15

0.00V

b5-08

Cài đặt đối ứng với giá trị nhỏ nhất đầu vào AI1

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-09

Giá trị đầu vào điểm 2 AI1

0.00V~10.00V

2.50V

b5-10

Cài đặt đối ứng với đầu vào điểm 2 AI1

-100.0%~100.0%

25.00%

b5-11

Giá trị đầu vào điểm 3

0.00V~10.00V

5.00V

AI1

b5-12

Cài đặt đối ứng với điểm 3 AI1

-100.0%~100.0%

50.00%

b5-13

Giá trị đầu vào điểm 4 AI1

0.00V~10.00V

7.50V

b5-14

Cài đặt đối ứng đầu vào

-100.0%~100.0%

75.00%

điểm 4 AI1

b5-15

Giá trị lớn nhất đầu vào AI1

0.00V~10.00V

10.00V

b5-16

Cài đặt đối ứng đầu vào AI1 lớn nhất

-100.0%~100.0%

100.00%

b5-17

Thời gian sóng lọc đầu vào AI1

0.00s~10.00s

0.10s

b5-18

Điểm nhảy AI1

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-19

Giá trị biên độ nhảy AI1

0%~100.0%

0.50%

b5-20

Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI2

0.00V~10.00V

0.02V

b5-21

Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI2

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-22

Giá trị đầu vào điểm 2 AI2

0.00V~10.00V

2.50V

b5-23

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI2

-100.0%~100.0%

25.00%

b5-24

Giá trị đầu vào điểm 3 AI2

0.00V~10.00V

5.00V

b5-25

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI2

-100.0%~100.0%

50.00%

b5-26

Giá trị đầu vào điểm 4 AI2

0.00V~10.00V

7.50V

b5-27

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI2

-100.0%~100.0%

75.00%

b5-28

Giá trị đầu vào lớn nhất AI2

0.00V~10.00V

10.00V

b5-29

Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI2

-100.0%~100.0%

100.00%

b5-30

Thời gian sóng lọc đầu vào AI2

0.00s~10.00s

0.10s

b5-31

Điểm nhảy AI2

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-32

Giá trị biên độ nhảy AI2

0%~100.0%

0.50%

b5-33

Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI3

0.00V~10.00V

0.02V

b5-34

Cài đặt đối ứng đầu vào nhỏ nhất AI3

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-35

Giá trị đầu vào điểm 2 AI3

0.00V~10.00V

2.50V

b5-36

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 2 AI3

-100.0%~100.0%

25.00%

b5-37

Giá trị đầu vào điểm 3 AI3

0.00V~10.00V

5.00V

b5-38

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 3 AI3

-100.0%~100.0%

50.00%

b5-39

Giá trị đầu vào điểm 4 AI3

0.00V~10.00V

7.50V

b5-40

Cài đặt đối ứng đầu vào điểm 4 AI3

-100.0%~100.0%

75.00%

b5-41

Giá trị đầu vào lớn nhất AI3

0.00V~10.00V

10.00V

b5-42

Cài đặt đối ứng đầu vào lớn nhất AI3

-100.0%~100.0%

100.00%

b5-43

Thời gian sóng lọc đầu vào AI3

0.00s~10.00s

0.10s

b5-44

Điểm nhảy AI3

-100.0%~100.0%

0.00%

b5-45

Giá trị biên độ nhảy AI3

0%~100.0%

0.50%

b5-46

Giá trị đầu vào nhỏ nhất AI-KB

0.50V~AI-KB trị đầu vào lớn nhất(b5- 47)

1.50V

b5-47

Giá trị đầu vào lớn nhất AI-KB

AI-KB Giá trị đầu vào nhỏ nhất(b5-46)~ 10.00V

9.50V

b5-48

Thời gian không đổi sóng lọc đầu vào AI- KB

0.00s~10.00s

 

b6 Nhóm Xung/đầu ra analog, terminal

 

 

0:Tần số vận hành đối ứng 0~Tần số lớn nhất

 

 

 

 

1:Cài đặt tần số đối ứng 0~Tần số lớn nhất

 

 

 

 

2: Dòng điện đầu ra đối ứng 0~2 lần dòng điện định mức motor

 

b6-00

Lựa chọn chức năng FMP

 

0

 

 

 

3:Đẩu ra momen đối ứng 0~200% Momen định mức(Giá trị tuyệt đối momen)

