CIMR-VT4A0018FAA

yaskawa v1000 manual

CIMR-VT4A0018FAA

Biến tần Yaskawa V1000 Dòng ASIA 200-240V, 1-Phase

Mã model biến tần yaskawa V1000 Tải thường – Normal Duty Tải nặng – Heavy Duty Tiêu chuẩn
Dòng điện ra Công suất HP Dòng điện ra Công suất HP
CIMR-VTBA0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VTBA0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VTBA0003FAA 3.3 1/2 & 3/4 3.0 1/2 NEMA 1
CIMR-VTBA0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1
CIMR-VTBA0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2 NEMA 1
CIMR-VTBA0012FAA 12.0 3 11.0 3
CIMR-VTBA0018FAA 17.5 5 17.5 5

Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2 Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2
CIMR-VT2A0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VT2A0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VT2A0004FAA 3.5 1/2 & 3/4 3.0 1/2
CIMR-VT2A0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1 NEMA 1
CIMR-VT2A0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2
CIMR-VT2A0012FAA 12 3 11.0 3
CIMR-VT2A0020FAA 19.6 5 17.5 5 NEMA 1
CIMR-VT2A0030FAA 30 7.5 & 10 25 7.5
CIMR-VT2A0040FAA 40 10 33 10
CIMR-VT2A0056FAA 56 20 47 15 NEMA 1
CIMR-VT2A0069FAA 69 25 60 20

Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2 Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2
CIMR-VT4A0001FAA 1.2 1/2 1.2 1/2 NEMA 1
CIMR-VT4A0002FAA 2.1 3/4 & 1 1.8 3/4
CIMR-VT4A0004FAA 4.1 2 3.4 1 & 2 NEMA 1
CIMR-VT4A0005FAA 5.4 3 4.8 3
CIMR-VT4A0007FAA 6.9 4 5.5 3 NEMA 1
CIMR-VT4A0009FAA 8.8 5 7.2 4
CIMR-VT4A0011FAA 11.1 7.5 9.2 5 NEMA 1
CIMR-VT4A0018FAA 17.5 10 14.8 7.5 & 10
CIMR-VT4A0023FAA 23 15 18 10 NEMA 1
CIMR-VT4A0031FAA 31 20 24 15
CIMR-VT4A0038FAA 38 25 31 20

Biến tần Yaskawa V1000 Dòng EU 200-240V, 1-Phase

Mã model biến tần yaskawa V1000 Tải thường – Normal Duty Tải nặng – Heavy Duty Tiêu chuẩn
Dòng điện ra Công suất HP Dòng điện ra Công suất HP
CIMR-VCBA0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VCBA0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VCBA0003FAA 3.3 1/2 & 3/4 3.0 1/2 NEMA 1
CIMR-VCBA0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1
CIMR-VCBA0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2 NEMA 1
CIMR-VCBA0012FAA 12.0 3 11.0 3
CIMR-VCBA0018FAA 17.5 5 17.5 5

Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2 Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2
CIMR-VC2A0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VC2A0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VC2A0004FAA 3.5 1/2 & 3/4 3.0 1/2
CIMR-VC2A0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1 NEMA 1
CIMR-VC2A0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2
CIMR-VC2A0012FAA 12 3 11.0 3
CIMR-VC2A0020FAA 19.6 5 17.5 5 NEMA 1
CIMR-VC2A0030FAA 30 7.5 & 10 25 7.5
CIMR-VC2A0040FAA 40 10 33 10
CIMR-VC2A0056FAA 56 20 47 15 NEMA 1
CIMR-VT2A0069FAA 69 25 60 20

Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2 Rated Output
Current (Amps)
Nominal HP2
CIMR-VC4A0001FAA 1.2 1/2 1.2 1/2 NEMA 1
CIMR-VC4A0002FAA 2.1 3/4 & 1 1.8 3/4
CIMR-VC4A0004FAA 4.1 2 3.4 1 & 2 NEMA 1
CIMR-VC4A0005FAA 5.4 3 4.8 3
CIMR-VC4A0007FAA 6.9 4 5.5 3 NEMA 1
CIMR-VC4A0009FAA 8.8 5 7.2 4
CIMR-VC4A0011FAA 11.1 7.5 9.2 5 NEMA 1
CIMR-VC4A0018FAA 17.5 10 14.8 7.5 & 10
CIMR-VC4A0023FAA 23 15 18 10 NEMA 1
CIMR-VC4A0031FAA 31 20 24 15
CIMR-VC4A0038FAA 38 25 31 20

Trở lại mục biến tần

Trở lại mục biến tần yaskawa

Các sản phẩm khác

Biến tần Yaskawa E1000

Biến tần Yaskawa V1000

Biến tần Yaskawa J1000

Biến tần Yaskawa GA700

Biến tần Yaskawa A1000

Biến tần Yaskawa U1000

Các sản phẩm phân phối kinh doanh chính :

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now Button
Contact Me on Zalo