 

 

 

 

4:Công suất đầu ra đối ứng 0~2 lần công suất định mức motor

 

 

b6-01

 

5:Điện áp đầu ra đối ứng0~1.2 lần điện áp DC bus biến tần

 

 

 

6:Vận tốc motor đối ứng 0~Tần số lớn

 

 

Lựa chọn đầu ra AO1

7: Dòng điện đầu ra đối ứng0~1000A

0

 

 

8:Điện áp đầu ra đối ứng 0~1000V

 

 

 

9:Momen đầu ra đối ứng(-200%~ 200%)Momen định mức motor

 

 

 

 

10:0Hz~100kHz

 

 

 

 

11:Đối ứng 0~10V

 

 

 

 

12:Đối ứng 0~10V

 

 

 

 

13:Đối ứng 0~10V

1

 

b6-02

Đầu ra AO2

14:Độ dài đối ứng0~Cài đặt giá trị độ dài

 

 

 

15: Giá trị tính toán đối ứng0~Cài đặt giá trị tính toán

 

 

 

 

16: 0~32767

 

 

b6-03

Tần số đầu ra lớn nhất FMP

0.01kHz~50.00kHz

50.00kHz

b6-04

Hệ số AO1

-100.0%~100.0%

0.00%

b6-05

Độ lợi AO1

-10.00~10.00

1

b6-06

Hệ số AO2

-100.0%~100.0%

0.00%

b6-07

Độ lợi AO2

-10.00~10.00

1

b7  Nhóm Ảo IO

b7-00

Lựa chọn chức năng terminal VDI1

0~49

0

b7-01

Lựa chọn chức năng terminal VDI2

0~49

0

b7-02

Lựa chọn chức năng terminal VDI3

0~49

0

b7-03

Lựa chọn chức năng terminal VDI4

0~49

0

b7-04

Lựa chọn chức năng terminal VDI4

0~49

0

b7-05

Mẫu thiết lập trạng thái terminal VDI

0:Do trạng thái VDOx quyết định VDI có hữu hiệu không

0

 

1:VDI1 Do cài đặt mã chức năng b7-06 VDI hữu hiệu hay vô hiệu

Hàng đơn vị: VDI1

Hàng chục:VDI2

Hàng trăm:VDI3

Hàng nghìn:VDI4

Hàng vạn:VDI5

b7-06

Thiết lập trạng thái terminal VDI

0:Vô hiệu

0

1:Hữu hiệu

Hàng đơn vị:VDI1

Hàng chục:VDI2

Hàng trăm:VDI3

Hàng nghìn:VDI4

Hàng vạn:VDI5

b7-07

Lựa chọn chức năng khi terminal AI1 là DI

0~49

0

b7-08

Lựa chọn chức năng khi terminal AI2 là DI

0~49

0

b7-09

Lựa chọn chức năng khi terminal AI3 là DI

0~49

 

 

 

0:Electric level cao hiệu quả

 

 

b7-10

Lựa chọn chế độ hiệu quả khi AI là DI

1:Electric level thấp hiệu quả, hàng đơn vị:AI1

0

 

Hàng chục:AI2

Hàng trăm:AI3

b7-11

Lựa chọn chức năng đầu ra VDO1

0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38

0

b7-12

Lựa chọn chức năng đầu ra VDO2

0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38

0

b7-13

Lựa chọn chức năng đầu ra VDO3

0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38

0

b7-14

Lựa chọn chức năng đầu ra VDO4

0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38

0

b7-15

Lựa chọn chức năng đầu ra VDO5

0:Kết nối với nội bộ Dix vật lý 1~38

0

b7-16

Trì hoãn đầu ra VDO1

0.0s~3000.0s

0.0s

b7-17

Trì hoãn đầu ra VDO2

0.0s~3000.0s

0.0s

b7-18

Trì hoãn đầu ra VDO3

0.0s~3000.0s

0.0s

b7-19

Trì hoãn đầu ra VDO4

0.0s~3000.0s

0.0s

b7-20

Trì hoãn đầu ra VDO5

0.0s~3000.0s

0.0s

b7-21

Lựa chọn trạng thái đầu ra terminal VDO

0:Logic chính

0

1:Phản logic hàng đơn vị:VDO1

Hàng chục:VDO2

Hàng trăm:VDO3

Hàng nghìn:VDO4

Hàng vạn:VDO5

b9 Nhóm bàn phím và hiển thị

 

 

0:Chỉ có thao tác phím Stop/Reset dừng máy có hiệu lực,STOP/RESET Trong chế độ hoạt động của bàn phím, chỉ có phím dừng STOP / RESET có hiệu lực.

 

 

b9-00

Chức năng phím STOP/RESET

1:Trong bất kỳ chế độ hoạt động nào,

0

 

 

chức năng dừng phím STOP / RESET đều hiệu quả

 

 

b9-01

Lựa chọn chức năng phím MF.K

0:MF.K Vô hiệu

3

1:Chuyển đổi phương thức thao tác trên bàn phím và điều khiển từ xa (terminal hoặc truyền thông)

2:Phím chức năng Chuyển đổi thuận/nghịch

3:Nhấn chạy thuận

4:Nhấn chạy nghịch 0000~FFFF

b9-02

Tham số hiển thị vận hành LED 1

Bit00:Tần số vận hành 1(Hz)

001f

Bit01:Tần số cài đặt(Hz)

Bit02:Điện áp DC bus(V)

Bit03:Điện áp đầu ra(V)

Bit04:Dòng điện đầu ra(A)

Bit05:Công suất đầu ra(kW)

Bit06:Momen đầu ra(%)

Bit07:Trạng thái đầu ra DI

Bit08:Trạng thái đầu ra DO

Bit09:Điện áp AI1 (V)

Bit10:Điện áp AI2(V)

Bit11:Điện áp AI3(V)

Bit12:Giá trị tính toán

Bit13:Giá trị độ dài

Bit14:Hiển thị tốc độ tải phụ

Bit15:Cài đặt PID 0000~FFFF

b9-03

Tham số hiển thị vận hành LED 2

Bit00:Phản hồi PID

0x0800

 

Bit01:Giai đoạn PLC

Bit02:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz)

Bit03:Tần số vận hành 2(Hz)

Bit04:Thời gian vận hành còn lại

Bit05:Điện áp AI1 trước khi chỉnh sửa (V)

Bit06:Điện áp AI2 trước khi chỉnh sửa AI2 (V)

Bit07:Điện áp AI3 trước khi chỉnh sửa(V)

Bit08:Tốc độ đường truyền

Bit09:Thời gian bật nguồn hiện tại (Hour)

Bit10:Thời gian vận hành hiện tạ (Min)

Bit11:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃)

Bit12:Cài đặt giá trị truyền thông

Bit13:Tốc hộ phản hồi encoder(Hz)

Bit14:Hiển thị tần số chính X(Hz)

Bit15:Hiển thị tần số phụ Y(Hz) 0000~FFFF

b9-04

Hiển thị tham số dừng máy LED

Bit00:Tần số cài đặt(Hz)

0x2033

Bit01:Điện áp DC bus(V)

Bit02:Trạng thái đầu vào DI

Bit03:Trạng thái đầu ra DO

Bit04:Điện áp AI1(V)

Bit05:Điện áp AI2(V)

Bit06:Điện áp(V)

Bit07: Giá trị tính toán

Bit08:Giá trị độ dài

Bit09:Giai đoạn PLC

Bit10:Tốc độ tải phụ

Bit11:Cài đặt PID

Bit12:Tần số xung đầu vào PULSE (kHz)

Bit13:Hiển thị nhiệt độ tản nhiệt(℃)

b9-05

Hệ số hiển thị tốc độ tải phụ

0.0001~6.5000

1

b9-06

Tốc độ tải phụ hiển thị số thập phân sau số phẩy(Chỉ dùng hiển thị)

0:Sau số không 0 số

1

1:Sau số không 1 số

2:Sau số không 2 số

3:Sau số không 3số

b9-07

Nhiệt độ tản nhiệt

0℃~100℃

b9-08

Thời gian bật nguồn tích lũy

0~65535h

0

b9-09

Thời gian vận hành tích lũy

0~65535h

0

b9-10

Tiêu hao lượng điện tích lũy

0~65535 Độ

0

bA Nhóm tham số truyền thông

bA-00

Lựa chọn loại truyền thông

0:Modbus

0

 

 

Hàng đơn vị:Modbus 0:300BPS

 

 

 

 

1:600BPS

 

 

 

 

2:1200BPS

 

 

 

 

3:2400BPS

 

bA-01

Thiết lập Baud

4:4800BPS

5

 

 

 

5:9600BPS

 

 

 

 

6:19200BPS

 

 

 

 

7:38400BPS

 

 

 

 

0:Không kiểm tra <8,N,2>

 

 

 

Quy cách dữ liệu Modbus

1:Kiểm tra chẵn<8,E,1>

 

bA-02

 

2:Kiểm tra lẻ<8,O,1>

0

 

 

 

3:Không kiểm tra<8,N,1>

 

 

bA-03

Địa chỉ truyền thanh

0~249(0 là địa chỉ truyền thanh)

1

bA-04

Thời gian phản hổi Modbus

0ms~20ms(Chỉ Modbus hiệu quả)

2

bA-05

Vượt thời gian truyền thông cổng nối tiếp

0.0s:Vô hiệu

0

0.1~60.0s

 

Lựa chọn quy cách truyền dữ liệu Modbus

Hàng đơn vị :Modbus

 

 

bA-06

0:Hiệp định Modbus không tiêu chuẩn

1

 

1:Hiệp định Modbus tiêu chuẩn

 

 

bA-07

Đọc độ phân giải dòng điện truyền thông

0:0.01A

0

1:0.1A

bb Nhóm cài đặt lỗi, bảo vệ

bb-00

Cài đặt G/P

0:Dạng P

1

1:Dạng G

bb-01

Lựa chọn bảo vệ quá tải motor

0:Không cho phép

0

1:Cho phép

bb-02

Bảo vệ độ lợi quá tải motor

0.20~10.00

1

bb-03

Hệ sô dự báo quá tải motor

50%~100%

80%

bb-04

Độ lợi quá áp mất tốc độ

0%~100%

0%

bb-05

Bảo vệ điện áp quá áp mất tốc độ

120%~150%

130%

bb-06

Độ lợi quá dòng mất tốc độ

0~100

20

bb-07

Bảo vệ dòng điện quá dòng mất tốc độ

100%~200%

150%

bb-08

Lựa chọn bảo vệ ngắn mặt tiếp đất

0:Vô hiệu

1

1:Có hiệu

bb-09

Số lần tự động Reset lỗi

0~99

0

bb-10

Lựa chọn chế độ Rơ-le lỗi thời gian tự động Reset lỗi

0:Không làm việc

0

1:Làm việc

bb-11

Khoảng thời gian cách nhau tự động Reset lỗi

0.1s~100.0s

1.0s

bb-12

Lựa chọn bảo vệ thiếu pha đầu vào

0:Không bảo vệ

0

1:Bảo vệ

bb-13

Lựa chọn bảo vệ thiếu

0:Không bảo vệ

0

 

pha đầu ra

1:Bảo vệ

 

 

bb-14

Lựa chọn bảo vệ mất tải

0:Vô hiệu

0

1:Hữu hiệu

bb-15

Kiểm tra mức độ mất tải

0.0~100.0%

1.00%

bb-16

Thời gian kiểm tra mất tải

0.0~60.0s

1.0s

bb-17

Kiểm tra giá trị quá tốc độ

0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất)

20.00%

bb-18

Thời gian kiểm tra quá tốc độ

0.0s~60.0s

1.0s

bb-19

Kiểm tra giá trị chênh lệch quá lớn tốc độ

0.0%~50.0%(Tần số lớn nhất)

20.00%

bb-20

Thời gian kiểm tra tốc độ chênh lệch

0.0s~60.0s

5.0s

bb-21

Lựa chọn chế độ khi mất điện tức thời

0:Vô hiệu

0

1:Giảm tốc

2:Giảm tốc dừng máy

bb-22

Thời gian phán đoán dừng máy tức thời tăng áp trở lại

0.00s~100.00s

0.00s

bb-23

Phán đoán điện áp khi dừng máy tức thời

60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn)

80.00%

bb-24

Phán đoán điện áp khi tạm thời dừng làm việc tức thời

60.0%~100.0%(Điện áp DC bus tiêu chuẩn)

90%

bb-25

Loại cảm biến nhiệt độ động cơ

0:Cảm biến không nhiệt độ

0

1:PT100

2:PT1000

bb-26

Giới hạn giá trị giới hạn bảo vệ quá nhiệt motor

0℃~200℃

120℃

bb-27

Giới hạn giá trị báo hiệu quá nhiệt motor

0℃~200℃

100℃

bb-28

Điểm quá tải điện áp biến tần

200.0V~2500.0V

Tùy vào model

bb-29

Điểm sụt áp biến tần

50.0%~150.0%

100.00%

bb-30

Tỷ lệ sử dụng braking unit

0%~100%

100%

bb-31

Kích hoạt giới hạn dòng nhanh

0:Không kích hoạt

1

1:Kích hoạt

 

 

Hàng đơn vị: Motor quá tải (11)

 

 

 

 

0:Dừng tự do

 

 

 

 

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

 

 

 

 

2:Tiếp tục vận hành

 

bb-32

Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 1

Hàng chục:Thiếu pha đầu vào(12)

0

 

 

 

Hàng trăm:Thiếu pha đầu ra(13)

 

 

 

 

Hàng nghìn:Lỗi bên ngoài(15)

 

 

 

 

Hàng vạn:Truyền thông bất thường (16)

 

 

 

 

Hàng đơn vị:Thẻ encoder/PG bất thường(20)

 

 

 

 

0:Dừng tự do

 

 

 

 

Hàng chục:Mã chức năng đọc ghi bất thường(21)

 

 

bb-33

Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 2

0:Dừng tự do

0

 

 

 

1:Dựa vào phương thức dừng máy

 

 

 

 

dừngHàng trăm:Bảo lưu

 

 

 

 

Hàng nghìn:Motor quá nhiệt(25)

 

 

 

 

Hàng vạn:Thời gian vận hành đạt đến (26)

 

 

 

 

Hàng đơn vị:Người dùng tự định nghĩa

 

 

 

 

lỗi(27)

 

 

 

 

0:Dừng tự do

 

 

 

 

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

 

 

 

 

2:Tiếp tục vận hành

 

 

 

 

Hàng chục:Người dùng tự định nghĩa

 

 

Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 3

lỗi 2(28)

 

 

bb-34

 

0:Dừng tự do

0

 

 

 

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

 

 

 

 

2:Tiếp tục vận hành

 

 

 

 

Hàng trăm:Thời gian bật nguồn đạt đến

 

 

 

 

(29)

 

 

 

 

0:Dừng tự do

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã hàm

Tên chức năng

Mô tả

Giá trị

Sửa đổi

 

 

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

 

 

2:Tiếp tục vận hành

Hàng nghìn:Mất tải(30)

0:Dừng tự do

1:Dừng giảm tốc

2:Giảm tốc đến 7% tần số định mức

motor tiếp tục vận hành, khi mất tải tự

động phục hồi đến tần số vận hành cài đặt.

Hàng vạn:Khi vận hành PID mất phản

hồi(31)

0:Dừng tự do

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

2:Tiếp tục vận hành

 

 

Hàng đơn vị:Tốc độ chênh lệch quá lớn (42)

 

 

 

 

0:Dừng tự do

 

bb-35

Lựa chọn chế độ bảo vệ lỗi 4

1:Dựa vào phương thức dừng máy dừng

0

 

 

 

2:Tiếp tục vận hành

 

 

 

 

Hàng chục:Motor quá nhiệt(43)

 

 

 

 

Hàng trăm:Sai vị trí ban đầu(51)

 

 

 

 

0:Chạy tần số vận hành hiện tại

 

 

 

 

1:Chạy tần số cài đặt

 

bb-36

Lựa chọn tần tần số khi có lỗi tiếp tục vận hành

2:Chạy giới hạn trên của tần số

0

 

 

 

3:Chạy giới hạn dưới của tần số

 

 

 

 

4:Chạy tần số dự phòng khi bất thường

 

 

bb-37

Dùng tần số dự phòng bất thường

0.1%~100.0%(Đối ứng tần số lớn nhất 100.0%)

10%

Xem thêm : Biến tần cho hệ thống quạt gió công nghiệp.

Trở lại mục biến tần

Trở lại mục biến tần yaskawa

Các sản phẩm khác

Biến tần Yaskawa E1000

Biến tần Yaskawa V1000

Biến tần Yaskawa GA700

Biến tần Yaskawa A1000

Biến tần Yaskawa U1000

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now Button
Contact Me on Zalo